1. Thống kê tần suất ít nhiều
Nhiều nhất | |
---|---|
43 | 35 lần |
23 | 33 lần |
72 | 33 lần |
57 | 32 lần |
36 | 32 lần |
77 | 32 lần |
26 | 32 lần |
49 | 32 lần |
70 | 31 lần |
79 | 31 lần |
Ít nhất | |
---|---|
25 | 15 lần |
06 | 15 lần |
67 | 15 lần |
21 | 16 lần |
33 | 17 lần |
64 | 18 lần |
71 | 19 lần |
37 | 19 lần |
14 | 20 lần |
74 | 20 lần |
Chưa về | |
---|---|
03 | 12 lần |
78 | 10 lần |
10 | 09 lần |
22 | 09 lần |
25 | 09 lần |
32 | 09 lần |
58 | 09 lần |
52 | 08 lần |
68 | 08 lần |
39 | 07 lần |
2. Thống kê tần suất theo bộ số
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |
71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
Thống kê tần suất xuất hiện Keno theo bộ trong 100 kỳ quay gần nhất
01 | 25 lần |
02 | 27 lần |
03 | 20 lần |
04 | 29 lần |
05 | 24 lần |
06 | 15 lần |
07 | 23 lần |
08 | 26 lần |
09 | 26 lần |
10 | 25 lần |
11 | 28 lần |
12 | 29 lần |
13 | 24 lần |
14 | 20 lần |
15 | 30 lần |
16 | 31 lần |
17 | 25 lần |
18 | 23 lần |
19 | 21 lần |
20 | 22 lần |
21 | 16 lần |
22 | 30 lần |
23 | 33 lần |
24 | 27 lần |
25 | 15 lần |
26 | 32 lần |
27 | 27 lần |
28 | 25 lần |
29 | 28 lần |
30 | 29 lần |
31 | 26 lần |
32 | 30 lần |
33 | 17 lần |
34 | 25 lần |
35 | 27 lần |
36 | 32 lần |
37 | 19 lần |
38 | 22 lần |
39 | 25 lần |
40 | 27 lần |
41 | 21 lần |
42 | 31 lần |
43 | 35 lần |
44 | 26 lần |
45 | 22 lần |
46 | 24 lần |
47 | 29 lần |
48 | 22 lần |
49 | 32 lần |
50 | 22 lần |
51 | 30 lần |
52 | 22 lần |
53 | 21 lần |
54 | 22 lần |
55 | 21 lần |
56 | 23 lần |
57 | 32 lần |
58 | 26 lần |
59 | 28 lần |
60 | 26 lần |
61 | 26 lần |
62 | 26 lần |
63 | 29 lần |
64 | 18 lần |
65 | 21 lần |
66 | 26 lần |
67 | 15 lần |
68 | 25 lần |
69 | 25 lần |
70 | 31 lần |
71 | 19 lần |
72 | 33 lần |
73 | 20 lần |
74 | 20 lần |
75 | 22 lần |
76 | 29 lần |
77 | 32 lần |
78 | 27 lần |
79 | 31 lần |
80 | 25 lần |
3. Thống kê lớn nhỏ
Loại | Chi tiết | Tỉ lệ |
---|---|---|
Lớn | 11 hoặc 12 số từ 41 đến 80 Từ 13 số trở lên từ 41 đến 80 | 41.00% |
Hòa | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | 18.00% |
Nhỏ | 11 hoặc 12 số từ 01 đến 40 Từ 13 số trở lên từ 01 đến 40 | 41.00% |
4. Thống kê chẵn lẻ
Loại | Chi tiết | Tỉ lệ |
---|---|---|
Chẵn | Từ 15 số trở lên là số chẵn 13 số hoặc 14 số là số chẵn | 9.00% |
Chẵn 11 - 12 | 11 hoặc 12 số là số chẵn | 32.00% |
Hòa | 10 số chẵn và 10 số lẽ | 24.00% |
Lẻ | 11 hoặc 12 số là số lẻ 13 hoặc 14 số là số lẻ 15 số trở lên là số lẻ | 35.00% |
C | L | L | L | L | C | C | L | C | C | C |
C | L | L | C | C | C | C | L | C | ||
C | C | L | L | L | L | L | L | C | C | L |
L | C | L | L | C | C | L | L | |||
L | C | L | L | L | C | L | C | |||
L | L | C | L | L | C | C | L | C | C | L |
C | L | C | C | L | L | L | C | L | ||
L | C | C | L | L | L | L | L | L | L | C |
L | C | C | C | L | C | C | L | L | C | |
C |
5. Thống kê đầu đuôi
Đầu số | |
---|---|
0 | 213 lần |
1 | 253 lần |
2 | 254 lần |
3 | 249 lần |
4 | 266 lần |
5 | 247 lần |
6 | 233 lần |
7 | 260 lần |
8 | 25 lần |
Đuôi số | |
---|---|
0 | 206 lần |
1 | 188 lần |
2 | 226 lần |
3 | 196 lần |
4 | 186 lần |
5 | 180 lần |
6 | 210 lần |
7 | 201 lần |
8 | 192 lần |
9 | 215 lần |