menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí xổ số miền Bắc Hôm nay

Ngày mai Hôm nay Hôm qua 19-11 18-11 17-11 16-11 15-11

Thống kê Thống kê vị trí miền Bắc hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-2 7-5

Biên độ 7 ngày:

3-1 5-0 5-9 8-7

Biên độ 6 ngày:

1-6 3-3 4-2 5-5 5-9 9-5

Biên độ 5 ngày:

0-6 1-3 1-3 1-8 2-1 2-7 2-7 3-0 3-0 3-2 3-9 3-9 4-2 4-5 5-2 5-7 5-9 5-9 6-2 6-3 6-4 6-5 6-6 6-7 6-9 7-4 8-5 8-9 9-0 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-4 0-6 0-9 1-2 1-2 1-4 1-5 1-6 1-6 1-6 1-9 1-9 1-9 1-9 2-1 2-3 2-4 2-6 2-7 2-9 3-1 3-5 3-5 3-6 3-6 3-9 3-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ về giải Đặc biệt, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

Chi tiết Thống kê vị trí đã chọn

ĐB
31634
1
98485
2
47877
18544
3
71073
25896
63591
95520
88279
53825
4
5051
1354
7228
8352
5
5319
9573
9592
9147
7396
8444
6
520
976
681
7
57
62
93
99
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,20
199,5,81
20,5,8,05,9,62
347,7,93
44,7,43,4,5,44
51,4,2,78,25
629,9,76
77,3,9,3,67,4,57
85,128
96,1,2,6,3,97,1,99

2 - Thống kê vị trí MB, SXMB Thứ 3, XS Miền Bắc 19-11-2024

ĐB
25213
1
61681
2
30324
75329
3
32887
69009
50020
44707
83338
35563
4
5598
8894
2941
7566
5
5170
8599
7074
2393
6512
2466
6
629
694
573
7
07
63
37
76
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,72,70
13,28,41
24,9,0,912
38,71,6,9,7,63
412,9,7,94
5--5
63,6,6,36,6,76
70,4,3,68,0,0,37
81,73,98
98,4,9,3,42,0,9,29

3 - Thống kê vị trí XSMB, XSMBac Thứ 2, SXMB 18-11-2024

ĐB
22493
1
67415
2
42265
77096
3
34758
83341
06221
80501
65502
37280
4
1175
0683
1496
5072
5
1181
3593
3306
6882
5822
6811
6
600
323
361
7
10
35
48
01
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,6,0,18,0,10
15,1,04,2,0,8,1,6,01
21,2,30,7,8,22
359,8,9,23
41,8-4
581,6,7,35
65,19,9,06
75,2-7
80,3,1,25,48
93,6,6,3-9

4 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Chủ nhật, KQXSMB 17-11-2024

ĐB
10805
1
05294
2
21848
34631
3
55028
08447
21282
86363
88883
46453
4
9053
4203
1873
2584
5
4566
3482
8353
6225
0715
4246
6
543
799
995
7
76
00
77
41
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,000
153,41
28,58,82
316,8,5,5,0,7,5,43
48,7,6,3,19,84
53,3,30,2,1,95
63,66,4,76
73,6,74,77
82,3,4,24,28
94,9,599

5 - Thống kê vị trí MB, Sổ số miền Bắc Thứ 7, XS Miền Bắc 16-11-2024

ĐB
60592
1
73990
2
01369
75966
3
58737
07414
73568
38822
20719
58178
4
7336
1092
6757
0182
5
5103
6589
9775
5986
6056
2329
6
211
574
877
7
82
14
07
47
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,790
14,9,1,411
22,99,2,9,8,82
37,603
471,7,14
57,675
69,6,86,3,8,56
78,5,4,73,5,7,0,47
82,9,6,26,78
92,0,26,1,8,29

6 - Thống kê vị trí XSMB, Xổ số miền Bắc Thứ 6, XS MB 15-11-2024

ĐB
60131
1
13158
2
91303
40613
3
30017
16566
75778
27072
81826
35039
4
3894
0620
6314
7306
5
9832
1056
6560
6174
5253
1397
6
012
888
114
7
43
08
27
14
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,82,60
13,7,4,2,4,431
26,0,77,3,12
31,9,20,1,5,43
439,1,7,1,14
58,6,3-5
66,06,2,0,56
78,2,41,9,27
885,7,8,08
94,739

7 - Thống kê vị trí miền Bắc, SXMB Thứ 5, XS Miền Bắc 14-11-2024

ĐB
66780
1
39213
2
65112
46159
3
46895
25841
94084
44601
45201
24412
4
1460
0639
0856
3028
5
3772
3545
9102
2572
9215
9602
6
486
811
326
7
74
78
71
59
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,2,28,60
13,2,2,5,14,0,0,1,71
28,61,1,7,0,7,02
3913
41,58,74
59,6,99,4,15
605,8,26
72,2,4,8,1-7
80,4,62,78
955,3,59

8 - Thống kê vị trí MB, Xổ xố miền Bắc Thứ 4, KQXS Miền Bắc 13-11-2024

ĐB
28576
1
07587
2
13676
99903
3
11653
38040
17098
93883
46725
33662
4
4512
8141
2164
7526
5
8713
3875
4317
8181
1803
1116
6
661
726
981
7
01
11
77
12
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,140
12,3,7,6,1,24,8,6,8,0,11
25,6,66,1,12
3-0,5,8,1,03
40,164
532,75
62,4,17,7,2,1,26
76,6,5,78,1,77
87,3,1,198
98-9

9 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 3, Sổ số Miền Bắc 12-11-2024

ĐB
93196
1
91720
2
27396
57060
3
22020
52908
66855
83312
59616
58583
4
8415
4079
5260
1164
5
4759
0634
5926
2666
1978
6602
6
809
699
248
7
62
79
23
70
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,92,6,2,6,70
12,6,5-1
20,0,6,31,0,62
348,23
486,34
55,95,15
60,0,4,6,29,9,1,2,66
79,8,9,0-7
830,7,48
96,6,97,5,0,9,79

10 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 2, XS MB 11-11-2024

ĐB
17108
1
36646
2
87682
98031
3
15858
24909
18319
79055
05985
52952
4
0162
9111
3604
5610
5
7716
2375
4361
6420
5363
1023
6
798
841
906
7
53
59
35
29
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,4,61,20
19,1,0,63,1,6,41
20,3,98,5,62
31,56,2,53
46,104
58,5,2,3,95,8,7,35
62,1,34,1,06
75-7
82,50,5,98
980,1,5,29

11 - Thống kê vị trí MB, XSKTMB Chủ nhật, SXMB 10-11-2024

ĐB
40167
1
34422
2
33362
74573
3
61600
33250
49172
86482
08409
80719
4
0335
2590
9483
1087
5
5292
7349
9600
6655
9606
0599
6
076
607
782
7
36
99
26
65
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,0,6,70,5,9,00
19-1
22,62,6,7,8,9,82
35,67,83
49-4
50,53,5,65
67,2,50,7,3,26
73,2,66,8,07
82,3,7,2-8
90,2,9,90,1,4,9,99

12 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 7, Sổ số MB 09-11-2024

ĐB
81313
1
71672
2
07928
31549
3
37533
42363
20264
54792
64501
12365
4
6284
5415
1906
6602
5
1806
6960
4786
4802
8842
8560
6
814
157
609
7
24
35
69
86
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,2,6,2,96,60
13,5,401
28,47,9,0,0,42
33,51,3,63
49,26,8,1,24
576,1,35
63,4,5,0,0,90,0,8,86
7257
84,6,628
924,0,69

13 - Kết quả miền Bắc Thứ 6, XSKTMB 08-11-2024

ĐB
48543
1
43216
2
88291
68728
3
80388
85642
07787
30929
43077
97497
4
2398
0681
8944
3103
5
7616
3894
6690
1399
7307
6035
6
396
702
132
7
08
46
58
76
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,2,890
16,69,81
28,94,0,32
35,24,03
43,2,4,64,94
5835
6-1,1,9,4,76
77,68,7,9,07
88,7,12,8,9,0,58
91,7,8,4,0,9,62,99

14 - Xổ số thủ đô Thứ 5, XSTD 07-11-2024

ĐB
47813
1
11086
2
43820
84564
3
95846
89381
57202
19064
97990
85988
4
9209
1281
3998
8325
5
0552
8848
1403
7183
9948
2936
6
889
370
312
7
42
47
01
33
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9,3,12,9,70
13,28,8,01
20,50,5,1,42
36,31,0,8,33
46,8,8,2,76,64
5225
64,48,4,36
7047
86,1,8,1,3,98,9,4,48
90,80,89

15 - SXMB Thứ 4, XS Miền Bắc 06-11-2024

ĐB
53346
1
90049
2
45458
41623
3
77395
40462
73889
85074
32994
84222
4
4826
2166
2920
9884
5
6461
5898
5194
4301
4596
5749
6
079
235
880
7
74
94
67
45
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,80
1-6,01
23,2,6,06,22
3523
46,9,9,57,9,8,9,7,94
589,3,45
62,6,1,74,2,6,96
74,9,467
89,4,05,98
95,4,8,4,6,44,8,4,79

16 - XS MB Thứ 3, Xổ số MB 05-11-2024

ĐB
91426
1
15127
2
68799
41624
3
12085
82326
24837
50895
87301
21637
4
8867
6254
3887
5527
5
5585
6904
3748
4436
1223
6642
6
069
541
855
7
50
47
85
68
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,450
1-0,41
26,7,4,6,7,342
37,7,623
48,2,1,72,5,04
54,5,08,9,8,5,85
67,9,82,2,36
7-2,3,3,6,8,2,47
85,7,5,54,68
99,59,69
len dau
X