menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 18/04/2025

Thống kê vị trí xổ số miền Bắc Hôm nay

Ngày mai Hôm nay Hôm qua 16-04 15-04 14-04 13-04 12-04

Thống kê Thống kê vị trí miền Bắc hôm nay

Biên độ 11 ngày:

7-6

Biên độ 10 ngày:

0-4

Biên độ 8 ngày:

0-3 4-6 8-7 8-8

Biên độ 7 ngày:

1-7 3-0 3-9 3-9 4-1 6-8 7-2 9-8

Biên độ 6 ngày:

0-5 0-7 6-1 6-3 7-6 7-8

Biên độ 5 ngày:

0-0 0-0 0-3 0-5 1-1 1-6 3-0 3-3 3-6 3-7 3-8 3-9 4-4 4-7 4-9 5-5 6-0 6-3 7-1 7-2 7-4 7-6 7-7 7-9 8-1 8-1 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-8 1-0 1-3 1-5 1-5 1-5 1-6 1-7 1-7 1-9 2-3 3-0 3-0 3-1 3-3 3-3 3-3 3-4 3-5 3-5 3-5 3-6 3-6 3-6 3-6 3-7 3-7 3-8 3-8 3-8 4-1 4-2 4-6 4-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ về giải Đặc biệt, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

Chi tiết Thống kê vị trí đã chọn

ĐB
36923
1
07843
2
75875
74635
3
57092
85483
82623
76533
70669
42113
4
0162
3104
0957
5557
5
7591
0471
6016
0169
7821
7845
6
238
932
164
7
03
53
54
78
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,3-0
13,69,7,21
23,3,19,6,32
35,3,8,22,4,8,2,3,1,0,53
43,50,6,54
57,7,3,47,3,45
69,2,9,416
75,1,85,57
833,78
92,16,69

2 - Thống kê vị trí MB, SXMB Thứ 4, XS Miền Bắc 16-04-2025

ĐB
19409
1
43686
2
95698
11630
3
79516
26391
68013
27471
97978
34710
4
1339
1663
1679
0296
5
0481
7361
9785
7077
4530
8255
6
388
553
179
7
89
73
76
77
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
093,1,30
16,3,09,7,8,61
2--2
30,9,01,6,5,73
4--4
55,38,55
63,18,1,9,76
71,8,9,7,9,3,6,77,77
86,1,5,8,99,7,88
98,1,60,3,7,7,89

3 - Thống kê vị trí XSMB, XSMBac Thứ 3, SXMB 15-04-2025

ĐB
68908
1
91676
2
18319
83976
3
27319
12559
62205
97157
55577
32890
4
8955
3111
2148
7486
5
2900
8986
5018
8671
5358
8858
6
209
904
079
7
37
35
91
00
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,0,9,4,09,0,00
19,9,1,81,7,91
2--2
37,5-3
4804
59,7,5,8,80,5,35
6-7,7,8,86
76,6,7,1,95,7,37
86,60,4,1,5,58
90,11,1,5,0,79

4 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 2, KQXSMB 14-04-2025

ĐB
46935
1
76071
2
08866
77999
3
28854
16105
81240
42422
16899
38673
4
2965
5032
6805
8755
5
7669
6117
1605
0743
6632
8420
6
025
442
188
7
74
03
68
19
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,5,34,20
17,971
22,0,52,3,3,42
35,2,27,4,03
40,3,25,74
54,53,0,6,0,5,0,25
66,5,9,866
71,3,417
888,68
99,99,9,6,19

5 - Thống kê vị trí MB, Sổ số miền Bắc Chủ nhật, XS Miền Bắc 13-04-2025

ĐB
67860
1
29079
2
88928
66303
3
62213
92082
78387
48930
97552
87768
4
9010
2734
0343
4768
5
3052
8811
9167
3996
6187
0523
6
947
881
657
7
70
04
07
92
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,76,3,1,70
13,0,11,81
28,38,5,5,92
30,40,1,4,23
43,73,04
52,2,7-5
60,8,8,796
79,08,6,8,4,5,07
82,7,7,12,6,68
96,279

6 - Thống kê vị trí XSMB, Xổ số miền Bắc Thứ 7, XS MB 12-04-2025

ĐB
03050
1
35364
2
93394
12040
3
83290
65979
17023
93628
63701
25814
4
8543
9045
8712
0853
5
4344
5517
3208
7485
7646
0009
6
532
042
744
7
82
52
60
70
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,95,4,9,6,70
14,2,701
23,81,3,4,8,52
322,4,53
40,3,5,4,6,2,46,9,1,4,44
50,3,24,85
64,046
79,017
85,22,08
94,07,09

7 - Thống kê vị trí miền Bắc, SXMB Thứ 6, XS Miền Bắc 11-04-2025

ĐB
75850
1
58053
2
41238
56310
3
13151
31467
36401
70032
99392
10677
4
3097
0665
4427
7709
5
2531
9591
4107
5703
4065
8591
6
665
739
035
7
90
80
48
10
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,7,35,1,9,8,10
10,05,0,3,9,91
273,92
38,2,1,9,55,03
48-4
50,3,16,6,6,35
67,5,5,5-6
776,7,9,2,07
803,48
92,7,1,1,00,39

8 - Thống kê vị trí MB, Xổ xố miền Bắc Thứ 5, KQXS Miền Bắc 10-04-2025

ĐB
23147
1
63090
2
90267
60958
3
08080
74975
81776
60791
35047
49927
4
6617
7108
7035
2407
5
7988
6745
5814
8933
8037
8163
6
923
858
049
7
99
53
14
37
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,79,80
17,4,491
27,3-2
35,3,7,73,6,2,53
47,7,5,91,14
58,8,37,3,45
67,376
75,64,6,4,2,1,0,3,37
80,85,0,8,58
90,1,94,99

9 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 4, Sổ số Miền Bắc 09-04-2025

ĐB
00159
1
91760
2
74428
74019
3
40491
46915
68086
58335
18113
90856
4
9226
6463
4240
6222
5
6722
9480
1297
9896
5718
9018
6
889
416
313
7
52
17
42
38
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,4,80
19,5,3,8,8,6,3,791
28,6,2,22,2,5,42
35,81,6,13
40,2-4
59,6,21,35
60,38,5,2,9,16
7-9,17
86,0,92,1,1,38
91,7,65,1,89

10 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 3, XS MB 08-04-2025

ĐB
85584
1
92460
2
94309
80339
3
38673
19343
39875
39135
73331
37241
4
3565
8493
0599
1906
5
5105
4903
3889
2398
0932
4145
6
925
792
328
7
09
49
47
62
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,5,3,960
1-3,41
25,83,9,62
39,5,1,27,4,9,03
43,1,5,9,784
5-7,3,6,0,4,25
60,5,206
73,547
84,99,28
93,9,8,20,3,9,8,0,49

11 - Thống kê vị trí MB, XSKTMB Thứ 2, SXMB 07-04-2025

ĐB
11965
1
48340
2
77981
34283
3
25198
28417
98555
35125
75915
49548
4
5721
6167
3394
9807
5
0075
2558
0449
5144
4297
7563
6
916
246
131
7
15
53
13
45
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
17,5,6,5,38,2,31
25,1-2
318,6,5,13
40,8,9,4,6,59,44
55,8,36,5,2,1,7,1,45
65,7,31,46
751,6,0,97
81,39,4,58
98,4,749

12 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Chủ nhật, Sổ số MB 06-04-2025

ĐB
99779
1
55356
2
64985
40310
3
01946
39260
95906
45810
77966
36593
4
3751
0965
2149
0312
5
9302
8481
0785
3709
4590
3381
6
395
603
140
7
52
97
72
27
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,9,31,6,1,9,40
10,0,25,8,81
271,0,5,72
3-9,03
46,9,0-4
56,1,28,6,8,95
60,6,55,4,0,66
79,29,27
85,1,5,1-8
93,0,5,77,4,09

13 - Kết quả miền Bắc Thứ 7, XSKTMB 05-04-2025

ĐB
60687
1
79644
2
84840
72645
3
59904
76186
90190
34077
16214
80475
4
0934
5460
2647
0786
5
2307
9246
6208
4911
0013
8988
6
418
782
424
7
12
85
07
21
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7,8,74,9,60
14,1,3,8,21,21
24,18,12
3413
44,0,5,7,64,0,1,3,24
5-4,7,85
608,8,46
77,58,7,4,0,07
87,6,6,8,2,50,8,18
90-9

14 - Xổ số thủ đô Thứ 6, XSTD 04-04-2025

ĐB
16409
1
33878
2
13931
64289
3
73102
55935
31078
69642
10694
34450
4
5644
7068
4197
2659
5
2365
7447
0439
7294
4780
3974
6
702
935
765
7
69
23
09
40
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,2,95,8,40
1-31
230,4,02
31,5,9,523
42,4,7,09,4,9,74
50,93,6,3,65
68,5,5,9-6
78,8,49,47
89,07,7,68
94,7,40,8,5,3,6,09

15 - SXMB Thứ 5, XS Miền Bắc 03-04-2025

ĐB
37696
1
83636
2
47676
23805
3
88953
22977
92031
55734
46998
56240
4
9699
0790
4119
0564
5
3290
9880
8707
2621
2124
4308
6
671
682
307
7
78
53
60
98
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,8,74,9,9,8,60
193,2,71
21,482
36,1,45,53
403,6,24
53,305
64,09,3,76
76,7,1,87,0,07
80,29,0,7,98
96,8,9,0,0,89,19

16 - XS MB Thứ 4, Xổ số MB 02-04-2025

ĐB
12033
1
81875
2
97200
45677
3
47558
68525
26993
15892
57485
76246
4
9001
0595
0564
3128
5
1680
8116
1206
4850
7437
9615
6
872
889
543
7
18
69
92
57
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,60,8,50
16,5,801
25,89,7,92
33,73,9,43
46,364
58,0,77,2,8,9,15
64,94,1,06
75,7,27,3,57
85,0,95,2,18
93,2,5,28,69
len dau
X