3YE 5YE 6YE 8YE 9YE 10YE 14YE 19YE | |
ĐB | 64368 |
1 | 69269 |
2 | 81152 35755 |
3 | 43583 07375 17659 74270 18075 41687 |
4 | 1540 1549 9248 7675 |
5 | 9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
6 | 675 324 219 |
7 | 22 87 85 51 |
XSMB 30 ngày - Sổ kết quả Xổ số miền Bắc 1 tháng - KQXSMB 30 ngày
XSMB Thứ 6, Sổ xố miền Bắc 13/12/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
XSMB Thứ 5, Xổ số miền Bắc ngày 12/12/2024 mở thưởng tại Hà Nội
2YD 6YD 9YD 10YD 11YD 13YD 17YD 20YD | |
ĐB | 66432 |
1 | 18010 |
2 | 79522 03844 |
3 | 29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
4 | 1853 7761 5506 8612 |
5 | 5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
6 | 316 612 850 |
7 | 20 24 98 56 |
SXMB Thứ 4, Xổ số MB ngày 11/12/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
1YC 5YC 6YC 7YC 10YC 16YC 19YC 20YC | |
ĐB | 70317 |
1 | 20307 |
2 | 78636 83276 |
3 | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
4 | 0958 3489 7066 3607 |
5 | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
6 | 753 331 978 |
7 | 02 20 76 49 |
KQXSMB Thứ 3, Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/12/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB 13YB 16YB | |
ĐB | 63160 |
1 | 02514 |
2 | 95852 04598 |
3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
4 | 8422 2567 3016 4035 |
5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
6 | 317 559 030 |
7 | 90 03 86 20 |
XSMB Thứ 2, Xổ số MB 09/12/2024 mở thưởng tại Hà Nội
2YA 8YA 10YA 12YA 13YA 16YA 17YA 18YA | |
ĐB | 28448 |
1 | 24009 |
2 | 32996 79344 |
3 | 11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
4 | 6987 3463 6626 1849 |
5 | 4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
6 | 551 657 587 |
7 | 60 23 03 16 |
- Thống kê Lô tô Đầu
- Thống kê Lô tô Đuôi
Nhận KQXSMB mở thưởng tại thủ đô HN, soạn XSTD gửi 8136 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XSTT gửi 8336 (3.000đ/SMS)
SXMB Chủ Nhật, Sổ xố miền Bắc ngày 08/12/2024 mở thưởng tại Thái Bình
1XZ 2XZ 4XZ 13XZ 14XZ 15XZ 17XZ 19XZ | |
ĐB | 37056 |
1 | 94609 |
2 | 65258 31875 |
3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
4 | 3403 4470 8272 8707 |
5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
6 | 142 426 845 |
7 | 64 90 33 97 |
KQXSMB Thứ 7, KQXS miền Bắc ngày 07/12/2024 mở thưởng tại Nam Định
2XY 4XY 8XY 11XY 13XY 16XY 18XY 19XY | |
ĐB | 44474 |
1 | 19969 |
2 | 95915 80941 |
3 | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
4 | 9152 8810 8115 6349 |
5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
6 | 177 297 891 |
7 | 50 85 88 22 |
Nhận KQXS MB, soạn XS MB gửi 8136 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)
XSMB Thứ 6, XSTD 06/12/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
1XV 3XV 8XV 13XV 14XV 15XV 17XV 18XV | |
ĐB | 60351 |
1 | 59594 |
2 | 12859 78159 |
3 | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
4 | 6634 7146 0487 1252 |
5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
6 | 668 298 158 |
7 | 95 77 83 36 |
XSMB Thứ 5, Sổ xố miền Bắc 05/12/2024 mở thưởng tại Hà Nội
2XU 3XU 6XU 7XU 8XU 13XU 14XU 15XU | |
ĐB | 82300 |
1 | 01356 |
2 | 68906 62949 |
3 | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
4 | 1919 2414 2264 4469 |
5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
6 | 836 771 053 |
7 | 49 95 14 34 |
XSMB Thứ 4, Sổ số miền Bắc 04/12/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
3XT 7XT 12XT 13XT 14XT 15XT 16XT 20XT | |
ĐB | 34086 |
1 | 56378 |
2 | 47228 16867 |
3 | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
4 | 6906 0875 3634 0786 |
5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
6 | 479 435 895 |
7 | 70 32 50 04 |
SXMB Thứ 3, XS MB 03/12/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
4XS 6XS 7XS 8XS 10XS 17XS 18XS 20XS | |
ĐB | 67746 |
1 | 31498 |
2 | 18015 49463 |
3 | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
4 | 8351 9757 2570 4230 |
5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
6 | 921 200 785 |
7 | 26 86 20 99 |
SXMB Thứ 2, XS MB 02/12/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1XR 3XR 5XR 6XR 7XR 14XR 19XR 20XR | |
ĐB | 83662 |
1 | 64347 |
2 | 15362 03313 |
3 | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
4 | 2779 1967 8467 1875 |
5 | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
6 | 460 290 143 |
7 | 89 06 05 30 |
Sổ xố miền Bắc Chủ Nhật, Xổ số MB 01/12/2024 mở thưởng tại Thái Bình
6XQ 7XQ 8XQ 9XQ 11XQ 12XQ 16XQ 17XQ | |
ĐB | 24735 |
1 | 50844 |
2 | 55402 90127 |
3 | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
4 | 4560 7943 1461 4194 |
5 | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
6 | 282 121 772 |
7 | 59 28 39 55 |
XSND Thứ 7, Xổ số Thủ Đô 30/11/2024 mở thưởng tại Nam Định
1XP 4XP 6XP 7XP 10XP 12XP 18XP 19XP | |
ĐB | 93376 |
1 | 06046 |
2 | 42955 75105 |
3 | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
4 | 3216 1512 4084 6804 |
5 | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
6 | 990 523 985 |
7 | 04 53 96 93 |
XSMBac Thứ 6, Xổ số kiến thiết miền Bắc 29/11/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
2XN 4XN 7XN 8XN 11XN 14XN 17XN 18XN | |
ĐB | 30676 |
1 | 10079 |
2 | 58506 72999 |
3 | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
4 | 1576 7396 7018 4138 |
5 | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
6 | 422 480 345 |
7 | 82 30 56 90 |
Sổ số miền Bắc Thứ 5, Xổ số MB 28/11/2024 mở thưởng tại Hà Nội
4XM 7XM 8XM 9XM 12XM 14XM 16XM 18XM | |
ĐB | 85330 |
1 | 00116 |
2 | 46312 54286 |
3 | 19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
4 | 3894 2602 8270 9083 |
5 | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
6 | 391 346 279 |
7 | 89 03 07 84 |
Sổ số miền Bắc Thứ 4, XSKTMB 27/11/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
1XL 4XL 6XL 7XL 12XL 13XL 14XL 16XL | |
ĐB | 74465 |
1 | 51047 |
2 | 77204 52817 |
3 | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
4 | 3950 8918 4425 1762 |
5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
6 | 258 306 543 |
7 | 60 78 76 94 |
XSMB Thứ 3, Sổ xố miền Bắc 26/11/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
4XK 7XK 8XK 11XK 12XK 14XK 15XK 19XK | |
ĐB | 89664 |
1 | 63847 |
2 | 51704 89733 |
3 | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
4 | 2142 1586 2778 6332 |
5 | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
6 | 054 788 681 |
7 | 04 46 35 67 |
XSMB Thứ 2, Xổ số miền Bắc ngày 25/11/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1XH 2XH 6XH 8XH 10XH 13XH 17XH 19XH | |
ĐB | 74580 |
1 | 26464 |
2 | 12375 57481 |
3 | 00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
4 | 0902 9493 3979 4873 |
5 | 4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
6 | 636 748 421 |
7 | 06 46 88 89 |
SXMB Chủ Nhật, Xổ số MB ngày 24/11/2024 mở thưởng tại Thái Bình
2XG 5XG 6XG 9XG 11XG 18XG 19XG 20XG | |
ĐB | 92630 |
1 | 16012 |
2 | 45864 74112 |
3 | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
4 | 7687 5665 2932 1891 |
5 | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
6 | 177 246 446 |
7 | 78 02 53 65 |
KQXSMB Thứ 7, Kết quả xổ số miền Bắc ngày 23/11/2024 mở thưởng tại Nam Định
2XF 3XF 5XF 6XF 9XF 16XF 18XF 20XF | |
ĐB | 18720 |
1 | 21042 |
2 | 82851 38158 |
3 | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
4 | 0353 9560 4628 9728 |
5 | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
6 | 754 602 127 |
7 | 85 51 01 49 |
XSMB Thứ 6, Xổ số MB 22/11/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
2XE 4XE 6XE 7XE 8XE 14XE 19XE 20XE | |
ĐB | 11481 |
1 | 34689 |
2 | 02333 04518 |
3 | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
4 | 3176 0530 7010 7646 |
5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
6 | 106 115 102 |
7 | 25 16 64 20 |
SXMB Thứ 5, Sổ xố miền Bắc ngày 21/11/2024 mở thưởng tại Hà Nội
2XD 4XD 7XD 11XD 12XD 14XD 15XD 20XD | |
ĐB | 83457 |
1 | 36123 |
2 | 76891 18711 |
3 | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
4 | 2655 5864 7832 9108 |
5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
6 | 857 788 469 |
7 | 58 81 35 75 |
KQXSMB Thứ 4, KQXS miền Bắc ngày 20/11/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
2XC 6XC 8XC 9XC 11XC 13XC 14XC 15XC | |
ĐB | 31634 |
1 | 98485 |
2 | 47877 18544 |
3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
4 | 5051 1354 7228 8352 |
5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
6 | 520 976 681 |
7 | 57 62 93 99 |
XSMB Thứ 3, XSTD 19/11/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 17XB 18XB 20XB | |
ĐB | 25213 |
1 | 61681 |
2 | 30324 75329 |
3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
4 | 5598 8894 2941 7566 |
5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
6 | 629 694 573 |
7 | 07 63 37 76 |
XSMB Thứ 2, Sổ xố miền Bắc 18/11/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1XA 3XA 5XA 7XA 10XA 16XA 18XA 19XA | |
ĐB | 22493 |
1 | 67415 |
2 | 42265 77096 |
3 | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
4 | 1175 0683 1496 5072 |
5 | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
6 | 600 323 361 |
7 | 10 35 48 01 |
XSMB Chủ Nhật, Sổ số miền Bắc 17/11/2024 mở thưởng tại Thái Bình
6VZ 9VZ 10VZ 14VZ 15VZ 17VZ 18VZ 19VZ | |
ĐB | 10805 |
1 | 05294 |
2 | 21848 34631 |
3 | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
4 | 9053 4203 1873 2584 |
5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
6 | 543 799 995 |
7 | 76 00 77 41 |
SXMB Thứ 7, XS MB 16/11/2024 mở thưởng tại Nam Định
2VY 4VY 11VY 12VY 13VY 16VY 17VY 18VY | |
ĐB | 60592 |
1 | 73990 |
2 | 01369 75966 |
3 | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
4 | 7336 1092 6757 0182 |
5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
6 | 211 574 877 |
7 | 82 14 07 47 |
SXMB Thứ 6, XS MB 15/11/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
1VX 2VX 6VX 11VX 13VX 16VX 18VX 19VX | |
ĐB | 60131 |
1 | 13158 |
2 | 91303 40613 |
3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
4 | 3894 0620 6314 7306 |
5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
6 | 012 888 114 |
7 | 43 08 27 14 |
Sổ xố miền Bắc Thứ 5, Xổ số MB 14/11/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1VU 4VU 5VU 7VU 8VU 10VU 12VU 13VU | |
ĐB | 66780 |
1 | 39213 |
2 | 65112 46159 |
3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
4 | 1460 0639 0856 3028 |
5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
6 | 486 811 326 |
7 | 74 78 71 59 |
XSBN Thứ 4, Xổ số Thủ Đô 13/11/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
2VT 4VT 5VT 7VT 9VT 10VT 11VT 16VT | |
ĐB | 28576 |
1 | 07587 |
2 | 13676 99903 |
3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
4 | 4512 8141 2164 7526 |
5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
6 | 661 726 981 |
7 | 01 11 77 12 |
THÔNG TIN SỔ KẾT QUẢ XSMB 30 NGÀY LIÊN TIẾP - KQXSMB TRONG 1 THÁNG
XSMB 30 ngày hay KQXSMB 30 ngày về liên tiếp trong vòng 1 tháng là Sổ kết quả Xổ số miền Bắc trong vòng 30 lần quay gần nhất, được xososms.com cập nhật đầy đủ nhất và hoàn toàn miễn phí.
Thông tin về XSKT Miền Bắc
XSMB hôm qua được quay thưởng vào lúc 18h15 được xososms.com cập nhật trực tiếp từ trường quay Công ty Xổ số Kiến Thiết Thủ Đô nhanh nhất, chính xác nhất.
Lịch mở thưởng XSKT miền bắc
Thứ Hai: mở thưởng tại Hà Nội
Thứ Ba: mở thưởng tại Quảng Ninh
Thứ Tư: mở thưởng tại Bắc Ninh
Thứ Năm: mở thưởng tại Hà Nội
Thứ Sáu: mở thưởng tại Hải Phòng
Thứ Bảy: mở thưởng tại Nam Định
Chủ Nhật: mở thưởng tại Thái Bình
- Địa chỉ quay thưởng xổ số Miền Bắc: 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
- Thời gian quay số mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h25 hàng ngày. (Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch).
Cơ cấu giải thưởng XS miền Bắc
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XSMB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)