menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí LA - TK Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

18-01 Hôm nay 11-01 04-01 28-12 21-12 14-12 07-12

Thống kê Thống kê vị trí Long An hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-7 4-0 4-3 4-4

Biên độ 5 ngày:

0-4 2-4 4-4 5-6 5-8 7-4

Biên độ 4 ngày:

2-4 4-0 5-7 6-7 6-7 8-8 9-4 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-5 1-6 3-0 3-7 3-7 3-7 4-0 4-1 4-2 4-2 4-5 4-6 4-6 4-6 4-7 5-0 5-6 6-2 6-3 6-3 6-7 7-2 7-3 7-3 7-4 7-4 7-6 9-3 9-5 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí LA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Long An đã chọn

8
90
7
256
6
4797
4746
7992
5
4617
4
34544
40080
82617
08492
51636
49646
63438
3
20045
46213
2
05747
1
74334
ĐB
357280
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,8,80
17,7,3-1
2-9,92
36,8,413
46,4,6,5,74,34
5645
6-5,4,3,46
7-9,1,1,47
80,038
90,7,2,2-9

2. Thống kê vị trí SX Long An / XSLA 04-01-2025

8
35
7
043
6
2057
1859
8877
5
3463
4
54788
46028
79878
54810
76428
01379
68875
3
88632
75841
2
44804
1
25588
ĐB
069666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
1041
28,832
35,24,63
43,104
57,93,75
63,666
77,8,9,55,77
88,88,2,7,2,88
9-5,79

3.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 28-12-2024

8
85
7
657
6
3972
6127
1725
5
4407
4
20947
85058
56049
25445
50078
42165
09613
3
60352
45625
2
88220
1
88566
ĐB
364170
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
072,70
13-1
27,5,5,07,52
3-13
47,9,5-4
57,8,28,2,4,6,25
65,666
72,8,05,2,0,47
855,78
9-49

4. Thống kê vị trí Long An, XSLA 21-12-2024

8
23
7
358
6
5652
0196
4326
5
5886
4
42198
61228
13813
82287
70421
92273
66172
3
33485
88986
2
94375
1
63161
ĐB
210802
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
132,61
23,6,8,15,7,02
3-2,1,73
4--4
58,28,75
619,2,8,86
73,2,587
86,7,5,65,9,28
96,8-9

5.Thống kê vị trí LA / XSLA 14-12-2024

8
12
7
225
6
2381
6415
1093
5
5630
4
58484
60239
82077
40901
23400
65382
34175
3
04268
96297
2
08681
1
91260
ĐB
730525
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,03,0,60
12,58,0,81
25,51,82
30,993
4-84
5-2,1,7,25
68,0-6
77,57,97
81,4,2,168
93,739

6.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 07-12-2024

8
53
7
212
6
2138
5200
5456
5
7157
4
67478
48865
20434
38330
97371
12712
02570
3
99686
19377
2
00073
1
90466
ĐB
786900
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,00,3,7,00
12,271
2-1,12
38,4,05,73
4-34
53,6,765
65,65,8,66
78,1,0,7,35,77
863,78
9--9

7. Thống kê vị trí Long An, XSLA 30-11-2024

8
36
7
199
6
3961
0579
0862
5
4744
4
20886
82133
83932
56534
47784
96933
30636
3
64535
79400
2
92590
1
95788
ĐB
042858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,90
1-61
2-6,32
36,3,2,4,3,6,53,33
444,3,84
5835
61,23,8,36
79-7
86,4,88,58
99,09,79

8.Thống kê vị trí LA / XSLA 23-11-2024

8
30
7
971
6
2828
5095
6381
5
8753
4
13513
08461
50684
72554
92614
32509
74001
3
29287
11095
2
11270
1
94709
ĐB
966343
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,1,93,70
13,47,8,6,01
28-2
305,1,43
438,5,14
53,49,95
61-6
71,087
81,4,728
95,50,09

9.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 16-11-2024

8
87
7
506
6
5142
0981
1361
5
2259
4
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
3
25208
46155
2
41080
1
27596
ĐB
056172
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,880
128,61
23,44,1,72
3-9,23
4224
59,5,6,55,55
610,5,96
7287
87,1,008
93,65,09

10. XSLA 09-11-2024

8
67
7
407
6
2330
6484
3388
5
8924
4
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
3
78454
66125
2
68194
1
91685
ĐB
476512
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,20
11,21,6,61
24,2,0,52,12
30-3
4-8,2,6,5,94
542,85
67,4,1,1-6
7-6,07
84,8,588
99,499

11. XSLA 02-11-2024

8
10
7
541
6
2423
3382
8857
5
7014
4
50446
52061
43848
04583
86199
15451
88827
3
46242
22596
2
99660
1
95724
ĐB
549383
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,60
10,44,6,51
23,7,48,42
3-2,8,83
41,6,8,21,24
57,1-5
61,04,96
7-5,27
82,3,348
99,699

12. XSLA 26-10-2024

8
58
7
532
6
8283
0516
0532
5
3899
4
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
3
85216
99687
2
99978
1
49022
ĐB
355972
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
16,691
29,23,3,2,72
32,2,8,583
4--4
589,35
69,91,16
78,287
83,75,3,78
99,5,19,6,2,69

13. XSLA 19-10-2024

8
34
7
027
6
1593
4907
5399
5
6795
4
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
3
65392
43707
2
20049
1
25871
ĐB
208012
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,720
18,23,0,71
27,8,09,12
34,19,83
4934
5-95
67-6
712,0,6,07
832,18
93,9,5,29,49

14. XSLA 12-10-2024

8
83
7
907
6
3721
5582
9798
5
0100
4
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
3
71193
28798
2
29101
1
16141
ĐB
263401
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,5,5,6,1,100
1-2,0,4,01
2182
3-8,8,93
44,144
5-0,05
660,66
7-07
83,2,3,89,8,98
98,3,8-9

15. XSLA 05-10-2024

8
80
7
855
6
6445
7019
4860
5
2648
4
44884
73142
37376
90825
68945
74810
49554
3
02240
90290
2
40734
1
04473
ĐB
138922
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,6,1,4,90
19,0-1
25,24,22
3473
45,8,2,5,08,5,34
55,45,4,2,45
6076
76,3-7
80,448
9019

16. XSLA 28-09-2024

8
13
7
922
6
0611
0039
3072
5
2832
4
42949
08674
35574
89218
65914
67795
83029
3
52844
59068
2
41711
1
86965
ĐB
821934
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,1,8,4,11,11
22,92,7,32
39,2,413
49,47,7,1,4,34
5-9,65
68,5-6
72,4,4-7
8-1,68
953,4,29
Thống kê vị trí Long An: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X