menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 21/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

XSHP 15-12-2023, Kết quả xổ số Hải Phòng ngày 15/12/2023

4DB 5DB 7DB 9DB 11DB 12DB 13DB 18DB
ĐB36904
134735
242033 38294
320473 82204 45516 49864 93509 66033
48906 8147 9572 2463
50060 5312 8432 6273 8809 2106
6133 594 076
756 13 20 39
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,9,6,9,66,20
16,2,3-1
207,1,32
35,3,3,2,3,93,7,3,6,7,3,13
470,9,0,6,94
5635
64,3,01,0,0,7,56
73,2,3,647
8--8
94,40,0,39

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 15/12/2023

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
0916 lần28/11/202324 lần
5015 lần29/11/202326 lần
9015 lần29/11/202323 lần
0214 lần30/11/202322 lần
4313 lần01/12/202319 lần
2612 lần02/12/202331 lần
3512 lần02/12/202335 lần
3011 lần03/12/202329 lần
1610 lần04/12/202327 lần
319 lần05/12/202323 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
09 - 9015 lần29/11/202315 lần
05 - 506 lần08/12/202319 lần
26 - 626 lần08/12/202313 lần
78 - 875 lần09/12/202313 lần
04 - 404 lần10/12/202314 lần
08 - 804 lần10/12/202311 lần
19 - 914 lần10/12/202314 lần
27 - 724 lần10/12/202312 lần
69 - 964 lần10/12/202313 lần
13 - 313 lần11/12/202313 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 15/12/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.68% (68)
Đầu 1 6.9% (2)1 10.22% (80)
Đầu 2 17.24% (5)2 10.47% (82)
Đầu 3 13.79% (4)3 9.96% (78)
Đầu 4 6.9% (2)4 9.58% (75)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.34% (81)
Đầu 6 6.9% (2)6 10.98% (86)
Đầu 7 3.45% (1)7 10.86% (85)
Đầu 8 3.45% (1)8 8.17% (64)
Đầu 9 27.59% (8)9 10.73% (84)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 15/12/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.68% (68)
Đầu 1 6.9% (2)1 8.94% (70)
Đầu 2 10.34% (3)2 9.83% (77)
Đầu 3 3.45% (1)3 10.86% (85)
Đầu 4 13.79% (4)4 9.07% (71)
Đầu 5 13.79% (4)5 10.6% (83)
Đầu 6 10.34% (3)6 10.47% (82)
Đầu 7 10.34% (3)7 9.71% (76)
Đầu 8 13.79% (4)8 9.83% (77)
Đầu 9 13.79% (4)9 12.01% (94)
len dau
X