Thống kê đặc biệt miền bắc
Thống Kê Đặc Biệt Miền Bắc theo:
Đầu |
Ngày về |
Chưa ra |
0
|
01/01/2023
|
88 ngày
|
1
|
13/02/2023
|
45 ngày
|
2
|
10/02/2023
|
48 ngày
|
3
|
17/02/2023
|
41 ngày
|
4
|
16/02/2023
|
42 ngày
|
5
|
22/02/2023
|
36 ngày
|
6
|
19/02/2023
|
39 ngày
|
7
|
20/02/2023
|
38 ngày
|
8
|
21/02/2023
|
37 ngày
|
9
|
07/02/2023
|
51 ngày
|
Đuôi |
Ngày về |
Chưa ra |
0
|
10/02/2023
|
48 ngày
|
1
|
21/02/2023
|
37 ngày
|
2
|
06/02/2023
|
52 ngày
|
3
|
16/02/2023
|
42 ngày
|
4
|
19/02/2023
|
39 ngày
|
5
|
20/02/2023
|
38 ngày
|
6
|
13/02/2023
|
45 ngày
|
7
|
22/02/2023
|
36 ngày
|
8
|
15/02/2023
|
43 ngày
|
9
|
30/01/2023
|
59 ngày
|
Tổng |
Ngày về |
Chưa ra |
0
|
19/02/2023
|
39 ngày
|
1
|
06/02/2023
|
52 ngày
|
2
|
22/02/2023
|
36 ngày
|
3
|
15/02/2023
|
43 ngày
|
4
|
11/02/2023
|
47 ngày
|
5
|
14/02/2023
|
44 ngày
|
6
|
30/01/2023
|
59 ngày
|
7
|
16/02/2023
|
42 ngày
|
8
|
18/02/2023
|
40 ngày
|
9
|
21/02/2023
|
37 ngày
|
Bộ |
Ngày về |
Chưa ra |
00
|
02/02/2023
|
56 ngày
|
01
|
16/01/2023
|
73 ngày
|
02
|
22/02/2023
|
36 ngày
|
03
|
17/02/2023
|
41 ngày
|
04
|
27/01/2023
|
62 ngày
|
11
|
13/02/2023
|
45 ngày
|
12
|
18/02/2023
|
40 ngày
|
13
|
21/02/2023
|
37 ngày
|
14
|
19/02/2023
|
39 ngày
|
22
|
23/12/2022
|
97 ngày
|
23
|
09/02/2023
|
49 ngày
|
24
|
06/02/2023
|
52 ngày
|
33
|
01/02/2023
|
57 ngày
|
34
|
16/02/2023
|
42 ngày
|
44
|
05/02/2023
|
53 ngày
|