Thống kê đặc biệt miền bắc
Thống Kê Đặc Biệt Miền Bắc theo:
Đầu |
Ngày về |
Chưa ra |
0
|
01/01/2023
|
339 ngày
|
1
|
13/02/2023
|
296 ngày
|
2
|
10/02/2023
|
299 ngày
|
3
|
17/02/2023
|
292 ngày
|
4
|
16/02/2023
|
293 ngày
|
5
|
22/02/2023
|
287 ngày
|
6
|
19/02/2023
|
290 ngày
|
7
|
20/02/2023
|
289 ngày
|
8
|
21/02/2023
|
288 ngày
|
9
|
07/02/2023
|
302 ngày
|
Đuôi |
Ngày về |
Chưa ra |
0
|
10/02/2023
|
299 ngày
|
1
|
21/02/2023
|
288 ngày
|
2
|
06/02/2023
|
303 ngày
|
3
|
16/02/2023
|
293 ngày
|
4
|
19/02/2023
|
290 ngày
|
5
|
20/02/2023
|
289 ngày
|
6
|
13/02/2023
|
296 ngày
|
7
|
22/02/2023
|
287 ngày
|
8
|
15/02/2023
|
294 ngày
|
9
|
30/01/2023
|
310 ngày
|
Tổng |
Ngày về |
Chưa ra |
0
|
19/02/2023
|
290 ngày
|
1
|
06/02/2023
|
303 ngày
|
2
|
22/02/2023
|
287 ngày
|
3
|
15/02/2023
|
294 ngày
|
4
|
11/02/2023
|
298 ngày
|
5
|
14/02/2023
|
295 ngày
|
6
|
30/01/2023
|
310 ngày
|
7
|
16/02/2023
|
293 ngày
|
8
|
18/02/2023
|
291 ngày
|
9
|
21/02/2023
|
288 ngày
|
Bộ |
Ngày về |
Chưa ra |
00
|
02/02/2023
|
307 ngày
|
01
|
16/01/2023
|
324 ngày
|
02
|
22/02/2023
|
287 ngày
|
03
|
17/02/2023
|
292 ngày
|
04
|
27/01/2023
|
313 ngày
|
11
|
13/02/2023
|
296 ngày
|
12
|
18/02/2023
|
291 ngày
|
13
|
21/02/2023
|
288 ngày
|
14
|
19/02/2023
|
290 ngày
|
22
|
23/12/2022
|
348 ngày
|
23
|
09/02/2023
|
300 ngày
|
24
|
06/02/2023
|
303 ngày
|
33
|
01/02/2023
|
308 ngày
|
34
|
16/02/2023
|
293 ngày
|
44
|
05/02/2023
|
304 ngày
|