XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 03-07-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
157627
|
G1 |
80914
|
G2 |
30930
|
G3 |
64780
23842
|
G4 |
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
|
G5 |
3371
|
G6 |
7893
3977
9752
|
G7 |
026
|
G8 |
79
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 26-06-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
758798
|
G1 |
67582
|
G2 |
52404
|
G3 |
50994
37434
|
G4 |
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
|
G5 |
1884
|
G6 |
7476
2724
5635
|
G7 |
413
|
G8 |
69
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 19-06-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
442184
|
G1 |
11099
|
G2 |
40444
|
G3 |
29156
90703
|
G4 |
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
|
G5 |
6505
|
G6 |
4174
2523
4568
|
G7 |
551
|
G8 |
32
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 12-06-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
915514
|
G1 |
89766
|
G2 |
06278
|
G3 |
70262
70158
|
G4 |
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
|
G5 |
5681
|
G6 |
2614
5235
2536
|
G7 |
597
|
G8 |
01
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 05-06-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
919582
|
G1 |
15612
|
G2 |
19748
|
G3 |
42498
75737
|
G4 |
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
|
G5 |
7278
|
G6 |
5197
4452
2420
|
G7 |
879
|
G8 |
30
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 29-05-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
468986
|
G1 |
51448
|
G2 |
44194
|
G3 |
08353
48301
|
G4 |
87837
91080
45669
29242
38241
53520
32463
|
G5 |
3465
|
G6 |
7691
8342
4100
|
G7 |
030
|
G8 |
12
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 22-05-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
044826
|
G1 |
50973
|
G2 |
05252
|
G3 |
78818
64494
|
G4 |
84332
81218
19815
10775
29415
17449
54302
|
G5 |
4592
|
G6 |
3322
4455
5304
|
G7 |
361
|
G8 |
50
|