XSKT Bình Thuận | XSKT Cần Thơ | XSKT Hồ Chí Minh |
XSKT Đà Nẵng | XSMB |
Hải Phòng | |
---|---|
G7 | 44 83 48 63 |
G6 | 723 595 735 |
G5 | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
G4 | 6128 2104 6559 0473 |
G3 | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
G2 | 28902 58347 |
G1 | 60194 |
ĐB | 40279 |