XSKT Bình Thuận | XSKT Cần Thơ | XSKT Hồ Chí Minh |
XSKT Đà Nẵng | XSMB |
Nam Định | |
---|---|
G7 | 35 92 64 77 |
G6 | 875 913 525 |
G5 | 9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
G4 | 9744 8248 6501 6809 |
G3 | 64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
G2 | 11448 08590 |
G1 | 82142 |
ĐB | 18512 |