XSBDI - XSKT Bình Định ngày 16-10-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
894041
|
G1 |
25932
|
G2 |
96559
|
G3 |
24540
95244
|
G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
G5 |
2891
|
G6 |
7510
8582
6019
|
G7 |
565
|
G8 |
97
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 09-10-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
826578
|
G1 |
37217
|
G2 |
11950
|
G3 |
67688
46319
|
G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
G5 |
0902
|
G6 |
4916
0329
3842
|
G7 |
824
|
G8 |
96
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 02-10-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
562990
|
G1 |
93930
|
G2 |
49765
|
G3 |
62165
04350
|
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
G5 |
4829
|
G6 |
4554
2513
1124
|
G7 |
494
|
G8 |
05
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 25-09-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
091434
|
G1 |
71936
|
G2 |
02134
|
G3 |
86244
30539
|
G4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
G5 |
2496
|
G6 |
2446
5272
3719
|
G7 |
369
|
G8 |
88
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 18-09-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
244396
|
G1 |
25128
|
G2 |
89214
|
G3 |
98230
68269
|
G4 |
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
|
G5 |
6184
|
G6 |
4701
1797
5712
|
G7 |
160
|
G8 |
58
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 11-09-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
553965
|
G1 |
53568
|
G2 |
26386
|
G3 |
80194
37972
|
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
G5 |
0462
|
G6 |
9311
8946
1398
|
G7 |
061
|
G8 |
54
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 04-09-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
072147
|
G1 |
28027
|
G2 |
27916
|
G3 |
30995
97729
|
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
G5 |
7059
|
G6 |
8952
0286
5751
|
G7 |
414
|
G8 |
50
|