menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 25/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

XSTB 30-01-2022, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 30/1/2022

4RQ 5RQ 6RQ 8RQ 9RQ 10RQ
ĐB67466
125936
267114 14594
358230 84723 93762 84518 90668 46769
47681 0020 0777 0171
51398 5257 8364 2373 7512 0837
6445 401 809
797 58 40 80
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,93,2,4,80
14,8,28,7,01
23,06,12
36,0,72,73
45,01,9,64
57,845
66,2,8,9,46,36
77,1,37,5,3,97
81,01,6,9,58
94,8,76,09

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 30/01/2022

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
3415 lần14/01/202223 lần
8014 lần15/01/202220 lần
8813 lần16/01/202221 lần
4211 lần18/01/202225 lần
3510 lần19/01/202235 lần
8610 lần19/01/202228 lần
9110 lần19/01/202225 lần
569 lần20/01/202223 lần
739 lần20/01/202220 lần
879 lần20/01/202223 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
03 - 308 lần21/01/202213 lần
48 - 846 lần23/01/202214 lần
02 - 204 lần25/01/202211 lần
05 - 504 lần25/01/202219 lần
59 - 954 lần25/01/202215 lần
09 - 903 lần26/01/202211 lần
29 - 923 lần26/01/202213 lần
37 - 733 lần26/01/202215 lần
68 - 863 lần26/01/202213 lần
07 - 702 lần27/01/202213 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 30/01/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.4% (68)
Đầu 1 13.33% (4)1 10.49% (85)
Đầu 2 13.33% (4)2 9.88% (80)
Đầu 3 13.33% (4)3 10.12% (82)
Đầu 4 10% (3)4 10.25% (83)
Đầu 5 10% (3)5 10.49% (85)
Đầu 6 3.33% (1)6 10.86% (88)
Đầu 7 0% (0)7 9.88% (80)
Đầu 8 6.67% (2)8 9.14% (74)
Đầu 9 26.67% (8)9 10.49% (85)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 30/01/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.15% (66)
Đầu 1 6.67% (2)1 9.26% (75)
Đầu 2 10% (3)2 9.63% (78)
Đầu 3 3.33% (1)3 10.12% (82)
Đầu 4 10% (3)4 9.38% (76)
Đầu 5 13.33% (4)5 11.11% (90)
Đầu 6 6.67% (2)6 10.12% (82)
Đầu 7 13.33% (4)7 10% (81)
Đầu 8 16.67% (5)8 9.75% (79)
Đầu 9 16.67% (5)9 12.47% (101)
len dau
X