menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 05/10/2024
ket qua xo so hom nay

XSTB 21-01-2018, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 21/1/2018

10LZ 11LZ 15LZ
ĐB87139
163885
258043 68562
308290 48249 90725 61815 73354 79862
45708 2001 7276 7111
54202 5585 4054 6736 7770 7922
6896 943 594
752 80 48 71
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,29,7,80
15,10,1,71
25,26,6,0,2,52
39,64,43
43,9,3,85,5,94
54,4,28,2,1,85
62,27,3,96
76,0,1-7
85,5,00,48
90,6,43,49

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 21/01/2018

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
2519 lần01/01/201822 lần
5819 lần01/01/201824 lần
3518 lần02/01/201820 lần
6516 lần04/01/201829 lần
7813 lần07/01/201833 lần
5412 lần08/01/201822 lần
8112 lần08/01/201822 lần
2711 lần09/01/201822 lần
8810 lần10/01/201821 lần
749 lần11/01/201836 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
45 - 545 lần15/01/2018Không thống kê
46 - 645 lần15/01/2018Không thống kê
48 - 845 lần15/01/2018Không thống kê
02 - 204 lần16/01/2018Không thống kê
06 - 603 lần17/01/2018Không thống kê
09 - 903 lần17/01/2018Không thống kê
24 - 423 lần17/01/2018Không thống kê
69 - 963 lần17/01/2018Không thống kê
01 - 102 lần18/01/2018Không thống kê
14 - 412 lần18/01/2018Không thống kê

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 21/01/2018

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 6.67% (2)0 8.52% (69)
Đầu 1 13.33% (4)1 11.85% (96)
Đầu 2 6.67% (2)2 10.99% (89)
Đầu 3 10% (3)3 9.14% (74)
Đầu 4 10% (3)4 10.37% (84)
Đầu 5 10% (3)5 10.49% (85)
Đầu 6 6.67% (2)6 10% (81)
Đầu 7 3.33% (1)7 9.38% (76)
Đầu 8 10% (3)8 9.63% (78)
Đầu 9 23.33% (7)9 9.63% (78)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 21/01/2018

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.52% (69)
Đầu 1 3.33% (1)1 8.64% (70)
Đầu 2 6.67% (2)2 9.14% (74)
Đầu 3 3.33% (1)3 9.63% (78)
Đầu 4 13.33% (4)4 10% (81)
Đầu 5 6.67% (2)5 10.37% (84)
Đầu 6 6.67% (2)6 11.11% (90)
Đầu 7 16.67% (5)7 10.74% (87)
Đầu 8 16.67% (5)8 9.88% (80)
Đầu 9 23.33% (7)9 11.98% (97)
len dau
X