menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 23/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

XSTB 18-12-2022, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 18/12/2022

3HB 9HB 12HB 13HB 14HB 15HB
ĐB32505
141658
288892 35125
357424 87950 78338 29120 52361 52559
44080 1548 3942 0562
57432 0250 2085 3450 8964 5224
6004 259 056
798 79 69 29
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,45,2,8,5,50
1-61
25,4,0,4,99,4,6,32
38,2-3
48,22,6,2,04
58,0,9,0,0,9,60,2,85
61,2,4,956
79-7
80,55,3,4,98
92,85,5,7,6,29

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 18/12/2022

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
5022 lần25/11/202226 lần
6916 lần01/12/202232 lần
0515 lần02/12/202223 lần
0312 lần05/12/202231 lần
6312 lần05/12/202230 lần
129 lần08/12/202223 lần
528 lần09/12/202224 lần
538 lần09/12/202225 lần
387 lần10/12/202226 lần
457 lần10/12/202230 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
05 - 5015 lần02/12/202219 lần
03 - 306 lần11/12/202215 lần
45 - 546 lần11/12/202210 lần
36 - 635 lần12/12/202216 lần
35 - 534 lần13/12/202215 lần
48 - 844 lần13/12/202214 lần
07 - 703 lần14/12/202213 lần
13 - 313 lần14/12/202213 lần
37 - 733 lần14/12/202215 lần
58 - 853 lần14/12/202220 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 18/12/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.3% (65)
Đầu 1 10.34% (3)1 10.22% (80)
Đầu 2 13.79% (4)2 10.09% (79)
Đầu 3 13.79% (4)3 10.22% (80)
Đầu 4 6.9% (2)4 10.22% (80)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.86% (85)
Đầu 6 3.45% (1)6 10.86% (85)
Đầu 7 3.45% (1)7 10.22% (80)
Đầu 8 6.9% (2)8 8.43% (66)
Đầu 9 27.59% (8)9 10.6% (83)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 18/12/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.43% (66)
Đầu 1 6.9% (2)1 9.07% (71)
Đầu 2 10.34% (3)2 9.71% (76)
Đầu 3 3.45% (1)3 10.47% (82)
Đầu 4 13.79% (4)4 10.09% (79)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.47% (82)
Đầu 6 6.9% (2)6 9.83% (77)
Đầu 7 13.79% (4)7 9.96% (78)
Đầu 8 13.79% (4)8 9.32% (73)
Đầu 9 17.24% (5)9 12.64% (99)
len dau
X