menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 22/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

XSTB 16-07-2023, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 16/7/2023

2UD 4UD 8UD 9UD 11UD 13UD
ĐB51351
145672
233664 34988
311840 80820 21070 94557 68550 68572
41294 6035 1137 1192
52972 8180 1346 0819 4068 4018
6761 920 817
763 51 25 75
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,2,7,5,8,20
19,8,75,6,51
20,0,57,7,9,72
35,763
40,66,94
51,7,0,13,2,75
64,8,1,346
72,0,2,2,55,3,17
88,08,6,18
94,219

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 16/07/2023

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
2713 lần02/07/202327 lần
7513 lần02/07/202322 lần
8212 lần03/07/202326 lần
0911 lần04/07/202324 lần
7711 lần04/07/202325 lần
2510 lần05/07/202322 lần
5410 lần05/07/202322 lần
208 lần07/07/202324 lần
748 lần07/07/202336 lần
798 lần07/07/202323 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
27 - 725 lần10/07/202312 lần
67 - 765 lần10/07/202313 lần
14 - 414 lần11/07/202311 lần
24 - 423 lần12/07/202317 lần
57 - 753 lần12/07/202313 lần
59 - 953 lần12/07/202315 lần
01 - 102 lần13/07/202310 lần
02 - 202 lần13/07/202311 lần
15 - 512 lần13/07/202311 lần
25 - 522 lần13/07/202321 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 16/07/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.4% (68)
Đầu 1 10% (3)1 10.25% (83)
Đầu 2 16.67% (5)2 10.62% (86)
Đầu 3 13.33% (4)3 10.12% (82)
Đầu 4 6.67% (2)4 9.88% (80)
Đầu 5 10% (3)5 10.37% (84)
Đầu 6 6.67% (2)6 10.62% (86)
Đầu 7 3.33% (1)7 10.74% (87)
Đầu 8 3.33% (1)8 8.15% (66)
Đầu 9 26.67% (8)9 10.86% (88)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 16/07/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.64% (70)
Đầu 1 6.67% (2)1 8.89% (72)
Đầu 2 10% (3)2 9.63% (78)
Đầu 3 3.33% (1)3 10.62% (86)
Đầu 4 13.33% (4)4 9.63% (78)
Đầu 5 13.33% (4)5 10.62% (86)
Đầu 6 10% (3)6 10.49% (85)
Đầu 7 13.33% (4)7 9.63% (78)
Đầu 8 13.33% (4)8 9.63% (78)
Đầu 9 13.33% (4)9 12.22% (99)
len dau
X