menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 25/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

XSTB 16-01-2022, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 16/1/2022

1QZ 3QZ 7QZ 8QZ 10QZ 14QZ
ĐB55431
177267
200522 27414
399699 08029 09515 38356 07933 83348
47601 7982 6403 4639
52802 2552 4355 0548 4218 5636
6388 349 939
718 64 63 13
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,2-0
14,5,8,8,33,01
22,92,8,0,52
31,3,9,6,93,0,6,13
48,8,91,64
56,2,51,55
67,4,35,36
7-67
82,84,4,1,8,18
999,2,3,4,39

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 16/01/2022

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
1516 lần30/12/202127 lần
4213 lần02/01/202225 lần
6612 lần03/01/202229 lần
7611 lần04/01/202224 lần
689 lần06/01/202220 lần
719 lần06/01/202224 lần
759 lần06/01/202222 lần
799 lần06/01/202223 lần
839 lần06/01/202227 lần
989 lần06/01/202224 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
57 - 757 lần08/01/202210 lần
45 - 545 lần10/01/202210 lần
68 - 865 lần10/01/202213 lần
24 - 424 lần11/01/202217 lần
89 - 984 lần11/01/202212 lần
13 - 313 lần12/01/202213 lần
14 - 413 lần12/01/202211 lần
49 - 943 lần12/01/202213 lần
69 - 963 lần12/01/202213 lần
01 - 102 lần13/01/202210 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 16/01/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.4% (68)
Đầu 1 13.33% (4)1 10.49% (85)
Đầu 2 13.33% (4)2 9.88% (80)
Đầu 3 13.33% (4)3 10.12% (82)
Đầu 4 10% (3)4 10.25% (83)
Đầu 5 10% (3)5 10.49% (85)
Đầu 6 3.33% (1)6 10.86% (88)
Đầu 7 0% (0)7 9.88% (80)
Đầu 8 6.67% (2)8 9.14% (74)
Đầu 9 26.67% (8)9 10.49% (85)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 16/01/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.15% (66)
Đầu 1 6.67% (2)1 9.26% (75)
Đầu 2 10% (3)2 9.63% (78)
Đầu 3 3.33% (1)3 10.12% (82)
Đầu 4 10% (3)4 9.38% (76)
Đầu 5 13.33% (4)5 11.11% (90)
Đầu 6 6.67% (2)6 10.12% (82)
Đầu 7 13.33% (4)7 10% (81)
Đầu 8 16.67% (5)8 9.75% (79)
Đầu 9 16.67% (5)9 12.47% (101)
len dau
X