menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 25/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

XSTB 09-01-2022, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 9/1/2022

3QR 6QR 7QR 8QR 11QR 13QR
ĐB93093
119538
279022 49827
344287 07811 05156 32900 08978 48516
49562 1906 3796 9453
55420 9786 9144 1425 2684 6836
6794 635 287
719 02 14 86
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,20,20
11,6,9,411
22,7,0,52,6,02
38,6,59,53
444,8,9,14
56,32,35
625,1,0,9,8,3,86
782,8,87
87,6,4,7,63,78
93,6,419

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 09/01/2022

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
9628 lần11/12/202128 lần
8512 lần27/12/202132 lần
1711 lần28/12/202129 lần
1210 lần29/12/202123 lần
159 lần30/12/202127 lần
808 lần31/12/202120 lần
978 lần31/12/202125 lần
087 lần01/01/202221 lần
117 lần01/01/202227 lần
107 lần01/01/202233 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
08 - 807 lần01/01/202211 lần
24 - 426 lần02/01/202217 lần
09 - 904 lần04/01/202211 lần
07 - 703 lần05/01/202213 lần
16 - 613 lần05/01/202214 lần
12 - 212 lần06/01/202212 lần
15 - 512 lần06/01/202211 lần
17 - 712 lần06/01/202214 lần
38 - 832 lần06/01/202223 lần
68 - 862 lần06/01/202213 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 09/01/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.17% (64)
Đầu 1 13.79% (4)1 10.86% (85)
Đầu 2 10.34% (3)2 9.96% (78)
Đầu 3 13.79% (4)3 9.83% (77)
Đầu 4 10.34% (3)4 10.6% (83)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.86% (85)
Đầu 6 3.45% (1)6 10.47% (82)
Đầu 7 0% (0)7 9.96% (78)
Đầu 8 6.9% (2)8 8.81% (69)
Đầu 9 27.59% (8)9 10.47% (82)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 09/01/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.3% (65)
Đầu 1 6.9% (2)1 9.2% (72)
Đầu 2 10.34% (3)2 9.58% (75)
Đầu 3 3.45% (1)3 9.83% (77)
Đầu 4 10.34% (3)4 9.07% (71)
Đầu 5 13.79% (4)5 11.11% (87)
Đầu 6 3.45% (1)6 10.22% (80)
Đầu 7 13.79% (4)7 10.22% (80)
Đầu 8 17.24% (5)8 9.83% (77)
Đầu 9 17.24% (5)9 12.64% (99)
len dau
X