menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 23/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

XSTB 01-01-2023, Kết quả xổ số Thái Bình ngày 1/1/2023

1KL 2KL 8KL 9KL 13KL 15KL
ĐB16705
176828
265067 99229
337479 43231 85530 21742 26053 25473
44250 7737 3949 9814
52879 2534 0977 9752 0363 5688
6864 443 591
759 47 96 67
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
053,50
143,91
28,94,52
31,0,7,45,7,6,43
42,9,3,71,3,64
53,0,2,905
67,3,4,796
79,3,9,76,3,7,4,67
882,88
91,62,7,4,7,59

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 01/01/2023

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
8418 lần13/12/202229 lần
0413 lần18/12/202234 lần
2412 lần19/12/202225 lần
5712 lần19/12/202230 lần
5912 lần19/12/202220 lần
0711 lần20/12/202223 lần
5211 lần20/12/202224 lần
5611 lần20/12/202223 lần
7811 lần20/12/202233 lần
6910 lần21/12/202232 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
04 - 407 lần24/12/202212 lần
25 - 527 lần24/12/202221 lần
18 - 816 lần25/12/202218 lần
24 - 426 lần25/12/202217 lần
07 - 705 lần26/12/202213 lần
39 - 935 lần26/12/202210 lần
48 - 845 lần26/12/202214 lần
23 - 324 lần27/12/202217 lần
46 - 644 lần27/12/202216 lần
34 - 433 lần28/12/202214 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 01/01/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.3% (65)
Đầu 1 10.34% (3)1 10.22% (80)
Đầu 2 13.79% (4)2 10.09% (79)
Đầu 3 13.79% (4)3 10.22% (80)
Đầu 4 6.9% (2)4 10.22% (80)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.86% (85)
Đầu 6 3.45% (1)6 10.86% (85)
Đầu 7 3.45% (1)7 10.22% (80)
Đầu 8 6.9% (2)8 8.43% (66)
Đầu 9 27.59% (8)9 10.6% (83)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Thái Bình ngày 01/01/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.43% (66)
Đầu 1 6.9% (2)1 9.07% (71)
Đầu 2 10.34% (3)2 9.71% (76)
Đầu 3 3.45% (1)3 10.47% (82)
Đầu 4 13.79% (4)4 10.09% (79)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.47% (82)
Đầu 6 6.9% (2)6 9.83% (77)
Đầu 7 13.79% (4)7 9.96% (78)
Đầu 8 13.79% (4)8 9.32% (73)
Đầu 9 17.24% (5)9 12.64% (99)
len dau
X