menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 28/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

XSQN 23-02-2021, Kết quả xổ số Quảng Ninh ngày 23/2/2021

4YQ 5YQ 6YQ 8YQ 11YQ 14YQ
ĐB17110
180128
297658 76413
385597 80481 92887 00464 54369 92065
46321 6491 5875 2498
57374 4158 9701 1117 6132 1301
6983 606 343
726 08 59 86
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,6,810
10,3,78,2,9,0,01
28,1,632
321,8,43
436,74
58,8,96,75
64,9,50,2,86
75,49,8,17
81,7,3,62,5,9,5,08
97,1,86,59

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 23/02/2021

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
0219 lần30/01/202122 lần
0118 lần31/01/202124 lần
3115 lần03/02/202123 lần
9715 lần03/02/202125 lần
4514 lần04/02/202121 lần
7313 lần05/02/202120 lần
1112 lần06/02/202127 lần
7411 lần07/02/202136 lần
5610 lần08/02/202123 lần
7610 lần08/02/202124 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
79 - 9710 lần08/02/202112 lần
12 - 218 lần10/02/202112 lần
56 - 655 lần17/02/202120 lần
35 - 533 lần19/02/202115 lần
45 - 543 lần19/02/202110 lần
46 - 643 lần19/02/202116 lần
03 - 302 lần20/02/202113 lần
06 - 602 lần20/02/202116 lần
09 - 902 lần20/02/202111 lần
14 - 412 lần20/02/202111 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Quảng Ninh ngày 23/02/2021

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.52% (69)
Đầu 1 16.67% (5)1 10.99% (89)
Đầu 2 10% (3)2 10% (81)
Đầu 3 13.33% (4)3 9.63% (78)
Đầu 4 10% (3)4 11.11% (90)
Đầu 5 10% (3)5 10.49% (85)
Đầu 6 3.33% (1)6 10.49% (85)
Đầu 7 0% (0)7 9.63% (78)
Đầu 8 6.67% (2)8 8.64% (70)
Đầu 9 26.67% (8)9 10.49% (85)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Quảng Ninh ngày 23/02/2021

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 0% (0)0 8.64% (70)
Đầu 1 6.67% (2)1 9.14% (74)
Đầu 2 10% (3)2 9.38% (76)
Đầu 3 0% (0)3 9.38% (76)
Đầu 4 10% (3)4 9.38% (76)
Đầu 5 13.33% (4)5 10.62% (86)
Đầu 6 6.67% (2)6 10.25% (83)
Đầu 7 16.67% (5)7 10.37% (84)
Đầu 8 20% (6)8 10.12% (82)
Đầu 9 16.67% (5)9 12.72% (103)
len dau
X