menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 25/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

XSQN 15-02-2022, Kết quả xổ số Quảng Ninh ngày 15/2/2022

5SF 6SF 8SF 9SF 12SF 14SF
ĐB87296
125579
206021 92530
345819 92268 40591 44430 31264 56696
41653 6179 1331 6303
52656 2181 4484 8592 5005 6897
6020 790 548
775 96 55 66
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,53,3,2,90
192,9,3,81
21,092
30,0,15,03
486,84
53,6,50,7,55
68,4,69,9,5,9,66
79,9,597
81,46,48
96,1,6,2,7,0,67,1,79

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 15/02/2022

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
9019 lần22/01/202223 lần
8218 lần23/01/202220 lần
9612 lần29/01/202228 lần
6611 lần30/01/202229 lần
6910 lần04/02/202232 lần
8310 lần04/02/202227 lần
8610 lần04/02/202228 lần
439 lần05/02/202219 lần
068 lần06/02/202224 lần
108 lần06/02/202233 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
69 - 9610 lần04/02/202213 lần
07 - 706 lần08/02/202213 lần
59 - 954 lần10/02/202215 lần
04 - 403 lần11/02/202212 lần
06 - 603 lần11/02/202216 lần
09 - 903 lần11/02/202211 lần
13 - 313 lần11/02/202213 lần
14 - 413 lần11/02/202211 lần
19 - 913 lần11/02/202214 lần
23 - 323 lần11/02/202213 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Quảng Ninh ngày 15/02/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.4% (68)
Đầu 1 13.33% (4)1 10.49% (85)
Đầu 2 13.33% (4)2 9.88% (80)
Đầu 3 13.33% (4)3 10.12% (82)
Đầu 4 10% (3)4 10.25% (83)
Đầu 5 10% (3)5 10.49% (85)
Đầu 6 3.33% (1)6 10.86% (88)
Đầu 7 0% (0)7 9.88% (80)
Đầu 8 6.67% (2)8 9.14% (74)
Đầu 9 26.67% (8)9 10.49% (85)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Quảng Ninh ngày 15/02/2022

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 8.15% (66)
Đầu 1 6.67% (2)1 9.26% (75)
Đầu 2 10% (3)2 9.63% (78)
Đầu 3 3.33% (1)3 10.12% (82)
Đầu 4 10% (3)4 9.38% (76)
Đầu 5 13.33% (4)5 11.11% (90)
Đầu 6 6.67% (2)6 10.12% (82)
Đầu 7 13.33% (4)7 10% (81)
Đầu 8 16.67% (5)8 9.75% (79)
Đầu 9 16.67% (5)9 12.47% (101)
len dau
X