menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 06/10/2024
ket qua xo so hom nay

XSHP 19-01-2018, Kết quả xổ số Hải Phòng ngày 19/1/2018

1KB 5KB 6KB
ĐB67721
119940
239557 52449
312494 57279 50133 36591 38271 69351
47372 9108 6444 1631
57529 6437 8297 7262 9279 3799
6018 975 385
734 56 61 31
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0840
182,9,7,5,3,6,31
21,97,62
33,1,7,4,133
40,9,49,4,34
57,1,67,85
62,156
79,1,2,9,55,3,97
850,18
94,1,7,94,7,2,7,99

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 19/01/2018

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
2517 lần01/01/201822 lần
5817 lần01/01/201824 lần
3116 lần02/01/201820 lần
3516 lần02/01/201820 lần
6514 lần04/01/201829 lần
5711 lần07/01/201830 lần
7811 lần07/01/201833 lần
5410 lần08/01/201822 lần
8110 lần08/01/201822 lần
279 lần09/01/201822 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
18 - 816 lần12/01/2018Không thống kê
13 - 315 lần13/01/2018Không thống kê
27 - 725 lần13/01/2018Không thống kê
56 - 655 lần13/01/2018Không thống kê
12 - 213 lần15/01/2018Không thống kê
45 - 543 lần15/01/2018Không thống kê
46 - 643 lần15/01/2018Không thống kê
48 - 843 lần15/01/2018Không thống kê
57 - 753 lần15/01/2018Không thống kê
02 - 202 lần16/01/2018Không thống kê

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 19/01/2018

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 6.67% (2)0 8.52% (69)
Đầu 1 13.33% (4)1 12.22% (99)
Đầu 2 6.67% (2)2 10.99% (89)
Đầu 3 10% (3)3 9.26% (75)
Đầu 4 10% (3)4 10.37% (84)
Đầu 5 10% (3)5 10.25% (83)
Đầu 6 6.67% (2)6 9.88% (80)
Đầu 7 3.33% (1)7 9.26% (75)
Đầu 8 13.33% (4)8 10.37% (84)
Đầu 9 20% (6)9 8.89% (72)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 19/01/2018

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 9.26% (75)
Đầu 1 3.33% (1)1 8.77% (71)
Đầu 2 6.67% (2)2 8.77% (71)
Đầu 3 6.67% (2)3 9.63% (78)
Đầu 4 13.33% (4)4 10.25% (83)
Đầu 5 6.67% (2)5 10.25% (83)
Đầu 6 6.67% (2)6 11.36% (92)
Đầu 7 16.67% (5)7 10.49% (85)
Đầu 8 16.67% (5)8 9.63% (78)
Đầu 9 20% (6)9 11.6% (94)
len dau
X