menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 23/09/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

XSHP 10-02-2023, Kết quả xổ số Hải Phòng ngày 10/2/2023

1MQ 4MQ 5MQ 9MQ 12MQ 15MQ
ĐB85120
158592
253011 52879
359444 00995 02540 80461 30788 27247
45157 8803 9017 4982
59964 4270 1599 4834 2452 3287
6949 516 442
727 17 90 53
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
032,4,7,90
11,7,6,71,61
20,79,8,5,42
340,53
44,0,7,9,24,6,34
57,2,395
61,416
79,04,5,1,8,2,17
88,2,788
92,5,9,07,9,49

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 10/02/2023

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
3214 lần26/01/202326 lần
2611 lần29/01/202328 lần
2410 lần30/01/202325 lần
079 lần31/01/202323 lần
759 lần31/01/202322 lần
819 lần31/01/202324 lần
418 lần01/02/202332 lần
087 lần02/02/202323 lần
027 lần02/02/202322 lần
517 lần02/02/202326 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
28 - 826 lần03/02/202317 lần
18 - 815 lần04/02/202318 lần
27 - 724 lần05/02/202312 lần
57 - 754 lần05/02/202313 lần
02 - 203 lần06/02/202311 lần
14 - 413 lần06/02/202311 lần
19 - 913 lần06/02/202314 lần
47 - 743 lần06/02/202313 lần
58 - 853 lần06/02/202320 lần
06 - 602 lần07/02/202316 lần

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 10/02/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.3% (65)
Đầu 1 10.34% (3)1 10.22% (80)
Đầu 2 13.79% (4)2 10.09% (79)
Đầu 3 13.79% (4)3 10.22% (80)
Đầu 4 6.9% (2)4 10.22% (80)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.86% (85)
Đầu 6 3.45% (1)6 10.86% (85)
Đầu 7 3.45% (1)7 10.22% (80)
Đầu 8 6.9% (2)8 8.43% (66)
Đầu 9 27.59% (8)9 10.6% (83)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 10/02/2023

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.45% (1)0 8.43% (66)
Đầu 1 6.9% (2)1 9.07% (71)
Đầu 2 10.34% (3)2 9.71% (76)
Đầu 3 3.45% (1)3 10.47% (82)
Đầu 4 13.79% (4)4 10.09% (79)
Đầu 5 10.34% (3)5 10.47% (82)
Đầu 6 6.9% (2)6 9.83% (77)
Đầu 7 13.79% (4)7 9.96% (78)
Đầu 8 13.79% (4)8 9.32% (73)
Đầu 9 17.24% (5)9 12.64% (99)
len dau
X