menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 06/10/2024
ket qua xo so hom nay

XSHP 05-01-2018, Kết quả xổ số Hải Phòng ngày 5/1/2018

7KV 14KV 15KV
ĐB18105
135622
206473 02567
341070 62410 16437 44262 24168 84451
45810 5166 6708 2414
55891 7896 9893 1571 1757 6642
6506 423 716
763 83 99 47
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,67,1,10
10,0,4,65,9,71
22,32,6,42
377,9,2,6,83
42,714
51,705
67,2,8,6,36,9,0,16
73,0,16,3,5,47
836,08
91,6,3,999

Nhận kết quả xổ số MB, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/SMS)

Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)

Thống kê Lo gan Miền Bắc ngày 05/01/2018

Loto Gan nhất bảng

Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
3819 lần16/12/201726 lần
8213 lần22/12/201716 lần
6912 lần23/12/201721 lần
4511 lần24/12/201721 lần
5511 lần24/12/201725 lần
7011 lần24/12/201718 lần
8411 lần24/12/201729 lần
1910 lần25/12/201720 lần
7510 lần25/12/201722 lần
9210 lần25/12/201723 lần

Cặp Loto Gan nhất dẫn đầu bảng

Cặp Lo ganLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
39 - 935 lần30/12/2017Không thống kê
48 - 844 lần31/12/2017Không thống kê
03 - 303 lần01/01/2018Không thống kê
07 - 703 lần01/01/2018Không thống kê
09 - 903 lần01/01/2018Không thống kê
58 - 853 lần01/01/2018Không thống kê
12 - 212 lần02/01/2018Không thống kê
15 - 512 lần02/01/2018Không thống kê
16 - 612 lần02/01/2018Không thống kê
34 - 432 lần02/01/2018Không thống kê

Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 05/01/2018

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 6.67% (2)0 8.52% (69)
Đầu 1 13.33% (4)1 12.22% (99)
Đầu 2 6.67% (2)2 10.99% (89)
Đầu 3 10% (3)3 9.26% (75)
Đầu 4 10% (3)4 10.37% (84)
Đầu 5 10% (3)5 10.25% (83)
Đầu 6 6.67% (2)6 9.88% (80)
Đầu 7 3.33% (1)7 9.26% (75)
Đầu 8 13.33% (4)8 10.37% (84)
Đầu 9 20% (6)9 8.89% (72)

Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số Hải Phòng ngày 05/01/2018

Đặc biệtLần xuất hiệnLotoLần xuất hiện
Đầu 0 3.33% (1)0 9.26% (75)
Đầu 1 3.33% (1)1 8.77% (71)
Đầu 2 6.67% (2)2 8.77% (71)
Đầu 3 6.67% (2)3 9.63% (78)
Đầu 4 13.33% (4)4 10.25% (83)
Đầu 5 6.67% (2)5 10.25% (83)
Đầu 6 6.67% (2)6 11.36% (92)
Đầu 7 16.67% (5)7 10.49% (85)
Đầu 8 16.67% (5)8 9.63% (78)
Đầu 9 20% (6)9 11.6% (94)
len dau
X