menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 31/05/2025

Thống kê vị trí VT - TK Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

03-06 Hôm nay 27-05 20-05 13-05 06-05 29-04 22-04

Thống kê Thống kê vị trí Vũng Tàu hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-4 1-5 1-9 5-6 7-5 7-8

Biên độ 4 ngày:

0-5 1-1 1-1 2-1 3-5 5-1 5-4 5-8 6-5 6-8 7-2 7-6 8-1 8-3 8-8 8-8 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-6 0-8 0-8 1-4 1-5 1-7 1-8 1-8 2-4 3-1 3-3 3-3 3-3 3-3 3-5 3-6 3-6 5-5 5-8 5-8 6-0 6-1 6-1 6-5 6-6 6-6 6-6 6-9 7-0 7-5 7-5 7-6 7-9 8-0 8-4 8-6 8-6 8-6 8-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vũng Tàu đã chọn

8
36
7
686
6
4173
6529
6185
5
5878
4
63014
75097
36850
80721
73756
86763
82675
3
93855
05596
2
23141
1
52668
ĐB
921434
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
142,41
29,1-2
36,47,63
411,34
50,6,58,7,55
63,83,8,5,96
73,8,597
86,57,68
97,629

2. Thống kê vị trí SX Vũng Tàu / XSVT 20-05-2025

8
01
7
256
6
1141
2851
2102
5
0611
4
33441
52200
33443
11587
97352
70914
17200
3
26347
41474
2
69726
1
57023
ĐB
991163
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,0,00,00
11,40,4,5,1,41
26,30,52
3-4,2,63
41,1,3,71,74
56,1,2-5
635,26
748,47
87-8
9--9

3.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 13-05-2025

8
55
7
272
6
2460
8909
9744
5
9224
4
34470
92231
65360
29936
77458
26957
50258
3
37541
75782
2
72304
1
63452
ĐB
714034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,46,7,60
1-3,41
247,8,52
31,6,4-3
44,14,2,0,34
55,8,7,8,255
60,036
72,057
825,58
9-09

4. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 06-05-2025

8
65
7
740
6
7218
3814
1631
5
0053
4
60959
61135
08197
06907
24885
24346
36668
3
88239
23897
2
06363
1
35236
ĐB
585498
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
18,431
2--2
31,5,9,65,63
40,614
53,96,3,85
65,8,34,36
7-9,0,97
851,6,98
97,7,85,39

5.Thống kê vị trí VT / XSVT 29-04-2025

8
88
7
263
6
5484
8004
1230
5
8977
4
00814
53658
78980
30818
13551
55019
16687
3
61027
48628
2
10338
1
29032
ĐB
043530
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,8,30
14,8,951
27,832
30,8,2,063
4-8,0,14
58,1-5
63-6
777,8,27
88,4,0,78,5,1,2,38
9-19

6.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 22-04-2025

8
79
7
665
6
9530
0262
5490
5
5635
4
70936
81210
34245
40668
55687
69395
68259
3
12690
89153
2
51525
1
80368
ĐB
021388
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,9,1,90
10-1
2562
30,5,653
45-4
59,36,3,4,9,25
65,2,8,836
7987
87,86,6,88
90,5,07,59

7. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 15-04-2025

8
64
7
446
6
2290
8833
0728
5
5100
4
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
3
30853
91898
2
12214
1
15659
ĐB
066771
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,09,0,2,00
147,71
28,0-2
333,0,53
466,5,14
54,3,9-5
6446
71,197
8-2,98
90,7,9,89,59

8.Thống kê vị trí VT / XSVT 08-04-2025

8
93
7
947
6
3605
8024
5750
5
2239
4
85314
48661
06697
98064
67016
66136
67851
3
82411
88014
2
46766
1
40165
ĐB
883663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0550
14,6,1,46,5,11
24-2
39,69,63
472,1,6,14
50,10,65
61,4,6,5,31,3,66
7-4,97
8--8
93,739

9.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 01-04-2025

8
86
7
392
6
1056
3854
7253
5
6211
4
27402
31981
01618
68712
38058
61584
76366
3
59604
69983
2
55148
1
00709
ĐB
397070
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,970
11,8,21,81
2-9,0,12
3-5,83
485,8,04
56,4,3,8-5
668,5,66
70-7
86,1,4,31,5,48
9209

10. XSVT 25-03-2025

8
99
7
162
6
0792
5485
6070
5
8309
4
05145
94953
26099
01917
09473
65192
39031
3
92117
76631
2
62462
1
99099
ĐB
552589
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
17,73,31
2-6,9,9,62
31,15,73
45-4
538,45
62,2-6
70,31,17
85,9-8
99,2,9,2,99,0,9,9,89

11. XSVT 18-03-2025

8
08
7
356
6
3469
2928
6103
5
6595
4
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
3
61865
45654
2
51581
1
62196
ĐB
542981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,320
1-8,81
28,04,32
320,63
42,85,54
56,4,49,65
69,3,55,96
7--7
89,1,10,2,48
95,66,89

12. XSVT 11-03-2025

8
10
7
462
6
7443
3374
8973
5
6186
4
14448
01179
52114
01541
70258
71387
86640
3
86283
96874
2
61406
1
36224
ĐB
793942
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,40
10,441
246,42
3-4,7,83
43,8,1,0,27,1,7,24
58-5
628,06
74,3,9,487
86,7,34,58
9-79

13. XSVT 04-03-2025

8
04
7
960
6
7105
6572
4152
5
3045
4
33495
00268
88655
39320
47735
91432
42640
3
95108
02556
2
99431
1
68179
ĐB
102606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,8,66,2,40
1-31
207,5,32
35,2,1-3
45,004
52,5,60,4,9,5,35
60,85,06
72,9-7
8-6,08
9579

14. XSVT 25-02-2025

8
01
7
571
6
9784
0120
0669
5
4843
4
96824
59547
28206
81944
82877
93237
20918
3
24521
92569
2
80171
1
91816
ĐB
916879
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,620
18,60,7,2,71
20,4,1-2
3743
43,7,48,2,44
5--5
69,90,16
71,7,1,94,7,37
8418
9-6,6,79

15. XSVT 18-02-2025

8
82
7
633
6
8396
7108
0454
5
7262
4
95094
67097
62321
79380
67142
47404
00516
3
33884
38639
2
67523
1
68834
ĐB
029591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,480
162,91
21,38,6,42
33,9,43,23
425,9,0,8,34
54-5
629,16
7-97
82,0,408
96,4,7,139

16. XSVT 11-02-2025

8
67
7
643
6
9175
4617
5953
5
3667
4
07096
92127
17729
65300
59019
89120
50250
3
66161
27241
2
41247
1
53067
ĐB
750149
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,2,50
17,96,41
27,9,0-2
3-4,53
43,1,7,9-4
53,075
67,7,1,796
756,1,6,2,4,67
8--8
962,1,49
Thống kê vị trí Vũng Tàu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X