menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/07/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí VT - TK Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

30-07 Hôm nay 23-07 16-07 09-07 02-07 25-06 18-06

Thống kê Thống kê vị trí Vũng Tàu hôm nay

Biên độ 5 ngày:

6-0

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-6 0-6 0-8 1-0 3-1 3-8 4-3 4-9 5-0 7-2 7-5 7-6

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-3 0-6 0-8 1-1 1-2 1-4 1-7 2-0 2-0 2-1 2-2 2-5 2-7 3-1 3-1 3-2 3-3 4-0 4-1 4-8 5-0 5-7 5-8 6-0 6-1 6-3 6-5 6-7 6-7 6-8 7-0 7-0 7-8 8-1 8-2

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vũng Tàu đã chọn

8
62
7
034
6
4741
2718
1082
5
7244
4
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
3
00260
20126
2
08974
1
54369
ĐB
351600
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,04,6,00
18,741
28,66,8,3,62
34,293
41,4,03,4,74
5-05
62,2,0,926
7417
821,28
9369

2. Thống kê vị trí SX Vũng Tàu / XSVT 16-07-2024

8
41
7
293
6
9364
7969
2538
5
5851
4
95640
25497
28599
59861
32864
05935
44146
3
47452
56322
2
58138
1
54863
ĐB
819555
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
1-4,5,61
225,22
38,5,89,63
41,0,66,64
51,2,53,55
64,9,1,4,346
7-97
8-3,38
93,7,96,99

3.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 09-07-2024

8
92
7
381
6
3527
6815
5543
5
4541
4
99606
95756
83300
03501
66900
34941
85401
3
38868
27937
2
46095
1
26188
ĐB
874413
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,1,0,10,00
15,38,4,0,4,01
2792
374,13
43,1,1-4
561,95
680,56
7-2,37
81,86,88
92,5-9

4. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 02-07-2024

8
15
7
006
6
4825
2721
3323
5
8288
4
64084
84034
09457
72285
98494
28192
66036
3
89097
73161
2
16553
1
72063
ĐB
236345
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
152,61
25,1,392
34,62,5,63
458,3,94
57,31,2,8,45
61,30,36
7-5,97
88,4,588
94,2,7-9

5.Thống kê vị trí VT / XSVT 25-06-2024

8
89
7
229
6
1412
5312
4383
5
5890
4
08015
34721
66751
17217
67222
37412
11307
3
64527
28099
2
12101
1
89122
ĐB
610274
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,190
12,2,5,7,22,5,01
29,1,2,7,21,1,2,1,22
3-83
4-74
5115
6--6
741,0,27
89,3-8
90,98,2,99

6.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 18-06-2024

8
90
7
604
6
9396
8783
8886
5
7142
4
47599
94312
69296
53800
43274
57562
03492
3
55750
97820
2
13880
1
75623
ĐB
305331
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,09,0,5,2,80
1231
20,34,1,6,92
318,23
420,74
50-5
629,8,96
74-7
83,6,0-8
90,6,9,6,299

7. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 11-06-2024

8
14
7
581
6
1078
5936
7462
5
5742
4
33735
30175
18486
08581
45709
11851
82110
3
43882
22177
2
71363
1
78725
ĐB
273420
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,20
14,08,8,51
25,06,4,82
36,563
4214
513,7,25
62,33,86
78,5,777
81,6,1,278
9-09

8.Thống kê vị trí VT / XSVT 04-06-2024

8
95
7
122
6
0344
7761
4595
5
9353
4
58495
82334
20461
96070
09623
78794
52204
3
72958
21537
2
50926
1
82250
ĐB
208587
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,50
1-6,61
22,3,622
34,75,23
444,3,9,04
53,8,09,9,95
61,126
703,87
8758
95,5,5,4-9

9.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 28-05-2024

8
67
7
033
6
9727
3204
0995
5
7146
4
72990
41985
01211
58469
88996
23800
72219
3
69158
35489
2
65777
1
56257
ĐB
533920
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,09,0,20
11,911
27,0-2
3333
4604
58,79,85
67,94,96
776,2,7,57
85,958
95,0,66,1,89

10. XSVT 21-05-2024

8
47
7
503
6
7976
1680
8237
5
9889
4
62343
47033
50707
47447
91539
84892
00895
3
37079
16217
2
49533
1
09407
ĐB
388678
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,780
17-1
2-92
37,3,9,30,4,3,33
47,3,7-4
5-95
6-76
76,9,84,3,0,4,1,07
80,978
92,58,3,79

11. XSVT 14-05-2024

8
18
7
700
6
7006
7062
7357
5
5234
4
99245
63097
28852
66560
34934
55218
22753
3
28454
49712
2
59073
1
72252
ĐB
520141
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,60
18,8,241
2-6,5,1,52
34,45,73
45,13,3,54
57,2,3,4,245
62,006
735,97
8-1,18
97-9

12. XSVT 07-05-2024

8
16
7
140
6
3971
3637
2103
5
5260
4
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
3
75599
40101
2
37500
1
77767
ĐB
593227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,1,04,6,9,00
16,27,01
24,5,712
3703
40,824
5725
60,716
713,5,6,27
8-48
90,90,99

13. XSVT 30-04-2024

8
88
7
673
6
5761
3070
1790
5
2592
4
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
3
17757
95814
2
89042
1
00967
ĐB
917876
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,9,90
15,461
2-9,8,42
3-7,63
48,214
58,715
61,3,9,776
73,0,65,67
88,28,4,58
90,2,069

14. XSVT 23-04-2024

8
89
7
540
6
5467
0595
4574
5
7613
4
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
3
52635
91015
2
77505
1
85068
ĐB
215261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,1,40
13,0,52,61
2142
3513
40,0,5,274
599,4,3,1,05
67,8,1-6
74,967
8968
958,5,79

15. XSVT 16-04-2024

8
58
7
592
6
8207
2125
4974
5
3385
4
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
3
55480
24507
2
50778
1
16747
ĐB
822377
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,72,80
12,871
25,09,12
3-83
477,64
582,85
64-6
74,1,7,8,70,7,0,4,77
85,3,05,1,78
92-9

16. XSVT 09-04-2024

8
57
7
734
6
3346
6524
6664
5
1757
4
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
3
42554
96027
2
27448
1
23211
ĐB
034128
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,40,10
18,0,2,111
24,7,88,12
34-3
46,9,83,2,6,0,54
57,7,4-5
6446
7-5,5,27
821,4,28
9-49
Thống kê vị trí Vũng Tàu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X