menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 20/05/2025

Thống kê vị trí VL - TK Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

23-05 Hôm nay 16-05 09-05 02-05 25-04 18-04 11-04

Thống kê Thống kê vị trí Vĩnh Long hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-2 8-9

Biên độ 5 ngày:

8-4

Biên độ 4 ngày:

0-6 1-1 1-2 1-9 2-7 2-7 2-9 4-0 6-7 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-2 1-0 1-2 1-2 1-2 1-2 1-3 1-3 1-6 1-7 1-8 1-9 1-9 2-1 2-1 2-2 2-3 2-5 2-5 2-5 2-8 2-8 2-9 2-9 2-9 2-9 3-1 4-9 5-9 6-3 6-7 6-8 6-9 7-1 7-2 7-2 7-6 7-9 8-4 8-6 8-9 9-1 9-2 9-4 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vĩnh Long đã chọn

8
81
7
018
6
3170
8912
7298
5
8812
4
23647
21939
26592
87088
49589
12580
23782
3
27945
35946
2
69280
1
71764
ĐB
891923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,8,80
18,2,281
231,1,9,82
3923
47,5,664
5-45
6446
7047
81,8,9,0,2,01,9,88
98,23,89

2. Thống kê vị trí SX Vĩnh Long / XSVL 09-05-2025

8
11
7
111
6
3650
8004
2977
5
7413
4
94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427
3
03200
59457
2
52918
1
85042
ĐB
297294
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,05,00
11,1,3,5,8,2,81,1,61
271,42
3-13
420,94
50,715
67,1-6
77,77,7,6,2,57
8-1,18
94-9

3.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 02-05-2025

8
95
7
912
6
7099
8026
5063
5
3437
4
28472
78355
10625
08065
72707
79893
86894
3
23212
63807
2
56565
1
01206
ĐB
548486
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,6-0
12,2-1
26,51,7,12
376,93
4-94
559,5,2,6,65
63,5,52,0,86
723,0,07
86-8
95,9,3,499

4. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 25-04-2025

8
73
7
962
6
8606
1832
5397
5
2106
4
82317
94856
85849
25934
42419
71991
88492
3
06221
84643
2
03822
1
45727
ĐB
580226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6-0
17,99,21
21,2,7,66,3,9,22
32,47,43
49,334
56-5
620,0,5,26
739,1,27
8--8
97,1,24,19

5.Thống kê vị trí VL / XSVL 18-04-2025

8
01
7
741
6
7070
3670
0237
5
9344
4
91691
86658
65011
76869
74427
98710
51409
3
45073
06442
2
63464
1
31756
ĐB
083295
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,97,7,10
11,00,4,9,11
2742
3773
41,4,24,64
58,695
69,456
70,0,33,27
8-58
91,56,09

6.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 11-04-2025

8
37
7
738
6
2883
3407
5638
5
5917
4
26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614
3
97779
97524
2
99468
1
98769
ĐB
148882
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
17,4-1
2482
37,8,883
4-1,24
5-7,65
66,8,5,8,966
75,93,0,1,87
83,8,7,23,3,6,8,68
9-7,69

7. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 04-04-2025

8
01
7
238
6
0422
5464
1922
5
0562
4
42631
32695
05538
07679
27331
91669
21241
3
61406
49962
2
96071
1
80640
ĐB
575878
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,640
1-0,3,3,4,71
22,22,2,6,62
38,1,8,1-3
41,064
5-95
64,2,9,206
79,1,8-7
8-3,3,78
957,69

8.Thống kê vị trí VL / XSVL 28-03-2025

8
61
7
859
6
3403
3128
2795
5
2812
4
82974
57733
20723
71426
64603
22265
29802
3
75735
15705
2
17786
1
27491
ĐB
200151
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,2,5-0
126,9,51
28,3,61,02
33,50,3,2,03
4-74
59,19,6,3,05
61,52,86
74-7
8628
95,159

9.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 21-03-2025

8
43
7
268
6
2134
0135
2862
5
8740
4
43112
00396
40790
06774
13233
01640
92891
3
02697
41921
2
52562
1
47822
ĐB
884933
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,9,40
129,21
21,26,1,6,22
34,5,3,34,3,33
43,0,03,74
5-35
68,2,296
7497
8-68
96,0,1,7-9

10. XSVL 14-03-2025

8
11
7
633
6
6785
2453
6724
5
1949
4
95270
27134
20357
39489
24426
38971
81558
3
92614
81009
2
46927
1
19374
ĐB
835412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
11,4,21,71
24,6,712
33,43,53
492,3,1,74
53,7,885
6-26
70,1,45,27
85,958
9-4,8,09

11. XSVL 07-03-2025

8
67
7
519
6
2337
8386
6040
5
6992
4
20067
27953
86828
84404
99874
54979
74122
3
46618
21305
2
79302
1
63486
ĐB
485556
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,240
19,8-1
28,29,2,02
3753
400,74
53,605
67,78,8,56
74,96,3,67
86,62,18
921,79

12. XSVL 28-02-2025

8
28
7
253
6
9851
9358
9303
5
2202
4
57451
60321
31452
98950
31896
25056
32113
3
96881
87033
2
33095
1
84618
ĐB
141587
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,250
13,85,5,2,81
28,10,52
335,0,1,33
4--4
53,1,8,1,2,0,695
6-9,56
7-87
81,72,5,18
96,5-9

13. XSVL 21-02-2025

8
26
7
414
6
9114
6781
0155
5
2340
4
48996
05552
02694
23451
37692
75599
13734
3
04508
34804
2
40500
1
86704
ĐB
827850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,0,44,0,50
14,48,51
265,92
34-3
401,1,9,3,0,04
55,2,1,055
6-2,96
7--7
8108
96,4,2,999

14. XSVL 14-02-2025

8
61
7
800
6
0093
6797
3305
5
7063
4
52367
40928
01166
33918
54768
62286
37947
3
57529
73384
2
61293
1
86965
ĐB
796439
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1861
28,9-2
399,6,93
4784
5-0,65
61,3,7,6,8,56,86
7-9,6,47
86,42,1,68
93,7,32,39

15. XSVL 07-02-2025

8
30
7
530
6
2270
1699
5866
5
3253
4
18849
42974
38752
96701
94602
54342
45275
3
18929
94308
2
22373
1
78278
ĐB
015548
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,83,3,70
1-01
295,0,42
30,05,73
49,2,874
53,275
6666
70,4,5,3,8-7
8-0,7,48
999,4,29

16. XSVL 31-01-2025

8
71
7
240
6
7949
5645
1481
5
3823
4
29079
38229
96654
47355
02789
42718
96285
3
02060
63661
2
43598
1
02392
ĐB
376681
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,60
187,8,6,81
23,992
3-23
40,9,554
54,54,5,85
60,1-6
71,9-7
81,9,5,11,98
98,24,7,2,89
Thống kê vị trí Vĩnh Long: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X