menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 29/04/2025

Thống kê vị trí TV - TK Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

02-05 Hôm nay 25-04 18-04 11-04 04-04 28-03 21-03

Thống kê Thống kê vị trí Trà Vinh hôm nay

Biên độ 7 ngày:

0-6

Biên độ 6 ngày:

2-9 6-6

Biên độ 5 ngày:

3-3 6-3

Biên độ 4 ngày:

2-1 2-3 3-1 6-5 6-5 6-5 6-6 6-7 7-5 7-8 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-6 0-8 0-9 1-3 1-6 1-7 1-7 1-8 1-9 2-3 2-3 2-6 2-7 2-7 2-8 2-9 3-1 3-1 3-1 3-1 3-3 3-4 3-7 3-8 3-9 4-0 4-5 4-9 5-5 5-5 5-6 6-6 6-6 6-6 6-8 6-9 6-9 7-1 7-2 7-5 7-6 7-6 7-6 7-7 7-7 7-7 7-9 8-0 8-9 9-0 9-5 9-7 9-7 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TV cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Trà Vinh đã chọn

8
82
7
165
6
2519
6657
4637
5
9731
4
92382
77387
22510
06261
06309
34796
87804
3
86691
35511
2
58490
1
06176
ĐB
788530
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,41,9,30
19,0,13,6,9,11
2-8,82
37,1,0-3
4-04
5765
65,19,76
765,3,87
82,2,7-8
96,1,01,09

2. Thống kê vị trí SX Trà Vinh / XSTV 18-04-2025

8
63
7
589
6
5299
8826
3259
5
8377
4
23130
04551
59468
82114
03681
76631
37205
3
62773
28059
2
84666
1
72303
ĐB
316169
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,330
145,8,31
26-2
30,16,7,03
4-14
59,1,905
63,8,6,92,66
77,377
89,168
998,9,5,5,69

3.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 11-04-2025

8
07
7
747
6
0204
4341
0818
5
9954
4
57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972
3
21316
06496
2
07414
1
61041
ĐB
722182
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,320
18,6,44,41
205,7,82
3-03
47,1,5,10,5,14
54,245
66,66,6,1,96
720,47
8218
96-9

4. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 04-04-2025

8
74
7
993
6
2411
2883
7676
5
4884
4
27054
17705
69004
82812
16674
98159
46090
3
65982
96463
2
69438
1
33317
ĐB
179009
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,990
11,2,711
2-1,82
389,8,63
4-7,8,5,0,74
54,905
6376
74,6,417
83,4,238
93,05,09

5.Thống kê vị trí TV / XSTV 28-03-2025

8
33
7
179
6
6122
9280
7344
5
9235
4
71628
56660
30643
78196
53372
92252
96186
3
18422
58128
2
71125
1
29078
ĐB
000660
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,6,60
1--1
22,8,2,8,52,7,5,22
33,53,43
44,344
523,25
60,09,86
79,2,8-7
80,62,2,78
9679

6.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 21-03-2025

8
27
7
611
6
2347
1304
0490
5
9812
4
28785
91094
64843
75175
07287
59943
30203
3
93025
97545
2
72878
1
28960
ĐB
759225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,39,60
11,211
27,5,512
3-4,4,03
47,3,3,50,94
5-8,7,2,4,25
60-6
75,82,4,87
85,778
90,4-9

7. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 14-03-2025

8
78
7
598
6
7704
1227
4647
5
3536
4
74727
13123
30165
87226
04849
48914
50558
3
32092
98903
2
43594
1
56643
ĐB
600622
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,3-0
14-1
27,7,3,6,29,22
362,0,43
47,9,30,1,94
5865
653,26
782,4,27
8-7,9,58
98,2,449

8.Thống kê vị trí TV / XSTV 07-03-2025

8
33
7
885
6
6025
2932
9386
5
8101
4
79512
75807
89347
47974
95643
53272
41769
3
22490
72334
2
19578
1
43998
ĐB
003740
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,79,40
1201
253,1,72
33,2,43,43
47,3,07,34
5-8,25
6986
74,2,80,47
85,67,98
90,869

9.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 28-02-2025

8
49
7
168
6
5406
5081
0669
5
6810
4
14281
56137
89412
38342
77611
84033
73965
3
54263
75324
2
82749
1
08603
ĐB
668379
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,310
10,2,18,8,11
241,42
37,33,6,03
49,2,924
5-65
68,9,5,306
7937
81,168
9-4,6,4,79

10. XSTV 21-02-2025

8
43
7
561
6
9703
5106
9607
5
7237
4
64241
83470
86616
63540
51037
73686
70326
3
88864
91316
2
82867
1
02912
ĐB
137916
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,77,40
16,6,2,66,41
2612
37,74,03
43,1,064
5--5
61,4,70,1,8,2,1,16
700,3,3,67
86-8
9--9

11. XSTV 14-02-2025

8
46
7
792
6
1159
9393
5638
5
6303
4
67946
78938
29698
12419
87397
75496
07977
3
68654
79303
2
57817
1
99727
ĐB
624891
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3-0
19,791
2792
38,89,0,03
46,654
59,4-5
6-4,4,96
779,7,1,27
8-3,3,98
92,3,8,7,6,15,19

12. XSTV 07-02-2025

8
68
7
897
6
8075
7365
3298
5
2550
4
58590
93471
86247
62724
40219
37245
40987
3
84901
06995
2
82039
1
21694
ĐB
619722
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,90
197,01
24,222
39-3
47,52,94
507,6,4,95
68,5-6
75,19,4,87
876,98
97,8,0,5,41,39

13. XSTV 31-01-2025

8
00
7
461
6
0743
7898
8062
5
1990
4
29328
46948
30730
34033
74356
31723
45826
3
28718
33112
2
86052
1
74828
ĐB
077019
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,9,30
18,2,961
28,3,6,86,1,52
30,34,3,23
43,8-4
56,2-5
61,25,26
7--7
8-9,2,4,1,28
98,019

14. XSTV 24-01-2025

8
56
7
803
6
1540
1925
2694
5
3003
4
00172
83303
72199
55056
89133
18163
14720
3
26414
77390
2
80297
1
93518
ĐB
356668
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,34,2,90
14,8-1
25,072
330,0,0,3,63
409,14
56,625
63,85,56
7297
8-1,68
94,9,0,799

15. XSTV 17-01-2025

8
46
7
254
6
2424
8155
4603
5
5553
4
44841
83203
71079
24189
53351
10198
86986
3
39372
96950
2
29479
1
58866
ĐB
784952
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,350
1-4,51
247,52
3-0,5,03
46,15,24
54,5,3,1,0,255
664,8,66
79,2,9-7
89,698
987,8,79

16. XSTV 10-01-2025

8
75
7
604
6
2066
9294
5994
5
1128
4
03459
96897
65246
06461
66778
23859
23543
3
67749
81068
2
37439
1
53859
ĐB
476455
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
1-61
28-2
3943
46,3,90,9,94
59,9,9,57,55
66,1,86,46
75,897
8-2,7,68
94,4,75,5,4,3,59
Thống kê vị trí Trà Vinh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X