menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TV - TK Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

24-01 Hôm nay 17-01 10-01 03-01 27-12 20-12 13-12

Thống kê Thống kê vị trí Trà Vinh hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-6

Biên độ 6 ngày:

5-5

Biên độ 5 ngày:

0-2 1-2 1-6 3-0 5-2 5-2 5-5

Biên độ 4 ngày:

1-6 2-3 2-5 2-9 3-4 3-5 3-5 4-1 4-2 4-2 4-5 4-5 5-5 5-7 5-8 5-9 5-9 6-0 6-5 8-0 8-6 9-2 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-5 0-9 0-9 1-1 1-2 1-5 1-5 1-6 1-7 1-8 1-8 1-9 1-9 1-9 2-0 2-0 2-1 2-1 2-2 2-2 2-2 2-3 2-4 2-5 2-5 2-5 2-5 2-5 2-9 2-9 2-9 2-9 3-2 3-4 3-5 3-7 3-9 4-1 4-1 4-1 4-2 4-5 4-5 4-6 4-7 4-8 4-9 5-0 5-1 5-2 5-4 5-4 5-5 5-6 6-3 6-5 6-5 6-5 6-9 7-5 7-5 7-5 7-5 7-9 7-9 8-1 8-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TV cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Trà Vinh đã chọn

8
46
7
254
6
2424
8155
4603
5
5553
4
44841
83203
71079
24189
53351
10198
86986
3
39372
96950
2
29479
1
58866
ĐB
784952
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,350
1-4,51
247,52
3-0,5,03
46,15,24
54,5,3,1,0,255
664,8,66
79,2,9-7
89,698
987,8,79

2. Thống kê vị trí SX Trà Vinh / XSTV 10-01-2025

8
75
7
604
6
2066
9294
5994
5
1128
4
03459
96897
65246
06461
66778
23859
23543
3
67749
81068
2
37439
1
53859
ĐB
476455
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
1-61
28-2
3943
46,3,90,9,94
59,9,9,57,55
66,1,86,46
75,897
8-2,7,68
94,4,75,5,4,3,59

3.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 03-01-2025

8
36
7
987
6
7156
0489
0574
5
7969
4
55132
80776
14586
94992
51113
08309
23509
3
05265
54675
2
68247
1
43242
ĐB
843165
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9-0
13-1
2-3,9,42
36,213
47,274
566,7,65
69,5,53,5,7,86
74,6,58,47
87,9,6-8
928,6,0,09

4. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 27-12-2024

8
80
7
717
6
0151
6107
8815
5
7617
4
16061
34558
87959
04947
59048
80765
58968
3
19086
85866
2
83953
1
77924
ĐB
259298
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0780
17,5,75,61
24-2
3-53
47,824
51,8,9,31,65
61,5,8,68,66
7-1,0,1,47
80,65,4,6,98
9859

5.Thống kê vị trí TV / XSTV 20-12-2024

8
58
7
019
6
0705
5679
4734
5
0278
4
94626
31543
02970
22525
85664
17737
96454
3
06322
16751
2
70939
1
24038
ĐB
351628
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0570
1951
26,5,2,822
34,7,9,843
433,6,54
58,4,10,25
6426
79,8,037
8-5,7,3,28
9-1,7,39

6.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 13-12-2024

8
01
7
880
6
1931
0803
8370
5
6142
4
87195
35866
59566
64341
82443
31398
82821
3
05869
27136
2
74890
1
14953
ĐB
373954
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,38,7,90
1-0,3,4,21
2142
31,60,4,53
42,1,354
53,495
66,6,96,6,36
70-7
8098
95,8,069

7. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 06-12-2024

8
31
7
701
6
5848
3068
2009
5
4783
4
97711
65675
64373
84881
15112
58386
81514
3
79536
43209
2
96962
1
68002
ĐB
540348
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,9,2-0
11,2,43,0,1,81
2-1,6,02
31,68,73
48,814
5-75
68,28,36
75,3-7
83,1,64,6,48
9-0,09

8.Thống kê vị trí TV / XSTV 29-11-2024

8
84
7
880
6
9749
3201
6354
5
5247
4
79763
67930
16985
97596
96375
74381
14353
3
42281
43479
2
25140
1
62966
ĐB
850657
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
018,3,40
1-0,8,81
2--2
306,53
49,7,08,54
54,3,78,75
63,69,66
75,94,57
84,0,5,1,1-8
964,79

9.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 22-11-2024

8
53
7
025
6
9794
1123
4711
5
3571
4
94335
69229
62465
37872
74044
67585
08311
3
34381
84212
2
00445
1
57063
ĐB
873697
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,1,21,7,1,81
25,3,97,12
355,2,63
44,59,44
532,3,6,8,45
65,3-6
71,297
85,1-8
94,729

10. XSTV 15-11-2024

8
63
7
612
6
0797
2613
5531
5
4407
4
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
3
69950
68951
2
42961
1
25890
ĐB
084786
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
075,90
12,33,5,61
271,82
316,13
4-6,6,94
50,1-5
63,4,4,19,86
779,0,7,27
82,6-8
97,6,4,0-9

11. XSTV 08-11-2024

8
98
7
352
6
5442
9969
6579
5
7567
4
27274
25720
64401
63297
33841
27837
92510
3
88472
28614
2
71701
1
60295
ĐB
165737
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,12,10
10,40,4,01
205,4,72
37,7-3
42,17,14
5295
69,7-6
79,4,26,9,3,37
8-98
98,7,56,79

12. XSTV 01-11-2024

8
52
7
488
6
3956
7766
4343
5
4737
4
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
3
94399
71197
2
61311
1
18975
ĐB
332200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,01,6,00
10,111
295,32
37,24,53
43,7-4
52,6,30,75
66,05,66
753,4,97
8888
99,72,99

13. XSTV 25-10-2024

8
51
7
535
6
7338
0491
4344
5
0472
4
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
3
98716
01274
2
99807
1
20884
ĐB
169833
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
165,91
2-72
35,8,7,37,33
444,8,9,7,84
513,65
6516
72,8,3,43,07
84,43,78
91,409

14. XSTV 18-10-2024

8
87
7
143
6
4091
9649
7821
5
1974
4
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
3
77087
65264
2
16762
1
52717
ĐB
534460
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,60
11,79,2,11
219,62
3043
43,9,87,64
5--5
67,4,2,006
748,6,8,17
87,9,748
91,24,89

15. XSTV 11-10-2024

8
19
7
902
6
5168
3469
1133
5
5701
4
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
3
09724
64851
2
34239
1
96001
ĐB
441351
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,1-0
19,10,9,1,5,0,51
240,62
33,933
4-9,6,24
51,1-5
68,9,4,276
76-7
8-68
99,4,11,6,9,39

16. XSTV 04-10-2024

8
36
7
668
6
7569
8584
5014
5
4634
4
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
3
97215
93079
2
78882
1
33107
ĐB
325692
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,70,40
14,9,4,5-1
278,92
36,4-3
408,1,3,14
5-15
68,9,736
792,6,07
84,268
99,26,1,9,79
Thống kê vị trí Trà Vinh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X