menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

13-10 Hôm nay 07-10 06-10 30-09 29-09 23-09 22-09

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 7 ngày:

2-7

Biên độ 6 ngày:

2-5

Biên độ 5 ngày:

2-5 2-9 7-0 7-2 7-6 7-7 8-4 9-4

Biên độ 4 ngày:

1-3 2-7 2-9 4-7 4-9 5-9 7-2 8-0 9-2 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-9 1-2 1-4 1-5 1-6 1-7 1-7 1-7 1-7 1-8 1-9 2-1 2-2 2-4 2-5 2-7 2-7 2-7 2-8 3-4 4-2 4-7 4-7 4-7 4-8 5-1 5-2 5-2 5-8 6-4 6-6 6-9 7-1 7-1 7-2 7-5 7-7 7-7 7-7 7-8 7-8 7-9 8-1 8-3 8-4 8-4 8-6 8-7 8-7 8-9 9-1

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
01
7
207
6
5777
4116
1087
5
7624
4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
3
90757
49957
2
59063
1
07317
ĐB
021412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,720
16,7,201
24,05,12
386,63
4-24
52,7,7-5
63,31,96
77,80,7,8,8,5,5,17
87,77,38
96-9

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 06-10-2024

8
13
7
741
6
7816
0862
0723
5
4711
4
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
3
58887
83127
2
90088
1
82964
ĐB
025694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,2-0
13,6,1,34,11
23,76,02
331,2,1,33
416,6,6,94
5--5
62,4,4,416
7-0,8,27
87,888
99,499

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 30-09-2024

8
71
7
044
6
7376
7709
9555
5
7300
4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
3
25784
20747
2
49530
1
71651
ĐB
474746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,50,3,30
1-7,7,51
224,22
30,053
44,2,7,64,84
55,3,15,05
6-7,9,46
71,6,147
84-8
9609

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 29-09-2024

8
15
7
054
6
6531
8349
1469
5
7532
4
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
3
54536
29142
2
68615
1
26811
ĐB
509044
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,10
15,4,0,5,13,11
2-3,3,42
31,2,0,2,6-3
49,2,45,8,1,44
541,8,15
698,36
7--7
84,5,6-8
9-4,69

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 23-09-2024

8
16
7
862
6
6420
7197
0930
5
1928
4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
3
56052
43217
2
60956
1
59659
ĐB
813119
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,30
16,7,97,91
20,86,52
3073
44,644
52,6,9-5
62,71,4,56
71,39,6,17
8-28
97,9,19,5,19

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 22-09-2024

8
36
7
992
6
4134
5022
3424
5
4992
4
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
3
55585
01945
2
03386
1
52230
ĐB
448925
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
1461
22,4,59,2,92
36,4,6,073
44,53,2,4,14
598,4,25
613,3,86
73-7
85,6-8
92,2,95,99

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 16-09-2024

8
10
7
823
6
9654
9029
2008
5
8666
4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
3
86179
51225
2
47680
1
59469
ĐB
393278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,80
10,7-1
23,9,2,522
342,63
4-5,34
54,825
66,3,966
77,7,9,81,7,77
800,5,78
9-2,7,69

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 15-09-2024

8
42
7
388
6
7977
7652
1968
5
5563
4
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
3
58380
46578
2
11544
1
05977
ĐB
942153
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0280
18-1
27,54,5,02
356,53
42,9,444
52,32,35
68,3-6
77,8,77,2,77
88,08,6,1,9,78
9849

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 09-09-2024

8
49
7
647
6
5291
8216
0698
5
8797
4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
3
59512
27525
2
48221
1
63275
ĐB
391389
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
16,5,8,29,7,5,21
25,14,12
39-3
49,7,2-4
511,2,75
6-16
71,54,9,97
899,18
91,8,7,74,3,89

10. XSTTH 08-09-2024

8
34
7
487
6
7695
2437
4842
5
3186
4
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
3
00441
02636
2
26241
1
25612
ĐB
332069
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
17,25,4,41
28,64,5,12
34,7,6-3
42,1,134
52,195
60,98,2,36
7-8,3,17
87,62,98
95,869

11. XSTTH 02-09-2024

8
38
7
719
6
8037
3473
1528
5
3035
4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
3
55264
08851
2
21058
1
03626
ĐB
735605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
19,651
28,3,6-2
38,7,5,97,23
46,964
51,83,05
69,41,4,26
733,97
8-3,2,58
971,3,6,49

12. XSTTH 01-09-2024

8
66
7
803
6
7297
5625
3102
5
9219
4
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
3
25679
08537
2
00249
1
52664
ĐB
928354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,000
19,111
25,402
370,43
43,92,6,54
542,9,65
66,5,466
799,37
8--8
97,5,91,9,7,49

13. XSTTH 26-08-2024

8
97
7
737
6
2839
3073
0133
5
3210
4
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
3
12498
61630
2
91197
1
23211
ĐB
015561
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,30
10,8,7,13,1,61
29-2
37,9,3,1,07,33
46,5-4
5-45
6146
739,3,1,97
891,98
97,8,73,2,89

14. XSTTH 25-08-2024

8
82
7
584
6
1133
2578
5314
5
0244
4
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
3
00756
78079
2
06292
1
72648
ĐB
072479
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
027,90
14,4-1
2-8,7,0,92
33,8,733
44,88,1,4,14
56-5
6-56
78,0,2,9,937
82,47,3,48
90,27,79

15. XSTTH 19-08-2024

8
43
7
209
6
5422
2173
7821
5
6488
4
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
3
87891
15453
2
92372
1
49780
ĐB
732013
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
132,91
22,1,42,72
35,54,7,5,13
43,42,9,44
57,33,35
6-96
73,257
88,088
94,6,109

16. XSTTH 18-08-2024

8
37
7
081
6
8995
7809
0900
5
9182
4
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
3
02914
54157
2
72767
1
26523
ĐB
480833
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,000
1481
27,382
37,36,7,2,33
4-14
5795
63,786
77,33,7,2,5,67
81,2,6,888
95,90,99
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X