menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

24-11 Hôm nay 18-11 17-11 11-11 10-11 04-11 03-11

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 7 ngày:

6-1

Biên độ 6 ngày:

3-4 5-1 5-3

Biên độ 5 ngày:

0-1 4-5 5-3 5-4

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-1 0-7 1-0 1-3 1-4 1-5 3-1 3-1 3-1 3-1 3-4 3-5 3-8 4-0 4-0 5-3 5-5 5-5 6-0 6-7 7-7 8-5 8-7 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-0 0-1 0-1 0-1 0-3 0-3 0-3 0-3 0-3 0-3 0-3 0-5 0-5 0-5 0-5 0-5 0-6 0-6 0-8 1-0 1-1 1-1 1-3 1-3 1-3 1-5 1-6 1-6 1-9 3-0 3-0 3-0 3-0 3-1 3-3 3-3 3-3 3-4 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-7 3-7 3-7 3-7 3-8 4-0 4-1 4-3 4-3 4-3 4-4 4-5 4-5 4-6 4-6 4-8 5-0 5-4 5-6 5-7 6-0

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
78
7
034
6
3972
3925
1364
5
6800
4
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
3
07127
59553
2
33197
1
76473
ĐB
833715
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,6,1,2,50
10,5-1
25,0,772
34,75,73
473,64
50,32,15
64,076
78,2,6,34,3,2,97
8-78
97-9

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 17-11-2024

8
39
7
582
6
3311
5611
6037
5
7333
4
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
3
90912
48678
2
67722
1
63365
ĐB
937159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,1,21,1,7,61
228,3,1,22
39,7,3,233
4654
54,965
61,546
71,8,9,837
827,78
9-3,7,59

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 11-11-2024

8
25
7
276
6
1460
8804
6731
5
3872
4
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
3
26045
29266
2
10165
1
02750
ĐB
025976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,46,1,50
103,41
25,672
3143
43,1,50,0,94
502,4,65
60,6,57,2,6,76
76,2,7,677
8--8
94-9

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 10-11-2024

8
82
7
361
6
4420
8135
3610
5
8062
4
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
3
41451
15528
2
58383
1
32757
ĐB
246747
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,10
106,2,51
20,1,88,62
35,783
47,7-4
51,73,05
61,2-6
773,8,4,7,5,47
82,9,7,328
9-89

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 04-11-2024

8
68
7
024
6
6257
7113
9260
5
3226
4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
3
22708
59457
2
34140
1
31564
ĐB
379343
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,86,40
13-1
24,6,692
371,43
40,32,6,64
57,775
68,0,4,7,42,0,26
755,3,6,57
8-6,08
92-9

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 03-11-2024

8
61
7
229
6
1782
6657
6876
5
3011
4
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
3
12407
42000
2
64651
1
60656
ĐB
083283
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,000
116,1,3,6,51
2982
3183
4-94
57,1,695
61,17,7,8,56
76,65,07
82,6,308
94,529

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 28-10-2024

8
70
7
951
6
3858
5784
8741
5
8368
4
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
3
60159
25073
2
34961
1
32958
ĐB
685419
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,40
195,4,6,7,61
2-62
3573
41,9,084
51,8,9,835
68,2,1,1-6
70,1,8,3-7
845,6,7,58
9-4,5,19

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 27-10-2024

8
03
7
336
6
1866
0738
3086
5
9257
4
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
3
42691
28062
2
83534
1
55824
ĐB
271494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,890
1-91
240,62
36,8,40,63
4-3,2,94
57,55,75
66,3,7,23,6,86
755,67
863,08
90,1,4-9

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 21-10-2024

8
54
7
638
6
0654
6295
1610
5
0638
4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
3
07865
14275
2
72269
1
52148
ĐB
855967
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0610
10,5-1
2--2
38,843
43,85,5,7,8,94
54,49,1,6,75
65,9,77,06
76,4,567
843,3,48
95,469

10. XSTTH 20-10-2024

8
79
7
264
6
6356
9186
8351
5
5214
4
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
3
69230
37993
2
97714
1
78445
ĐB
026275
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,930
14,6,9,451
2--2
3093
456,1,8,5,14
56,1,48,0,4,75
645,8,16
79,5-7
86,5,4-8
937,0,19

11. XSTTH 14-10-2024

8
76
7
665
6
0262
4629
7874
5
8476
4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
3
94734
32999
2
80048
1
97595
ĐB
386552
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
111,3,6,71
296,52
31,9,4-3
47,87,6,34
526,95
65,2,4,17,76
76,4,6,147
8-48
99,52,3,99

12. XSTTH 13-10-2024

8
56
7
651
6
7637
4491
3409
5
6395
4
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
3
93246
47775
2
13577
1
30352
ĐB
491090
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
098,8,90
1-5,91
2-52
37,4-3
463,74
56,1,7,29,75
675,46
74,5,73,6,5,77
80,0-8
91,5,9,00,99

13. XSTTH 07-10-2024

8
01
7
207
6
5777
4116
1087
5
7624
4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
3
90757
49957
2
59063
1
07317
ĐB
021412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,720
16,7,201
24,05,12
386,63
4-24
52,7,7-5
63,31,96
77,80,7,8,8,5,5,17
87,77,38
96-9

14. XSTTH 06-10-2024

8
13
7
741
6
7816
0862
0723
5
4711
4
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
3
58887
83127
2
90088
1
82964
ĐB
025694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,2-0
13,6,1,34,11
23,76,02
331,2,1,33
416,6,6,94
5--5
62,4,4,416
7-0,8,27
87,888
99,499

15. XSTTH 30-09-2024

8
71
7
044
6
7376
7709
9555
5
7300
4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
3
25784
20747
2
49530
1
71651
ĐB
474746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,50,3,30
1-7,7,51
224,22
30,053
44,2,7,64,84
55,3,15,05
6-7,9,46
71,6,147
84-8
9609

16. XSTTH 29-09-2024

8
15
7
054
6
6531
8349
1469
5
7532
4
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
3
54536
29142
2
68615
1
26811
ĐB
509044
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,10
15,4,0,5,13,11
2-3,3,42
31,2,0,2,6-3
49,2,45,8,1,44
541,8,15
698,36
7--7
84,5,6-8
9-4,69
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X