menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 21/05/2025

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

25-05 Hôm nay 19-05 18-05 12-05 11-05 05-05 04-05

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-2

Biên độ 5 ngày:

0-2 2-2 6-2 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-9 1-9 3-3 5-1 5-3 5-7 6-0 6-4 6-4 7-3 9-9 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-2 0-3 0-4 0-4 0-4 0-4 0-5 0-6 0-7 0-7 1-0 1-1 1-2 1-4 1-4 1-4 1-7 1-9 1-9 2-1 2-7 3-0 3-1 3-4 3-4 3-9 4-1 4-2 4-4 4-5 4-6 4-7 4-7 4-8 4-9 4-9 6-1 6-9 7-4 7-4 8-0 8-0 8-1 8-3 8-9 9-1 9-3 9-4 9-4 9-4 9-4 9-4 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
96
7
662
6
1384
0580
9400
5
9149
4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
3
50165
01421
2
12617
1
30594
ĐB
430774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,78,0,00
11,71,21
23,162
3-23
49,68,8,9,74
5-65
62,9,59,46
740,17
84,0,4-8
96,44,69

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 18-05-2025

8
86
7
200
6
2227
8741
5075
5
1555
4
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
3
33784
77482
2
60754
1
14167
ĐB
472311
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,600
11,7,14,1,8,11
273,82
32,7-3
418,54
55,47,55
678,06
752,3,1,67
86,1,4,2-8
9999

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 12-05-2025

8
59
7
809
6
6588
3640
3776
5
5463
4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
3
33672
93440
2
25960
1
21516
ĐB
124695
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,04,7,0,4,60
16-1
2-72
366,03
40,054
59,495
63,8,07,3,9,16
76,0,2-7
888,68
96,55,09

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 11-05-2025

8
15
7
992
6
8815
7705
3482
5
8189
4
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
3
95614
02816
2
98638
1
22306
ĐB
765443
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,62,70
15,5,4,66,51
20,69,82
3843
46,314
511,1,05
614,2,1,06
70-7
82,99,38
92,889

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 05-05-2025

8
04
7
080
6
4397
2491
1054
5
0212
4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
3
60715
11143
2
08301
1
83303
ĐB
989107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,3,78,70
12,59,01
2-1,72
399,4,03
430,5,6,84
5415
64-6
70,29,07
80,8,488
97,1,339

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 04-05-2025

8
90
7
717
6
7482
7135
8429
5
6232
4
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
3
77076
84923
2
01288
1
20733
ĐB
628457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
1731
29,6,38,3,42
35,2,1,35,2,33
4284
53,6,735
6-2,5,76
761,57
82,4,888
90,92,99

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 28-04-2025

8
23
7
887
6
8351
6380
1029
5
7690
4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
3
60371
44718
2
74914
1
95468
ĐB
996601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,18,90
18,8,45,7,01
23,982
342,03
4-3,14
51,765
65,8-6
718,57
87,0,21,9,1,68
90,829

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 27-04-2025

8
52
7
382
6
9938
3718
1083
5
5278
4
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
3
99560
75790
2
92931
1
46889
ĐB
259591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,90
18,3,83,91
275,8,82
38,18,1,43
4364
52-5
64,0-6
78,827
82,3,2,93,1,7,1,78
90,189

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 21-04-2025

8
87
7
923
6
3747
4532
8510
5
9069
4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
3
31176
32349
2
31993
1
37290
ĐB
581392
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,5,7,90
10,261
23,43,1,92
322,93
47,7,924
50-5
69,17,76
76,0,68,4,47
87-8
93,0,26,49

10. XSTTH 20-04-2025

8
61
7
367
6
7115
6239
2458
5
0080
4
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
3
67076
10625
2
46540
1
22978
ĐB
597035
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,40
15,961
27,5-2
39,593
40-4
581,7,6,2,35
61,7,576
75,9,6,86,27
805,78
99,33,1,9,79

11. XSTTH 14-04-2025

8
49
7
318
6
3668
9835
4103
5
7178
4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
3
54773
97231
2
04995
1
47527
ĐB
200690
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,63,90
1831
24,7-2
35,0,10,73
492,54
543,8,95
6806
78,8,8,327
851,6,7,7,78
95,049

12. XSTTH 13-04-2025

8
07
7
433
6
2618
9924
2846
5
3338
4
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
3
43927
27180
2
50696
1
27742
ĐB
505605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,53,4,80
18,111
24,78,42
33,8,033
46,0,4,22,44
5705
694,96
7-0,5,27
82,01,38
9669

13. XSTTH 07-04-2025

8
91
7
735
6
5786
3044
4111
5
4631
4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
3
67374
10863
2
78009
1
28254
ĐB
822458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
11,3,59,1,31
29-2
35,1,5,61,63
444,7,54
54,83,3,15
638,9,36
78,4-7
867,58
91,62,09

14. XSTTH 06-04-2025

8
33
7
755
6
5833
1219
2967
5
8009
4
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
3
48063
00484
2
59960
1
00389
ĐB
507136
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
19,5,221
211,5,52
33,3,63,3,63
4-84
55,2,25,6,15
67,5,3,036
7867
84,978
9-1,0,89

15. XSTTH 31-03-2025

8
03
7
401
6
7009
1439
6418
5
5596
4
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
3
49996
97485
2
53337
1
57239
ĐB
759609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,9,9,9,9-0
1801
2332
39,2,7,90,23
4--4
5885
6-9,96
7937
89,51,58
96,60,3,0,8,0,7,3,09

16. XSTTH 30-03-2025

8
17
7
851
6
3176
4050
7510
5
4677
4
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
3
90161
75517
2
88126
1
13323
ĐB
858266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,10
17,0,75,4,61
24,6,332
328,4,23
41,9,324
51,085
61,67,2,66
76,71,7,17
83,5-8
9-49
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X