menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 14/02/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

16-02 Hôm nay 10-02 09-02 03-02 02-02 27-01 26-01

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 7 ngày:

2-2

Biên độ 6 ngày:

2-1 3-5 8-3

Biên độ 5 ngày:

0-1 3-5 4-9 5-8 8-4 8-5

Biên độ 4 ngày:

0-2 1-0 1-8 2-2 2-8 2-9 3-0 3-2 3-8 4-1 4-5 5-2 5-5 5-9 6-9 8-7 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-4 0-5 1-0 1-2 1-3 1-5 1-7 1-8 2-0 2-2 2-5 2-6 2-6 2-8 2-8 2-8 2-8 2-8 2-9 2-9 2-9 3-2 3-2 3-3 3-3 3-3 3-8 3-8 3-8 3-9 3-9 4-1 4-2 4-5 4-6 4-7 5-1 5-2 5-2 5-5 5-5 5-5 5-7 5-8 5-8 5-9 6-3 6-7 6-9 8-2 8-3 8-5 8-8 8-9 9-1 9-2 9-6 9-7 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
39
7
952
6
8651
2323
9194
5
9328
4
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
3
84326
22245
2
16982
1
57819
ĐB
578142
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
1951
23,8,5,65,8,42
39,723
49,5,294
52,12,9,45
689,26
7-37
822,68
94,6,53,4,19

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 09-02-2025

8
16
7
117
6
9043
5020
3484
5
6202
4
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
3
37096
11487
2
63355
1
72055
ĐB
965636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,420
16,7,8-1
200,52
364,43
43,8,3,98,0,64
52,5,55,55
641,9,36
7-1,87
84,74,18
9649

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 03-02-2025

8
63
7
609
6
0863
1176
5418
5
2668
4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
3
46165
14310
2
19351
1
07691
ĐB
126808
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,89,2,10
18,05,91
20,98,62
3-6,63
49-4
5165
63,3,8,2,576
76-7
821,6,9,08
90,8,10,4,29

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 02-02-2025

8
14
7
413
6
5235
9042
3346
5
4371
4
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
3
64715
44884
2
22994
1
06149
ĐB
719970
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
14,3,5,1,57,1,31
28,24,22
35,11,63
42,6,91,8,94
5-3,1,6,15
63,546
71,0-7
8428
9449

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 27-01-2025

8
90
7
738
6
4435
4464
6736
5
3803
4
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
3
54759
33356
2
72285
1
24457
ĐB
868317
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,40
17-1
23,6,5-2
38,5,6,80,2,43
43,06,64
59,6,73,2,85
64,43,2,56
7-5,17
853,38
9059

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 26-01-2025

8
91
7
879
6
3033
8847
1923
5
0577
4
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
3
12870
76114
2
22677
1
29928
ĐB
915305
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,53,70
12,491
23,812
33,0,83,2,5,43
47,314
58,305
6--6
79,7,0,74,7,77
8-5,3,0,28
9179

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 20-01-2025

8
51
7
924
6
9385
3048
2056
5
4856
4
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
3
35079
52408
2
34186
1
14628
ĐB
272717
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,9,50
10,9,751
24,832
32-3
4824
51,6,6,6,085
6-5,5,5,7,86
76,917
85,64,0,28
901,79

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 19-01-2025

8
74
7
372
6
5120
4995
7978
5
3956
4
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
3
43968
59891
2
35583
1
14093
ĐB
391966
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0920
1-91
20,2,97,22
385,8,93
4-74
56,395
68,65,66
74,2,8,897
837,7,3,68
95,7,1,32,09

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 13-01-2025

8
58
7
562
6
2294
9378
2919
5
7058
4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
3
56291
04987
2
84889
1
60273
ĐB
275979
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,160
19,40,91
2-6,0,92
3-73
4-9,14
58,8,765
62,0,5-6
78,3,95,87
87,95,7,58
94,2,11,8,79

10. XSTTH 12-01-2025

8
49
7
294
6
6484
2487
5126
5
4958
4
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
3
34611
72693
2
46089
1
28672
ĐB
584284
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
19,7,13,11
2672
33,13,5,93
499,8,84
58,3-5
6-26
728,17
84,7,8,9,45,88
94,34,1,0,89

11. XSTTH 06-01-2025

8
80
7
412
6
7024
3367
5111
5
8865
4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
3
95055
31194
2
67708
1
95359
ĐB
106637
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0880
12,1,11,6,11
24,21,2,92
37-3
4-2,94
58,5,96,7,55
67,5,1-6
756,37
805,9,08
98,2,459

12. XSTTH 05-01-2025

8
69
7
123
6
0760
6320
4642
5
7988
4
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
3
40580
21616
2
90077
1
05047
ĐB
225784
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,2,6,80
14,66,31
23,0,84,42
3123
42,2,71,84
5--5
69,0,0,116
777,47
88,8,0,48,2,88
9-69

13. XSTTH 30-12-2024

8
28
7
640
6
3607
8119
5120
5
0141
4
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
3
58275
02706
2
08441
1
28218
ĐB
517415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,64,2,60
19,8,54,8,41
28,032
37,6,2-3
40,1,1-4
5-8,7,15
60,93,06
750,37
85,12,18
9-1,69

14. XSTTH 29-12-2024

8
81
7
756
6
6332
8571
5221
5
6745
4
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
3
01135
86515
2
39965
1
68713
ĐB
946740
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
19,5,38,7,21
2132
32,59,13
45,6,4,09,44
564,3,1,65
655,4,96
71-7
81,888
94,6,319

15. XSTTH 23-12-2024

8
91
7
228
6
0631
5716
3796
5
1058
4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
3
03426
87058
2
47325
1
30462
ĐB
690327
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
16,19,3,4,11
28,7,6,5,762
31-3
41,884
58,825
621,9,8,9,26
7-2,27
84,62,5,4,58
91,6,6-9

16. XSTTH 22-12-2024

8
37
7
686
6
9024
7780
6241
5
8925
4
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
3
56253
15612
2
62477
1
69699
ĐB
555895
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
048,30
13,241
24,55,12
37,01,53
412,04
52,8,32,7,95
6-86
75,7,73,7,77
86,058
99,599
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X