menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 04/12/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TN - TK Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

05-12 Hôm nay 28-11 21-11 14-11 07-11 31-10 24-10

Thống kê Thống kê vị trí Tây Ninh hôm nay

Biên độ 6 ngày:

3-1

Biên độ 5 ngày:

0-3 1-2 2-4 3-1 3-7 4-1 7-2 7-2

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-2 0-5 0-9 1-0 1-1 1-2 1-2 1-3 1-3 1-4 1-5 2-0 2-2 3-1 3-7 3-8 4-6 5-2 5-2 6-0 7-3 7-9 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-1 0-1 0-1 0-1 0-2 0-2 0-2 0-2 0-4 0-4 0-5 1-1 1-4 1-4 1-9 2-1 2-1 2-3 2-3 2-4 2-5 2-5 2-8 2-8 2-9 3-0 3-0 3-3 3-4 3-4 3-6 3-6 3-8 3-8 3-9 3-9 3-9 4-0 4-5 4-6 5-0 5-0 5-1 5-2 5-3 5-4 5-8 5-9 6-0 6-1 6-4 6-5 6-5 6-9 7-0 7-2 7-3 7-3 7-9 8-1 9-0 9-0 9-3 9-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tây Ninh đã chọn

8
50
7
637
6
5390
9932
2325
5
7099
4
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
3
63960
43119
2
51523
1
04890
ĐB
542451
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
005,9,7,8,0,6,90
193,4,51
25,2,33,22
37,2,18,23
41-4
50,125
60-6
7037
83,0-8
90,9,09,19

2. Thống kê vị trí SX Tây Ninh / XSTN 21-11-2024

8
14
7
500
6
3762
7658
8320
5
2265
4
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
3
57610
42359
2
51339
1
32153
ĐB
075184
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,2,7,10
14,031
20,762
31,5,953
461,5,84
58,4,9,36,35
62,546
7027
88,45,88
9-5,39

3.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 14-11-2024

8
91
7
153
6
9931
9500
5890
5
5688
4
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
3
40276
79509
2
39046
1
20539
ĐB
687793
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,9,30
1-9,3,6,71
2--2
31,0,95,4,93
43,6-4
53,975
617,46
71,5,6-7
888,98
91,0,8,35,0,39

4. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 07-11-2024

8
90
7
489
6
4862
6823
0586
5
4104
4
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
3
85882
69606
2
79533
1
34787
ĐB
244975
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,690
1-4,81
236,82
34,32,4,33
43,10,34
555,7,75
628,06
75,587
89,6,8,1,2,788
9089

5.Thống kê vị trí TN / XSTN 31-10-2024

8
13
7
106
6
7878
9837
2120
5
0738
4
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
3
12796
62402
2
83239
1
07219
ĐB
249211
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,22,2,70
13,2,9,17,11
20,01,02
37,8,913
49-4
5--5
6-0,9,96
78,0,13,87
877,38
96,64,3,19

6.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 24-10-2024

8
09
7
421
6
6812
2037
9985
5
7486
4
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
3
04855
13395
2
05390
1
67241
ĐB
318056
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,990
12,22,41
211,1,32
37,4,20,73
4134
55,68,5,95
698,56
7337
85,6-8
95,00,6,09

7. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 17-10-2024

8
81
7
950
6
6063
0795
4938
5
2732
4
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
3
41362
84656
2
34506
1
31208
ĐB
185966
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,85,40
1581
2-3,62
38,263
4074
50,69,15
63,2,69,7,5,0,66
74,68,97
81,73,08
95,7,6-9

8.Thống kê vị trí TN / XSTN 10-10-2024

8
88
7
873
6
6845
3279
4801
5
5073
4
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
3
00638
08166
2
64826
1
83293
ĐB
266550
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7,750
14,601
26-2
35,87,7,93
4514
504,35
661,6,26
73,9,30,07
88,88,9,8,38
98,379

9.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 03-10-2024

8
95
7
612
6
5334
9786
1513
5
5946
4
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
3
45105
40560
2
23899
1
69301
ĐB
074405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,560
12,32,01
2112
34,31,7,33
463,74
57,89,0,05
608,46
74,357
86,958
95,98,99

10. XSTN 26-09-2024

8
40
7
417
6
9128
4779
4161
5
4042
4
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
3
38767
31936
2
93234
1
34716
ĐB
520038
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,10
17,0,661
284,62
36,4,85,63
40,29,34
5305
61,3,2,73,16
791,67
882,8,38
9479

11. XSTN 19-09-2024

8
87
7
873
6
5428
6898
9441
5
1526
4
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
3
52602
34823
2
47093
1
40451
ĐB
861597
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
15,3,34,51
28,6,3,6,34,9,02
3-7,1,2,1,2,93
41,2-4
5115
6-2,26
738,97
872,98
98,2,3,7-9

12. XSTN 12-09-2024

8
41
7
566
6
1136
6790
6376
5
0595
4
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
3
05778
22281
2
63295
1
29023
ĐB
803162
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0990
1-4,8,9,81
22,32,62
36,33,23
41-4
599,95
66,8,26,3,76
76,8-7
81,16,78
90,5,1,55,09

13. XSTN 05-09-2024

8
34
7
783
6
7308
3033
3104
5
1917
4
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
3
93256
81205
2
06079
1
64200
ĐB
568859
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,5,000
1741
25,3-2
34,3,9,48,3,23
41,93,0,3,74
56,92,05
6-56
74,917
8308
9-3,4,7,59

14. XSTN 29-08-2024

8
59
7
408
6
0850
7624
5748
5
7321
4
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
3
04502
48216
2
15856
1
30742
ĐB
238813
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,25,80
11,6,32,11
24,10,42
3513
48,224
59,0,635
666,1,56
78-7
80,80,4,7,88
9-5,09

15. XSTN 22-08-2024

8
03
7
670
6
7819
9467
3933
5
2277
4
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
3
52129
93199
2
25765
1
32872
ĐB
327014
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,07,0,90
19,5,4-1
2972
330,33
4814
591,65
67,576
70,7,6,26,7,97
8-48
97,0,91,5,2,99

16. XSTN 15-08-2024

8
91
7
399
6
5018
8702
5130
5
6343
4
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
3
29537
31816
2
17878
1
45837
ĐB
740285
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
023,90
18,8,691
2402
30,7,743
4324
5-8,9,9,85
6716
786,3,37
85,51,1,78
91,9,0,5,599
Thống kê vị trí Tây Ninh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X