menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

24-11 Hôm nay 17-11 10-11 03-11 27-10 20-10 13-10

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

7-9 8-8

Biên độ 5 ngày:

0-8 0-8 1-0 1-6 4-9 6-8

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-6 0-7 0-7 4-4 5-3 6-2 7-6 8-2

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-6 0-8 0-9 0-9 0-9 0-9 1-8 1-9 2-2 2-2 2-6 2-6 2-7 2-7 2-9 3-5 3-9 4-1 4-1 4-2 4-2 4-2 4-2 4-4 4-4 4-7 4-8 4-8 4-9 5-0 5-2 5-3 5-6 6-2 6-2 6-7 7-1 7-2 7-4 7-8 7-9 8-0 8-0 8-1 8-2 8-2 8-2 8-6 8-9 8-9 9-1 9-2 9-2 9-2 9-2 9-3 9-4 9-6 9-7 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
48
7
806
6
1420
9461
9506
5
0907
4
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
3
85158
08199
2
32992
1
12936
ĐB
271382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,7,4,220
176,9,31
20,60,9,82
31,6-3
4804
58-5
610,0,2,36
790,17
824,58
91,9,27,99

2. Thống kê vị trí SX Tiền Giang / XSTG 10-11-2024

8
00
7
795
6
0576
3683
9995
5
2350
4
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
3
83381
54363
2
29928
1
17819
ĐB
323440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,5,40
13,4,981
28-2
338,1,4,3,63
43,014
509,9,75
637,86
76,5-7
83,6,8,18,28
95,519

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 03-11-2024

8
01
7
517
6
6292
1550
0485
5
8897
4
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
3
37515
32774
2
25829
1
23173
ĐB
329174
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,70
17,50,91
2992
3873
4-6,7,74
50,88,8,7,15
64-6
70,5,4,3,41,97
85,55,38
92,7,129

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 27-10-2024

8
25
7
231
6
3591
4484
1607
5
0062
4
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
3
52684
51662
2
25529
1
80035
ĐB
062909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,9-0
153,9,81
25,96,62
31,5-3
488,84
582,1,35
62,2-6
7-0,07
84,1,8,45,9,8,48
91,82,09

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 20-10-2024

8
89
7
882
6
8422
3392
2796
5
5751
4
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
3
23973
22280
2
82676
1
16833
ĐB
019804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,480
13,251
228,2,9,1,52
331,7,33
4-04
51,6,28,95
6-9,5,76
73,6-7
89,2,5,0-8
92,6,58,09

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 13-10-2024

8
12
7
344
6
8820
4942
4216
5
5430
4
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
3
66563
93919
2
36051
1
20017
ĐB
061586
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,30
12,6,9,751
201,42
30,863
44,2,94,84
59,175
631,86
7517
84,69,38
98,94,5,9,19

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 06-10-2024

8
40
7
952
6
3337
2729
4526
5
8370
4
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
3
80657
30962
2
46863
1
21018
ĐB
046391
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
024,7,20
1891
29,6,5,7,05,0,62
375,63
4064
52,3,7,725
64,2,326
703,2,5,57
8-18
9129

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 29-09-2024

8
15
7
983
6
6466
5646
0752
5
6674
4
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
3
09325
83696
2
50989
1
57798
ĐB
768840
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,6,40
1561
255,4,92
3483
46,2,5,07,34
521,4,25
66,0,16,4,96
74-7
83,998
92,6,889

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 22-09-2024

8
35
7
165
6
4371
4716
9326
5
4876
4
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
3
73076
27550
2
87897
1
05074
ĐB
245557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1671
26,8-2
35,38,3,9,83
4-74
58,0,73,65
651,2,7,76
71,6,6,49,9,57
83,32,58
93,7,7-9

10. XSTG 15-09-2024

8
08
7
333
6
9480
7159
2624
5
1723
4
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
3
43565
45693
2
31245
1
85207
ĐB
904459
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,78,10
109,41
24,302
333,2,93
41,524
59,5,98,5,6,45
65-6
7-07
80,5,80,88
91,35,59

11. XSTG 08-09-2024

8
42
7
578
6
5469
4500
1079
5
5943
4
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
3
22850
25382
2
24117
1
35584
ĐB
807091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,6,50
14,3,791
2-4,3,82
39,24,13
42,31,84
56,095
69,056
78,917
82,478
95,16,7,39

12. XSTG 01-09-2024

8
06
7
779
6
7400
7211
4263
5
9567
4
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
3
66107
98648
2
47678
1
12454
ĐB
082354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,70,9,80
11,5,71,61
2--2
336,33
45,85,54
54,41,45
63,7,106
79,86,1,07
804,78
9079

13. XSTG 25-08-2024

8
86
7
697
6
2570
2593
5941
5
7874
4
53522
63779
23537
00608
18494
44808
97512
3
37824
64604
2
82337
1
60435
ĐB
544552
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,470
1241
22,42,1,52
37,7,593
417,9,2,04
5235
6-86
70,4,99,3,37
860,08
97,3,479

14. XSTG 18-08-2024

8
03
7
989
6
4338
1405
0492
5
6930
4
13712
25274
03606
31544
52984
84660
51772
3
98794
58035
2
29461
1
11269
ĐB
128312
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,63,60
12,261
2-9,1,7,12
38,0,503
447,4,8,94
5-0,35
60,1,906
74,2-7
89,438
92,48,69

15. XSTG 11-08-2024

8
39
7
373
6
1730
4951
6905
5
0346
4
94406
69175
47384
87771
07552
16428
36079
3
37429
38755
2
26969
1
39698
ĐB
528987
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,630
1-5,71
28,952
39,073
4684
51,2,50,7,55
694,06
73,5,1,987
84,72,98
983,7,2,69

16. XSTG 04-08-2024

8
32
7
576
6
1297
1323
6818
5
8796
4
84001
58796
48810
15054
56047
70712
17860
3
70036
96035
2
46666
1
43585
ĐB
211817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
011,60
18,0,2,701
233,12
32,6,523
4754
543,85
60,67,9,9,3,66
769,4,17
8518
97,6,6-9
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X