menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

26-01 Hôm nay 19-01 12-01 05-01 29-12 22-12 15-12

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

3-6

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-6 7-0

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-8 5-2 6-1 6-2 6-4 6-6 6-8 7-0 7-5 7-6 7-7 8-0 8-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-4 0-4 0-4 0-5 0-5 0-6 0-7 0-7 0-7 0-7 0-8 0-9 0-9 1-5 1-6 1-7 1-9 2-1 3-0 3-0 3-1 3-3 3-5 3-6 3-6 3-7 3-7 3-8 4-4 5-0 5-1 5-4 6-1 6-1 6-5 6-5 6-7 6-9 7-3 7-3 7-3 7-4 7-7 7-8 7-8 8-2 8-7 8-9 9-0 9-1 9-3 9-5 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
00
7
311
6
8376
6308
4579
5
9513
4
77213
77000
91896
77685
03604
56690
39328
3
04341
39645
2
81240
1
84187
ĐB
499785
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,0,40,0,9,40
11,3,31,41
28-2
3-1,13
41,5,004
5-8,4,85
6-7,96
76,987
85,7,50,28
96,079

2. Thống kê vị trí SX Tiền Giang / XSTG 12-01-2025

8
43
7
022
6
3303
1476
4654
5
3120
4
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
3
08253
53138
2
27788
1
25927
ĐB
115102
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,22,20
1-3,41
22,0,0,72,7,02
31,84,0,9,53
43,15,94
54,375
6-76
76,5,227
883,88
94,3-9

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 05-01-2025

8
80
7
960
6
8959
0245
9985
5
0271
4
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
3
51405
29426
2
10013
1
53367
ĐB
855300
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,08,6,00
18,37,41
2632
37,213
45,174
594,8,05
60,9,726
71,43,8,67
80,5,718
9-5,69

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 29-12-2024

8
16
7
130
6
6606
1197
2779
5
6720
4
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
3
54093
77276
2
62439
1
83755
ĐB
730976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,43,2,00
16-1
20,9-2
30,8,993
4-5,04
54,555
661,0,6,7,76
79,7,6,69,77
8-38
97,37,2,39

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 22-12-2024

8
56
7
461
6
9972
4443
9068
5
8968
4
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
3
16947
23008
2
91282
1
21149
ĐB
782471
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,8,40
1-6,71
2-7,82
3-43
43,0,7,954
56,4-5
61,8,8,0,756
72,16,47
80,26,6,9,08
99,89,49

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 15-12-2024

8
45
7
717
6
1262
4734
0476
5
5954
4
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
3
64706
16526
2
17583
1
18403
ĐB
561143
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3-0
176,8,91
23,66,82
34,52,8,0,43
45,8,33,54
544,35
62,17,0,26
7617
82,1,348
91-9

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 08-12-2024

8
05
7
025
6
1933
8281
2388
5
5759
4
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
3
47191
50406
2
08722
1
48185
ĐB
567357
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,680
158,0,91
25,4,222
333,73
4-2,84
59,70,2,1,85
6-9,06
7357
81,8,4,0,588
96,159

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 01-12-2024

8
03
7
331
6
8933
4968
1228
5
0726
4
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
3
26366
66190
2
72924
1
54260
ĐB
310354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,52,9,60
16,9,2,13,11
28,6,0,412
31,3,30,3,33
4-2,54
5405
68,6,02,1,66
7--7
8-6,28
9019

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 24-11-2024

8
80
7
914
6
7352
6736
2732
5
8457
4
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
3
88610
68630
2
99600
1
95464
ĐB
530452
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,1,3,00
14,0-1
255,3,5,52
36,2,4,0-3
4-1,3,64
52,7,6,2,225
68,43,8,56
7957
80,668
9-79

10. XSTG 17-11-2024

8
48
7
806
6
1420
9461
9506
5
0907
4
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
3
85158
08199
2
32992
1
12936
ĐB
271382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,7,4,220
176,9,31
20,60,9,82
31,6-3
4804
58-5
610,0,2,36
790,17
824,58
91,9,27,99

11. XSTG 10-11-2024

8
00
7
795
6
0576
3683
9995
5
2350
4
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
3
83381
54363
2
29928
1
17819
ĐB
323440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,5,40
13,4,981
28-2
338,1,4,3,63
43,014
509,9,75
637,86
76,5-7
83,6,8,18,28
95,519

12. XSTG 03-11-2024

8
01
7
517
6
6292
1550
0485
5
8897
4
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
3
37515
32774
2
25829
1
23173
ĐB
329174
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,70
17,50,91
2992
3873
4-6,7,74
50,88,8,7,15
64-6
70,5,4,3,41,97
85,55,38
92,7,129

13. XSTG 27-10-2024

8
25
7
231
6
3591
4484
1607
5
0062
4
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
3
52684
51662
2
25529
1
80035
ĐB
062909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,9-0
153,9,81
25,96,62
31,5-3
488,84
582,1,35
62,2-6
7-0,07
84,1,8,45,9,8,48
91,82,09

14. XSTG 20-10-2024

8
89
7
882
6
8422
3392
2796
5
5751
4
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
3
23973
22280
2
82676
1
16833
ĐB
019804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,480
13,251
228,2,9,1,52
331,7,33
4-04
51,6,28,95
6-9,5,76
73,6-7
89,2,5,0-8
92,6,58,09

15. XSTG 13-10-2024

8
12
7
344
6
8820
4942
4216
5
5430
4
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
3
66563
93919
2
36051
1
20017
ĐB
061586
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,30
12,6,9,751
201,42
30,863
44,2,94,84
59,175
631,86
7517
84,69,38
98,94,5,9,19

16. XSTG 06-10-2024

8
40
7
952
6
3337
2729
4526
5
8370
4
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
3
80657
30962
2
46863
1
21018
ĐB
046391
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
024,7,20
1891
29,6,5,7,05,0,62
375,63
4064
52,3,7,725
64,2,326
703,2,5,57
8-18
9129
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X