menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 19/03/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí ST - TK Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

26-03 Hôm nay 12-03 05-03 26-02 19-02 12-02 05-02

Thống kê Thống kê vị trí Sóc Trăng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-0

Biên độ 5 ngày:

2-9 4-2 4-8 4-9 4-9 6-5 6-6 6-7

Biên độ 4 ngày:

0-5 1-3 1-7 1-9 2-5 4-3 4-5 4-5 4-5 4-7 4-7 4-7 4-8 4-9 5-5 5-5 5-8 5-8 6-6 6-7 7-5 7-7 7-7 7-7 7-9 7-9 9-1 9-5 9-6 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-5 1-2 1-2 2-0 2-1 2-1 2-1 2-4 2-5 2-5 2-6 2-8 2-9 3-1 3-5 3-5 3-6 3-8 4-1 4-1 4-1 4-2 4-2 4-3 4-3 4-4 4-4 4-4 4-5 4-5 4-6 4-7 4-7 4-9 4-9 5-1 5-2 5-3 5-4 5-4 5-4 5-7 6-0 6-1 6-3 6-4 6-5 6-5 6-5 6-6 6-9 7-0 7-1 7-1 7-1 7-2 7-2 7-4 7-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí ST cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Sóc Trăng đã chọn

8
42
7
961
6
4560
5475
8673
5
1839
4
47390
47834
28719
62576
74400
67324
41710
3
98257
81491
2
98681
1
91569
ĐB
843415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,9,0,10
19,0,56,9,81
2442
39,473
423,24
577,15
61,0,976
75,3,657
81-8
90,13,1,69

2. Thống kê vị trí SX Sóc Trăng / XSST 05-03-2025

8
94
7
639
6
6070
2263
3879
5
8699
4
99271
59742
11097
61331
13754
30116
45226
3
44456
52095
2
57551
1
05958
ĐB
678600
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
007,00
167,3,51
2642
39,163
429,54
54,6,1,895
631,2,56
70,9,197
8-58
94,9,7,53,7,99

3.Thống kê vị trí XSST / XSST 26-02-2025

8
64
7
166
6
4553
9096
5290
5
3627
4
96025
67553
20749
32903
52740
43293
61725
3
13891
51545
2
50995
1
57936
ĐB
370814
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,40
1491
27,5,5-2
365,5,0,93
49,0,56,14
53,32,2,4,95
64,66,9,36
7-27
8--8
96,0,3,1,549

4. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 19-02-2025

8
53
7
238
6
9698
1805
6172
5
6247
4
38701
74468
95663
41287
30157
44334
37457
3
83443
19817
2
19687
1
99038
ĐB
206609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,9-0
1701
2-72
38,4,85,6,43
47,334
53,7,705
68,3-6
724,8,5,5,1,87
87,73,9,6,38
9809

5.Thống kê vị trí ST / XSST 12-02-2025

8
85
7
966
6
7234
0687
2229
5
1005
4
01025
92426
81980
49657
64100
36620
84514
3
31888
34816
2
54576
1
78103
ĐB
310027
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,38,0,20
14,6-1
29,5,6,0,7-2
3403
4-3,14
578,0,25
666,2,1,76
768,5,27
85,7,0,888
9-29

6.Thống kê vị trí XSST / XSST 05-02-2025

8
62
7
759
6
1156
9633
6131
5
0435
4
72426
64633
26911
77325
32139
03342
70198
3
12927
84152
2
32741
1
11165
ĐB
487035
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
113,1,41
26,5,76,4,52
33,1,5,3,9,53,33
42,1-4
59,6,23,2,6,35
62,55,26
7-27
8-98
985,39

7. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 29-01-2025

8
88
7
427
6
9472
6463
6940
5
0900
4
11025
44699
87019
72518
12291
91390
87032
3
27493
20191
2
64096
1
03359
ĐB
525395
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,0,90
19,89,91
27,57,32
326,93
40-4
592,95
6396
7227
888,18
99,1,0,3,1,6,59,1,59

8.Thống kê vị trí ST / XSST 22-01-2025

8
90
7
986
6
1180
4647
6531
5
1224
4
21625
09696
74627
96121
81387
73127
22710
3
30938
61951
2
96693
1
93477
ĐB
254731
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,8,10
103,2,5,31
24,5,7,1,7-2
31,8,193
4724
5125
6-8,96
774,2,8,2,77
86,0,738
90,6,3-9

9.Thống kê vị trí XSST / XSST 15-01-2025

8
92
7
665
6
3569
2831
6568
5
3503
4
60202
72935
94063
78982
02396
01297
85612
3
19102
90358
2
41329
1
78629
ĐB
813214
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,2-0
12,431
29,99,0,8,1,02
31,50,63
4-14
586,35
65,9,8,396
7-97
826,58
92,6,76,2,29

10. XSST 08-01-2025

8
06
7
440
6
6159
1838
9704
5
4931
4
03776
91458
36529
15631
25478
04049
11229
3
69051
02551
2
12458
1
26805
ĐB
289378
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,540
1-3,3,5,51
29,9-2
38,1,1-3
40,904
59,8,1,1,805
6-0,76
76,8,8-7
8-3,5,7,5,78
9-5,2,4,29

11. XSST 01-01-2025

8
34
7
464
6
9948
6737
6837
5
1106
4
99546
57030
23805
38702
47679
91582
15634
3
73903
66664
2
19484
1
20504
ĐB
213694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,2,3,430
1--1
2-0,82
34,7,7,0,403
48,63,6,3,6,8,0,94
5-05
64,40,46
793,37
82,448
9479

12. XSST 25-12-2024

8
10
7
818
6
1698
1599
0256
5
9396
4
48258
49264
94625
29935
70193
42712
52653
3
51052
82207
2
61857
1
05648
ĐB
533756
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0710
10,8,2-1
251,52
359,53
4864
56,8,3,2,7,62,35
645,9,56
7-0,57
8-1,9,5,48
98,9,6,399

13. XSST 18-12-2024

8
26
7
895
6
4386
8943
5432
5
8545
4
49273
37886
16485
71056
18917
10167
69278
3
77110
69817
2
15706
1
08088
ĐB
913730
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,30
17,0,7-1
2632
32,04,73
43,5-4
569,4,85
672,8,8,5,06
73,81,6,17
86,6,5,87,88
95-9

14. XSST 11-12-2024

8
43
7
025
6
4163
8791
8379
5
5098
4
38340
22590
79258
94603
61213
01002
46772
3
94025
46563
2
27304
1
59989
ĐB
739921
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,44,90
139,21
25,5,10,72
3-4,6,0,1,63
43,004
582,25
63,3-6
79,2-7
899,58
91,8,07,89

15. XSST 04-12-2024

8
05
7
464
6
9950
5605
4462
5
4661
4
33425
85082
54394
38412
52953
29844
45810
3
59967
36542
2
66099
1
54182
ĐB
932312
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,55,10
12,0,261
256,8,1,4,8,12
3-53
44,26,9,44
50,30,0,25
64,2,1,7-6
7-67
82,2-8
94,999

16. XSST 27-11-2024

8
72
7
821
6
2508
1828
9968
5
5298
4
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
3
33125
14178
2
32565
1
35840
ĐB
563100
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,09,4,00
1-21
21,8,57,52
3-73
40-4
522,65
68,7,506
72,7,3,87,67
8-0,2,6,9,9,78
98,0,8-9
Thống kê vị trí Sóc Trăng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X