menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 17/06/2025

Thống kê vị trí QT - TK Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

19-06 Hôm nay 12-06 05-06 29-05 22-05 15-05 08-05

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Trị hôm nay

Biên độ 8 ngày:

5-1

Biên độ 7 ngày:

3-0 5-4

Biên độ 6 ngày:

0-8 3-2

Biên độ 5 ngày:

0-3 1-6 3-1 4-6 4-9

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-3 0-4 0-5 1-4 1-4 1-6 1-9 2-0 2-4 2-4 3-5 4-0 4-1 4-2 4-2 4-4 4-4 4-5 4-7 4-9 5-5 6-5 7-0 7-4 7-5 7-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-3 0-4 0-4 0-4 0-4 0-4 0-5 0-5 0-7 0-7 0-8 1-2 1-4 1-4 1-5 1-5 1-5 1-8 2-0 2-1 2-1 2-4 2-4 2-5 2-5 3-0 3-0 3-0 3-0 3-1 3-4 3-4 3-4 3-7 4-0 4-0 4-0 4-0 4-1 4-1 4-2 4-3 4-3 4-4 4-4 4-4 4-4 4-4 4-5 4-5 4-6 4-6 4-8 4-8 4-9 4-9 5-0 5-1 5-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Trị đã chọn

8
77
7
604
6
2105
1334
0371
5
2640
4
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
3
25941
97755
2
73045
1
54695
ĐB
568403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,4,34,90
187,41
24-2
348,03
40,8,1,50,3,2,6,04
550,5,4,95
64-6
77,177
834,18
90,5-9

2. Thống kê vị trí SX Quảng Trị / XSQT 05-06-2025

8
42
7
655
6
3434
8160
0970
5
3234
4
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
3
59340
38911
2
78049
1
40729
ĐB
267213
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,56,7,2,40
11,311
20,942
34,413
42,6,0,93,34
555,9,05
6046
70-7
88,90,88
958,4,29

3.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 29-05-2025

8
51
7
409
6
2479
1688
5270
5
2129
4
19854
39668
56638
00302
39927
16248
40629
3
13474
85807
2
92445
1
32838
ĐB
737441
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,770
1-5,41
29,7,902
38,8-3
48,5,15,74
51,445
68-6
79,0,42,07
888,6,3,4,38
9-0,7,2,29

4. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 22-05-2025

8
78
7
148
6
8272
5444
8802
5
6741
4
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
3
82140
86626
2
64670
1
49505
ĐB
798410
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,54,7,10
16,04,31
267,02
35,1,9-3
48,4,1,04,84
5-3,7,05
691,26
78,2,5,0-7
847,48
9-6,39

5.Thống kê vị trí QT / XSQT 15-05-2025

8
05
7
451
6
6777
2181
0960
5
6755
4
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
3
16768
71655
2
87770
1
11022
ĐB
420282
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,76,70
125,8,4,71
221,2,82
3--3
41-4
51,5,5,7,50,5,5,55
60,8-6
77,1,07,0,57
81,268
9-09

6.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 08-05-2025

8
91
7
148
6
3121
5672
5633
5
5535
4
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
3
47115
75496
2
85804
1
16516
ĐB
457515
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,48,70
12,5,6,59,2,01
217,9,12
33,53,93
4804
5-3,1,15
6-9,16
72,0-7
89,048
91,2,3,689

7. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 01-05-2025

8
60
7
724
6
6829
0326
3699
5
9314
4
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
3
74778
60596
2
56316
1
82807
ĐB
672897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0760
14,6,4,6-1
24,9,6,4-2
37-3
4-2,1,5,1,24
54-5
602,1,9,16
78,7,83,7,0,97
8-7,78
99,6,72,99

8.Thống kê vị trí QT / XSQT 24-04-2025

8
28
7
023
6
2771
3454
0492
5
6068
4
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
3
61746
58372
2
59789
1
48487
ĐB
940176
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0650
1671
28,39,72
3-2,4,73
43,654
54,0-5
68,66,1,0,4,76
71,3,2,69,87
89,72,68
92,789

9.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 17-04-2025

8
14
7
396
6
4478
8841
2252
5
5558
4
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
3
28169
65929
2
39249
1
42004
ĐB
855603
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,310
14,6,041
2952
33,43,03
41,91,9,3,04
52,8,9-5
699,1,06
78-7
8-7,58
96,45,6,2,49

10. XSQT 10-04-2025

8
54
7
470
6
8474
0950
9131
5
7627
4
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
3
61154
61455
2
55927
1
32259
ĐB
884260
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,5,60
1-3,9,61
27,7-2
31-3
475,7,5,54
54,0,4,4,5,98,55
61,8,7,0-6
70,42,4,6,27
8568
9159

11. XSQT 03-04-2025

8
42
7
183
6
2162
4340
3192
5
9604
4
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
3
63979
42843
2
02278
1
62666
ĐB
070337
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,240
14-1
264,6,9,9,9,02
37,78,6,43
42,0,30,14
5--5
62,3,62,66
79,83,37
8378
92,2,279

12. XSQT 27-03-2025

8
88
7
923
6
2188
9222
2141
5
8722
4
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
3
44428
85890
2
11937
1
02593
ĐB
712024
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
1541
23,2,2,8,42,2,82
372,9,93
41,724
5-8,15
6-96
7-4,8,37
88,8,2,5,78,8,28
93,6,0,3-9

13. XSQT 20-03-2025

8
57
7
659
6
5807
1066
6915
5
7423
4
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
3
46389
72879
2
37245
1
12575
ĐB
674524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,930
15-1
23,7,4-2
37,0,5,423
453,24
57,91,8,3,4,75
6666
79,55,0,3,27
85,9-8
9-5,0,8,79

14. XSQT 13-03-2025

8
34
7
949
6
3842
4893
6415
5
1586
4
95759
72816
84728
01516
29489
96527
77783
3
76323
37645
2
98020
1
00296
ĐB
728742
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
15,6,6-1
28,7,3,04,42
349,8,23
49,2,5,234
591,45
6-8,1,1,96
7-27
86,9,328
93,64,5,89

15. XSQT 06-03-2025

8
14
7
109
6
7627
0245
7355
5
3291
4
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
3
17280
00494
2
86882
1
06804
ĐB
831200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,4,08,00
1491
27,482
3-93
451,5,2,9,04
55,6,44,5,65
65,856
7-2,07
80,268
91,3,409

16. XSQT 27-02-2025

8
94
7
690
6
8468
0482
0101
5
6866
4
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
3
03951
74640
2
82414
1
72152
ĐB
207642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,39,40
14,6,40,4,51
228,6,2,5,42
3-0,53
41,0,29,1,14
53,1,2-5
68,6,26,16
7--7
8268
94,0-9
Thống kê vị trí Quảng Trị: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau