menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 24/01/2025
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí QNG - TK Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

25-01 Hôm nay 18-01 11-01 04-01 28-12 21-12 14-12

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Ngãi hôm nay

Biên độ 9 ngày:

6-4

Biên độ 7 ngày:

7-5

Biên độ 6 ngày:

0-0 9-0

Biên độ 5 ngày:

2-0 2-2 3-5 4-3 4-9 5-2 5-5 5-6 6-0 7-6

Biên độ 4 ngày:

1-2 1-7 2-5 2-6 3-3 3-3 3-4 4-5 4-6 5-1 5-2 5-3 5-4 5-6 5-8 6-3 6-3 6-5 6-5 6-6 6-7 6-7 7-0 8-0 8-0 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-5 0-9 1-0 1-0 1-5 2-0 2-0 2-3 2-3 2-3 2-5 2-7 3-0 3-0 3-0 3-1 3-2 3-2 3-3 3-3 3-4 3-4 3-4 3-5 3-5 3-6 3-6 4-0 4-0 4-1 4-2 4-2 4-2 4-5 4-5 4-5 4-5 4-6 4-6 4-6 4-6 4-7 5-0 5-0 5-0 5-0 5-1 5-1 5-2 5-3 5-4 5-5 5-6 5-8 6-0 6-0 6-0 6-1 6-2 6-2

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Ngãi đã chọn

8
35
7
665
6
4043
6557
6519
5
2688
4
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
3
95446
15272
2
18324
1
36069
ĐB
125870
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
19-1
23,47,72
35,5,64,23
43,69,24
57,83,6,35
65,93,8,46
72,2,057
88,68,58
941,69

2. Thống kê vị trí SX Quảng Ngãi / XSQNG 11-01-2025

8
87
7
093
6
2147
4132
5399
5
5090
4
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
3
76929
62417
2
54684
1
67617
ĐB
160089
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,60
14,7,7-1
2932
329,63
479,1,84
5-85
60,306
7-8,4,1,17
87,5,4,9-8
93,9,0,9,49,9,2,89

3.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 04-01-2025

8
20
7
140
6
9067
0684
6726
5
0619
4
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
3
03885
71413
2
50111
1
63488
ĐB
983559
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,4,20
19,3,13,11
20,6,032
31,9,213
4084
59,985
6726
7-67
84,5,89,88
981,0,3,5,59

4. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 28-12-2024

8
49
7
302
6
2697
8825
4926
5
8005
4
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
3
73841
02580
2
75998
1
80895
ĐB
488228
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,980
1641
25,6,8,802
3--3
49,4,144
572,0,9,95
692,16
7-9,57
802,9,28
97,5,8,54,0,69

5.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 21-12-2024

8
16
7
053
6
6665
9090
3012
5
7229
4
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
3
30708
03076
2
95687
1
13751
ĐB
324269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0890
16,24,51
29,51,3,52
3253
49,184
53,2,16,25
65,91,7,76
76,687
84,708
902,4,69

6.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 14-12-2024

8
75
7
780
6
4923
1964
5276
5
6439
4
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
3
41920
02440
2
51816
1
02075
ĐB
783698
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,2,40
17,6-1
23,8,092
392,4,43
43,3,064
557,5,75
64,97,16
75,6,517
802,98
92,83,69

7. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 07-12-2024

8
99
7
167
6
5642
2029
2678
5
0515
4
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
3
46169
05550
2
04708
1
41430
ĐB
515216
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,85,30
15,8,6,65,81
29,642
30-3
42-4
57,1,015
67,91,2,16
786,57
817,1,0,08
999,2,69

8.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 30-11-2024

8
61
7
433
6
8006
6486
9935
5
7706
4
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
3
32200
19546
2
83510
1
86021
ĐB
304879
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,01,1,0,10
10,0,5,06,21
21-2
33,5,33,3,93
4674
5-3,1,65
61,50,8,0,46
74,9-7
86-8
9379

9.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 23-11-2024

8
83
7
415
6
6879
0088
7317
5
6850
4
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
3
58900
01540
2
12820
1
88741
ĐB
122218
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,05,0,4,20
15,7,85,41
27,7,0-2
3583
45,0,1-4
50,1,81,3,0,45
6--6
791,2,27
83,88,5,18
9-79

10. XSQNG 16-11-2024

8
04
7
638
6
5521
8727
3359
5
4304
4
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
3
33257
97279
2
51996
1
02988
ĐB
171870
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,470
1621
21,7,4,3,3-2
38,72,23
4-0,0,24
59,7,795
6-1,96
79,02,3,5,57
883,88
95,65,79

11. XSQNG 09-11-2024

8
49
7
636
6
7606
8781
7986
5
0166
4
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
3
38142
31118
2
46437
1
75906
ĐB
880968
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6-0
1881
2-42
36,6,7-3
49,6,5,274
564,65
66,5,83,0,8,6,4,5,3,06
748,37
81,6,71,68
9-49

12. XSQNG 02-11-2024

8
66
7
661
6
0339
9687
1554
5
5031
4
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
3
48342
50128
2
98469
1
31996
ĐB
789160
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,8,60
186,31
2842
39,16,63
425,74
54-5
66,1,3,3,9,06,96
70,4,987
87,01,28
963,7,69

13. XSQNG 26-10-2024

8
89
7
888
6
3934
5056
7360
5
4286
4
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
3
87779
25986
2
24288
1
47418
ĐB
037476
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0360
16,8-1
25-2
34,703
4-34
568,2,95
605,8,1,8,76
79,637
89,8,6,5,6,88,8,18
99,58,9,79

14. XSQNG 19-10-2024

8
47
7
873
6
3889
0066
3321
5
9932
4
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
3
44200
64841
2
95890
1
70913
ĐB
261602
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,20,90
12,32,8,2,41
21,8,13,1,02
327,13
47,9,1-4
5--5
6666
73,74,77
89,8,12,88
908,49

15. XSQNG 12-10-2024

8
25
7
335
6
5840
8380
1257
5
6649
4
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
3
80803
54144
2
59796
1
12665
ĐB
581844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,34,8,10
1041
2582
350,03
40,9,1,4,45,4,44
57,42,3,65
6596
7-5,87
80,7,208
9649

16. XSQNG 05-10-2024

8
57
7
451
6
4574
8559
7042
5
9764
4
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
3
33349
09769
2
85037
1
09960
ĐB
007725
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,60
145,31
2542
39,1,773
42,97,6,6,14
57,1,9,025
64,4,9,0-6
74,3,85,37
8-78
9-5,3,4,69
Thống kê vị trí Quảng Ngãi: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X