menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

21-01 Hôm nay 14-01 07-01 31-12 24-12 17-12 10-12

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 10 ngày:

1-7

Biên độ 7 ngày:

2-9

Biên độ 6 ngày:

1-9 2-2 2-3 3-3

Biên độ 5 ngày:

0-1 0-8 0-9 2-6 3-0 3-3 4-9 6-2 6-7 7-1

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-3 2-9 3-3 3-4 4-1 4-3 4-3 4-6 4-8 6-7 7-6 7-8 7-9 8-1 8-3 9-4 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-2 0-3 0-4 0-6 0-6 0-9 0-9 0-9 1-1 1-2 1-6 2-0 2-0 2-1 2-2 2-2 2-2 2-2 2-2 2-2 2-2 2-3 2-6 2-6 2-6 2-6 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 3-0 3-0 3-0 3-1 3-2 3-3 3-3 3-3 3-4 3-4 3-5 3-6 3-9 4-0 4-2 4-2 4-2 4-3 4-9 4-9 5-0 5-2 5-2 5-3 5-3 5-3 5-6 5-8 5-9 6-4 6-5 6-6 6-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
34
7
275
6
2560
4829
2320
5
4950
4
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
3
70468
46005
2
89230
1
16613
ĐB
120746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
056,2,5,30
133,71
29,0,22,82
34,1,4,09,13
463,34
50,87,05
60,846
75,1-7
825,68
9329

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 07-01-2025

8
44
7
591
6
5825
2600
6206
5
4781
4
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
3
10922
93219
2
17871
1
93212
ĐB
717668
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,30,70
19,29,8,71
25,8,26,2,12
3-8,0,63
44,44,44
5-25
63,2,806
70,1-7
81,32,68
9119

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 31-12-2024

8
75
7
121
6
1117
7438
2358
5
8327
4
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
3
86019
02543
2
56240
1
82592
ĐB
154598
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,3,40
17,92,71
21,76,92
38,043
43,0-4
5875
62,69,66
75,8,0,11,27
8-3,5,7,98
96,2,819

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 24-12-2024

8
14
7
287
6
2485
5873
5970
5
2357
4
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
3
32063
08174
2
18020
1
06421
ĐB
078986
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,20
147,6,7,21
20,16,4,72
3-7,8,63
421,74
5785
62,1,386
73,0,1,2,1,48,57
87,5,3,6-8
9--9

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 17-12-2024

8
31
7
929
6
9905
0206
7084
5
4994
4
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
3
65023
74363
2
52046
1
52668
ĐB
176069
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6-0
17,931
29,3-2
312,63
468,9,74
550,8,55
67,3,8,90,46
74,71,7,67
84,568
942,1,69

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 10-12-2024

8
83
7
303
6
3846
7830
7864
5
2225
4
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
3
53939
55549
2
89805
1
60445
ĐB
558731
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,53,70
1-31
25,8-2
30,6,9,18,0,93
46,9,564
5-2,0,45
64,74,8,7,36
70,667
83,628
933,49

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 03-12-2024

8
78
7
068
6
8909
1805
5522
5
2917
4
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
3
14366
27800
2
72905
1
94907
ĐB
456532
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,5,1,0,5,700
17,66,01
222,32
37,283
4--4
5-0,0,7,05
68,1,61,66
78,51,3,07
837,68
9-09

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 26-11-2024

8
65
7
557
6
8882
7954
8451
5
3612
4
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
3
56046
31473
2
16334
1
72045
ĐB
172564
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1-0
12,65,0,71
2-8,1,92
33,43,73
46,55,3,64
57,4,16,45
65,6,41,6,46
71,35,07
82-8
92-9

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 19-11-2024

8
90
7
137
6
3303
0530
6028
5
2530
4
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
3
73562
67318
2
07426
1
39484
ĐB
933571
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,3,3,20
13,88,71
28,0,64,62
37,0,00,5,13
44,7,24,84
53-5
6226
713,47
81,42,18
90-9

10. XSQNA 12-11-2024

8
82
7
784
6
1787
7603
2034
5
9257
4
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
3
37597
70124
2
91246
1
01505
ĐB
681461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,5-0
127,7,61
248,1,32
34,203
468,3,24
5705
610,46
71,8,18,5,97
82,4,7,87,88
97-9

11. XSQNA 05-11-2024

8
35
7
413
6
7302
1786
1767
5
1815
4
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
3
82566
11638
2
19413
1
61225
ĐB
312058
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0270
13,5,5,3-1
2502
35,81,13
47,5,5-4
583,1,1,4,4,25
67,7,68,66
70,86,4,67
867,3,58
9--9

12. XSQNA 29-10-2024

8
21
7
147
6
3679
3596
9993
5
4240
4
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
3
49113
93622
2
13050
1
46367
ĐB
070699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,50
12,321
21,4,21,22
39,49,4,13
47,0,33,24
5075
679,96
79,54,67
8--8
96,3,6,97,3,99

13. XSQNA 22-10-2024

8
65
7
062
6
6725
9916
1111
5
8134
4
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
3
50432
57304
2
79712
1
46536
ĐB
146601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,190
16,1,3,21,9,01
256,3,12
34,5,2,613
4-3,04
5-6,2,35
65,2,8,91,36
7--7
8-68
91,06,09

14. XSQNA 15-10-2024

8
72
7
165
6
9123
5952
5181
5
3156
4
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
3
54993
34581
2
23370
1
77696
ĐB
493020
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,20
13,48,81
23,5,07,52
39,32,3,1,93
4-14
52,6,96,25
655,0,96
72,0-7
81,1-8
93,63,59

15. XSQNA 08-10-2024

8
77
7
055
6
7686
9811
6123
5
5078
4
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
3
03337
86343
2
44568
1
78410
ĐB
205857
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,10
11,2,011
2312
372,8,43
4364
55,75,95
64,88,76
77,8,67,3,57
86,37,68
99,5,099

16. XSQNA 01-10-2024

8
69
7
146
6
0966
3333
0372
5
0090
4
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
3
84873
95710
2
47246
1
53720
ĐB
109333
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,8,1,20
16,08,5,81
207,92
33,33,7,33
46,6-4
5185
69,64,6,1,46
72,3-7
81,1,5,0-8
90,269
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X