menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 08/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

10-09 Hôm nay 03-09 27-08 20-08 13-08 06-08 30-07

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 5 ngày:

4-8 7-8

Biên độ 4 ngày:

2-1 2-6 2-9 4-2 6-1 6-4 7-8 9-2 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 1-8 1-8 1-9 2-1 2-1 2-2 2-7 2-8 2-9 2-9 2-9 3-2 3-4 4-1 4-2 4-2 4-4 4-4 4-4 4-7 4-7 4-8 4-8 4-9 5-1 5-2 5-2 5-2 5-7 6-1 6-1 6-2 6-2 6-6 6-6 6-7 7-2 7-2 7-2 7-4 7-7 7-8 7-8 8-8 8-8 9-2 9-2 9-6 9-6 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
93
7
492
6
4013
5027
7145
5
1250
4
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
3
79281
28926
2
54164
1
38942
ĐB
118443
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0250
1381
27,7,69,0,42
3-9,1,43
45,2,39,6,9,64
5045
64,49,9,26
7-2,27
81-8
93,2,6,6,4,4-9

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 27-08-2024

8
58
7
305
6
9837
5332
6303
5
6762
4
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
3
51251
17565
2
05549
1
53884
ĐB
496077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,000
1-51
2-3,6,72
37,203
44,94,84
58,9,10,65
62,9,596
72,73,77
845,98
96,85,6,49

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 20-08-2024

8
05
7
515
6
3237
8621
7147
5
7617
4
51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
3
49443
86633
2
64226
1
34413
ĐB
085004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,4,430
15,7,321
21,4,3,6-2
37,0,32,4,3,13
47,32,0,7,0,04
580,15
6-26
743,4,17
8-58
9--9

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 13-08-2024

8
94
7
586
6
7798
7041
0457
5
6008
4
94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
3
21064
35764
2
80801
1
75104
ĐB
273421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,0,8,1,44,0,20
1-4,4,0,21
20,1-2
3--3
41,0,19,0,6,6,04
57-5
64,486
7857
869,0,7,08
94,8-9

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 06-08-2024

8
62
7
600
6
7461
6247
1976
5
7012
4
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
3
12942
70952
2
73690
1
56086
ĐB
292576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,6,90
12,3,96,71
256,1,4,52
3013
47,2-4
5225
62,1,07,8,76
76,1,64,87
87,6-8
9019

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 30-07-2024

8
74
7
992
6
7015
5887
4808
5
4220
4
24930
84329
77799
82471
98601
71940
29166
3
15243
69783
2
83685
1
88355
ĐB
842044
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,12,3,40
157,01
20,992
304,83
40,3,47,44
551,8,55
6666
74,187
87,3,508
92,92,99

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 23-07-2024

8
22
7
195
6
5767
3755
4376
5
9644
4
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
3
68624
88549
2
82735
1
04136
ĐB
802247
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13-1
22,8,422
35,61,93
44,7,9,74,24
55,5,59,5,5,5,35
677,36
766,4,47
888,28
95,349

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 16-07-2024

8
04
7
892
6
6515
4541
3401
5
8147
4
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
3
84807
14074
2
23669
1
57179
ĐB
868876
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,7-0
154,01
239,32
32,49,4,23
41,7,30,3,74
5-15
68,976
74,9,64,07
8-6,98
92,3,86,79

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 09-07-2024

8
80
7
382
6
7961
4887
2577
5
1204
4
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
3
30059
25682
2
61698
1
21519
ĐB
557763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,280
196,71
2-8,0,3,5,82
327,63
4-04
52,9-5
61,386
77,1,38,77
80,2,7,6,29,98
98,85,19

10. XSQNA 02-07-2024

8
19
7
200
6
4727
1997
7548
5
7219
4
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
3
95202
74127
2
32732
1
87343
ĐB
685646
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,1,20,10
19,9,001
27,78,0,32
39,24,43
48,3,3,684
5--5
6-46
7-2,9,27
84,248
971,1,3,09

11. XSQNA 25-06-2024

8
65
7
866
6
8847
2591
2773
5
7687
4
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
3
56632
81797
2
11830
1
36540
ĐB
555714
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,40
1491
2-5,5,32
32,073
47,4,04,14
52,26,85
65,6,86,06
734,8,97
87,8,58,68
91,7-9

12. XSQNA 18-06-2024

8
17
7
177
6
6148
8070
9175
5
8157
4
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
3
50640
96348
2
44930
1
43591
ĐB
602502
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,27,3,4,30
1791
2302
30,06,0,5,23
48,6,0,8-4
57,375
637,46
77,0,5,61,7,57
8-4,48
91-9

13. XSQNA 11-06-2024

8
77
7
735
6
6199
7647
3710
5
1766
4
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
3
98278
47080
2
28103
1
21513
ĐB
772841
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,31,80
10,36,41
24-2
357,0,13
47,124
5-35
66,16,86
77,7,3,87,4,77
89,6,00,78
999,89

14. XSQNA 04-06-2024

8
13
7
195
6
1199
8607
6479
5
1765
4
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
3
59301
02884
2
50136
1
67993
ĐB
436116
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,8,140
13,601
2-82
361,93
40,584
5-9,6,45
65,90,3,16
790,87
87,2,408
95,9,39,7,69

15. XSQNA 28-05-2024

8
45
7
261
6
3516
5288
6026
5
4768
4
19957
94917
70752
86176
33409
74797
77024
3
09554
38341
2
60767
1
69249
ĐB
461903
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3-0
16,76,41
26,452
3-03
45,1,92,54
57,2,445
61,8,71,2,76
765,1,9,67
888,68
970,49

16. XSQNA 21-05-2024

8
62
7
851
6
2427
8617
3900
5
3566
4
35095
97020
96074
77087
01949
39900
01200
3
47263
59910
2
42199
1
44769
ĐB
392574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,00,2,0,0,10
17,051
27,062
3-63
497,74
5195
62,6,3,966
74,42,1,87
87-8
95,94,9,69
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X