menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 18/06/2025

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

24-06 Hôm nay 17-06 10-06 03-06 27-05 20-05 13-05

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 8 ngày:

1-0

Biên độ 6 ngày:

4-1 6-8

Biên độ 5 ngày:

0-6 2-6

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-4 0-8 2-1 2-6 2-7 3-1 3-1 4-1 5-6 6-1 6-4 6-8 6-8 7-3 7-7 8-3 8-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-6 0-7 0-8 1-0 1-0 1-1 1-3 1-5 1-6 1-6 1-8 1-9 2-0 2-1 2-3 2-4 2-6 3-0 3-0 3-1 3-1 3-1 3-2 3-3 3-4 3-5 3-5 3-5 3-5 3-6 3-6 3-8 3-9 4-1 4-2 4-3 4-3 4-6 4-7 4-8 5-1 5-2 5-3 5-8 6-1 6-1 6-1 6-1 6-3 6-4 6-4 6-5 6-8 7-6 7-6 7-8 8-0 8-0 8-0 8-1 8-2 8-5 8-5 8-6 8-6 8-6 8-6 8-7 9-1 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
72
7
358
6
1563
0783
4213
5
2545
4
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
3
51194
66718
2
54191
1
01486
ĐB
863157
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
13,9,1,81,91
2-72
386,8,13
45,44,7,94
58,745
637,86
72,4,657
83,65,3,18
94,119

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 10-06-2025

8
64
7
272
6
0221
4588
9035
5
5182
4
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
3
09397
88851
2
56205
1
11672
ĐB
576782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1-2,51
21,37,8,3,7,82
35,4,6,29,23
456,34
513,7,4,05
6436
72,5,297
88,2,288
93,7-9

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 03-06-2025

8
71
7
189
6
5718
3987
3221
5
4811
4
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
3
40014
56873
2
48077
1
53349
ĐB
436433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
18,1,6,47,2,11
21-2
39,7,37,33
46,914
5-0,65
651,46
71,3,78,8,3,77
89,7,718
9-8,3,49

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 27-05-2025

8
17
7
461
6
1157
6419
8904
5
6469
4
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
3
93940
73029
2
89607
1
89720
ĐB
514105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7,54,20
17,9,6,46,41
22,8,9,022
3-83
41,00,14
5705
61,916
7-1,5,07
832,98
981,6,29

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 20-05-2025

8
99
7
030
6
4784
8893
5440
5
7161
4
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
3
45138
38289
2
26532
1
44892
ĐB
606901
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,4,30
1-6,4,01
2-9,3,92
30,3,0,8,29,33
40,184
56-5
6156
7-87
84,7,99,38
99,3,2,8,29,89

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 13-05-2025

8
73
7
177
6
3001
8105
6207
5
4536
4
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
3
36026
22290
2
07946
1
12656
ĐB
798188
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,7,00,90
110,11
26,8,7,6-2
3673
46-4
5605
663,2,6,2,4,56
73,77,0,27
889,2,88
98,0-9

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 06-05-2025

8
87
7
646
6
0429
0072
7659
5
8582
4
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
3
57054
46553
2
09379
1
05071
ĐB
742562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
111,71
29,87,8,62
3-53
46,57,54
59,6,4,345
67,24,56
72,9,4,9,18,67
87,228
9-2,5,7,79

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 29-04-2025

8
86
7
371
6
8976
3368
5742
5
8708
4
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
3
80679
16890
2
23100
1
77466
ĐB
647804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,5,0,0,49,0,3,9,00
1-71
2-42
30-3
425,04
540,75
68,68,7,66
71,6,5,9-7
866,0,08
90,079

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 22-04-2025

8
76
7
378
6
5204
3254
7299
5
1858
4
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
3
01098
16088
2
10691
1
49389
ĐB
037421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,20
15,59,21
20,1-2
3--3
4-0,5,64
54,8,67,1,15
647,56
76,8,5,0-7
88,97,5,9,88
99,8,19,89

10. XSQNA 15-04-2025

8
08
7
239
6
8129
2911
9270
5
6824
4
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
3
39001
50276
2
10771
1
65920
ĐB
074864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,17,20
111,0,71
29,4,5,2,07,2,72
39-3
4-2,9,64
5-25
648,0,76
70,2,2,6,1-7
8608
943,29

11. XSQNA 08-04-2025

8
19
7
084
6
4559
2786
6559
5
5949
4
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
3
94438
24138
2
01736
1
37957
ĐB
062760
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
19,111
2--2
38,8,673
498,94
59,9,6,7,785
69,08,5,36
735,57
84,6,53,38
941,5,5,4,69

12. XSQNA 01-04-2025

8
61
7
729
6
7929
9221
7836
5
2966
4
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
3
96129
33350
2
20096
1
11827
ĐB
677808
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0850
176,2,41
29,9,1,9,7-2
36-3
4154
54,065
61,6,6,53,6,6,9,96
7-9,1,27
8-08
97,6,62,2,29

13. XSQNA 25-03-2025

8
32
7
618
6
0321
7536
8803
5
3596
4
53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
3
41159
03846
2
28296
1
47800
ĐB
935461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,000
18,92,61
21,9,732
32,6,403
463,74
56,9-5
613,9,5,4,96
748,27
8718
96,62,1,59

14. XSQNA 18-03-2025

8
80
7
849
6
9295
7999
1377
5
3355
4
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
3
34435
82112
2
44277
1
42495
ĐB
279057
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
088,30
19,261
2412
30,5-3
49,524
55,79,5,4,7,3,95
61-6
77,5,77,7,57
8008
95,9,54,9,19

15. XSQNA 11-03-2025

8
64
7
572
6
5326
1048
0464
5
3905
4
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
3
44278
15778
2
25111
1
80359
ĐB
373803
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,36,70
14,111
267,52
3-9,03
486,6,1,94
52,905
64,4,026
72,9,0,8,8-7
8-4,7,78
93,47,59

16. XSQNA 04-03-2025

8
56
7
274
6
9597
2683
3995
5
9808
4
37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
3
81653
11939
2
43966
1
04405
ĐB
272511
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,520
19,18,11
20,6-2
398,53
4-7,74
56,39,0,9,05
665,2,66
74,497
83,108
97,5,51,39
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau