menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

26-11 Hôm nay 19-11 12-11 05-11 29-10 22-10 15-10

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 5 ngày:

3-1 3-5 4-0 4-7 7-5 8-4

Biên độ 4 ngày:

0-9 0-9 2-2 3-3 5-3 7-5 9-1 9-4 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-3 0-4 0-4 0-4 0-4 0-5 0-8 0-8 0-9 0-9 1-2 1-9 2-2 2-5 2-8 2-9 3-2 3-3 3-9 3-9 4-3 4-3 5-0 5-1 5-2 5-5 5-5 5-7 5-9 5-9 6-7 7-4 7-5 8-0 8-1 8-2 8-2 9-1 9-3 9-3 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
90
7
137
6
3303
0530
6028
5
2530
4
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
3
73562
67318
2
07426
1
39484
ĐB
933571
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,3,3,20
13,88,71
28,0,64,62
37,0,00,5,13
44,7,24,84
53-5
6226
713,47
81,42,18
90-9

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 12-11-2024

8
82
7
784
6
1787
7603
2034
5
9257
4
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
3
37597
70124
2
91246
1
01505
ĐB
681461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,5-0
127,7,61
248,1,32
34,203
468,3,24
5705
610,46
71,8,18,5,97
82,4,7,87,88
97-9

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 05-11-2024

8
35
7
413
6
7302
1786
1767
5
1815
4
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
3
82566
11638
2
19413
1
61225
ĐB
312058
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0270
13,5,5,3-1
2502
35,81,13
47,5,5-4
583,1,1,4,4,25
67,7,68,66
70,86,4,67
867,3,58
9--9

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 29-10-2024

8
21
7
147
6
3679
3596
9993
5
4240
4
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
3
49113
93622
2
13050
1
46367
ĐB
070699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,50
12,321
21,4,21,22
39,49,4,13
47,0,33,24
5075
679,96
79,54,67
8--8
96,3,6,97,3,99

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 22-10-2024

8
65
7
062
6
6725
9916
1111
5
8134
4
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
3
50432
57304
2
79712
1
46536
ĐB
146601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,190
16,1,3,21,9,01
256,3,12
34,5,2,613
4-3,04
5-6,2,35
65,2,8,91,36
7--7
8-68
91,06,09

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 15-10-2024

8
72
7
165
6
9123
5952
5181
5
3156
4
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
3
54993
34581
2
23370
1
77696
ĐB
493020
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,20
13,48,81
23,5,07,52
39,32,3,1,93
4-14
52,6,96,25
655,0,96
72,0-7
81,1-8
93,63,59

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 08-10-2024

8
77
7
055
6
7686
9811
6123
5
5078
4
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
3
03337
86343
2
44568
1
78410
ĐB
205857
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,10
11,2,011
2312
372,8,43
4364
55,75,95
64,88,76
77,8,67,3,57
86,37,68
99,5,099

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 01-10-2024

8
69
7
146
6
0966
3333
0372
5
0090
4
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
3
84873
95710
2
47246
1
53720
ĐB
109333
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,8,1,20
16,08,5,81
207,92
33,33,7,33
46,6-4
5185
69,64,6,1,46
72,3-7
81,1,5,0-8
90,269

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 24-09-2024

8
25
7
600
6
9132
4850
5561
5
3333
4
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
3
87308
94023
2
67200
1
39238
ĐB
912850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,00,5,7,0,50
1-61
25,4,332
32,3,7,8,5,83,23
4-24
50,02,9,35
61,7-6
703,67
8-3,0,38
95-9

10. XSQNA 17-09-2024

8
24
7
291
6
7484
3040
6827
5
4413
4
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
3
20889
30035
2
55663
1
52964
ĐB
356138
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
1391
24,7,84,92
36,5,81,4,63
40,2,5,6,32,8,64
5-4,35
63,43,46
7-27
84,92,38
91,289

11. XSQNA 10-09-2024

8
41
7
402
6
3744
5081
0877
5
2752
4
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
3
47414
52312
2
31453
1
19729
ĐB
600935
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
14,24,8,31
25,90,5,4,12
31,55,53
41,4,24,7,7,14
52,3,32,35
6--6
77,4,9,477
81-8
9-7,29

12. XSQNA 03-09-2024

8
93
7
492
6
4013
5027
7145
5
1250
4
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
3
79281
28926
2
54164
1
38942
ĐB
118443
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0250
1381
27,7,69,0,42
3-9,1,43
45,2,39,6,9,64
5045
64,49,9,26
7-2,27
81-8
93,2,6,6,4,4-9

13. XSQNA 27-08-2024

8
58
7
305
6
9837
5332
6303
5
6762
4
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
3
51251
17565
2
05549
1
53884
ĐB
496077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,000
1-51
2-3,6,72
37,203
44,94,84
58,9,10,65
62,9,596
72,73,77
845,98
96,85,6,49

14. XSQNA 20-08-2024

8
05
7
515
6
3237
8621
7147
5
7617
4
51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
3
49443
86633
2
64226
1
34413
ĐB
085004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,4,430
15,7,321
21,4,3,6-2
37,0,32,4,3,13
47,32,0,7,0,04
580,15
6-26
743,4,17
8-58
9--9

15. XSQNA 13-08-2024

8
94
7
586
6
7798
7041
0457
5
6008
4
94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
3
21064
35764
2
80801
1
75104
ĐB
273421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,0,8,1,44,0,20
1-4,4,0,21
20,1-2
3--3
41,0,19,0,6,6,04
57-5
64,486
7857
869,0,7,08
94,8-9

16. XSQNA 06-08-2024

8
62
7
600
6
7461
6247
1976
5
7012
4
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
3
12942
70952
2
73690
1
56086
ĐB
292576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,6,90
12,3,96,71
256,1,4,52
3013
47,2-4
5225
62,1,07,8,76
76,1,64,87
87,6-8
9019
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X