menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

15-10 Hôm nay 01-10 24-09 17-09 10-09 03-09 27-08

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-4

Biên độ 6 ngày:

1-0 1-1 1-8 1-9 6-5 9-1

Biên độ 5 ngày:

0-1 0-3 1-3 1-6 1-6 1-8 5-8 6-1 6-1 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-4 0-8 1-2 1-4 1-4 4-8 6-2 6-8 6-9 8-1 8-3 8-6 8-8 8-9 9-4 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-2 0-2 0-4 0-5 0-6 0-6 1-1 1-1 1-1 1-2 1-3 1-3 1-3 1-4 1-8 1-8 1-9 2-0 2-0 2-7 3-0 3-0 3-4 3-5 3-8 4-0 4-1 4-7 6-0 6-0 6-1 6-3 6-6 6-8 6-8 7-8 8-0 8-1 8-2 8-3 8-4 8-5 8-6 8-6 8-7 8-8 8-8 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
69
7
146
6
0966
3333
0372
5
0090
4
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
3
84873
95710
2
47246
1
53720
ĐB
109333
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,8,1,20
16,08,5,81
207,92
33,33,7,33
46,6-4
5185
69,64,6,1,46
72,3-7
81,1,5,0-8
90,269

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 24-09-2024

8
25
7
600
6
9132
4850
5561
5
3333
4
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
3
87308
94023
2
67200
1
39238
ĐB
912850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,00,5,7,0,50
1-61
25,4,332
32,3,7,8,5,83,23
4-24
50,02,9,35
61,7-6
703,67
8-3,0,38
95-9

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 17-09-2024

8
24
7
291
6
7484
3040
6827
5
4413
4
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
3
20889
30035
2
55663
1
52964
ĐB
356138
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
1391
24,7,84,92
36,5,81,4,63
40,2,5,6,32,8,64
5-4,35
63,43,46
7-27
84,92,38
91,289

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 10-09-2024

8
41
7
402
6
3744
5081
0877
5
2752
4
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
3
47414
52312
2
31453
1
19729
ĐB
600935
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
14,24,8,31
25,90,5,4,12
31,55,53
41,4,24,7,7,14
52,3,32,35
6--6
77,4,9,477
81-8
9-7,29

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 03-09-2024

8
93
7
492
6
4013
5027
7145
5
1250
4
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
3
79281
28926
2
54164
1
38942
ĐB
118443
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0250
1381
27,7,69,0,42
3-9,1,43
45,2,39,6,9,64
5045
64,49,9,26
7-2,27
81-8
93,2,6,6,4,4-9

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 27-08-2024

8
58
7
305
6
9837
5332
6303
5
6762
4
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
3
51251
17565
2
05549
1
53884
ĐB
496077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,000
1-51
2-3,6,72
37,203
44,94,84
58,9,10,65
62,9,596
72,73,77
845,98
96,85,6,49

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 20-08-2024

8
05
7
515
6
3237
8621
7147
5
7617
4
51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
3
49443
86633
2
64226
1
34413
ĐB
085004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,4,430
15,7,321
21,4,3,6-2
37,0,32,4,3,13
47,32,0,7,0,04
580,15
6-26
743,4,17
8-58
9--9

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 13-08-2024

8
94
7
586
6
7798
7041
0457
5
6008
4
94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
3
21064
35764
2
80801
1
75104
ĐB
273421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,0,8,1,44,0,20
1-4,4,0,21
20,1-2
3--3
41,0,19,0,6,6,04
57-5
64,486
7857
869,0,7,08
94,8-9

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 06-08-2024

8
62
7
600
6
7461
6247
1976
5
7012
4
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
3
12942
70952
2
73690
1
56086
ĐB
292576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,6,90
12,3,96,71
256,1,4,52
3013
47,2-4
5225
62,1,07,8,76
76,1,64,87
87,6-8
9019

10. XSQNA 30-07-2024

8
74
7
992
6
7015
5887
4808
5
4220
4
24930
84329
77799
82471
98601
71940
29166
3
15243
69783
2
83685
1
88355
ĐB
842044
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,12,3,40
157,01
20,992
304,83
40,3,47,44
551,8,55
6666
74,187
87,3,508
92,92,99

11. XSQNA 23-07-2024

8
22
7
195
6
5767
3755
4376
5
9644
4
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
3
68624
88549
2
82735
1
04136
ĐB
802247
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13-1
22,8,422
35,61,93
44,7,9,74,24
55,5,59,5,5,5,35
677,36
766,4,47
888,28
95,349

12. XSQNA 16-07-2024

8
04
7
892
6
6515
4541
3401
5
8147
4
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
3
84807
14074
2
23669
1
57179
ĐB
868876
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,7-0
154,01
239,32
32,49,4,23
41,7,30,3,74
5-15
68,976
74,9,64,07
8-6,98
92,3,86,79

13. XSQNA 09-07-2024

8
80
7
382
6
7961
4887
2577
5
1204
4
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
3
30059
25682
2
61698
1
21519
ĐB
557763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,280
196,71
2-8,0,3,5,82
327,63
4-04
52,9-5
61,386
77,1,38,77
80,2,7,6,29,98
98,85,19

14. XSQNA 02-07-2024

8
19
7
200
6
4727
1997
7548
5
7219
4
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
3
95202
74127
2
32732
1
87343
ĐB
685646
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,1,20,10
19,9,001
27,78,0,32
39,24,43
48,3,3,684
5--5
6-46
7-2,9,27
84,248
971,1,3,09

15. XSQNA 25-06-2024

8
65
7
866
6
8847
2591
2773
5
7687
4
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
3
56632
81797
2
11830
1
36540
ĐB
555714
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,40
1491
2-5,5,32
32,073
47,4,04,14
52,26,85
65,6,86,06
734,8,97
87,8,58,68
91,7-9

16. XSQNA 18-06-2024

8
17
7
177
6
6148
8070
9175
5
8157
4
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
3
50640
96348
2
44930
1
43591
ĐB
602502
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,27,3,4,30
1791
2302
30,06,0,5,23
48,6,0,8-4
57,375
637,46
77,0,5,61,7,57
8-4,48
91-9
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X