menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 08/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QB - TK Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

12-09 Hôm nay 05-09 29-08 22-08 15-08 08-08 01-08

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Bình hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-5 9-4

Biên độ 5 ngày:

2-0 3-7 5-8 7-2 7-2 7-7 8-8 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-8 2-0 2-0 2-3 3-0 4-2 4-6 4-8 5-5 6-7 8-5 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-2 0-2 0-2 0-6 0-7 0-7 0-8 1-4 1-8 2-0 2-3 2-3 2-3 2-5 2-6 2-6 2-8 2-8 3-2 3-2 4-2 4-2 4-2 4-4 4-4 4-6 4-9 5-0 5-0 5-0 5-2 5-3 5-6 6-0 6-3 6-3 7-0 7-0 7-2 7-3 7-8 7-8 8-3 8-3 8-7 9-0 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Bình đã chọn

8
09
7
204
6
9203
7859
3137
5
0520
4
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
3
64512
80048
2
00272
1
80337
ĐB
729702
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,3,9,22,60
1251
20,81,7,02
37,703
44,80,44
59,5,155
6076
76,23,37
8-2,48
9-0,5,09

2. Thống kê vị trí SX Quảng Bình / XSQB 29-08-2024

8
05
7
532
6
3579
4377
7636
5
1265
4
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
3
18651
12157
2
40627
1
61106
ĐB
178794
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6,650
15,751
28,732
32,6-3
4794
50,1,70,6,15
653,0,06
79,77,4,8,1,5,27
8728
9479

3.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 22-08-2024

8
01
7
257
6
2533
5642
4895
5
4101
4
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
3
26455
73172
2
22600
1
87853
ĐB
472062
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,01,2,1,00
10,00,01
204,7,62
33,6,33,3,53
42,8-4
57,5,39,55
66,23,66
7257
8-48
95-9

4. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 15-08-2024

8
77
7
500
6
2612
4454
3744
5
3323
4
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
3
47604
38303
2
99440
1
33585
ĐB
610446
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,30,9,40
12,751
2312
3-2,7,03
44,0,65,4,04
54,5,15,85
6-7,9,46
77,6,37,17
85-8
90,6-9

5.Thống kê vị trí QB / XSQB 08-08-2024

8
73
7
821
6
4549
9312
6725
5
5277
4
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
3
28639
36585
2
88629
1
85147
ĐB
064540
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
12,721
21,5,912
33,5,97,33
49,7,0-4
572,6,3,85
65-6
73,7,97,1,5,47
8598
984,7,3,29

6.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 01-08-2024

8
52
7
314
6
9206
7289
9649
5
0768
4
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
3
13299
71322
2
38491
1
97281
ĐB
933246
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
14,9,3,39,81
225,22
347,1,13
49,6,61,34
52-5
680,4,46
73,8-7
89,16,78
99,18,4,1,99

7. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 25-07-2024

8
61
7
648
6
4595
2732
2461
5
6762
4
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
3
35943
54882
2
42790
1
91795
ĐB
965350
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,50
156,6,91
2-3,6,8,82
32,543
48,3-4
57,09,3,1,95
61,1,2,776
765,67
82,248
95,1,0,5-9

8.Thống kê vị trí QB / XSQB 18-07-2024

8
48
7
742
6
8590
7705
6803
5
5790
4
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
3
56921
89637
2
80813
1
53631
ĐB
725785
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,39,9,80
132,7,2,31
21,3,142
37,10,2,13
48,2-4
5-0,6,85
69,5-6
7137
89,0,548
90,08,69

9.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 11-07-2024

8
97
7
147
6
3524
2588
1322
5
3157
4
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
3
03357
74353
2
29324
1
01672
ĐB
514214
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
14-1
24,2,42,72
30,653
472,2,14
57,6,7,3-5
6-7,5,8,36
76,7,29,4,5,7,57
88,68,98
97,8-9

10. XSQB 04-07-2024

8
50
7
878
6
1234
7611
1875
5
8764
4
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
3
36184
48839
2
34556
1
02291
ĐB
667402
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7,25,40
111,91
22,22,2,02
34,9-3
403,6,0,5,84
50,8,4,675
6456
78,507
847,58
9139

11. XSQB 27-06-2024

8
29
7
734
6
3748
3150
4122
5
0602
4
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
3
07218
39079
2
89301
1
40800
ĐB
983989
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,1,05,2,00
16,801
29,2,5,02,02
34-3
48,934
5025
6916
790,97
894,18
972,4,6,7,89

12. XSQB 20-06-2024

8
13
7
255
6
8095
7309
4963
5
3837
4
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
3
68369
42245
2
27969
1
98027
ĐB
325633
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,6-0
13-1
24,7-2
37,7,4,31,6,33
452,34
555,9,7,45
63,8,9,906
753,0,3,27
8-68
950,6,69

13. XSQB 13-06-2024

8
70
7
683
6
6647
0593
8352
5
7130
4
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
3
47466
45625
2
04855
1
37000
ĐB
106727
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
007,3,6,00
1581
26,5,752
308,9,9,73
47-4
52,51,2,55
60,68,2,66
70,34,27
83,1,6-8
93,3-9

14. XSQB 06-06-2024

8
53
7
990
6
4086
2953
6625
5
1128
4
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
3
81924
34899
2
52675
1
22060
ĐB
033997
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,5,60
1-5,31
25,8,6,4-2
31,45,53
463,5,24
53,3,1,0,42,75
608,4,26
7597
8628
90,9,799

15. XSQB 30-05-2024

8
58
7
321
6
9291
0270
1862
5
1589
4
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
3
12231
97185
2
02029
1
41291
ĐB
929844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,2,30
1-2,9,3,91
21,0,9,96,52
33,0,133
44,44,44
58,26,85
62,5-6
70-7
89,558
91,18,2,29

16. XSQB 23-05-2024

8
43
7
465
6
6296
2806
8918
5
0892
4
98001
71124
94815
08705
93489
58973
32663
3
87663
27331
2
84043
1
83963
ĐB
052696
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1,5-0
18,50,31
2492
314,7,6,6,4,63
43,324
5-6,1,05
65,3,3,39,0,96
73-7
8918
96,2,689
Thống kê vị trí Quảng Bình: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X