menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

22-11 Hôm nay 15-11 08-11 01-11 25-10 18-10 11-10

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 7 ngày:

0-1

Biên độ 6 ngày:

6-3 6-4 9-9

Biên độ 5 ngày:

1-0 8-2 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-8 0-9 1-4 1-8 1-9 3-2 6-0 6-6 7-6 8-3 8-8 9-0 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-7 0-8 0-9 0-9 0-9 1-0 1-0 1-1 1-1 1-3 1-4 1-4 1-5 1-5 1-6 1-8 1-9 1-9 1-9 3-0 3-0 3-1 3-3 3-6 3-6 4-0 4-0 5-3 6-0 6-1 6-1 6-3 6-3 6-4 6-4 6-6 6-6 6-6 6-7 7-0 7-3 7-5 7-9 8-0 8-4 8-7 9-6 9-7 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
86
7
893
6
2765
8606
6158
5
6130
4
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
3
56762
05793
2
17699
1
99546
ĐB
113054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,03,00
14-1
2-62
309,8,93
461,8,54
58,465
65,28,0,7,46
76,887
86,4,3,75,78
93,3,999

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 08-11-2024

8
80
7
350
6
9735
9088
9046
5
7678
4
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
3
42443
69242
2
37692
1
45734
ĐB
576049
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,5,20
15,3-1
205,4,92
35,41,43
46,7,7,3,2,96,34
50,23,15
6446
784,47
80,88,78
9249

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 01-11-2024

8
60
7
938
6
6211
4785
1496
5
5861
4
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
3
58747
76042
2
31198
1
07017
ĐB
108195
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,760
11,3,71,6,41
2-42
3813
41,7,204
5-8,95
60,1,99,86
7-0,0,4,17
85,63,98
96,8,569

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 25-10-2024

8
60
7
461
6
5240
2782
7976
5
0685
4
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
3
34534
67342
2
81018
1
56114
ĐB
351305
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,56,4,30
15,8,461
298,5,42
30,3,40,33
40,25,3,14
52,48,1,05
60,176
76-7
82,518
9-29

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 18-10-2024

8
11
7
540
6
3261
8044
0304
5
6136
4
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
3
68975
92210
2
82809
1
44949
ĐB
131169
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,94,4,10
11,01,6,9,01
27-2
36-3
40,4,5,0,94,0,74
5-9,4,75
61,936
74,527
8--8
95,10,4,69

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 11-10-2024

8
55
7
868
6
4374
1030
6026
5
4624
4
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
3
27069
49296
2
61474
1
93890
ĐB
032109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,93,4,90
1-41
26,45,92
30,5-3
41,0,87,2,74
55,25,0,35
68,92,96
74,4-7
8-6,48
92,6,06,09

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 04-10-2024

8
33
7
319
6
9857
5550
3491
5
7250
4
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
3
34007
26683
2
26619
1
54493
ĐB
960295
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,75,50
19,99,81
2-92
333,4,8,93
43,864
57,0,0,90,95
64-6
7-5,07
81,348
91,2,3,51,5,19

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 27-09-2024

8
38
7
670
6
1656
4586
6142
5
5427
4
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
3
77458
16762
2
00478
1
17014
ĐB
248220
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,9,9,20
1421
27,1,4,04,3,62
38,2,4-3
423,2,14
56,8-5
625,86
70,827
86,93,5,78
90,089

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 20-09-2024

8
54
7
978
6
0032
4200
3189
5
5125
4
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
3
50466
67871
2
39725
1
03518
ĐB
643082
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
183,9,71
25,53,82
32,1-3
485,94
542,25
67,9,666
78,167
89,8,27,8,4,18
94,18,69

10. XSNT 13-09-2024

8
69
7
782
6
0829
6097
9993
5
4788
4
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
3
88001
80725
2
75517
1
83926
ĐB
702695
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1-0
11,71,5,9,01
29,5,68,92
3-93
4-64
512,95
69,426
789,0,17
82,88,78
97,3,2,1,56,29

11. XSNT 06-09-2024

8
68
7
823
6
8606
3661
0585
5
3551
4
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
3
74130
97681
2
70926
1
11535
ĐB
944635
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
1-6,5,81
23,8,8,6-2
30,5,52,43
43-4
51,88,3,35
68,1,8,90,26
7--7
85,16,5,6,2,28
999,69

12. XSNT 30-08-2024

8
02
7
770
6
1181
3309
8392
5
1860
4
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
3
00560
13339
2
05631
1
50463
ĐB
945632
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9,07,6,6,0,60
19,48,31
2-0,9,5,32
35,9,1,263
4-8,14
5235
60,0,0,3-6
70-7
81,4-8
920,1,39

13. XSNT 23-08-2024

8
48
7
436
6
1781
2453
8428
5
6819
4
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
3
26787
60492
2
08147
1
29610
ĐB
350231
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0110
19,7,08,0,2,31
28,1,892
36,4,153
48,734
5375
6-36
751,8,47
81,8,74,2,8,28
9219

14. XSNT 16-08-2024

8
45
7
139
6
4838
6663
2896
5
9291
4
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
3
53447
75906
2
39989
1
15090
ĐB
596701
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,12,90
129,01
24,012
39,8,46,43
45,5,3,73,24
5-4,45
639,06
7-9,47
8938
96,1,7,03,89

15. XSNT 09-08-2024

8
49
7
186
6
1208
3713
1864
5
1982
4
02519
24747
55050
28953
82152
84530
07074
3
65452
90727
2
51180
1
03590
ĐB
167730
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,3,8,9,30
13,9-1
278,5,52
30,01,53
49,76,74
50,3,2,2-5
6486
744,27
86,2,008
904,19

16. XSNT 02-08-2024

8
22
7
439
6
0194
1036
4366
5
1695
4
37959
00883
93540
77850
32031
47522
41246
3
48220
18429
2
49184
1
77751
ĐB
863745
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,5,20
1-3,51
22,2,0,92,22
39,6,183
40,6,59,84
59,0,19,45
663,6,46
7--7
83,4-8
94,53,5,29
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X