menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/07/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

02-08 Hôm nay 26-07 19-07 12-07 05-07 28-06 21-06

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-8 2-1 3-2

Biên độ 5 ngày:

0-3 2-2 3-2 3-2 3-4

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-8 2-1 2-1 2-2 2-2 2-2 2-2 2-3 2-3 3-0 3-0 3-1 3-3 3-3 3-4 3-8 4-1 7-2 7-2 7-3 7-8 8-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-9 1-2 1-2 1-3 1-4 1-4 1-8 1-9 2-0 2-1 2-1 2-1 2-1 2-2 2-3 2-4 2-4 2-4 2-8 3-0 3-1 3-1 3-1 3-2 3-2 3-3 3-3 3-3 3-4 3-4 3-5 3-7 3-7 3-7 3-8 3-9 4-1 4-1 4-3 4-4 5-3 5-3 5-8 7-2 7-3 7-3 7-7 7-8 8-1 8-2 8-8 9-0 9-3 9-5 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
87
7
281
6
2680
3292
6301
5
8355
4
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
3
72323
76034
2
33493
1
80242
ĐB
715291
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
018,30
148,0,7,91
23,39,42
36,0,42,2,93
421,34
555,85
6-36
7187
87,1,0,9,5-8
92,3,189

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 19-07-2024

8
43
7
340
6
6765
8475
9388
5
5961
4
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
3
91439
92974
2
28579
1
55353
ĐB
690254
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
044,9,90
1-61
2--2
394,53
43,0,50,7,54
53,46,7,4,85
65,1,9-6
75,4,9-7
88,8,58,88
90,06,3,79

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 12-07-2024

8
73
7
890
6
8743
0554
2494
5
4928
4
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
3
31684
12795
2
47903
1
58523
ĐB
958925
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,39,50
1--1
28,3,592
3-7,4,0,23
435,9,84
54,08,8,0,9,25
6-86
73,777
85,5,6,428
90,4,2,5-9

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 05-07-2024

8
32
7
396
6
0934
6010
1871
5
0486
4
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
3
29031
58904
2
86749
1
96627
ĐB
926307
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,710
10,1,17,1,1,31
2732
32,4,1-3
45,4,93,7,8,4,04
5-9,45
6-9,86
71,42,07
86,4-8
96,549

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 28-06-2024

8
99
7
036
6
7567
4759
4767
5
0735
4
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
3
54401
81072
2
66698
1
24366
ĐB
805487
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0110
11,01,8,01
2572
36,543
47,6,3-4
593,25
67,7,63,4,66
726,6,4,87
81,798
99,89,59

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 21-06-2024

8
80
7
526
6
7235
5810
6074
5
9863
4
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
3
00756
39628
2
48107
1
23195
ĐB
745454
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,78,10
10-1
26,7,8-2
35,56,63
4-7,0,0,54
56,43,3,95
63,32,56
742,07
80,99,28
98,589

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 14-06-2024

8
80
7
936
6
0544
8895
5307
5
4849
4
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
3
30265
33615
2
03707
1
54744
ĐB
338892
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,780
12,56,01
251,92
3643
44,9,3,44,6,44
5-9,2,6,15
61,8,4,536
7-0,07
8068
95,249

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 07-06-2024

8
47
7
332
6
5717
2965
6926
5
4170
4
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
3
18558
60480
2
83476
1
41537
ĐB
060422
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
087,80
17,751
26,23,7,22
32,7,793
4764
51,865
65,42,76
70,2,64,1,3,1,37
800,58
93-9

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 31-05-2024

8
00
7
300
6
5366
7215
6839
5
7674
4
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
3
49308
62799
2
05664
1
55029
ĐB
467613
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,80,0,1,10
15,6,0,0,6,3-1
25,9-2
3913
4-7,64
5-1,25
66,46,1,16
74-7
8-9,08
98,9,93,9,9,29

10. XSNT 24-05-2024

8
72
7
512
6
2272
0302
2313
5
5712
4
74442
03039
79493
02131
84448
48641
95921
3
53581
78232
2
95710
1
24585
ĐB
052482
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
12,3,2,03,4,2,81
217,1,7,0,1,4,3,82
39,1,21,93
42,8,1-4
5-85
6--6
72,2-7
81,5,248
9339

11. XSNT 17-05-2024

8
93
7
403
6
3972
5138
3608
5
2903
4
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
3
52537
14967
2
46895
1
17518
ĐB
886604
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,3,4-0
17,2,8-1
27,77,12
38,79,0,03
444,04
5695
6756
722,1,2,3,67
893,0,18
93,589

12. XSNT 10-05-2024

8
68
7
183
6
0741
1034
8006
5
3109
4
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
3
48617
24844
2
37606
1
81486
ĐB
835554
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,680
1741
25-2
3483
41,43,4,54
59,9,6,425
680,8,7,5,0,86
7617
83,6,0,668
9-0,5,59

13. XSNT 03-05-2024

8
16
7
256
6
6457
0743
7041
5
1583
4
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
3
44252
28015
2
31911
1
41117
ĐB
920918
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
16,5,1,7,84,11
263,52
324,8,53
43,1-4
56,7,3,215
6-1,5,7,2,76
76,65,17
8318
9999

14. XSNT 26-04-2024

8
31
7
540
6
1994
7899
0535
5
3718
4
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
3
47667
96890
2
88618
1
76120
ĐB
780439
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,9,20
18,831
22,022
31,5,8,9-3
409,64
5635
64,6,75,66
7-0,8,67
871,3,18
94,9,09,39

15. XSNT 19-04-2024

8
30
7
604
6
6556
6128
2687
5
1437
4
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
3
86811
87469
2
62139
1
98096
ĐB
231269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,03,00
118,11
28-2
30,7,7,3,933
4604
56,8-5
69,95,4,96
7-8,3,37
87,12,9,58
98,66,3,69

16. XSNT 12-04-2024

8
57
7
827
6
4136
4720
1163
5
2465
4
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
3
01238
79710
2
80946
1
60755
ĐB
465562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,6,10
15,8,1,011
27,062
36,863
44,644
57,8,8,56,1,55
63,5,0,23,46
7-5,27
8-5,1,5,38
9--9
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X