menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KT - TK Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

13-10 Hôm nay 06-10 29-09 22-09 15-09 08-09 01-09

Thống kê Thống kê vị trí Kon Tum hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-1 8-1 8-4

Biên độ 5 ngày:

2-6

Biên độ 4 ngày:

0-4 1-9 2-6 2-8 3-9 5-9 6-4 9-0 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-3 0-5 0-6 0-8 1-0 1-0 1-0 1-1 1-2 1-2 1-2 1-2 1-3 1-5 1-6 1-6 1-6 1-8 1-8 1-9 1-9 2-0 2-0 2-0 3-0 3-0 3-0 3-0 3-3 3-3 3-4 3-4 3-5 3-8 3-9 4-0 4-0 4-1 4-9 5-0 5-0 5-4 5-4 5-5 5-6 5-8 6-2 6-4 6-5 6-5 6-9 6-9 7-0 7-5 7-8 8-3 8-8 9-0 9-3 9-4 9-4 9-4 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kon Tum đã chọn

8
17
7
076
6
1817
1333
9901
5
2459
4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
3
56986
85035
2
56500
1
55955
ĐB
641400
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,5,0,09,0,00
17,70,91
2-62
33,8,533
4-54
59,4,50,0,3,55
627,86
761,17
8638
91,059

2. Thống kê vị trí SX Kon Tum / XSKT 29-09-2024

8
67
7
841
6
9343
5304
6677
5
6462
4
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
3
93966
56534
2
20465
1
03128
ĐB
978865
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,760
1-41
2862
36,443
41,30,8,34
576,65
67,2,0,6,5,53,66
776,7,0,57
88,4,98,28
9-89

3.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 22-09-2024

8
12
7
282
6
7589
1669
5349
5
9084
4
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
3
71082
29548
2
07922
1
04569
ĐB
433672
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2-0
12,3-1
29,21,8,0,8,2,72
3-13
49,5,8,88,04
5-45
69,9-6
78,2-7
82,9,4,27,4,48
9-8,6,4,2,69

4. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 15-09-2024

8
11
7
702
6
1093
3050
2116
5
6239
4
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
3
65536
81865
2
62812
1
34965
ĐB
601281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2,1,150
11,6,6,1,21,0,0,1,81
2-0,0,12
39,693
4-84
506,65
65,51,1,36
7--7
84,1-8
93,93,99

5.Thống kê vị trí KT / XSKT 08-09-2024

8
77
7
499
6
7978
5475
0040
5
6157
4
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
3
67612
10703
2
87295
1
62116
ĐB
130907
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,3,74,30
12,6-1
256,12
30,60,03
40-4
57,57,5,2,95
623,16
77,8,57,5,0,07
8-78
99,599

6.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 01-09-2024

8
75
7
937
6
0702
4143
2807
5
4123
4
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
3
13802
86142
2
27819
1
02457
ĐB
001858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,0,6,20,4,20
19-1
23,00,0,42
374,23
43,0,274
57,87,6,95
6506
75,43,0,57
8-58
9519

7. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 25-08-2024

8
92
7
589
6
6176
2239
4209
5
3779
4
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
3
86116
52037
2
59913
1
14392
ĐB
491942
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
16,341
2-9,5,8,9,42
39,79,13
41,4,24,84
52,6-5
6-7,5,16
76,937
89,2,4-8
92,3,28,3,0,79

8.Thống kê vị trí KT / XSKT 18-08-2024

8
06
7
273
6
5525
7499
9123
5
1303
4
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
3
12739
60311
2
73165
1
52289
ĐB
913724
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3,140
110,2,11
25,3,5,1,3,5,4-2
397,2,0,23
4024
552,2,5,2,65
6506
73-7
89-8
999,3,89

9.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 11-08-2024

8
04
7
372
6
6409
3424
8490
5
3286
4
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
3
19890
61368
2
39719
1
95245
ĐB
953077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,89,90
19,9-1
247,72
3-73
44,50,2,44
5-45
69,8,886
72,2,3,777
860,6,68
90,00,1,6,19

10. XSKT 04-08-2024

8
31
7
397
6
0920
4802
9682
5
2748
4
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
3
73300
19080
2
01701
1
57120
ĐB
621104
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,0,1,42,2,0,8,20
1-3,01
20,0,00,82
31,673
48,604
5--5
69,84,36
7397
82,04,68
97,96,99

11. XSKT 28-07-2024

8
69
7
603
6
6144
1309
9643
5
6898
4
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
3
20118
33242
2
49567
1
77331
ĐB
081151
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,4,3,280
12,86,3,51
2-1,0,42
310,4,9,03
44,3,24,04
51-5
69,1,7-6
7-67
809,18
98,36,09

12. XSKT 21-07-2024

8
71
7
100
6
3232
7272
4977
5
9874
4
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
3
62488
17171
2
14248
1
51498
ĐB
665774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,700
187,71
293,72
32,9-3
487,6,74
59-5
64-6
71,2,7,4,1,47,8,07
87,81,8,4,98
983,5,29

13. XSKT 14-07-2024

8
08
7
286
6
4483
2419
4208
5
1794
4
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
3
06015
72018
2
44559
1
48632
ĐB
017421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,890
19,5,83,21
29,13,32
39,1,2,283
449,44
5915
6886
7--7
86,30,0,6,18
94,01,3,2,59

14. XSKT 07-07-2024

8
57
7
883
6
2307
9698
5041
5
7862
4
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
3
37914
86546
2
99190
1
17770
ĐB
649329
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,70
144,51
2962
3583
41,6,614
57,1,56,3,55
62,5,74,46
79,05,0,67
8398
98,07,29

15. XSKT 30-06-2024

8
44
7
436
6
0772
5164
2182
5
5070
4
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
3
06779
36570
2
95143
1
30608
ĐB
373746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
087,70
1--1
2-7,8,5,8,9,52
366,43
44,3,64,64
52,2-5
64,33,9,9,46
72,0,9,0-7
82,208
92,6,679

16. XSKT 23-06-2024

8
16
7
134
6
3832
7772
5312
5
8646
4
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
3
81995
85677
2
71362
1
80664
ĐB
515771
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,90
16,2,53,71
2-3,7,1,62
34,2,163
463,64
5-1,7,95
63,2,41,4,86
72,5,7,177
86-8
90,5-9
Thống kê vị trí Kon Tum: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X