menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 15/05/2025

Thống kê vị trí KT - TK Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

18-05 Hôm nay 11-05 04-05 27-04 20-04 13-04 06-04

Thống kê Thống kê vị trí Kon Tum hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-2 2-2 5-7 9-8

Biên độ 5 ngày:

2-2 4-1 6-8 7-2 7-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-2 0-8 1-3 1-5 1-5 2-2 3-1 3-2 3-2 3-4 3-4 3-8 3-9 5-0 5-7 6-0 6-5 6-7 7-1 7-3 7-4 7-8 8-1 8-2 8-5 8-6 8-7 8-9 9-2 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-1 0-2 0-5 0-6 0-8 0-8 1-2 1-5 1-6 1-6 1-6 1-7 1-8 2-0 2-1 2-1 2-1 2-2 2-3 2-3 2-3 2-5 2-5 2-6 2-6 2-8 2-8 2-9 2-9 3-2 3-5 3-7 3-7 3-8 3-9 4-0 4-1 4-3 4-8 4-9 5-0 5-1 5-2 5-8 6-0 6-2 6-2 6-4 6-4 6-5 6-7 6-7 6-9 7-1 7-2 7-3 7-3 7-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kon Tum đã chọn

8
84
7
066
6
8978
2615
5201
5
2157
4
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
3
78230
83333
2
44110
1
97752
ĐB
687159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,73,3,10
15,001
2-3,52
32,0,0,37,33
4-84
57,2,915
666,9,86
78,35,07
84,678
96,99,59

2. Thống kê vị trí SX Kon Tum / XSKT 04-05-2025

8
14
7
562
6
1347
1145
5368
5
9140
4
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
3
71829
93000
2
39272
1
05055
ĐB
592858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,04,00
14-1
25,96,0,72
3-63
47,5,0,614
55,84,2,55
62,8,346
78,8,24,87
876,7,7,58
9-29

3.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 27-04-2025

8
16
7
780
6
8330
6289
6240
5
1850
4
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
3
25986
79187
2
49571
1
77324
ĐB
563279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,3,4,5,00
16,671
26,4-2
30,7-3
40,9,924
50,9-5
6-1,2,1,86
71,93,87
80,9,6,7-8
9-8,5,4,4,79

4. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 20-04-2025

8
57
7
364
6
0262
3289
0278
5
0793
4
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
3
47211
99567
2
09490
1
46620
ĐB
912392
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,20
119,5,11
206,9,92
3593
4-6,74
57,1,635
64,2,70,56
78,45,67
8978
93,1,2,0,289

5.Thống kê vị trí KT / XSKT 13-04-2025

8
39
7
421
6
9854
5798
1707
5
0592
4
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
3
99356
77228
2
64081
1
18127
ĐB
863759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
075,50
192,81
21,8,792
39-3
4-54
54,0,0,6,9-5
66,9,96,56
770,7,27
819,28
98,23,6,6,1,59

6.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 06-04-2025

8
93
7
658
6
6491
9174
1941
5
6156
4
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
3
26732
44770
2
84163
1
37076
ĐB
709077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
189,41
234,32
329,2,63
41,6,2,874
58,6,7-5
635,4,76
74,0,6,75,77
8-5,0,4,18
93,1-9

7. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 30-03-2025

8
44
7
724
6
0982
0538
1824
5
3213
4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
3
87218
07790
2
37051
1
60429
ĐB
794909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,3,90
13,1,0,5,81,51
24,4,4,982
38,0,813
44,84,2,2,24
5115
6--6
7--7
823,4,3,18
902,09

8.Thống kê vị trí KT / XSKT 23-03-2025

8
17
7
911
6
7640
4309
8039
5
2951
4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
3
70791
78986
2
88236
1
98330
ĐB
893513
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,30
17,1,31,5,91
2552
39,7,6,013
40-4
51,22,75
69,78,36
751,8,3,67
87,6-8
910,3,69

9.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 16-03-2025

8
11
7
136
6
1771
1081
6797
5
5141
4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
3
11203
92814
2
53750
1
93110
ĐB
372661
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,10
11,4,01,7,8,4,61
2392
362,03
419,14
57,0-5
66,7,13,6,76
71,69,6,57
81-8
97,2,4-9

10. XSKT 09-03-2025

8
68
7
544
6
6862
3973
4957
5
3929
4
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
3
99405
97260
2
63216
1
13230
ĐB
655518
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,56,30
16,891
29,66,02
34,073
44,64,34
57,76,05
68,2,5,02,4,16
735,57
8-6,18
9129

11. XSKT 02-03-2025

8
96
7
973
6
3287
2026
6677
5
2772
4
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
3
43448
04840
2
96660
1
89662
ĐB
631974
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,4,60
1-5,21
26,17,62
337,33
40,8,074
51,6-5
60,29,2,56
73,7,2,7,48,7,77
8748
9609

12. XSKT 23-02-2025

8
32
7
910
6
6435
1274
2614
5
7430
4
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
3
42328
96558
2
80415
1
53868
ĐB
547319
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,3,4,30
10,4,5,9-1
283,92
32,5,0,5,05,03
40,77,14
53,83,3,15
68-6
7447
8-2,5,68
9219

13. XSKT 16-02-2025

8
47
7
116
6
0468
0632
5601
5
0949
4
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
3
21587
68742
2
85884
1
99157
ĐB
401870
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,44,70
16,201
233,1,42
322,63
47,9,0,26,0,84
57-5
68,3,416
79,04,8,57
87,468
9-4,79

14. XSKT 09-02-2025

8
28
7
085
6
8005
0353
6266
5
4388
4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
3
07109
79741
2
50482
1
59853
ĐB
241605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,5-0
138,41
28,63,82
36,25,1,53
41-4
53,38,0,05
66,9,76,2,36
7-67
85,8,1,22,88
9-6,09

15. XSKT 02-02-2025

8
65
7
088
6
4162
3928
9509
5
9243
4
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
3
42233
60880
2
99870
1
91317
ĐB
169216
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,78,70
17,6-1
28,76,7,92
36,34,33
43,764
5-65
65,2,43,16
72,02,4,0,17
88,08,28
9209

16. XSKT 26-01-2025

8
74
7
883
6
0301
4731
2863
5
4153
4
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
3
72806
11044
2
00719
1
58741
ĐB
310330
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7,630
11,90,3,1,41
2--2
31,5,5,08,6,53
44,17,44
53,53,3,55
63,906
7407
83,9-8
9-8,6,19
Thống kê vị trí Kon Tum: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X