menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 18/05/2025

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

21-05 Hôm nay 14-05 11-05 07-05 04-05 30-04 27-04

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-8 8-7 8-9

Biên độ 5 ngày:

3-3 3-9 5-3 5-5 5-8 5-8 8-1 8-2 9-4 9-8 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-3 0-6 0-7 3-1 3-1 3-3 3-4 3-5 3-8 3-9 4-4 4-7 5-2 5-3 5-3 5-5 5-5 5-7 5-7 6-3 6-5 7-5 7-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-3 0-3 0-6 0-9 1-2 1-7 3-2 3-3 3-3 3-3 3-4 3-4 3-5 3-7 3-7 3-8 4-2 4-5 4-5 5-0 5-0 5-1 5-2 5-3 5-5 5-5 5-6 5-7 5-8 5-8 5-8 5-8 5-9 6-3 6-3 6-4 6-4 6-5 6-6 7-3 7-4 7-5 7-8 8-0 8-0 8-2 8-2 8-3 8-3 8-4 8-4 8-7 8-7 8-8 9-0 9-2 9-3 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
69
7
879
6
2096
3850
2533
5
0148
4
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
3
78580
01739
2
85735
1
25091
ĐB
778422
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,80
1-91
226,5,22
33,9,533
48,8-4
50,5,25,9,35
69,296
79,9-7
804,4,98
96,8,5,16,7,7,39

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 11-05-2025

8
41
7
967
6
7859
2997
2658
5
4474
4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
3
26420
38300
2
55884
1
00667
ĐB
438959
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,2,00
184,51
20,052
3--3
41,87,84
59,8,7,7,2,1,9-5
67,7-6
746,9,5,5,67
845,4,18
975,59

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 07-05-2025

8
22
7
066
6
6511
8072
3820
5
6206
4
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
3
53194
66217
2
54143
1
05206
ĐB
736870
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8,9,62,70
11,711
22,0,32,7,8,9,72
3-2,43
4394
5--5
666,0,06
72,2,017
8208
92,9,40,99

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 04-05-2025

8
18
7
307
6
8690
5299
0896
5
8336
4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
3
17282
41206
2
01879
1
52069
ĐB
490294
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,690
18,651
2-82
36,783
4-0,94
5175
69,99,3,1,06
75,90,37
83,218
90,9,6,49,6,7,69

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 30-04-2025

8
33
7
964
6
9319
5532
8408
5
0904
4
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
3
74772
56831
2
67837
1
89692
ĐB
828672
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,43,70
19,831
2-3,9,7,9,72
33,2,7,0,1,73,43
436,0,74
5--5
64-6
70,4,2,23,37
8-0,18
92,219

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 27-04-2025

8
18
7
097
6
9335
7332
0013
5
1203
4
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
3
59938
74698
2
08566
1
10560
ĐB
104211
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,460
18,3,18,11
2-32
35,2,81,0,53
4-0,6,04
5335
64,6,066
7897
89,11,7,3,98
97,889

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 23-04-2025

8
56
7
992
6
2763
6670
9943
5
1626
4
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
3
57777
11824
2
37215
1
10471
ĐB
256823
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
19,8,55,71
26,4,392
3-6,4,23
43,824
56,1,55,15
63,75,26
70,7,16,8,77
874,18
9219

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 20-04-2025

8
04
7
790
6
2136
5037
5394
5
7106
4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
3
38253
83387
2
83132
1
40298
ĐB
584049
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,990
14-1
2-32
36,7,4,9,253
490,9,3,9,14
59,395
6-3,06
7-3,87
8798
90,4,4,5,85,0,3,49

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 16-04-2025

8
66
7
676
6
6014
7825
8627
5
4533
4
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
3
24327
10093
2
55134
1
64830
ĐB
468623
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,30
14,9-1
25,7,9,7,332
33,2,4,03,9,23
4-1,34
5-2,8,05
666,7,86
762,27
86,5-8
90,31,29

10. XSKH 13-04-2025

8
75
7
789
6
0835
4183
6860
5
4038
4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
3
10721
91572
2
44778
1
60811
ĐB
922294
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0460
12,12,11
211,8,72
35,8,683
460,94
557,3,55
60,66,4,36
75,2,8-7
89,3,23,78
9489

11. XSKH 09-04-2025

8
27
7
073
6
7290
3741
1993
5
1540
4
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
3
35388
42954
2
80024
1
40784
ĐB
997212
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,40
1241
27,412
337,9,33
41,0,77,5,2,84
54-5
6-76
73,6,9,4,8,92,47
88,47,88
90,37,79

12. XSKH 06-04-2025

8
23
7
625
6
8424
0119
5414
5
2085
4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
3
44577
61260
2
24711
1
61420
ĐB
798289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,6,20
19,4,2,19,11
23,5,4,6,012
3-2,43
432,1,04
572,85
6026
775,77
85,9-8
90,11,89

13. XSKH 02-04-2025

8
96
7
384
6
6660
4639
6904
5
3593
4
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
3
23109
88675
2
04799
1
50378
ĐB
734202
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,26,50
15,9-1
2-9,02
39,693
4-8,0,94
501,75
609,36
75,8-7
8478
96,3,9,2,4,93,1,9,0,99

14. XSKH 30-03-2025

8
87
7
413
6
4139
8982
2096
5
0070
4
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
3
50274
98634
2
99492
1
12547
ĐB
229641
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
1341
2-8,92
39,41,7,53
47,17,6,7,34
537,85
69,496
70,5,3,4,48,47
87,2,5-8
96,23,69

15. XSKH 26-03-2025

8
53
7
099
6
1016
0877
7479
5
7634
4
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
3
28897
08992
2
73036
1
78537
ĐB
070941
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8-0
1641
2-5,9,92
34,5,6,8,6,753
4134
53,235
6-1,3,36
77,97,9,37
8-0,38
99,2,7,29,7,09

16. XSKH 23-03-2025

8
81
7
150
6
0513
3058
2411
5
8282
4
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
3
77739
03974
2
15225
1
81003
ĐB
847965
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,10
13,1,08,1,51
24,58,6,62
391,6,03
4-2,74
50,8,17,2,65
62,2,3,5-6
75,4-7
81,258
9-39
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X