menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/07/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

28-07 Hôm nay 24-07 21-07 17-07 14-07 10-07 07-07

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 8 ngày:

3-7 5-0

Biên độ 6 ngày:

2-4

Biên độ 5 ngày:

0-8 1-2 5-0 6-8 7-8 8-4

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-8 0-9 2-0 3-3 3-3 3-7 5-0 5-0 5-3 6-2 6-5 6-8 6-9 6-9 7-9 8-3 8-4 8-5 8-7 9-2 9-3 9-6 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-3 1-0 1-5 1-5 1-7 1-8 1-8 2-0 2-3 2-3 2-7 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 2-9 3-0 3-0 3-0 3-0 3-2 3-4 3-5 3-5 3-7 4-5 4-6 4-8 5-2 5-4 5-4 5-7 5-7 6-3 6-3 6-6 6-7 6-7 6-8 6-8 6-8 6-9 7-0 7-3 7-6 7-7 7-8 7-8 8-0 8-0 8-2 8-4 8-7 8-7 8-8 9-0 9-3 9-3 9-4 9-5 9-5 9-7 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
26
7
073
6
2176
4879
1469
5
9372
4
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
3
13366
29308
2
73132
1
70430
ĐB
840895
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
1-71
26,67,32
32,07,93
4--4
55,55,5,95
69,6,62,7,6,2,66
73,6,9,2,9,1-7
8-08
93,57,6,79

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 21-07-2024

8
90
7
284
6
7673
0779
6808
5
7230
4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
3
15542
05979
2
15282
1
75397
ĐB
465951
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,29,30
1-9,51
235,8,0,4,82
307,9,23
4284
52,1-5
6--6
73,9,997
84,2,208
90,3,9,1,77,9,79

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 17-07-2024

8
98
7
395
6
2062
7964
6373
5
9233
4
66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
3
13979
71713
2
80627
1
00497
ĐB
074387
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
1371
29,762
33,57,3,13
4-6,84
5-9,35
62,406
73,1,92,9,87
84,79,98
98,5,8,9,79,2,79

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 14-07-2024

8
11
7
253
6
8861
0103
7238
5
2155
4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
3
15516
27197
2
08096
1
83216
ĐB
530557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0390
11,1,6,61,6,4,11
2-9,72
385,0,43
43,1-4
53,5,9,755
611,9,16
729,57
8-38
90,2,7,659

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 10-07-2024

8
26
7
738
6
4241
1194
2134
5
5273
4
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
3
08893
36465
2
65235
1
61105
ĐB
473146
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1541
26-2
38,4,7,4,57,93
41,69,3,34
5-1,9,6,3,05
652,7,7,46
73,6,637
8938
94,5,389

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 07-07-2024

8
36
7
555
6
9658
9658
3767
5
7606
4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
3
00148
00640
2
33377
1
44544
ĐB
268289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,32,40
1-81
2062
3603
48,0,444
55,8,8,8,655
67,23,0,9,56
776,77
81,95,5,5,48
9689

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 03-07-2024

8
21
7
306
6
2726
4775
9684
5
8459
4
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
3
65063
98305
2
58413
1
10122
ĐB
300596
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5-0
11,32,1,31
21,6,4,23,22
32,17,8,6,13
468,24
597,05
630,2,4,96
75,3-7
84,3-8
9659

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 30-06-2024

8
37
7
820
6
7392
8453
4011
5
3092
4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
3
04775
98633
2
63237
1
65734
ĐB
204068
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,6,00
11,911
209,9,42
37,3,7,45,33
45,234
534,6,75
60,7,5,8-6
753,6,37
8-68
92,219

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 26-06-2024

8
25
7
233
6
0358
0972
1455
5
1284
4
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
3
70467
47672
2
62399
1
46460
ĐB
855306
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0660
1--1
25,27,2,9,72
33,633
46,684
58,5,52,5,55
67,04,3,4,06
72,29,67
8458
97,2,999

10. XSKH 23-06-2024

8
48
7
861
6
5364
4922
7534
5
1688
4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
3
93424
81808
2
53703
1
31961
ĐB
019015
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3-0
156,5,61
22,8,42,42
344,03
48,3,26,3,6,24
519,15
61,4,4,1-6
79-7
884,8,2,08
9579

11. XSKH 19-06-2024

8
97
7
630
6
2006
0062
5217
5
2788
4
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
3
07712
31442
2
87584
1
19828
ĐB
290340
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,40
17,26,9,51
24,86,1,42
30,8-3
42,02,8,84
5175
62,106
759,17
88,4,48,3,28
97,1-9

12. XSKH 16-06-2024

8
42
7
620
6
2633
6973
9013
5
4876
4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
3
43477
49775
2
37145
1
88134
ĐB
168831
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0120
13,4,90,31
204,82
33,6,8,4,13,7,13
42,55,1,34
547,45
6-7,36
73,6,7,577
8238
9-19

13. XSKH 12-06-2024

8
78
7
657
6
5443
6402
7710
5
8414
4
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
3
50957
41738
2
78547
1
04189
ĐB
268689
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,11,90
10,42,8,01
2102
384,83
43,4,7,71,44
57,7-5
6--6
785,4,5,47
83,1,9,97,38
908,89

14. XSKH 09-06-2024

8
22
7
937
6
0050
8918
5702
5
2747
4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
3
87560
34287
2
62907
1
68310
ĐB
720703
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,7,35,4,6,10
18,0-1
222,02
37,90,03
47,0-4
50,555
6096
7-3,4,8,07
89,71,98
96,83,89

15. XSKH 05-06-2024

8
98
7
418
6
3195
1167
0278
5
4769
4
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
3
13038
94150
2
20908
1
76366
ĐB
206039
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,850
1831
2--2
31,8,9-3
470,94
509,85
67,9,666
78,76,7,47
859,1,7,0,3,08
98,5,46,39

16. XSKH 02-06-2024

8
34
7
422
6
9123
8720
3539
5
8751
4
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
3
58346
75275
2
61804
1
55513
ĐB
084132
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,42,2,10
10,35,21
22,3,0,1,02,7,9,32
34,9,22,13
47,63,04
5175
6-0,46
72,547
8--8
9239
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X