menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

24-11 Hôm nay 20-11 17-11 13-11 10-11 06-11 03-11

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-7 4-1

Biên độ 6 ngày:

0-9

Biên độ 5 ngày:

1-6 2-0 4-0 4-7 5-6 5-7 9-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 1-2 1-6 1-6 2-5 3-0 3-5 4-4 4-6 5-5 5-5 7-4 7-6 7-6 7-7 7-7 7-7 7-8 7-8 8-1 9-0 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-3 0-4 0-4 0-6 0-7 0-7 0-7 1-0 1-1 1-2 1-3 1-4 1-4 1-4 1-5 1-6 1-6 1-6 1-8 1-8 1-8 1-9 2-0 2-1 2-1 2-4 2-4 2-5 2-5 2-5 2-7 2-9 3-2 3-8 3-9 4-0 4-0 4-0 4-0 4-2 4-4 4-5 4-5 4-5 4-6 4-7 4-7 5-0 5-0 5-1 5-4 5-4 5-5 5-5 5-7 6-0 6-5 6-5 6-7 7-0 7-0 7-1 7-5 7-5 7-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
81
7
670
6
0787
3305
2641
5
9499
4
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
3
49027
18784
2
76544
1
54587
ĐB
451065
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,57,80
138,41
26,2,722
3-1,83
41,5,48,44
5-0,4,0,65
6526
708,2,87
81,7,0,3,4,7-8
9999

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 17-11-2024

8
68
7
567
6
8496
9379
6484
5
3822
4
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
3
43060
72083
2
81204
1
42379
ĐB
082849
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0460
1-9,21
22,2,12,3,2,72
32,98,83
498,04
5--5
68,7,096
79,2,967
84,3,368
96,17,3,7,49

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 13-11-2024

8
63
7
390
6
2369
3216
0054
5
4099
4
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
3
72631
91602
2
89685
1
58304
ĐB
318229
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,2,490
1631
294,02
38,16,93
425,0,9,04
540,85
63,916
7--7
853,98
90,9,3,4,86,9,29

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 10-11-2024

8
29
7
597
6
2844
6439
8142
5
8806
4
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
3
96600
34049
2
52172
1
60601
ĐB
620914
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,9,0,100
1401
294,0,3,72
39,9,2,34,33
44,2,4,3,94,4,14
5--5
6-06
7297
8--8
972,3,3,0,49

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 06-11-2024

8
33
7
061
6
7748
3022
9266
5
4187
4
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
3
46575
75067
2
24140
1
87516
ĐB
863063
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,1,40
10,66,91
222,42
33,43,63
48,2,034
56,875
61,6,7,36,5,16
758,67
874,58
91-9

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 03-11-2024

8
62
7
601
6
3761
4582
0572
5
3255
4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
3
48440
53399
2
06282
1
06086
ĐB
950381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
12,90,6,81
286,8,7,1,82
35-3
408,64
555,35
62,1,486
7287
82,4,7,2,6,128
991,99

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 30-10-2024

8
68
7
943
6
1535
9876
1365
5
1678
4
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
3
93655
59193
2
86770
1
80096
ĐB
145723
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0570
13-1
2352
35,54,1,9,23
437,94
52,53,6,0,3,55
68,5,97,96
76,8,4,0-7
8-6,78
94,3,669

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 27-10-2024

8
68
7
647
6
4376
7715
1159
5
3684
4
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
3
82286
10965
2
05020
1
74754
ĐB
577483
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0520
15-1
26,072
38,983
47,98,7,54
59,41,0,65
68,57,2,86
76,4,247
84,6,36,38
9-5,4,39

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 23-10-2024

8
61
7
530
6
5339
1151
5731
5
9152
4
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
3
12316
56289
2
21548
1
86046
ĐB
647225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,2,70
18,66,5,3,41
20,2,55,7,22
30,9,153
41,8,6-4
51,2,325
611,46
72,0-7
891,48
9-3,89

10. XSKH 20-10-2024

8
88
7
301
6
5892
5919
2340
5
0045
4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
3
50080
26042
2
67489
1
23018
ĐB
853766
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,74,80
19,9,3,80,71
2-9,5,42
3-13
40,5,254
54,245
6666
79,107
88,0,98,18
921,1,7,89

11. XSKH 16-10-2024

8
51
7
143
6
6750
8359
6441
5
3540
4
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
3
57705
70833
2
91790
1
08506
ĐB
322496
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,65,4,90
115,4,5,1,6,51
2--2
37,34,33
43,1,0-4
51,0,9,1,105
610,96
777,37
8-98
98,0,659

12. XSKH 13-10-2024

8
76
7
520
6
7530
0665
3503
5
2827
4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
3
77377
18774
2
52830
1
43574
ĐB
102182
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,82,3,30
1-81
20,782
30,00,5,93
4-7,7,74
5365
6576
76,9,4,7,4,42,77
81,20,08
9379

13. XSKH 09-10-2024

8
35
7
917
6
4959
0828
8780
5
5374
4
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
3
91118
12653
2
42216
1
90493
ĐB
932806
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0680
17,8,621
28,1,5-2
35,85,93
44,87,44
59,33,6,25
67,51,06
741,67
802,3,4,18
9359

14. XSKH 06-10-2024

8
10
7
070
6
7878
2680
8094
5
1229
4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
3
30664
00146
2
49727
1
74051
ĐB
905378
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
051,7,8,80
107,51
29,73,82
32,333
469,64
5105
6446
70,8,1,827
80,0,27,78
94,92,99

15. XSKH 02-10-2024

8
59
7
911
6
2503
7949
1766
5
1623
4
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
3
83161
53810
2
78347
1
52656
ĐB
193108
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,0,80,10
11,1,01,1,9,61
2342
370,23
49,2,8,7-4
59,6-5
66,16,56
7-3,47
8-9,4,08
98,15,49

16. XSKH 29-09-2024

8
20
7
323
6
9094
7905
9900
5
4597
4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
3
05428
21901
2
70333
1
29487
ĐB
854940
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,4,8,12,0,40
1801
20,3,8-2
35,9,32,33
409,8,04
5-0,35
6-96
7-9,87
84,71,0,28
94,7,639
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X