menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 09/02/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

12-02 Hôm nay 05-02 02-02 29-01 26-01 22-01 19-01

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-6 6-7 9-4

Biên độ 5 ngày:

1-5 1-8 2-3 7-2 7-2 9-2

Biên độ 4 ngày:

0-8 1-2 1-2 1-5 2-2 2-2 2-6 2-6 3-1 4-1 4-2 4-2 5-2 5-2 5-4 5-5 5-6 5-8 6-2 6-4 6-4 7-6 8-6 8-6 8-8 9-4 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-2 1-2 1-5 1-5 1-6 1-7 2-3 2-3 2-3 2-4 2-5 2-6 2-7 2-8 2-8 4-1 4-8 5-1 5-2 5-4 5-4 5-6 5-6 5-8 6-2 6-4 6-5 6-6 6-8 7-6 8-1 8-1 8-2 8-2 8-2 8-2 8-4 8-6 8-9 9-4 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
39
7
186
6
9258
2415
7858
5
4584
4
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
3
26116
92833
2
76284
1
38572
ĐB
562636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
15,9,6-1
2-6,4,72
39,7,3,633
428,84
58,8,815
62,78,1,36
723,67
86,4,45,5,58
9-3,0,19

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 02-02-2025

8
24
7
079
6
0808
6278
1161
5
7104
4
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
3
91947
46757
2
84696
1
10576
ĐB
734583
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4-0
1861
246,62
338,5,3,83
44,72,0,44
53,7-5
61,2,29,76
79,8,64,57
83,30,7,18
9679

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 29-01-2025

8
94
7
435
6
4903
3277
7868
5
9111
4
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
3
48758
64513
2
81781
1
64245
ĐB
499562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0340
11,31,2,8,81
29,162
35,30,3,13
40,59,74
58,83,45
68,2-6
77,477
81,16,5,58
9429

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 26-01-2025

8
95
7
011
6
5950
6817
0286
5
9457
4
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
3
08263
87272
2
92123
1
86993
ĐB
957784
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
075,30
11,7,81,21
21,9,38,72
306,2,93
4-8,84
50,795
6386
721,5,07
86,2,4,418
95,329

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 22-01-2025

8
21
7
793
6
2069
7411
6828
5
6780
4
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
3
65306
67699
2
54023
1
99328
ĐB
623408
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,6,88,00
11,6,32,11
21,8,3,8-2
379,1,23
4--4
5-05
69,6,76,1,06
7-3,67
802,2,08
93,96,99

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 19-01-2025

8
86
7
666
6
2173
7758
6887
5
0713
4
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
3
20208
86779
2
63348
1
63709
ĐB
369244
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,97,40
13,8,6-1
2-72
3-7,13
40,8,444
5875
66,68,6,1,66
73,2,0,5,987
86,75,1,0,48
9-7,09

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 15-01-2025

8
87
7
586
6
8742
4341
6098
5
8401
4
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
3
99579
25130
2
21951
1
90939
ĐB
657186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0130
134,0,51
2-42
36,0,97,8,13
42,1-4
5175
678,3,86
73,5,98,6,97
87,6,3,698
98,77,39

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 12-01-2025

8
00
7
308
6
5842
0891
0709
5
1613
4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
3
72556
16529
2
86151
1
99020
ĐB
058023
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,9,40,20
139,51
29,0,342
3-1,7,5,23
42,7,604
56,3,6,1-5
6-4,5,56
734,97
8-08
91,70,29

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 08-01-2025

8
82
7
921
6
0527
5241
0048
5
6040
4
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
3
57922
15866
2
54180
1
02857
ĐB
784788
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,34,5,80
1-2,4,31
21,7,28,5,22
310,43
41,8,0,3,9-4
50,2,7-5
660,66
7-2,57
82,0,84,88
9-49

10. XSKH 05-01-2025

8
74
7
339
6
3295
3104
7045
5
4625
4
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
3
14752
03472
2
42182
1
54024
ĐB
381413
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,4-0
19,6,3-1
25,8,45,7,82
39,813
457,0,0,24
529,4,25
6816
74,2-7
823,6,28
953,1,09

11. XSKH 01-01-2025

8
67
7
191
6
1275
3000
3947
5
6198
4
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
3
45885
41921
2
71797
1
22946
ĐB
866605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,50,10
109,0,9,2,21
21,1-2
3483
47,634
5-7,8,8,05
6746
756,4,97
85,3,598
91,8,1,7-9

12. XSKH 29-12-2024

8
32
7
010
6
6039
3333
4654
5
6328
4
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
3
38791
37654
2
62559
1
86540
ĐB
608216
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
021,40
10,62,91
28,13,02
32,9,3,4,433
405,3,3,54
54,6,8,4,9-5
665,6,16
7--7
8-2,58
913,59

13. XSKH 25-12-2024

8
10
7
551
6
5625
2797
0489
5
9008
4
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
3
77913
87799
2
23068
1
20431
ĐB
791057
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,40
10,4,35,31
2552
3113
4014
51,6,2,72,8,85
6856
7-9,57
89,5,50,68
97,9,98,9,99

14. XSKH 22-12-2024

8
08
7
733
6
4898
7408
2735
5
2816
4
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
3
95033
00048
2
57480
1
18327
ĐB
760556
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,780
1661
22,5,4,722
33,5,33,33
48,824
563,25
611,56
7-0,27
88,00,9,0,4,8,48
98-9

15. XSKH 18-12-2024

8
26
7
890
6
1420
7796
4112
5
6840
4
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
3
03814
04276
2
66768
1
64213
ĐB
182546
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,39,2,4,80
12,4,321
26,0,112
3-0,13
40,4,65,4,14
5495
682,9,7,46
76-7
8068
90,6,509

16. XSKH 15-12-2024

8
69
7
549
6
9241
5228
7228
5
3603
4
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
3
26636
01122
2
96954
1
69054
ĐB
085943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,9,210
10,641
28,8,20,0,22
360,43
49,1,35,54
59,4,4-5
699,1,36
7--7
8-2,28
966,4,0,59
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X