menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 09/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

10-11 Hôm nay 06-11 03-11 30-10 27-10 23-10 20-10

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 7 ngày:

0-7 4-0

Biên độ 6 ngày:

2-8 5-3 6-8

Biên độ 5 ngày:

3-2 4-3 5-4

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-6 2-1 2-2 2-5 3-0 4-5 4-8 6-1 7-0 7-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-3 0-3 0-4 0-5 0-6 0-6 0-8 1-1 1-5 1-8 2-2 2-5 2-6 2-8 2-9 3-0 3-0 3-0 3-0 3-1 3-2 3-3 3-4 3-4 3-4 3-5 3-5 3-6 4-2 4-4 4-4 4-6 4-6 4-7 4-7 4-8 4-9 5-2 5-4 5-5 5-7 6-1 6-2 6-3 6-5 6-5 6-5 6-5 6-6 6-6 7-0 7-2 7-2 7-3 7-5 7-5 7-6 7-6 7-7 8-1 8-3 8-3 8-6 8-7 8-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
33
7
061
6
7748
3022
9266
5
4187
4
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
3
46575
75067
2
24140
1
87516
ĐB
863063
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,1,40
10,66,91
222,42
33,43,63
48,2,034
56,875
61,6,7,36,5,16
758,67
874,58
91-9

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 03-11-2024

8
62
7
601
6
3761
4582
0572
5
3255
4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
3
48440
53399
2
06282
1
06086
ĐB
950381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
12,90,6,81
286,8,7,1,82
35-3
408,64
555,35
62,1,486
7287
82,4,7,2,6,128
991,99

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 30-10-2024

8
68
7
943
6
1535
9876
1365
5
1678
4
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
3
93655
59193
2
86770
1
80096
ĐB
145723
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0570
13-1
2352
35,54,1,9,23
437,94
52,53,6,0,3,55
68,5,97,96
76,8,4,0-7
8-6,78
94,3,669

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 27-10-2024

8
68
7
647
6
4376
7715
1159
5
3684
4
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
3
82286
10965
2
05020
1
74754
ĐB
577483
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0520
15-1
26,072
38,983
47,98,7,54
59,41,0,65
68,57,2,86
76,4,247
84,6,36,38
9-5,4,39

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 23-10-2024

8
61
7
530
6
5339
1151
5731
5
9152
4
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
3
12316
56289
2
21548
1
86046
ĐB
647225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,2,70
18,66,5,3,41
20,2,55,7,22
30,9,153
41,8,6-4
51,2,325
611,46
72,0-7
891,48
9-3,89

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 20-10-2024

8
88
7
301
6
5892
5919
2340
5
0045
4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
3
50080
26042
2
67489
1
23018
ĐB
853766
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,74,80
19,9,3,80,71
2-9,5,42
3-13
40,5,254
54,245
6666
79,107
88,0,98,18
921,1,7,89

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 16-10-2024

8
51
7
143
6
6750
8359
6441
5
3540
4
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
3
57705
70833
2
91790
1
08506
ĐB
322496
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,65,4,90
115,4,5,1,6,51
2--2
37,34,33
43,1,0-4
51,0,9,1,105
610,96
777,37
8-98
98,0,659

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 13-10-2024

8
76
7
520
6
7530
0665
3503
5
2827
4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
3
77377
18774
2
52830
1
43574
ĐB
102182
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,82,3,30
1-81
20,782
30,00,5,93
4-7,7,74
5365
6576
76,9,4,7,4,42,77
81,20,08
9379

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 09-10-2024

8
35
7
917
6
4959
0828
8780
5
5374
4
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
3
91118
12653
2
42216
1
90493
ĐB
932806
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0680
17,8,621
28,1,5-2
35,85,93
44,87,44
59,33,6,25
67,51,06
741,67
802,3,4,18
9359

10. XSKH 06-10-2024

8
10
7
070
6
7878
2680
8094
5
1229
4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
3
30664
00146
2
49727
1
74051
ĐB
905378
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
051,7,8,80
107,51
29,73,82
32,333
469,64
5105
6446
70,8,1,827
80,0,27,78
94,92,99

11. XSKH 02-10-2024

8
59
7
911
6
2503
7949
1766
5
1623
4
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
3
83161
53810
2
78347
1
52656
ĐB
193108
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,0,80,10
11,1,01,1,9,61
2342
370,23
49,2,8,7-4
59,6-5
66,16,56
7-3,47
8-9,4,08
98,15,49

12. XSKH 29-09-2024

8
20
7
323
6
9094
7905
9900
5
4597
4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
3
05428
21901
2
70333
1
29487
ĐB
854940
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,4,8,12,0,40
1801
20,3,8-2
35,9,32,33
409,8,04
5-0,35
6-96
7-9,87
84,71,0,28
94,7,639

13. XSKH 25-09-2024

8
33
7
569
6
3365
6833
3957
5
8431
4
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
3
94465
59018
2
46553
1
44936
ĐB
455093
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1831
2--2
33,3,1,5,63,3,5,93
446,44
57,36,3,65
69,5,4,7,7,536
7-5,6,67
8918
99,36,8,99

14. XSKH 22-09-2024

8
29
7
020
6
4399
2704
5678
5
7035
4
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
3
13124
43093
2
00545
1
35455
ĐB
297118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
042,10
10,8-1
29,0,8,5,4-2
35,66,93
450,5,24
54,53,2,4,55
66,36,36
78-7
8-7,2,18
99,32,99

15. XSKH 18-09-2024

8
27
7
917
6
7133
3591
8883
5
3794
4
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
3
86507
28803
2
49553
1
98366
ĐB
258782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3-0
17,5,591
2782
33,5,63,8,5,0,53
4-94
53,39,3,1,15
663,66
7-2,1,07
83,8,288
91,4,5-9

16. XSKH 15-09-2024

8
58
7
139
6
1608
2350
0509
5
6908
4
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
3
44629
24166
2
07736
1
74009
ĐB
683737
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,8,95,8,60
1--1
22,922
39,6,6,6,7-3
4--4
58,085
60,63,3,6,36
7-9,37
80,55,0,08
973,0,2,09
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X