menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 08/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

15-09 Hôm nay 01-09 25-08 18-08 11-08 04-08 28-07

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-5 1-1 1-3 3-1 3-2 5-1 9-0

Biên độ 4 ngày:

0-2 1-1 1-1 2-6 4-6 5-1 6-1 7-1 7-1 7-1 7-7 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-3 0-3 0-4 0-4 0-4 0-4 0-5 0-9 1-1 1-1 1-3 1-3 1-5 1-7 1-8 1-9 2-1 2-1 2-5 2-5 2-5 2-6 3-0 4-0 4-1 4-2 4-3 4-9 5-0 5-1 5-3 5-8 5-9 5-9 6-1 6-6 7-0 7-1 7-7 8-1 8-1 8-3 8-4 9-0 9-1 9-2 9-4 9-5 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
78
7
014
6
2507
9715
9545
5
7126
4
83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
3
40560
60330
2
36511
1
81681
ĐB
014193
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
076,30
14,5,14,1,81
2692
36,093
45,1,71,54
58,41,4,85
602,36
780,47
85,17,58
92,3-9

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 25-08-2024

8
32
7
508
6
0822
2683
6549
5
1662
4
54847
12026
57051
52647
62545
53040
13232
3
97342
61244
2
85840
1
36299
ĐB
158019
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
084,40
1951
22,63,2,6,3,42
32,283
49,7,7,5,0,2,4,044
5145
6226
7-4,47
8308
994,9,19

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 18-08-2024

8
43
7
212
6
9190
5038
0339
5
8910
4
51023
23773
14310
57443
10340
20318
27377
3
10481
10296
2
25709
1
80184
ĐB
723457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
099,1,1,40
12,0,0,881
2312
38,94,2,7,43
43,3,084
57-5
6-96
73,77,57
81,43,18
90,63,09

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 11-08-2024

8
74
7
423
6
8350
8539
6681
5
7353
4
11343
30273
31971
60412
11240
64706
95467
3
35316
23214
2
46571
1
93356
ĐB
828941
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
065,40
12,6,48,7,7,41
2312
392,5,4,73
43,0,17,14
50,3,6-5
670,1,56
74,3,1,167
81-8
9-39

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 04-08-2024

8
47
7
289
6
8172
8043
1097
5
5392
4
32728
84769
67864
22833
47179
99480
79771
3
50332
79925
2
31704
1
91491
ĐB
178296
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0480
1-7,91
28,57,9,32
33,24,33
47,36,04
5-25
69,496
72,9,14,97
89,028
97,2,1,68,6,79

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 28-07-2024

8
57
7
448
6
1465
4048
7757
5
0101
4
07429
56906
29514
88927
77347
65233
71948
3
25268
84949
2
66797
1
78114
ĐB
776333
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6-0
14,401
29,7-2
33,33,33
48,8,7,8,91,14
57,765
65,806
7-5,5,2,4,97
8-4,4,4,68
972,49

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 21-07-2024

8
87
7
238
6
9188
1027
2172
5
7914
4
82550
28067
16398
66389
07882
46174
35746
3
49561
46887
2
69350
1
80330
ĐB
320064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,5,30
1461
277,82
38,0-3
461,7,64
50,0-5
67,1,446
72,48,2,6,87
87,8,9,2,73,8,98
9889

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 14-07-2024

8
63
7
044
6
5884
6787
9302
5
1953
4
52795
52937
46279
74290
27922
21468
26587
3
61820
20409
2
50371
1
35199
ĐB
712929
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,99,20
1-71
22,0,90,22
376,53
444,84
5395
63,8-6
79,18,3,87
84,7,768
95,0,97,0,9,29

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 07-07-2024

8
27
7
859
6
8833
0038
7309
5
8787
4
17641
17557
70262
25806
11081
14638
43822
3
58950
39753
2
00852
1
42358
ĐB
468856
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,650
1-4,81
27,26,2,52
33,8,83,53
41-4
59,7,0,3,2,8,6-5
620,56
7-2,8,57
87,13,3,58
9-5,09

10. XSKG 30-06-2024

8
69
7
422
6
1728
8367
4391
5
8243
4
46041
99930
94533
78203
69944
78923
60448
3
26874
36481
2
73855
1
48622
ĐB
518901
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,130
1-9,4,8,01
22,8,3,22,22
30,34,3,0,23
43,1,4,84,74
5555
69,7-6
7467
812,48
9169

11. XSKG 23-06-2024

8
41
7
959
6
5394
6232
7209
5
9715
4
14738
61661
78863
07084
27171
20066
12974
3
86182
82403
2
09566
1
51092
ĐB
638955
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3-0
154,6,71
2-3,8,92
32,86,03
419,8,74
59,51,55
61,3,6,66,66
71,4-7
84,238
94,25,09

12. XSKG 16-06-2024

8
92
7
276
6
2522
7105
0403
5
5078
4
34436
58617
55679
01985
25072
63631
05969
3
67843
01152
2
26935
1
73794
ĐB
945838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3-0
1731
229,2,7,52
36,1,5,80,43
4394
520,8,35
697,36
76,8,9,217
857,38
92,47,69

13. XSKG 09-06-2024

8
14
7
140
6
9895
8636
2667
5
4848
4
31213
06922
66779
16407
86509
66550
40049
3
40615
07489
2
17892
1
58646
ĐB
869227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,94,50
14,3,5-1
22,72,92
3613
40,8,9,614
509,15
673,46
796,0,27
8948
95,27,0,4,89

14. XSKG 02-06-2024

8
94
7
564
6
1859
8964
1480
5
0722
4
38976
42487
03927
30580
56417
59489
54100
3
72815
84842
2
89624
1
96831
ĐB
360184
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,8,00
17,531
22,7,42,42
31-3
429,6,6,2,84
5915
64,476
768,2,17
80,7,0,9,4-8
945,89

15. XSKG 26-05-2024

8
40
7
182
6
6992
5247
1054
5
9931
4
54724
45171
62527
87990
78731
82068
27759
3
80068
62003
2
81495
1
93922
ĐB
737647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,90
1-3,7,31
24,7,28,9,22
31,103
40,7,75,24
54,995
68,8-6
714,2,47
826,68
92,0,559

16. XSKG 19-05-2024

8
46
7
766
6
5735
2682
4445
5
1759
4
02379
02677
05147
10493
90231
09814
77099
3
50037
51979
2
10671
1
41803
ĐB
219024
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
143,71
2482
35,1,79,03
46,5,71,24
593,45
664,66
79,7,9,17,4,37
82-8
93,95,7,9,79
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X