menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 14/02/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

16-02 Hôm nay 09-02 02-02 26-01 19-01 12-01 05-01

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

6-1

Biên độ 4 ngày:

2-1 2-5 2-5 2-6 2-6 2-7 2-8 3-2 3-2 4-6 4-8 4-9 6-2 6-9 7-1 7-5 8-1 8-1 8-2 8-6 8-7 8-9 8-9 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-9 0-9 0-9 1-0 1-5 1-6 1-6 1-8 1-9 2-0 2-2 2-2 2-5 2-9 2-9 3-1 3-4 3-6 3-7 4-6 4-9 5-5 5-6 5-9 6-0 6-0 6-1 6-2 6-2 6-5 6-5 6-5 6-5 6-6 6-6 6-6 6-6 6-7 6-7 6-8 6-9 6-9 7-1 7-2 7-4 7-5 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 8-1 8-1 8-4 8-4 8-5 8-7 8-8 9-1 9-1 9-2 9-2 9-6 9-6 9-6 9-6 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
64
7
567
6
6586
8998
5771
5
3336
4
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
3
59932
71995
2
96238
1
09179
ĐB
765186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
1671
279,32
36,2,8-3
4664
5695
64,78,3,5,4,1,86
71,0,96,27
86,69,38
98,2,50,79

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 02-02-2025

8
81
7
999
6
0617
6763
8717
5
5132
4
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
3
99132
39960
2
53153
1
76324
ĐB
492788
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0460
17,7,981
26,43,32
32,26,53
45,9,70,24
5345
63,026
7-1,1,47
81,89,88
99,89,4,19

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 26-01-2025

8
76
7
431
6
0133
3077
8671
5
7388
4
68962
77018
76388
78082
18820
67421
85429
3
62171
40125
2
86680
1
93616
ĐB
450723
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,80
18,63,7,2,71
20,1,9,5,36,82
31,33,23
4--4
5-25
627,16
76,7,1,177
88,8,2,08,1,88
9-29

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 19-01-2025

8
18
7
410
6
5532
1195
5308
5
0587
4
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
3
19652
14538
2
91144
1
52275
ĐB
952018
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,10
18,0,0,8-1
233,52
32,7,823
446,44
529,75
6476
76,8,58,8,37
87,71,0,7,3,18
95-9

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 12-01-2025

8
33
7
349
6
2592
8277
3146
5
5427
4
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
3
68023
66151
2
36828
1
49050
ĐB
400769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1-51
27,4,7,3,89,42
333,9,4,23
49,6,2,324
51,0-5
6946
777,2,27
8-9,9,28
92,8,3,84,69

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 05-01-2025

8
86
7
081
6
8611
8005
9314
5
4092
4
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
3
94117
07021
2
73514
1
95453
ĐB
220506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6-0
11,4,2,7,48,1,2,7,21
21,8,19,12
39,553
4-1,7,14
530,35
6-8,06
74,117
86,128
9239

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 29-12-2024

8
21
7
995
6
6543
7224
8556
5
9386
4
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
3
21507
45487
2
38849
1
07780
ĐB
441966
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,780
12,1,92,1,71
21,47,12
3743
43,924
5695
665,8,66
72,13,0,87
86,7,008
951,49

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 22-12-2024

8
81
7
826
6
1137
6080
6864
5
7732
4
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
3
17346
22797
2
80013
1
74461
ĐB
113917
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,9,50
13,78,7,61
263,82
37,2,913
47,664
50-5
64,12,46
713,4,9,17
81,0,2-8
90,9,73,99

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 15-12-2024

8
98
7
766
6
8812
2101
8343
5
2445
4
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
3
76507
49847
2
68732
1
31198
ĐB
222664
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7-0
120,9,2,6,51
21,21,2,32
3243
43,5,76,64
5145
66,4,1,466
7-0,47
8-9,98
98,9,1,899

10. XSKG 08-12-2024

8
78
7
623
6
3254
8660
7777
5
5482
4
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
3
00544
21885
2
30917
1
76245
ĐB
916397
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0260
17-1
23,98,02
3-2,5,6,43
43,4,55,44
54,8,38,45
60,3-6
78,7,87,1,97
82,57,5,78
9729

11. XSKG 01-12-2024

8
03
7
238
6
6312
8909
3691
5
3398
4
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
3
77553
00901
2
40763
1
36775
ĐB
066278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,160
129,9,01
2-12
380,5,6,5,63
4--4
53,36,75
60,8,3,5,3-6
75,8-7
883,9,8,6,78
91,8,109

12. XSKG 24-11-2024

8
96
7
799
6
5971
2288
5453
5
4160
4
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
3
33544
49478
2
20050
1
80592
ĐB
814764
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,3,50
1-71
2-92
30,453
49,48,3,4,64
53,6,5,055
60,7,49,56
71,867
88,48,78
96,9,29,49

13. XSKG 17-11-2024

8
26
7
721
6
6182
5600
4095
5
0558
4
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
3
89963
84048
2
01199
1
13545
ĐB
833062
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,50,60
152,41
26,18,62
3-63
41,8,5-4
58,89,1,0,45
60,9,3,226
7--7
825,0,5,48
95,96,99

14. XSKG 10-11-2024

8
76
7
500
6
4891
5512
9770
5
7692
4
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
3
02720
62888
2
17998
1
44077
ĐB
319855
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,40,7,7,20
1291
24,01,92
3-53
47,90,24
53,555
6-76
76,0,0,74,77
889,8,98
91,2,8,849

15. XSKG 03-11-2024

8
13
7
358
6
3049
8608
1840
5
5152
4
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
3
38294
25144
2
06718
1
37511
ĐB
645811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,04,0,20
13,8,1,18,1,11
22,05,22
3-1,73
49,0,49,44
58,2-5
6-86
73-7
86,15,0,9,18
98,449

16. XSKG 27-10-2024

8
42
7
907
6
1685
5043
8371
5
2725
4
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
3
54048
90480
2
57906
1
51170
ĐB
417287
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,6,62,8,70
1-71
25,04,32
32,843
42,3,8-4
5-8,25
667,6,0,06
71,6,00,0,87
85,0,73,48
9--9
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X