menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 20/05/2025

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

25-05 Hôm nay 18-05 11-05 04-05 27-04 20-04 13-04

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

5-3 7-1

Biên độ 5 ngày:

0-2 1-0 2-8 2-8 5-2 5-8

Biên độ 4 ngày:

0-2 1-7 2-1 2-3 2-5 3-0 3-5 3-5 5-1 5-5 5-7 7-5 7-8 7-9 8-8 9-2 9-5 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-3 0-9 0-9 0-9 1-1 1-2 1-8 1-9 1-9 2-0 2-1 2-1 2-5 2-5 2-6 2-8 3-0 3-2 3-3 3-5 3-5 3-6 3-7 3-7 3-7 3-8 3-8 3-8 3-9 5-0 5-0 5-2 5-2 5-2 5-3 5-7 5-7 5-7 5-8 5-9 7-0 7-1 7-3 7-7 7-8 7-8 8-1 8-3 8-5 8-6 8-8 9-1 9-5 9-7 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
58
7
920
6
7790
1792
5080
5
3220
4
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
3
67998
68261
2
92981
1
15282
ĐB
087126
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,9,8,2,50
1-9,6,81
20,0,69,82
37-3
4--4
58,8,005
6126
7-37
80,8,1,25,9,5,8,98
90,2,8,1,8-9

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 11-05-2025

8
82
7
415
6
8406
3578
7363
5
2000
4
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
3
33309
94197
2
73733
1
29810
ĐB
451203
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,0,8,9,30,0,10
15,0-1
2-82
336,3,03
4--4
591,85
63,906
78,897
82,57,7,0,98
98,75,6,09

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 04-05-2025

8
55
7
710
6
9119
5888
7950
5
8182
4
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
3
55979
13355
2
93541
1
03856
ĐB
171242
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,5,9,10
10,9,1,5,01,41
2-8,42
3-63
41,2-4
55,0,6,5,65,1,55
635,56
79-7
88,28,98
98,01,79

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 27-04-2025

8
10
7
627
6
4134
9474
0536
5
1065
4
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
3
28354
25040
2
50883
1
34368
ĐB
055750
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,8,4,50
10,7-1
2772
34,683
403,7,9,54
58,9,4,065
65,836
74,22,17
80,35,68
945,09

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 20-04-2025

8
56
7
992
6
3470
5721
8147
5
7532
4
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
3
45967
59565
2
85877
1
95472
ĐB
408981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
057,4,40
19,82,81
219,3,72
32-3
47,0,0-4
560,65
66,7,55,66
70,7,24,9,6,77
8118
92,719

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 13-04-2025

8
16
7
747
6
7685
9924
8343
5
1693
4
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
3
10949
78796
2
19002
1
76669
ĐB
386120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0220
165,61
24,03,02
324,93
47,3,92,74
51,6,785
61,91,5,96
744,8,57
85,7-8
93,64,69

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 06-04-2025

8
54
7
527
6
2692
0265
8568
5
3057
4
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
3
20136
84295
2
64996
1
82687
ĐB
563009
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0930
1-51
27,3,99,52
30,623
4-54
54,7,1,6,26,95
65,85,3,96
782,5,87
876,78
92,5,62,09

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 30-03-2025

8
85
7
963
6
9093
4203
9424
5
5572
4
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
3
65852
22968
2
33233
1
76173
ĐB
388898
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,2-0
18-1
24,4,27,7,2,0,52
38,36,9,0,3,73
4-2,24
5285
63,8-6
72,2,3-7
850,3,1,6,98
93,8-9

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 23-03-2025

8
13
7
409
6
0804
6806
5053
5
0559
4
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
3
12369
97155
2
81829
1
10933
ĐB
639305
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,6,5-0
13,111
26,9-2
35,7,31,5,33
4-0,94
53,9,53,5,05
67,90,26
777,3,67
8--8
940,5,6,29

10. XSKG 16-03-2025

8
16
7
033
6
8780
3705
9871
5
3225
4
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
3
16220
47045
2
52997
1
41226
ĐB
557279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,48,1,20
16,071
25,3,0,6-2
333,23
456,04
5-0,2,45
67,41,26
71,7,96,7,8,97
80,7-8
9779

11. XSKG 09-03-2025

8
23
7
058
6
4170
0764
5168
5
3380
4
35377
00709
18157
94233
28002
33898
97012
3
21342
82572
2
48381
1
76521
ĐB
933198
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,27,80
128,21
23,10,1,4,72
332,33
4264
58,7-5
64,8-6
70,7,27,57
80,15,6,9,98
98,809

12. XSKG 02-03-2025

8
23
7
208
6
0526
6224
7405
5
7395
4
52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610
3
00800
41939
2
65268
1
15643
ĐB
340548
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,01,00
10-1
23,6,4,4,4,222
392,43
43,82,2,24
5-0,9,85
6826
79,8-7
850,7,6,48
957,39

13. XSKG 23-02-2025

8
46
7
077
6
5251
9227
8285
5
6444
4
38930
79038
16014
95999
78665
17928
59979
3
74067
29211
2
79206
1
37947
ĐB
464366
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
14,15,11
27,8-2
30,8-3
46,4,74,14
518,65
65,7,64,0,66
77,97,2,6,47
853,28
999,79

14. XSKG 16-02-2025

8
97
7
541
6
2342
6013
7845
5
9434
4
41738
44826
45642
26887
28244
33476
66242
3
99036
54392
2
54685
1
20354
ĐB
096771
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
134,71
264,4,4,92
34,8,613
41,2,5,2,4,23,4,54
544,85
6-2,7,36
76,19,87
87,538
97,2-9

15. XSKG 09-02-2025

8
64
7
567
6
6586
8998
5771
5
3336
4
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
3
59932
71995
2
96238
1
09179
ĐB
765186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
1671
279,32
36,2,8-3
4664
5695
64,78,3,5,4,1,86
71,0,96,27
86,69,38
98,2,50,79

16. XSKG 02-02-2025

8
81
7
999
6
0617
6763
8717
5
5132
4
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
3
99132
39960
2
53153
1
76324
ĐB
492788
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0460
17,7,981
26,43,32
32,26,53
45,9,70,24
5345
63,026
7-1,1,47
81,89,88
99,89,4,19
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X