menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HG - TK Vị trí Hậu Giang - Thống kê vị trí XSHG

25-01 Hôm nay 18-01 11-01 04-01 28-12 21-12 14-12

Thống kê Thống kê vị trí Hậu Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-2 1-4 8-3

Biên độ 5 ngày:

0-0 1-2 2-8 5-0 5-2 9-4 9-4

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-9 0-9 1-0 1-1 1-3 1-4 1-5 1-8 2-2 2-3 2-4 2-9 3-1 3-9 5-0 5-1 7-2 7-3 7-9 8-9 9-0 9-1 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-3 0-3 0-4 0-4 0-5 0-5 0-9 0-9 1-0 1-2 1-3 1-4 1-4 1-4 1-4 1-6 1-9 2-0 2-2 2-4 2-9 3-3 3-4 4-0 4-3 4-3 4-3 4-4 4-4 4-9 4-9 4-9 5-4 5-7 5-9 6-2 6-4 6-9 6-9 7-0 7-2 7-2 7-3 7-4 7-5 7-6 8-2 8-2 8-2 8-3 8-4 8-5 8-5 8-5 8-5 9-1 9-2 9-4 9-4 9-4 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Hậu Giang đã chọn

8
12
7
089
6
5001
5597
9617
5
1928
4
02273
14020
53357
17416
29429
62338
21139
3
45190
14759
2
07295
1
93148
ĐB
043495
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,90
12,7,601
28,0,912
38,973
48-4
57,99,95
6-16
739,1,57
892,3,48
97,0,5,58,2,3,59

2. Thống kê vị trí SX Hậu Giang / XSHG 11-01-2025

8
14
7
993
6
3677
5594
7439
5
0808
4
39063
63422
17664
59745
94327
93924
90376
3
76356
02219
2
26733
1
91418
ĐB
913993
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
14,9,8-1
22,7,422
39,39,6,3,93
451,9,6,24
5645
63,47,56
77,67,27
8-0,18
93,4,33,19

3.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 04-01-2025

8
16
7
693
6
1215
4631
3269
5
7445
4
20880
98084
78185
61434
05646
83041
67215
3
30093
09320
2
57301
1
53445
ĐB
482264
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
018,20
16,5,53,4,01
20-2
31,49,93
45,6,1,58,3,64
5-1,4,8,1,45
69,41,46
7--7
80,4,5-8
93,369

4. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 28-12-2024

8
46
7
495
6
6525
3833
5838
5
7889
4
88291
09455
55509
49664
29462
74739
68206
3
91136
71261
2
95092
1
33557
ĐB
061566
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6-0
1-9,61
256,92
33,8,9,633
4664
55,79,2,55
64,2,1,64,0,3,66
7-57
8938
95,1,28,0,39

5.Thống kê vị trí HG / XSHG 21-12-2024

8
60
7
879
6
7213
7393
4454
5
3359
4
05577
18737
29190
87725
31465
06920
69065
3
05157
44170
2
57980
1
08027
ĐB
946817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,9,2,7,80
13,7-1
25,0,7-2
371,93
4-54
54,9,72,6,65
60,5,5-6
79,7,07,3,5,2,17
80-8
93,07,59

6.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 14-12-2024

8
00
7
496
6
4906
7700
7873
5
3998
4
39187
63685
46448
41001
37921
16206
82289
3
98959
85569
2
21943
1
66320
ĐB
298737
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,0,1,60,0,20
1-0,21
21,0-2
377,43
48,3-4
5985
699,0,06
738,37
87,5,99,48
96,88,5,69

7. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 07-12-2024

8
51
7
947
6
2841
7650
2215
5
6788
4
58940
49320
48733
77503
28288
94577
70520
3
24735
66247
2
49653
1
28377
ĐB
698229
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,4,2,20
155,41
20,0,9-2
33,53,0,53
47,1,0,7-4
51,0,31,35
6--6
77,74,7,4,77
88,88,88
9-29

8.Thống kê vị trí HG / XSHG 30-11-2024

8
37
7
193
6
7227
7276
7005
5
0693
4
55195
84121
87328
87996
53263
94181
80948
3
06144
20176
2
59160
1
87216
ĐB
965779
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0560
162,81
27,1,8-2
379,9,63
48,444
5-0,95
63,07,9,7,16
76,6,93,27
812,48
93,3,5,679

9.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 23-11-2024

8
68
7
872
6
6933
6343
5533
5
4828
4
25036
01765
54821
92527
25371
51918
32855
3
35100
81491
2
50614
1
01094
ĐB
091787
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
18,42,7,91
28,1,772
33,3,63,4,33
431,94
556,55
68,536
72,12,87
876,2,18
91,4-9

10. XSHG 16-11-2024

8
86
7
617
6
2724
0602
2318
5
0312
4
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
3
49616
82213
2
82149
1
54221
ĐB
738756
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,000
17,8,2,6,321
24,10,1,52
354,13
49,3,92,54
52,4,635
698,1,56
7-17
8618
9-4,6,49

11. XSHG 09-11-2024

8
39
7
536
6
5638
9708
9688
5
2662
4
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
3
87927
96877
2
39397
1
49558
ĐB
495197
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0850
1--1
276,52
39,6,893
4--4
50,2,8-5
62,63,66
772,7,9,97
88,8,9,83,0,8,8,8,58
93,7,73,89

12. XSHG 02-11-2024

8
44
7
356
6
7947
9366
2690
5
3130
4
67542
94915
20672
09619
51290
64761
51847
3
71164
11270
2
57329
1
65818
ĐB
896836
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,3,9,70
15,9,861
294,72
30,6-3
44,7,2,74,64
5615
66,1,45,6,36
72,04,47
8-18
90,01,29

13. XSHG 26-10-2024

8
52
7
903
6
1103
9587
0362
5
2703
4
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
3
49783
47730
2
06394
1
95330
ĐB
363290
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,3,2,73,3,90
1-51
25,65,6,0,3,82
32,0,00,0,0,83
4-94
52,125
6226
7-8,07
87,2,3-8
94,0-9

14. XSHG 19-10-2024

8
90
7
527
6
3169
8050
5059
5
8667
4
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
3
34598
81624
2
08542
1
47685
ĐB
550248
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
009,5,00
1--1
27,48,42
3333
48,2,824
50,985
69,7,8,9-6
772,6,77
82,56,4,9,48
90,86,5,69

15. XSHG 12-10-2024

8
36
7
439
6
4978
9790
3653
5
6424
4
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069
3
72092
16885
2
57533
1
87043
ĐB
243006
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,69,70
17-1
24,592
36,9,35,7,3,43
4324
532,85
693,9,06
78,3,017
857,08
90,6,23,69

16. XSHG 05-10-2024

8
62
7
046
6
7016
6899
0184
5
2903
4
20849
33336
61412
27954
58732
05548
20238
3
37268
20851
2
36167
1
12877
ĐB
822882
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
16,251
2-6,1,3,82
36,2,803
46,9,88,54
54,1-5
62,8,74,1,36
776,77
84,24,3,68
999,49
Thống kê vị trí Hậu Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X