menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 23/05/2025

Thống kê vị trí HG - TK Vị trí Hậu Giang - Thống kê vị trí XSHG

24-05 Hôm nay 17-05 10-05 03-05 26-04 19-04 12-04

Thống kê Thống kê vị trí Hậu Giang hôm nay

Biên độ 8 ngày:

5-5

Biên độ 5 ngày:

7-0 9-3

Biên độ 4 ngày:

1-0 2-7 2-7 4-9 5-2 5-9 7-8 8-2 8-7 8-9 9-0

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-3 0-4 0-7 0-8 0-8 0-8 0-8 1-8 2-7 2-7 3-4 3-7 3-7 4-3 4-4 4-9 5-0 5-3 5-7 7-1 7-4 8-0 8-3 8-3 8-4 8-5 8-5 8-7 8-7 8-8 8-8 8-9 9-1 9-2 9-2 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Hậu Giang đã chọn

8
33
7
802
6
4591
1070
8147
5
7514
4
81094
94068
32203
52883
37918
84382
02577
3
09394
98508
2
55414
1
68297
ĐB
917151
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,870
14,8,49,51
2-0,82
333,0,83
471,9,9,14
51-5
68-6
70,74,7,97
83,26,1,08
91,4,4,7-9

2. Thống kê vị trí SX Hậu Giang / XSHG 10-05-2025

8
39
7
466
6
6037
9155
0685
5
5305
4
47558
59048
38509
76826
90398
25390
42587
3
70920
59739
2
62220
1
01225
ĐB
403335
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,99,2,20
1--1
26,0,0,5-2
39,7,9,5-3
48-4
55,85,8,0,2,35
666,26
7-3,87
85,75,4,98
98,03,0,39

3.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 03-05-2025

8
67
7
123
6
1227
6908
3930
5
7216
4
29930
68174
11951
62429
64528
84870
60992
3
29764
71980
2
64666
1
12078
ĐB
439838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,3,7,80
1651
23,7,9,892
30,0,823
4-7,64
51-5
67,4,61,66
74,0,86,27
800,2,7,38
9229

4. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 26-04-2025

8
53
7
262
6
7384
5069
8504
5
8514
4
94055
03348
60744
20498
83828
76772
90077
3
41078
54567
2
50714
1
75726
ĐB
902118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
14,4,8-1
28,66,72
3-53
48,48,0,1,4,14
53,555
62,9,726
72,7,87,67
844,9,2,7,18
9869

5.Thống kê vị trí HG / XSHG 19-04-2025

8
76
7
209
6
0796
3838
0968
5
2301
4
06712
38656
58854
85383
33225
19611
68380
3
94695
51310
2
31880
1
89950
ĐB
255976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,18,1,8,50
12,1,00,11
2512
3883
4-54
56,4,02,95
687,9,5,76
76,6-7
83,0,03,68
96,509

6.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 12-04-2025

8
82
7
432
6
8627
9994
1314
5
9208
4
40735
69816
29161
87782
04617
05972
63725
3
01411
70451
2
80307
1
34080
ĐB
959814
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,780
14,6,7,1,46,1,51
27,58,3,8,72
32,5-3
4-9,1,14
513,25
6116
722,1,07
82,2,008
94-9

7. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 05-04-2025

8
89
7
409
6
7884
9133
0613
5
4284
4
47597
95322
58150
20289
01283
74635
36024
3
62780
03424
2
21260
1
36873
ĐB
827043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
095,8,60
13-1
22,4,422
33,53,1,8,7,43
438,8,2,24
5035
60-6
7397
89,4,4,9,3,0-8
978,0,89

8.Thống kê vị trí HG / XSHG 29-03-2025

8
85
7
042
6
3707
8286
2484
5
3340
4
97355
87718
80799
36963
79360
03339
25000
3
81789
94976
2
67246
1
22340
ĐB
652597
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,04,6,0,40
18-1
2-42
3963
42,0,6,084
558,55
63,08,7,46
760,97
85,6,4,918
99,79,3,89

9.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 22-03-2025

8
31
7
477
6
9960
5308
3386
5
2046
4
88625
27297
90811
34849
90348
14212
58604
3
45421
51398
2
92089
1
19186
ĐB
844535
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,460
11,23,1,21
25,112
31,5-3
46,9,804
5-2,35
608,4,86
777,97
86,9,60,4,98
97,84,89

10. XSHG 15-03-2025

8
71
7
040
6
3199
8189
9367
5
1553
4
84059
39773
40181
59568
04987
94068
62411
3
88128
60387
2
79012
1
18570
ĐB
774435
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,70
11,27,8,11
2812
355,73
40-4
53,935
67,8,8-6
71,3,06,8,87
89,1,7,76,6,28
999,8,59

11. XSHG 08-03-2025

8
67
7
348
6
7504
5759
8693
5
2589
4
49271
93193
17870
76073
55910
12640
20391
3
54565
35732
2
42850
1
91186
ĐB
974016
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,1,4,50
10,67,91
2-32
329,9,73
48,004
59,065
67,58,16
71,0,367
89,648
93,3,15,89

12. XSHG 01-03-2025

8
18
7
287
6
1635
7183
8642
5
7968
4
88013
31737
67584
40153
77679
24346
71225
3
48844
47217
2
36757
1
16657
ĐB
699533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18,3,7-1
2542
35,7,38,1,5,33
42,6,48,44
53,7,73,25
6846
798,3,1,5,57
87,3,41,68
9-79

13. XSHG 22-02-2025

8
80
7
471
6
1055
1003
7800
5
9075
4
24116
23077
38033
19792
21983
15481
06699
3
24916
51442
2
65649
1
33585
ĐB
748335
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,08,00
16,67,81
2-9,42
33,50,3,83
42,9-4
555,7,8,35
6-1,16
71,5,777
80,3,1,5-8
92,99,49

14. XSHG 15-02-2025

8
33
7
427
6
0324
5358
5078
5
0708
4
30846
34765
37604
98039
10438
10925
37141
3
79309
18224
2
25455
1
57306
ĐB
526065
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,9,6-0
1-41
27,4,5,4-2
33,9,833
46,12,0,24
58,56,2,5,65
65,54,06
7827
8-5,7,0,38
9-3,09

15. XSHG 08-02-2025

8
17
7
028
6
9160
6135
4045
5
7875
4
63798
01192
44356
11382
74703
83959
21491
3
72192
00053
2
21735
1
48972
ĐB
495172
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0360
1791
289,8,9,7,72
35,50,53
45-4
56,9,33,4,7,35
6056
75,2,217
822,98
98,2,1,259

16. XSHG 01-02-2025

8
42
7
467
6
5271
0449
0047
5
2755
4
83663
93249
70737
22960
71062
10383
24342
3
59454
61676
2
44488
1
57250
ĐB
916303
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,50
1-71
2-4,6,42
376,8,03
42,9,7,9,254
55,4,055
67,3,0,276
71,66,4,37
83,888
9-4,49
Thống kê vị trí Hậu Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X