menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 08/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HG - TK Vị trí Hậu Giang - Thống kê vị trí XSHG

14-09 Hôm nay 07-09 31-08 24-08 17-08 10-08 03-08

Thống kê Thống kê vị trí Hậu Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-3 2-3 4-3 4-9 5-3 5-7 7-9 8-9 9-2

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-3 2-7 2-7 3-3 3-7 4-2 5-8 7-3 8-7 8-8 9-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-7 0-8 0-9 0-9 2-3 3-3 3-7 3-9 4-2 4-3 4-3 4-6 4-7 4-9 5-3 6-0 6-2 6-3 6-3 6-7 6-9 6-9 7-2 7-3 7-4 7-6 7-6 7-6 7-7 7-7 7-8 7-9 7-9 7-9 8-2 8-2 8-3 8-3 8-8 8-8 8-8 8-8 9-0 9-3 9-6 9-7 9-7 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Hậu Giang đã chọn

8
74
7
747
6
7893
3694
4892
5
5430
4
06040
08210
78792
83507
23683
84465
94817
3
87107
11626
2
14363
1
04708
ĐB
303991
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,83,4,10
10,791
269,92
309,8,63
47,07,94
5-65
65,326
744,0,1,07
8308
93,4,2,2,1-9

2. Thống kê vị trí SX Hậu Giang / XSHG 31-08-2024

8
67
7
261
6
4126
5963
2823
5
9293
4
47795
44216
94247
88296
12653
97701
58015
3
29010
72841
2
56823
1
20697
ĐB
667251
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0110
16,5,06,0,4,51
26,3,3-2
3-6,2,9,5,23
47,1-4
53,19,15
67,1,32,1,96
7-6,4,97
8--8
93,5,6,7-9

3.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 24-08-2024

8
28
7
521
6
8168
7643
9555
5
2447
4
37004
52530
49214
52680
15292
04223
47987
3
73848
88535
2
92316
1
32006
ĐB
902100
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,03,8,00
14,621
28,1,392
30,54,23
43,7,80,14
555,35
681,06
7-4,87
80,72,6,48
92-9

4. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 17-08-2024

8
41
7
491
6
2461
3646
6774
5
7013
4
66563
89076
42503
51663
10260
39572
24548
3
78849
40832
2
57073
1
67453
ĐB
148078
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0360
134,9,61
2-7,32
321,6,0,6,7,53
41,6,8,974
53-5
61,3,3,04,76
74,6,2,3,8-7
8-4,78
9149

5.Thống kê vị trí HG / XSHG 10-08-2024

8
77
7
938
6
3825
7005
9672
5
7432
4
59085
68202
83178
50360
94291
44954
59005
3
17642
64015
2
42394
1
38949
ĐB
263987
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,560
1591
257,3,0,42
38,2-3
42,95,94
542,0,8,0,15
60-6
77,2,87,87
85,73,78
91,449

6.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 03-08-2024

8
02
7
577
6
2939
9743
5955
5
3912
4
90920
61376
84650
06243
80813
74986
47159
3
83416
74909
2
12167
1
37707
ĐB
018754
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9,72,50
12,3,6-1
200,12
394,4,13
43,354
55,0,9,455
677,8,16
77,67,6,07
86-8
9-3,5,09

7. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 27-07-2024

8
00
7
771
6
6014
4134
6070
5
7142
4
58293
14790
36123
20308
50106
68380
52558
3
16741
00811
2
09338
1
86848
ĐB
871352
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,60,7,9,80
14,17,4,11
234,52
34,89,23
42,1,81,34
58,2-5
6-06
71,0-7
800,5,3,48
93,0-9

8.Thống kê vị trí HG / XSHG 20-07-2024

8
25
7
858
6
6437
2940
6822
5
8268
4
04249
05162
99952
66614
08274
36875
62496
3
24884
87319
2
19623
1
29038
ĐB
504148
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
14,9-1
25,2,32,6,52
37,823
40,9,81,7,84
58,22,75
68,296
74,537
845,6,3,48
964,19

9.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 13-07-2024

8
58
7
532
6
1512
8802
8546
5
7232
4
12716
96724
06805
91956
65033
30871
93180
3
25334
44446
2
35053
1
42740
ĐB
624128
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,58,40
12,671
24,83,1,0,32
32,2,3,43,53
46,6,02,34
58,6,305
6-4,1,5,46
71-7
805,28
9--9

10. XSHG 06-07-2024

8
28
7
330
6
9655
9540
5872
5
8998
4
25392
87736
16461
74644
89134
00105
30050
3
72308
12029
2
58010
1
76044
ĐB
641500
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,03,4,5,1,00
1061
28,97,92
30,6,4-3
40,4,44,3,44
55,05,05
6136
72-7
8-2,9,08
98,229

11. XSHG 29-06-2024

8
64
7
470
6
2881
9582
8824
5
3105
4
46671
09592
43342
91347
54437
48856
07400
3
87045
61087
2
33104
1
61546
ĐB
668606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,4,67,00
1-8,71
248,9,42
37-3
42,7,5,66,2,04
560,45
645,4,06
70,14,3,87
81,2,7-8
92-9

12. XSHG 22-06-2024

8
95
7
830
6
0649
3152
8186
5
0730
4
94479
25029
04298
29694
04437
57500
80313
3
00108
88205
2
29959
1
77797
ĐB
089359
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,53,3,00
13-1
2952
30,0,713
4994
52,9,99,05
6-86
793,97
869,08
95,8,4,74,7,2,5,59

13. XSHG 15-06-2024

8
29
7
425
6
3981
2827
3527
5
5593
4
98980
74857
66456
58782
28236
29771
29976
3
90275
03237
2
80874
1
87087
ĐB
097421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
1-8,7,21
29,5,7,7,182
36,793
4-74
57,62,75
6-5,3,76
71,6,5,42,2,5,3,87
81,0,2,7-8
9329

14. XSHG 08-06-2024

8
50
7
200
6
2306
8137
6155
5
1811
4
27498
94935
19936
01318
63810
32783
28869
3
83745
85408
2
45879
1
71371
ĐB
903513
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,85,0,10
11,8,0,31,71
2--2
37,5,68,13
45-4
50,55,3,45
690,36
79,137
839,1,08
986,79

15. XSHG 01-06-2024

8
84
7
507
6
0930
2295
8768
5
5848
4
46465
47526
43173
53910
24818
40739
59541
3
25823
15338
2
38987
1
85680
ĐB
470840
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,1,8,40
10,841
26,3-2
30,9,87,23
48,1,084
5-9,65
68,526
730,87
84,7,06,4,1,38
9539

16. XSHG 25-05-2024

8
54
7
671
6
7508
4963
4271
5
5556
4
77638
22974
33516
60665
57250
60934
72217
3
63472
85457
2
02190
1
76629
ĐB
692964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,90
16,77,71
2972
38,463
4-5,7,3,64
54,6,0,765
63,5,45,16
71,1,4,21,57
8-0,38
9029
Thống kê vị trí Hậu Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X