menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 08/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

09-09 Hôm nay 07-09 02-09 31-08 26-08 24-08 19-08

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 10 ngày:

5-5

Biên độ 8 ngày:

6-1

Biên độ 7 ngày:

3-8

Biên độ 6 ngày:

6-5 6-9 7-2

Biên độ 5 ngày:

6-7 7-3 7-5 9-2

Biên độ 4 ngày:

1-9 2-7 3-1 3-3 3-9 4-3 5-2 6-0 7-0 7-3 8-3 9-1 9-3 9-8

Biên độ 3 ngày:

1-2 1-2 1-5 1-6 1-7 1-7 2-0 2-1 2-1 2-2 2-4 2-9 2-9 2-9 3-8 3-8 3-9 3-9 3-9 4-2 4-6 4-7 4-8 5-2 5-6 5-7 6-0 6-2 6-3 6-7 6-8 7-0 7-2 7-2 7-2 7-2 7-3 7-3 7-3 7-8 7-8 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 8-2 8-2 8-3 8-3 8-5 8-6 8-7 8-7 8-7 8-9 9-0 9-2 9-2 9-2 9-2 9-2 9-3 9-7 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
93
7
938
6
6153
0893
8575
5
5969
4
28274
26986
39875
55916
79482
22112
91304
3
97695
17264
2
00833
1
40192
ĐB
707032
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
16,2-1
2-8,1,9,32
38,3,29,5,9,33
4-7,0,64
537,7,95
69,48,16
75,4,5-7
86,238
93,3,5,269

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 02-09-2024

8
71
7
892
6
4975
9649
7433
5
9821
4
83537
50904
53144
70193
42198
35922
37159
3
90755
68611
2
75278
1
81030
ĐB
472088
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
117,2,11
21,29,22
33,7,03,93
49,40,44
59,57,55
6--6
71,5,837
889,7,88
92,3,84,59

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 31-08-2024

8
83
7
404
6
0536
6317
4795
5
6651
4
72999
96895
35248
68835
75231
59662
36796
3
83975
11798
2
91865
1
23738
ĐB
912485
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
175,31
2-62
36,5,1,883
4804
519,9,3,7,6,85
62,53,96
7517
83,54,9,38
95,9,5,6,899

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 26-08-2024

8
60
7
410
6
9343
9308
1762
5
4801
4
24218
09393
90578
10548
45978
76855
57622
3
49376
47058
2
12953
1
64620
ĐB
288859
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,16,1,20
10,801
22,06,22
3-4,9,53
43,8-4
55,8,3,955
60,276
78,8,6-7
8-0,1,7,4,7,58
9359

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 24-08-2024

8
26
7
717
6
9480
1798
3806
5
8993
4
67979
52012
56773
40844
73427
01191
90993
3
01640
50004
2
93781
1
73243
ĐB
582320
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,48,4,20
17,29,81
26,7,012
3-9,7,9,43
44,0,34,04
5--5
6-2,06
79,31,27
80,198
98,3,1,379

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 19-08-2024

8
75
7
353
6
3107
7239
2317
5
4184
4
30805
02008
27015
91077
93985
72552
86052
3
52162
54821
2
95197
1
17966
ĐB
941663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,8-0
17,521
215,5,62
395,63
4-84
53,2,27,0,1,85
62,6,366
75,70,1,7,97
84,508
9739

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 17-08-2024

8
65
7
636
6
0164
4034
0098
5
6780
4
60883
21177
95852
43877
00124
04357
87210
3
35790
00307
2
67882
1
79096
ĐB
341339
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,1,90
10-1
245,82
36,4,983
4-6,3,24
52,765
65,43,96
77,77,7,5,07
80,3,298
98,0,639

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 12-08-2024

8
32
7
306
6
9369
5653
7307
5
4764
4
04118
96461
55500
32976
76643
80044
69120
3
60117
51097
2
64948
1
54066
ĐB
426615
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,00,20
18,7,561
2032
325,43
43,4,86,44
5315
69,4,1,60,7,66
760,1,97
8-1,48
9769

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 10-08-2024

8
34
7
827
6
7920
5540
6221
5
8203
4
94947
51691
22027
05038
51167
70860
32702
3
11267
22569
2
89509
1
91748
ĐB
478251
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,92,4,60
1-2,9,51
27,0,1,702
34,803
40,7,834
51-5
67,0,7,9-6
7-2,4,2,6,67
8-3,48
916,09

10. XSHCM 05-08-2024

8
62
7
802
6
3239
5996
0877
5
3676
4
15673
67353
24988
13899
42120
42415
72338
3
75026
26178
2
07300
1
94214
ĐB
764772
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,02,00
15,4-1
20,66,0,72
39,87,53
4-14
5315
629,7,26
77,6,3,8,277
888,3,78
96,93,99

11. XSHCM 03-08-2024

8
35
7
789
6
8253
8368
1494
5
0568
4
96757
27845
39084
49474
28031
63520
30469
3
89431
28388
2
87645
1
97377
ĐB
986052
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1-3,31
2052
35,1,153
45,59,8,74
53,7,23,4,45
68,8,9-6
74,75,77
89,4,86,6,88
948,69

12. XSHCM 29-07-2024

8
56
7
461
6
6892
4062
2307
5
9053
4
40664
32194
22180
49232
47453
04721
88610
3
93822
12551
2
46472
1
39779
ĐB
633624
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,10
106,2,51
21,2,49,6,3,2,72
325,53
4-6,9,24
56,3,3,1-5
61,2,456
72,907
80-8
92,479

13. XSHCM 27-07-2024

8
23
7
610
6
6224
8681
7282
5
6502
4
73789
93030
43734
72834
06515
02790
58862
3
52527
50080
2
85272
1
78142
ĐB
796305
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,51,3,9,80
10,581
23,4,78,0,6,7,42
30,4,423
422,3,34
5-1,05
62-6
7227
81,2,9,0-8
9089

14. XSHCM 22-07-2024

8
75
7
567
6
5123
5309
5415
5
3943
4
60326
67036
18950
42463
61579
05375
32442
3
18782
54041
2
45800
1
32329
ĐB
915016
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,05,00
15,641
23,6,94,82
362,4,63
43,2,1-4
507,1,75
67,32,3,16
75,9,567
82-8
9-0,7,29

15. XSHCM 20-07-2024

8
14
7
540
6
4360
4226
6423
5
8995
4
34656
89608
88443
31432
33526
43708
74496
3
31409
93077
2
31320
1
75768
ĐB
799239
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,94,6,20
14-1
26,3,6,032
32,92,43
40,314
5695
60,82,5,2,96
7777
8-0,0,68
95,60,39

16. XSHCM 15-07-2024

8
51
7
155
6
2103
0170
5345
5
7791
4
62327
27803
50726
58264
13923
31600
62394
3
75496
73378
2
92818
1
79988
ĐB
543831
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,07,00
185,9,31
27,6,3-2
310,0,23
456,94
51,55,45
642,96
70,827
887,1,88
91,4,6-9
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X