menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 30/05/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

31-05 Hôm nay 26-05 24-05 19-05 17-05 12-05 10-05

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-6 1-9 2-2 3-0 3-1 3-7 6-6

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-5 0-6 1-6 1-7 3-1 3-1 3-3 3-5 3-6 3-8 3-9 4-9 6-6 7-3 7-5 8-4 8-5 9-1 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-8 1-0 1-1 1-2 1-2 1-2 1-2 1-4 1-4 1-4 1-4 1-4 1-5 1-6 1-6 1-6 1-6 1-7 1-8 1-8 1-8 1-9 1-9 1-9 1-9 2-4 3-1 3-1 3-2 3-2 3-2 3-4 3-5 3-6 3-6 3-7 3-8 3-8 3-9 3-9 3-9 4-1 4-2 4-2 4-3 4-3 4-3 4-4 4-6 4-8 5-2 5-2 5-2 5-9 5-9 6-2 6-2 6-2 6-4 6-5 6-6 6-6 6-6 6-6 6-8 6-9 6-9 6-9 7-0 7-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
60
7
371
6
1343
6514
9354
5
7017
4
63177
61189
33675
14995
22462
87669
61906
3
94485
33274
2
11189
1
72305
ĐB
824412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,560
14,7,271
2-6,12
3-43
431,5,74
547,9,8,05
60,2,906
71,7,5,41,77
89,5,9-8
958,6,89

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 24-05-2025

8
96
7
095
6
4817
7353
2635
5
2379
4
74977
27978
43517
94773
25663
57191
16567
3
66110
73468
2
85565
1
16321
ĐB
043704
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
17,7,09,21
21-2
355,7,63
4-04
539,3,65
63,7,8,596
79,7,8,31,7,1,67
8-7,68
96,5,179

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 19-05-2025

8
26
7
380
6
0228
4569
2642
5
5574
4
56588
95760
48646
21878
42336
54954
64363
3
07189
07182
2
22517
1
44650
ĐB
793989
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,6,50
17-1
26,84,82
3663
42,67,54
54,0-5
69,0,32,4,36
74,817
80,8,9,2,92,8,78
9-6,8,89

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 17-05-2025

8
94
7
801
6
8317
3794
3816
5
1859
4
67894
61413
87920
40387
52070
46185
08752
3
25242
46196
2
76274
1
68722
ĐB
488774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,70
17,6,301
20,25,4,22
3-13
429,9,9,7,74
59,285
6-1,96
70,4,41,87
87,5-8
94,4,4,659

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 12-05-2025

8
71
7
632
6
6790
9513
5964
5
3134
4
77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033
3
79046
41367
2
86183
1
84441
ĐB
347415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0190
13,6,57,0,41
2-32
32,4,31,3,83
46,16,3,64
5-8,15
64,4,7,71,46
716,8,67
85,7,3-8
90-9

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 10-05-2025

8
35
7
777
6
7275
8839
8703
5
2713
4
79800
76976
92144
37652
66478
73534
53162
3
36295
04057
2
84659
1
22310
ĐB
879451
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,00,10
13,051
2-5,62
35,9,40,13
444,34
52,7,9,13,7,95
6276
77,5,6,87,57
8-78
953,59

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 05-05-2025

8
51
7
272
6
4968
6723
6566
5
9165
4
12500
30032
34731
31929
97000
07440
93486
3
19512
63236
2
74109
1
44365
ĐB
997334
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,90,0,40
125,31
23,97,3,12
32,1,6,423
4034
516,65
68,6,5,56,8,36
72-7
8668
9-2,09

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 03-05-2025

8
77
7
180
6
8899
3230
6720
5
9686
4
21615
06083
41755
34595
09782
73924
30068
3
96416
63054
2
66034
1
10418
ĐB
705636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,3,20
15,6,8-1
20,482
30,4,683
4-2,5,34
55,41,5,95
688,1,36
7777
80,6,3,26,18
99,599

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 28-04-2025

8
19
7
731
6
2291
7000
7730
5
3181
4
50174
97677
65046
53584
77737
71737
17537
3
98986
96193
2
50294
1
07521
ĐB
577286
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,30
193,9,8,21
21-2
31,0,7,7,793
467,8,94
5--5
6-4,8,86
74,77,3,3,37
81,4,6,6-8
91,3,419

10. XSHCM 26-04-2025

8
65
7
337
6
9415
3641
9010
5
2457
4
42454
97918
62303
29590
90534
95717
82633
3
90340
06903
2
81368
1
43042
ĐB
670517
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,31,9,40
15,0,8,7,741
2-42
37,4,30,3,03
41,0,25,34
57,46,15
65,8-6
7-3,5,1,17
8-1,68
90-9

11. XSHCM 21-04-2025

8
49
7
866
6
8929
2925
2008
5
6182
4
62799
54812
27300
92873
45971
60810
67006
3
39183
79606
2
64389
1
92063
ĐB
955525
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,6,60,10
12,071
29,5,58,12
3-7,8,63
49-4
5-2,25
66,36,0,06
73,1-7
82,3,908
994,2,9,89

12. XSHCM 19-04-2025

8
00
7
842
6
3952
3408
1251
5
3270
4
03678
33867
36870
60596
83866
54607
60664
3
36231
25651
2
42793
1
87230
ĐB
107402
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,7,20,7,7,30
1-5,3,51
2-4,5,02
31,093
4264
52,1,1-5
67,6,49,66
70,8,06,07
8-0,78
96,3-9

13. XSHCM 14-04-2025

8
61
7
730
6
9465
3776
6429
5
0654
4
22944
33223
31070
84876
18265
98828
77462
3
79795
70029
2
91587
1
24550
ĐB
499030
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,7,5,30
1-61
29,3,8,962
30,023
445,44
54,06,6,95
61,5,5,27,76
76,0,687
8728
952,29

14. XSHCM 12-04-2025

8
44
7
079
6
1037
3383
0270
5
8956
4
66063
73371
07476
94957
09073
79924
42164
3
71610
57854
2
07448
1
88379
ĐB
259054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,10
1071
24-2
378,6,73
44,84,2,6,5,54
56,7,4,4-5
63,45,76
79,0,1,6,3,93,57
8348
9-7,79

15. XSHCM 07-04-2025

8
54
7
957
6
2889
3278
3598
5
6732
4
63460
96364
17290
71563
43916
70936
23725
3
86251
70329
2
76834
1
50914
ĐB
166943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,90
16,451
25,932
32,6,46,43
435,6,3,14
54,7,125
60,4,31,36
7857
897,98
98,08,29

16. XSHCM 05-04-2025

8
77
7
840
6
9720
8316
6218
5
7217
4
86339
28965
79091
75294
29066
37640
39115
3
08697
10656
2
61528
1
42063
ĐB
964098
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,2,40
16,8,7,591
20,8-2
3963
40,094
566,15
65,6,31,6,56
777,1,97
8-1,2,98
91,4,7,839
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X