menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

12-10 Hôm nay 07-10 05-10 30-09 28-09 23-09 21-09

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 7 ngày:

6-8

Biên độ 6 ngày:

1-7

Biên độ 5 ngày:

1-2 1-5 3-2 3-8 4-3 4-5 5-2 5-4 6-4 6-6 6-8 8-2

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-8 2-1 2-2 2-5 3-4 3-6 4-2 5-3 5-3 6-2 6-7 7-2 7-5

Biên độ 3 ngày:

1-3 1-4 1-6 1-7 1-7 1-8 1-9 2-2 2-4 2-6 2-6 2-7 2-8 2-9 2-9 3-1 3-2 3-2 3-2 3-2 3-3 3-5 3-5 3-6 3-7 3-8 3-8 4-2 4-3 4-5 5-1 5-2 5-3 5-5 5-5 5-6 5-6 6-1 6-1 6-1 6-1 6-2 6-3 6-5 6-6 6-7 6-7 6-7 6-8 6-8 6-9 6-9 6-9 6-9 7-2 7-4 7-4 7-7 8-1 8-2 8-4 8-4 8-8 9-2 9-6 9-7 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
92
7
603
6
4199
5056
8731
5
2369
4
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
3
34156
01328
2
97517
1
32281
ĐB
233694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0320
173,81
20,9,892
31,30,3,73
4-7,94
56,6-5
69,65,8,6,56
74,317
86,128
92,9,49,6,29

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 05-10-2024

8
98
7
616
6
5845
5833
1564
5
4199
4
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
3
57682
28618
2
99177
1
16302
ĐB
830533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0230
16,8-1
23,68,02
33,7,0,33,2,33
45,76,94
5-45
641,26
77,73,4,7,77
829,18
98,9,499

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 30-09-2024

8
09
7
645
6
2650
7799
3807
5
7836
4
65730
20837
19611
12032
57465
60652
96170
3
93976
13171
2
32791
1
98933
ĐB
495226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,75,3,70
111,7,91
263,52
36,0,7,2,333
45-4
50,24,65
653,7,26
70,6,10,37
8--8
99,10,99

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 28-09-2024

8
07
7
381
6
2228
0911
1765
5
3805
4
95915
41270
87339
76929
76056
59971
99869
3
60843
77870
2
60519
1
73238
ĐB
949348
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,57,70
11,5,98,1,71
28,9-2
39,843
43,8-4
566,0,15
65,956
70,1,007
812,3,48
9-3,2,6,19

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 23-09-2024

8
68
7
106
6
5894
6406
3363
5
3019
4
98822
60430
70523
37225
96846
30279
09674
3
31708
31965
2
57824
1
30392
ĐB
302921
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,830
1921
22,3,5,4,12,92
306,23
469,7,24
5-2,65
68,3,50,0,46
79,4-7
8-6,08
94,21,79

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 21-09-2024

8
45
7
265
6
9347
4726
3816
5
5323
4
10225
61141
80134
50972
42321
96580
04123
3
66263
87322
2
88005
1
19226
ĐB
276397
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0580
164,21
26,3,5,1,3,2,67,22
342,2,63
45,7,134
5-4,6,2,05
65,32,1,26
724,97
80-8
97-9

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 16-09-2024

8
07
7
100
6
9248
1478
5292
5
5242
4
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
3
93321
65831
2
06303
1
23412
ĐB
549394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,300
19,22,31
27,19,4,12
3103
48,29,94
5555
6666
78,90,27
8-4,7,98
92,8,4,41,79

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 14-09-2024

8
84
7
568
6
9685
4328
0237
5
1481
4
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
3
45079
52818
2
73755
1
01774
ĐB
011517
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,00,60
17,8,78,21
28,102
37-3
498,74
57,58,55
68,0-6
79,43,5,1,17
84,5,16,2,18
9-4,79

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 09-09-2024

8
59
7
967
6
8317
6187
8767
5
8892
4
77782
17693
18412
95640
15132
90814
62772
3
39101
17782
2
93945
1
69659
ĐB
087296
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
17,2,401
2-9,8,1,3,7,82
3293
40,514
59,945
67,796
726,1,8,67
87,2,2-8
92,3,65,59

10. XSHCM 07-09-2024

8
93
7
938
6
6153
0893
8575
5
5969
4
28274
26986
39875
55916
79482
22112
91304
3
97695
17264
2
00833
1
40192
ĐB
707032
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
16,2-1
2-8,1,9,32
38,3,29,5,9,33
4-7,0,64
537,7,95
69,48,16
75,4,5-7
86,238
93,3,5,269

11. XSHCM 02-09-2024

8
71
7
892
6
4975
9649
7433
5
9821
4
83537
50904
53144
70193
42198
35922
37159
3
90755
68611
2
75278
1
81030
ĐB
472088
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
117,2,11
21,29,22
33,7,03,93
49,40,44
59,57,55
6--6
71,5,837
889,7,88
92,3,84,59

12. XSHCM 31-08-2024

8
83
7
404
6
0536
6317
4795
5
6651
4
72999
96895
35248
68835
75231
59662
36796
3
83975
11798
2
91865
1
23738
ĐB
912485
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
175,31
2-62
36,5,1,883
4804
519,9,3,7,6,85
62,53,96
7517
83,54,9,38
95,9,5,6,899

13. XSHCM 26-08-2024

8
60
7
410
6
9343
9308
1762
5
4801
4
24218
09393
90578
10548
45978
76855
57622
3
49376
47058
2
12953
1
64620
ĐB
288859
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,16,1,20
10,801
22,06,22
3-4,9,53
43,8-4
55,8,3,955
60,276
78,8,6-7
8-0,1,7,4,7,58
9359

14. XSHCM 24-08-2024

8
26
7
717
6
9480
1798
3806
5
8993
4
67979
52012
56773
40844
73427
01191
90993
3
01640
50004
2
93781
1
73243
ĐB
582320
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,48,4,20
17,29,81
26,7,012
3-9,7,9,43
44,0,34,04
5--5
6-2,06
79,31,27
80,198
98,3,1,379

15. XSHCM 19-08-2024

8
75
7
353
6
3107
7239
2317
5
4184
4
30805
02008
27015
91077
93985
72552
86052
3
52162
54821
2
95197
1
17966
ĐB
941663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,8-0
17,521
215,5,62
395,63
4-84
53,2,27,0,1,85
62,6,366
75,70,1,7,97
84,508
9739

16. XSHCM 17-08-2024

8
65
7
636
6
0164
4034
0098
5
6780
4
60883
21177
95852
43877
00124
04357
87210
3
35790
00307
2
67882
1
79096
ĐB
341339
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,1,90
10-1
245,82
36,4,983
4-6,3,24
52,765
65,43,96
77,77,7,5,07
80,3,298
98,0,639
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X