menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

25-01 Hôm nay 20-01 18-01 13-01 11-01 06-01 04-01

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 5 ngày:

2-6 5-5 6-8 7-4 7-5

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-2 2-6 5-4 5-4 5-7 5-7 6-3 6-5 6-5 6-5 6-6 6-8 6-8 8-3 8-8 8-9

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-6 0-8 0-9 1-8 2-0 2-2 2-4 2-4 2-5 2-5 2-6 2-6 2-6 2-7 2-8 2-9 2-9 3-2 3-4 3-5 3-5 3-6 3-9 5-3 5-6 5-7 5-7 6-2 6-2 6-2 6-2 6-4 6-5 6-5 6-5 6-5 6-5 6-6 6-6 6-6 6-6 6-6 6-7 6-7 6-7 6-8 6-9 7-2 7-2 7-3 7-3 7-3 7-5 7-6 7-6 7-8 7-8 7-9 7-9 8-0 8-2 8-4 8-5 8-5 8-6 8-6 8-6 8-7 8-8 8-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
72
7
857
6
1226
5076
6500
5
2056
4
65677
38199
80187
36413
67198
79453
52416
3
27796
19958
2
34276
1
69549
ĐB
891824
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
13,6-1
26,472
3-1,53
4924
57,6,3,8-5
6-2,7,5,1,9,76
72,6,7,65,7,87
879,58
99,8,69,49

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 18-01-2025

8
16
7
861
6
4971
3556
4573
5
8268
4
19595
83091
24764
72820
96362
56121
59759
3
99292
00396
2
81167
1
51761
ĐB
454394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
166,7,9,2,61
20,16,92
3-73
4-6,94
56,995
61,8,4,2,7,11,5,96
71,367
8-68
95,1,2,6,459

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 13-01-2025

8
29
7
950
6
2141
7682
2334
5
1199
4
55992
62888
73010
40321
60246
38502
84942
3
03155
67818
2
13334
1
15022
ĐB
039430
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
025,1,30
10,84,21
29,1,28,9,0,4,22
34,4,0-3
41,6,23,34
50,555
6-46
7--7
82,88,18
99,22,99

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 11-01-2025

8
88
7
209
6
3333
4891
1257
5
5791
4
71022
26677
15304
73378
86800
37225
18930
3
09315
04883
2
73595
1
74231
ĐB
559158
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,00,30
159,9,31
22,522
33,0,13,83
4-04
57,82,1,95
6--6
77,85,77
88,38,7,58
91,1,509

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 06-01-2025

8
66
7
744
6
2369
5994
5256
5
4708
4
81860
76708
49974
37399
45571
16485
24330
3
50331
01629
2
98117
1
72947
ĐB
933378
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,86,30
177,31
29-2
30,1-3
44,74,9,74
5685
66,9,06,56
74,1,81,47
850,0,78
94,96,9,29

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 04-01-2025

8
15
7
302
6
2433
2249
3949
5
0713
4
13991
56469
68309
88309
15241
37044
93773
3
41021
11276
2
73087
1
00739
ĐB
254306
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9,9,6-0
15,39,4,21
2102
33,93,1,73
49,9,1,444
5-15
697,06
73,687
87-8
914,4,6,0,0,39

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 30-12-2024

8
18
7
153
6
1429
6144
8888
5
7464
4
48389
11350
00419
16572
70124
76443
96569
3
71933
75901
2
08472
1
44762
ĐB
451386
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0150
18,901
29,47,7,62
335,4,33
44,34,6,24
53,0-5
64,9,286
72,2-7
88,9,61,88
9-2,8,1,69

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 28-12-2024

8
02
7
919
6
9850
1449
7747
5
8763
4
20539
54168
04115
26120
26714
26742
81169
3
58502
91896
2
13182
1
58157
ĐB
945921
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,25,20
19,5,421
20,10,4,0,82
3963
49,7,214
50,715
63,8,996
7-4,57
8268
961,4,3,69

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 23-12-2024

8
20
7
819
6
6608
3401
7043
5
0334
4
09957
62086
36758
72953
96209
11730
90714
3
85218
56562
2
40976
1
01696
ĐB
401339
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,92,30
19,4,801
2062
34,0,94,53
433,14
57,8,3-5
628,7,96
7657
860,5,18
961,0,39

10. XSHCM 21-12-2024

8
32
7
112
6
0634
9668
8157
5
1373
4
88013
73486
50294
28740
80621
48119
00908
3
35648
52182
2
25017
1
40894
ĐB
566454
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0840
12,3,9,721
213,1,82
32,47,13
40,83,9,9,54
57,4-5
6886
735,17
86,26,0,48
94,419

11. XSHCM 16-12-2024

8
63
7
977
6
3138
4777
6283
5
5446
4
39970
94138
29272
67514
63239
10481
87693
3
65936
34076
2
25250
1
04044
ĐB
317622
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,50
1481
227,22
38,8,9,66,8,93
46,41,44
50-5
634,3,76
77,7,0,2,67,77
83,13,38
9339

12. XSHCM 14-12-2024

8
79
7
618
6
4705
1835
0681
5
6214
4
56039
11606
66707
27052
14969
85332
67571
3
09204
42365
2
04204
1
43410
ĐB
174810
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6,7,4,41,10
18,4,0,08,71
2-5,32
35,9,2-3
4-1,0,04
520,3,65
69,506
79,107
8118
9-7,3,69

13. XSHCM 09-12-2024

8
42
7
812
6
0327
9959
9008
5
4083
4
56404
02751
20728
36674
44157
55488
74941
3
83319
13082
2
11730
1
25714
ĐB
673746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,430
12,9,45,41
27,84,1,82
3083
42,1,60,7,14
59,1,7-5
6-46
742,57
83,8,20,2,88
9-5,19

14. XSHCM 07-12-2024

8
18
7
453
6
6755
1679
7714
5
3691
4
80662
23085
55894
25346
78032
72477
40982
3
71905
54803
2
86132
1
15255
ĐB
457881
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3-0
18,49,81
2-6,3,8,32
32,25,03
461,94
53,5,55,8,0,55
6246
79,777
85,2,118
91,479

15. XSHCM 02-12-2024

8
32
7
190
6
0089
2755
0182
5
3412
4
72877
60323
07267
46542
85866
74394
15968
3
40622
70861
2
15531
1
69509
ĐB
340805
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,590
126,31
23,23,8,1,4,22
32,123
4294
555,05
67,6,8,166
777,67
89,268
90,48,09

16. XSHCM 30-11-2024

8
35
7
861
6
3733
2304
0792
5
2266
4
78206
10694
96152
62399
43719
13686
57870
3
18853
72567
2
42232
1
89664
ĐB
951312
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,670
19,261
2-9,5,3,12
35,3,23,53
4-0,9,64
52,335
61,6,7,46,0,86
7067
86-8
92,4,99,19
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X