menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 24/04/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

26-04 Hôm nay 21-04 19-04 14-04 12-04 07-04 05-04

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 8 ngày:

1-7

Biên độ 6 ngày:

1-1 1-9 2-3 2-7 6-7

Biên độ 5 ngày:

2-0 2-7 3-2 3-6 4-2 7-5 7-8 8-2

Biên độ 4 ngày:

1-6 2-5 2-7 3-2 4-4 4-5 5-7 6-0 7-2 7-4 7-8 8-7 9-2 9-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-3 0-5 0-5 0-7 0-8 0-8 0-9 0-9 1-0 1-3 1-6 1-9 2-0 2-0 2-1 2-1 2-3 2-4 2-7 2-7 3-0 3-4 3-5 3-7 3-7 3-8 3-9 4-0 4-2 4-6 4-6 4-6 5-0 5-4 5-6 6-0 6-0 6-1 6-2 6-9 7-0 7-0 7-0 7-3 7-3 7-5 7-5 7-6 7-7 7-9 8-0 8-2 8-5 8-7 9-0 9-1 9-4 9-5 9-6 9-6 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
49
7
866
6
8929
2925
2008
5
6182
4
62799
54812
27300
92873
45971
60810
67006
3
39183
79606
2
64389
1
92063
ĐB
955525
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,6,60,10
12,071
29,5,58,12
3-7,8,63
49-4
5-2,25
66,36,0,06
73,1-7
82,3,908
994,2,9,89

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 19-04-2025

8
00
7
842
6
3952
3408
1251
5
3270
4
03678
33867
36870
60596
83866
54607
60664
3
36231
25651
2
42793
1
87230
ĐB
107402
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,7,20,7,7,30
1-5,3,51
2-4,5,02
31,093
4264
52,1,1-5
67,6,49,66
70,8,06,07
8-0,78
96,3-9

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 14-04-2025

8
61
7
730
6
9465
3776
6429
5
0654
4
22944
33223
31070
84876
18265
98828
77462
3
79795
70029
2
91587
1
24550
ĐB
499030
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,7,5,30
1-61
29,3,8,962
30,023
445,44
54,06,6,95
61,5,5,27,76
76,0,687
8728
952,29

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 12-04-2025

8
44
7
079
6
1037
3383
0270
5
8956
4
66063
73371
07476
94957
09073
79924
42164
3
71610
57854
2
07448
1
88379
ĐB
259054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,10
1071
24-2
378,6,73
44,84,2,6,5,54
56,7,4,4-5
63,45,76
79,0,1,6,3,93,57
8348
9-7,79

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 07-04-2025

8
54
7
957
6
2889
3278
3598
5
6732
4
63460
96364
17290
71563
43916
70936
23725
3
86251
70329
2
76834
1
50914
ĐB
166943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,90
16,451
25,932
32,6,46,43
435,6,3,14
54,7,125
60,4,31,36
7857
897,98
98,08,29

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 05-04-2025

8
77
7
840
6
9720
8316
6218
5
7217
4
86339
28965
79091
75294
29066
37640
39115
3
08697
10656
2
61528
1
42063
ĐB
964098
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,2,40
16,8,7,591
20,8-2
3963
40,094
566,15
65,6,31,6,56
777,1,97
8-1,2,98
91,4,7,839

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 31-03-2025

8
16
7
696
6
8402
0404
4788
5
9653
4
94347
30688
13422
98834
73726
01163
51274
3
33741
78478
2
16934
1
97314
ĐB
300168
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4-0
16,441
22,60,22
34,45,63
47,10,3,7,3,14
53-5
63,81,9,26
74,847
88,88,8,7,68
96-9

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 29-03-2025

8
15
7
789
6
2932
8625
3543
5
6743
4
59058
22076
13510
21141
90270
61365
26638
3
17158
87424
2
21039
1
26271
ĐB
752779
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,70
15,04,71
25,432
32,8,94,43
43,3,124
58,81,2,65
6576
76,0,1,9-7
895,3,58
9-8,3,79

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 24-03-2025

8
64
7
622
6
1781
9565
6081
5
1385
4
25276
30384
22144
69994
93952
43948
12904
3
33158
97495
2
58869
1
83429
ĐB
500922
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
1-8,81
22,9,22,5,22
3--3
44,86,8,4,9,04
52,86,8,95
64,5,976
76-7
81,1,5,44,58
94,56,29

10. XSHCM 22-03-2025

8
65
7
867
6
6334
4312
1991
5
8056
4
82918
16939
20457
61412
68495
90365
32407
3
26616
27735
2
80794
1
12658
ĐB
838911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
12,8,2,6,19,11
2-1,12
34,9,5-3
4-3,94
56,7,86,9,6,35
65,7,55,16
7-6,5,07
8-1,58
91,5,439

11. XSHCM 17-03-2025

8
03
7
348
6
7786
2409
4667
5
4103
4
21205
65370
32624
84058
67208
95912
35377
3
87573
77164
2
53480
1
62539
ĐB
713581
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,3,5,87,80
1281
2412
390,0,73
482,64
5805
67,486
70,7,36,77
86,0,14,5,08
9-0,39

12. XSHCM 15-03-2025

8
92
7
124
6
3147
2256
6760
5
7862
4
19742
39446
26128
54984
01680
50195
66848
3
22937
91397
2
62276
1
25713
ĐB
970730
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,8,30
13-1
24,89,6,42
37,013
47,2,6,82,84
5695
60,25,4,76
764,3,97
84,02,48
92,5,7-9

13. XSHCM 10-03-2025

8
22
7
308
6
9728
5815
1472
5
4838
4
10432
19588
19647
58792
91914
87983
27874
3
35473
42244
2
15246
1
83264
ĐB
170643
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
15,4-1
22,82,7,3,92
38,28,7,43
47,4,6,31,7,4,64
5-15
6446
72,4,347
88,30,2,3,88
92-9

14. XSHCM 08-03-2025

8
28
7
535
6
4129
4794
2827
5
4623
4
82890
72367
40623
88401
66944
02770
16580
3
40835
62243
2
74036
1
01109
ĐB
877729
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,99,7,80
1-01
28,9,7,3,3,9-2
35,5,62,2,43
44,39,44
5-3,35
6736
702,67
8028
94,02,0,29

15. XSHCM 03-03-2025

8
80
7
439
6
8277
9465
9759
5
2310
4
07390
23072
15262
97012
23086
36393
09364
3
56375
58953
2
99699
1
59505
ĐB
249761
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,1,90
10,261
2-7,6,12
399,53
4-64
59,36,7,05
65,2,4,186
77,2,577
80,6-8
90,3,93,5,99

16. XSHCM 01-03-2025

8
69
7
143
6
4158
4748
3118
5
7676
4
16101
06988
54966
11589
14091
71513
71974
3
35088
22437
2
30616
1
10618
ĐB
108907
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7-0
18,3,6,80,91
2--2
374,13
43,874
58-5
69,67,6,16
76,43,07
88,9,85,4,1,8,8,18
916,89
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X