menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

23-11 Hôm nay 18-11 16-11 11-11 09-11 04-11 02-11

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-9 2-8 3-5 7-0

Biên độ 4 ngày:

2-3 2-9 3-8 6-0 6-4 6-5 6-5 6-6 6-9 7-9 8-8 9-0 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-5 0-8 0-9 1-0 1-3 2-0 2-0 2-8 3-0 3-8 4-0 4-3 4-4 4-8 4-8 5-4 5-9 6-3 6-6 6-7 6-9 7-0 7-2 7-5 7-8 7-8 7-9 8-0 8-0 8-4 8-7 8-9 9-0 9-3 9-6 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
28
7
737
6
9218
4476
9941
5
9567
4
10010
25831
31679
94488
72022
46594
20549
3
07499
65839
2
47858
1
96070
ĐB
233941
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,70
18,04,3,41
28,222
37,1,9-3
41,9,194
58-5
6776
76,9,03,67
882,1,8,58
94,97,4,9,39

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 16-11-2024

8
27
7
453
6
2079
2410
2761
5
9978
4
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
3
32690
51139
2
32718
1
46361
ĐB
344734
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,90
10,7,7,86,61
27,2,922
39,45,5,43
4334
53,3-5
61,1-6
79,8,92,1,17
8-7,18
907,7,2,39

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 11-11-2024

8
08
7
835
6
5327
8030
3625
5
6719
4
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
3
54572
36937
2
82327
1
25602
ĐB
392426
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,23,1,80
19,0-1
27,5,5,7,67,02
35,0,7,7-3
4444
563,2,2,85
6-5,26
722,3,3,27
80,508
9-19

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 09-11-2024

8
83
7
877
6
9484
6513
0278
5
8907
4
83340
12206
26798
37107
24820
93293
97953
3
53741
70457
2
76378
1
23780
ĐB
956097
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,74,2,80
1341
20-2
3-8,1,9,53
40,184
53,7-5
6-06
77,8,87,0,0,5,97
83,4,07,9,78
98,3,7-9

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 04-11-2024

8
51
7
479
6
6881
8969
6132
5
3934
4
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
3
89579
04358
2
51279
1
31261
ĐB
066832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-5,8,61
2-3,7,32
32,4,4,5,2-3
443,3,44
51,6,8,835
69,156
79,8,2,9,9-7
817,5,58
9-7,6,7,79

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 02-11-2024

8
12
7
086
6
7628
6792
2400
5
1703
4
05447
71439
77867
14727
53932
57605
34130
3
43687
81197
2
37621
1
44236
ĐB
365883
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,50,30
1221
28,7,11,9,32
39,2,0,60,83
47-4
5-05
678,36
7-4,6,2,8,97
86,7,328
92,739

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 28-10-2024

8
94
7
037
6
7397
0483
6910
5
8323
4
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
3
41200
59757
2
29628
1
51115
ĐB
967809
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,91,4,00
10,561
23,892
378,23
4094
56,70,15
618,8,56
7-3,9,57
83,6,628
94,7,209

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 26-10-2024

8
00
7
951
6
4769
7301
2074
5
8721
4
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
3
37287
62090
2
46621
1
35795
ĐB
918254
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,10,5,90
185,0,2,3,5,21
21,1-2
39,1-3
497,54
51,1,0,495
6976
74,687
8718
90,56,3,49

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 21-10-2024

8
19
7
083
6
9368
0308
2655
5
1494
4
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
3
31016
76145
2
34576
1
83925
ĐB
069169
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,23,80
19,671
2502
30,583
4594
55,65,3,4,25
68,8,95,1,76
71,6-7
83,06,0,68
941,69

10. XSHCM 19-10-2024

8
93
7
124
6
2346
5490
2154
5
4493
4
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
3
77163
21052
2
75222
1
16189
ĐB
527967
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,10
10-1
24,4,9,25,22
3-9,9,63
462,5,24
54,28,85
63,746
7-0,67
85,5,9,9-8
93,0,38,2,89

11. XSHCM 14-10-2024

8
29
7
134
6
1596
7597
4076
5
6194
4
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710
3
23867
68504
2
63283
1
87285
ĐB
111170
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,41,70
10-1
2942
3483
423,9,04
56,67,85
679,7,5,56
76,5,09,67
83,508
96,7,4,92,99

12. XSHCM 12-10-2024

8
63
7
592
6
6452
6714
0917
5
8141
4
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
3
78441
81577
2
97039
1
97440
ĐB
876081
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
14,7,44,5,4,81
279,52
3963
41,1,01,1,74
52,1-5
6396
74,71,2,77
88,188
92,60,39

13. XSHCM 07-10-2024

8
92
7
603
6
4199
5056
8731
5
2369
4
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
3
34156
01328
2
97517
1
32281
ĐB
233694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0320
173,81
20,9,892
31,30,3,73
4-7,94
56,6-5
69,65,8,6,56
74,317
86,128
92,9,49,6,29

14. XSHCM 05-10-2024

8
98
7
616
6
5845
5833
1564
5
4199
4
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
3
57682
28618
2
99177
1
16302
ĐB
830533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0230
16,8-1
23,68,02
33,7,0,33,2,33
45,76,94
5-45
641,26
77,73,4,7,77
829,18
98,9,499

15. XSHCM 30-09-2024

8
09
7
645
6
2650
7799
3807
5
7836
4
65730
20837
19611
12032
57465
60652
96170
3
93976
13171
2
32791
1
98933
ĐB
495226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,75,3,70
111,7,91
263,52
36,0,7,2,333
45-4
50,24,65
653,7,26
70,6,10,37
8--8
99,10,99

16. XSHCM 28-09-2024

8
07
7
381
6
2228
0911
1765
5
3805
4
95915
41270
87339
76929
76056
59971
99869
3
60843
77870
2
60519
1
73238
ĐB
949348
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,57,70
11,5,98,1,71
28,9-2
39,843
43,8-4
566,0,15
65,956
70,1,007
812,3,48
9-3,2,6,19
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X