menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 31/05/2025

Thống kê vị trí GL - TK Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

06-06 Hôm nay 30-05 23-05 16-05 09-05 02-05 25-04

Thống kê Thống kê vị trí Gia Lai hôm nay

Biên độ 8 ngày:

4-2

Biên độ 7 ngày:

5-2

Biên độ 5 ngày:

2-2 7-0 7-4 8-9 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-2 1-2 1-7 3-5 3-7 3-9 4-3 4-9 5-1 5-8 7-1 7-3 8-3 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-9 1-0 1-2 1-2 1-5 1-7 1-8 1-8 2-1 2-3 2-9 2-9 3-2 3-7 3-7 3-8 3-8 3-9 5-1 5-2 5-5 5-7 5-8 5-8 7-0 7-2 7-3 7-3 7-8 8-0 8-0 8-1 8-2 8-5 8-7 9-0 9-2 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí GL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Gia Lai đã chọn

8
51
7
537
6
3771
5782
5403
5
1590
4
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
3
52509
08248
2
48542
1
98592
ĐB
488732
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,99,20
145,7,71
208,8,4,9,32
37,203
48,28,14
51-5
6--6
71,137
82,2,9,448
90,20,8,09

2. Thống kê vị trí SX Gia Lai / XSGL 23-05-2025

8
70
7
050
6
0301
9377
4885
5
8195
4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
3
91468
82828
2
61664
1
68974
ĐB
292205
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,57,50
1401
29,86,02
3-63
4-1,5,6,74
50,48,9,05
62,3,8,486
70,7,477
85,66,28
9529

3.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 16-05-2025

8
63
7
359
6
1402
6432
3087
5
3601
4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
3
70458
84451
2
74403
1
12884
ĐB
995428
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,380
1-0,9,51
23,80,32
32,66,2,03
4-84
59,6,5,8,155
635,9,36
7-87
87,0,45,28
96,159

4. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 09-05-2025

8
39
7
845
6
3642
5531
4725
5
7729
4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
3
93413
21546
2
19540
1
71922
ĐB
317206
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,66,40
133,2,21
25,9,1,1,24,22
39,113
45,2,6,074
5-4,25
609,4,06
74-7
8-98
98,63,2,09

5.Thống kê vị trí GL / XSGL 02-05-2025

8
86
7
963
6
9891
7404
6605
5
6465
4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
3
41362
02296
2
89987
1
53423
ĐB
024742
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,58,80
1-91
29,35,6,42
376,23
4204
520,6,7,95
63,5,28,96
753,87
86,0,0,7-8
91,5,629

6.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 25-04-2025

8
21
7
827
6
6105
1646
2197
5
2972
4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
3
45535
45036
2
28450
1
95347
ĐB
428610
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,85,10
1021
21,77,92
39,5,693
46,76,74
500,35
644,36
72,42,9,47
8-0,98
97,2,3,839

7. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 18-04-2025

8
33
7
849
6
2242
2103
3967
5
5222
4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
3
24887
61939
2
41163
1
85044
ĐB
089706
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6-0
1--1
22,74,22
33,4,93,0,63
49,2,5,45,3,44
5445
67,9,8,306
7-6,9,2,87
8768
974,6,39

8.Thống kê vị trí GL / XSGL 11-04-2025

8
00
7
356
6
1719
1830
1987
5
1996
4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
3
04343
14657
2
50967
1
95199
ĐB
794644
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,50
1961
2-52
3043
49,3,444
56,0,2,7-5
61,7,7,75,96
7-8,6,6,5,67
87,9-8
96,91,8,4,99

9.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 04-04-2025

8
95
7
361
6
6282
5647
2060
5
6148
4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
3
80313
26864
2
38452
1
40060
ĐB
356496
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,7,0,60
136,21
218,52
3-13
47,8,764
5295
61,0,9,4,07,96
70,9,64,47
8248
95,67,69

10. XSGL 28-03-2025

8
96
7
179
6
6157
4407
5697
5
7532
4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
3
16517
34062
2
88988
1
71858
ĐB
384253
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
1791
2-3,9,62
327,53
4-54
57,4,8,375
629,86
79,5,35,0,9,17
86,8,88,8,58
96,7,1,279

11. XSGL 21-03-2025

8
96
7
755
6
6974
4645
0656
5
8629
4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
3
37028
21958
2
02380
1
85011
ĐB
821813
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
11,5,4,1,37,1,11
29,8-2
3-13
457,14
55,6,85,4,15
66,69,5,6,66
74,1,8-7
807,2,58
9629

12. XSGL 14-03-2025

8
91
7
151
6
1881
4670
9108
5
9664
4
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
3
52149
32356
2
21861
1
51159
ĐB
206773
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
159,5,8,4,61
2--2
36,7,33,73
41,964
51,6,91,6,85
64,5,13,56
70,337
81,508
914,59

13. XSGL 07-03-2025

8
03
7
808
6
4459
4291
4491
5
2007
4
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
3
03204
99112
2
98240
1
35975
ĐB
709800
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,7,4,04,00
15,3,29,9,2,21
21,15,12
3-0,13
4004
59,7,21,75
6-96
750,57
8-08
91,1,659

14. XSGL 28-02-2025

8
89
7
777
6
0958
9517
9347
5
0852
4
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
3
29178
94956
2
03662
1
66812
ĐB
773691
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,2,291
285,1,6,12
3--3
47,49,4,74
58,2,6-5
6256
77,8,4,7,87,1,4,77
895,2,7,78
94,189

15. XSGL 21-02-2025

8
95
7
207
6
7237
8936
9253
5
4823
4
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
3
86268
65451
2
88394
1
88961
ĐB
802043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0780
192,5,61
23,1-2
37,6,45,2,5,43
438,8,3,94
53,3,195
68,136
7-0,37
84,4,068
95,419

16. XSGL 14-02-2025

8
77
7
849
6
4643
0971
9058
5
7889
4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
3
01982
50857
2
81710
1
17488
ĐB
533557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0510
17,071
2-82
3-4,43
49,3,3,8,6-4
58,7,705
6-46
77,1,97,1,5,57
89,8,2,85,8,4,88
9-4,8,79
Thống kê vị trí Gia Lai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X