menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 03/12/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí GL - TK Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

06-12 Hôm nay 29-11 22-11 15-11 08-11 01-11 25-10

Thống kê Thống kê vị trí Gia Lai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-2 2-0

Biên độ 5 ngày:

0-9 1-0 3-1 3-1 7-0 8-0

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-4 0-5 0-6 0-9 1-7 2-7 2-9 3-1 3-1 4-1 4-1 4-2 5-0 5-0 5-0 5-1 5-1 5-1 5-1 5-1 5-4 7-1 7-1 7-2 7-6 7-9 7-9 8-4 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-4 0-4 0-4 0-4 0-6 0-6 0-7 0-9 1-0 1-1 1-5 1-7 1-7 2-0 2-1 2-1 2-2 2-2 2-3 2-4 2-5 2-5 2-9 3-0 3-0 3-5 3-7 3-9 4-1 4-4 4-4 5-0 5-0 5-1 5-1 5-1 5-1 5-1 5-1 5-2 5-2 5-3 5-5 5-5 5-5 5-5 5-7 5-7 5-8 5-9 7-0 7-0 7-2 7-3 7-5 7-5 7-5 7-6 7-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí GL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Gia Lai đã chọn

8
45
7
879
6
2521
0859
5703
5
6755
4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
3
16592
14409
2
75011
1
29341
ĐB
127104
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,0,6,9,400
112,8,1,41
21,49,92
3-03
45,12,04
59,5,74,5,65
6506
7957
81-8
92,27,5,09

2. Thống kê vị trí SX Gia Lai / XSGL 22-11-2024

8
01
7
415
6
3117
8485
2521
5
4450
4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
3
06022
45086
2
22393
1
48320
ĐB
722291
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,3,20
15,7,40,2,4,91
21,3,2,022
302,93
48,11,94
501,85
6-86
7817
85,64,78
94,3,1-9

3.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 15-11-2024

8
30
7
732
6
1224
3456
2095
5
6768
4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
3
36393
14185
2
63026
1
87964
ĐB
740576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0130
1-0,2,91
24,1,7,632
30,293
4-2,7,64
569,7,85
68,45,2,76
75,4,62,97
8568
95,1,7,3-9

4. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 08-11-2024

8
86
7
716
6
8634
0793
9653
5
5331
4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
3
63152
02398
2
15852
1
84140
ĐB
067741
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,240
163,41
250,5,52
34,1,79,53
49,0,134
53,6,2,225
6-8,1,56
7-0,37
8698
93,80,49

5.Thống kê vị trí GL / XSGL 01-11-2024

8
12
7
535
6
2738
4428
2494
5
3383
4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
3
50772
31952
2
16399
1
95513
ĐB
721289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5-0
12,3-1
28,81,7,52
35,88,13
4-94
58,23,8,0,05
6--6
728,97
83,5,7,93,2,5,28
94,7,99,89

6.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 25-10-2024

8
07
7
445
6
5110
3371
4113
5
0673
4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
3
88758
01198
2
30566
1
88907
ĐB
588840
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,71,4,40
10,371
24-2
3-1,7,53
45,0,07,5,9,24
54,3,84,95
6666
71,3,40,07
8-5,98
95,4,8-9

7. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 18-10-2024

8
32
7
088
6
6883
5400
6911
5
8125
4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
3
99568
31585
2
51676
1
90679
ĐB
109990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,9,7,1,90
11,011
25,632
3283
4-94
5-2,85
682,8,7,76
76,0,6,9-7
88,3,6,58,68
90,4,079

8.Thống kê vị trí GL / XSGL 11-10-2024

8
61
7
643
6
7496
8873
0100
5
4629
4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
3
34106
36637
2
70099
1
78955
ĐB
127515
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,600
1561
29,222
35,74,7,73
43-4
55,7,55,3,5,15
61,99,06
73,35,37
8-98
96,8,92,6,99

9.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 04-10-2024

8
22
7
923
6
7836
1899
0758
5
3734
4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
3
14992
70394
2
34882
1
54788
ĐB
964733
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,110
12,00,01
22,3,92,1,9,82
36,4,32,33
4-3,8,94
5885
6-36
7--7
84,5,2,85,88
99,2,49,29

10. XSGL 27-09-2024

8
36
7
669
6
7132
9015
0293
5
5282
4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
3
04833
37338
2
90681
1
04825
ĐB
549742
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0150
150,81
253,8,4,42
36,2,3,89,8,33
42,264
50,51,5,25
69,43,96
7--7
82,3,138
93,669

11. XSGL 20-09-2024

8
12
7
030
6
9522
6734
1070
5
0324
4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
3
65244
38829
2
06245
1
58876
ĐB
579747
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,03,7,0,00
1271
22,4,91,22
30,46,53
49,4,5,73,2,44
5345
630,76
70,1,647
8--8
9-4,29

12. XSGL 13-09-2024

8
11
7
362
6
6539
9168
8269
5
8175
4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
3
68639
59528
2
88598
1
55444
ĐB
934415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,9,511
22,86,2,4,82
39,3,933
42,444
567,9,15
62,8,956
75-7
826,2,98
95,83,6,1,39

13. XSGL 06-09-2024

8
53
7
464
6
3844
8623
1628
5
8011
4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
3
90702
62004
2
71009
1
03366
ĐB
524631
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,9-0
111,31
23,8,4,65,02
315,23
446,4,2,6,04
53,2-5
64,6,9,4,62,6,66
7--7
882,88
9-6,09

14. XSGL 30-08-2024

8
58
7
860
6
6772
6143
5519
5
3658
4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
3
75963
83214
2
99971
1
37077
ĐB
315230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,30
19,1,41,71
2-7,6,32
32,04,0,63
437,14
58,8-5
60,2,37,96
72,6,4,1,777
8-5,58
9619

15. XSGL 23-08-2024

8
48
7
256
6
7999
6289
4507
5
8319
4
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
3
96368
37724
2
68488
1
87685
ĐB
237852
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,00,70
19,4-1
244,52
3--3
48,20,1,24
56,28,85
6856
78,007
89,5,8,54,7,6,88
999,8,19

16. XSGL 16-08-2024

8
21
7
160
6
7264
6630
3762
5
6997
4
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
3
15872
87414
2
12723
1
56856
ĐB
310344
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,06,3,5,00
1421
21,36,72
3023
49,9,46,1,44
50,6-5
60,4,2,66,56
77,29,7,07
8--8
974,49
Thống kê vị trí Gia Lai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X