menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí GL - TK Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

11-10 Hôm nay 04-10 27-09 20-09 13-09 06-09 30-08

Thống kê Thống kê vị trí Gia Lai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-1

Biên độ 5 ngày:

9-5

Biên độ 4 ngày:

0-2 2-7 8-1 8-4 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-2 1-2 1-2 1-4 1-7 1-7 1-9 2-2 2-3 2-7 2-9 2-9 3-1 3-3 3-3 3-4 3-4 3-7 3-7 3-7 3-7 3-8 4-2 4-5 4-7 4-7 5-3 5-4 5-7 5-7 5-7 5-7 5-8 5-9 6-2 6-2 6-7 7-2 7-3 7-4 7-5 7-7 7-9 8-8 9-3 9-5 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí GL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Gia Lai đã chọn

8
22
7
923
6
7836
1899
0758
5
3734
4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
3
14992
70394
2
34882
1
54788
ĐB
964733
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,110
12,00,01
22,3,92,1,9,82
36,4,32,33
4-3,8,94
5885
6-36
7--7
84,5,2,85,88
99,2,49,29

2. Thống kê vị trí SX Gia Lai / XSGL 27-09-2024

8
36
7
669
6
7132
9015
0293
5
5282
4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
3
04833
37338
2
90681
1
04825
ĐB
549742
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0150
150,81
253,8,4,42
36,2,3,89,8,33
42,264
50,51,5,25
69,43,96
7--7
82,3,138
93,669

3.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 20-09-2024

8
12
7
030
6
9522
6734
1070
5
0324
4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
3
65244
38829
2
06245
1
58876
ĐB
579747
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,03,7,0,00
1271
22,4,91,22
30,46,53
49,4,5,73,2,44
5345
630,76
70,1,647
8--8
9-4,29

4. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 13-09-2024

8
11
7
362
6
6539
9168
8269
5
8175
4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
3
68639
59528
2
88598
1
55444
ĐB
934415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,9,511
22,86,2,4,82
39,3,933
42,444
567,9,15
62,8,956
75-7
826,2,98
95,83,6,1,39

5.Thống kê vị trí GL / XSGL 06-09-2024

8
53
7
464
6
3844
8623
1628
5
8011
4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
3
90702
62004
2
71009
1
03366
ĐB
524631
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,9-0
111,31
23,8,4,65,02
315,23
446,4,2,6,04
53,2-5
64,6,9,4,62,6,66
7--7
882,88
9-6,09

6.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 30-08-2024

8
58
7
860
6
6772
6143
5519
5
3658
4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
3
75963
83214
2
99971
1
37077
ĐB
315230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,30
19,1,41,71
2-7,6,32
32,04,0,63
437,14
58,8-5
60,2,37,96
72,6,4,1,777
8-5,58
9619

7. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 23-08-2024

8
48
7
256
6
7999
6289
4507
5
8319
4
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
3
96368
37724
2
68488
1
87685
ĐB
237852
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,00,70
19,4-1
244,52
3--3
48,20,1,24
56,28,85
6856
78,007
89,5,8,54,7,6,88
999,8,19

8.Thống kê vị trí GL / XSGL 16-08-2024

8
21
7
160
6
7264
6630
3762
5
6997
4
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
3
15872
87414
2
12723
1
56856
ĐB
310344
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,06,3,5,00
1421
21,36,72
3023
49,9,46,1,44
50,6-5
60,4,2,66,56
77,29,7,07
8--8
974,49

9.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 09-08-2024

8
55
7
514
6
6663
9609
1243
5
7143
4
43095
92047
40809
00219
29597
44053
51566
3
02641
39876
2
31566
1
60731
ĐB
438103
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,3-0
14,94,31
2--2
316,4,4,5,03
43,3,7,114
55,35,95
63,6,66,7,66
764,97
8--8
95,70,0,19

10. XSGL 02-08-2024

8
56
7
669
6
4443
9378
6843
5
6578
4
52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
3
01143
69571
2
57879
1
39031
ĐB
932220
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,520
146,7,31
20-2
314,4,43
43,3,7,314
560,05
69,15,06
78,8,1,98,47
877,78
9-6,79

11. XSGL 26-07-2024

8
07
7
083
6
5521
7942
3890
5
2021
4
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
3
40311
77238
2
49721
1
48977
ĐB
126721
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0790
112,2,5,1,2,21
21,1,4,1,14,62
3883
42,82,94
51-5
62,8-6
770,77
834,6,38
90,4,999

12. XSGL 19-07-2024

8
94
7
721
6
9165
0851
5395
5
0714
4
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
3
92509
84470
2
05834
1
81530
ĐB
829851
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,96,1,6,7,30
14,02,5,0,51
21-2
34,0-3
4-9,1,34
51,9,16,95
65,0,086
77,077
86-8
94,55,09

13. XSGL 12-07-2024

8
67
7
703
6
3852
6758
6704
5
4526
4
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
3
33341
71175
2
12855
1
20450
ĐB
622589
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,5,29,50
1-8,41
26,55,8,02
3-03
4104
52,8,5,02,0,7,55
6726
7567
82,1,9,958
908,89

14. XSGL 05-07-2024

8
73
7
561
6
1687
5872
6531
5
4588
4
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
3
68843
57494
2
46542
1
72622
ĐB
022294
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0250
176,3,6,51
227,0,4,22
317,43
46,3,25,9,94
50,4,1-5
61,146
73,28,17
87,888
94,4-9

15. XSGL 28-06-2024

8
51
7
639
6
2611
3168
0981
5
7189
4
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
3
64515
15997
2
87958
1
11653
ĐB
866075
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,55,1,8,21
21,222
398,53
4--4
51,9,8,31,75
68-6
7597
81,9,3,8,86,8,9,8,58
98,73,8,59

16. XSGL 21-06-2024

8
45
7
290
6
2283
0628
6094
5
3704
4
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
3
44103
18973
2
01375
1
36786
ĐB
452758
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,390
16,831
28,962
318,0,73
459,0,74
59,84,75
621,86
74,3,5-7
83,62,1,58
90,42,59
Thống kê vị trí Gia Lai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X