menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 07/04/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí GL - TK Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

11-04 Hôm nay 04-04 28-03 21-03 14-03 07-03 28-02

Thống kê Thống kê vị trí Gia Lai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-0 3-6 5-4 5-6

Biên độ 5 ngày:

1-5 2-0 3-3 9-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-4 0-5 0-5 0-8 1-0 1-2 2-6 3-0 3-2 3-6 4-0 4-5 5-3 6-3 6-5 6-8 8-6 8-8 8-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-3 0-3 0-4 0-4 0-4 0-4 0-6 0-6 0-6 0-8 1-0 1-0 1-1 1-2 1-4 1-4 1-7 1-8 2-0 2-0 2-1 3-1 3-6 3-6 3-8 4-0 4-5 4-6 4-7 4-8 5-1 5-5 5-6 5-6 5-7 5-8 5-8 6-1 6-2 6-3 6-4 6-4 6-4 6-4 6-4 6-4 6-5 6-5 6-5 6-6 6-8 6-9 6-9 6-9 7-4 7-4 8-2 8-3 8-3 8-4 8-5 8-6 8-6 8-6 8-6 8-7 8-7 8-8 8-9 8-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí GL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Gia Lai đã chọn

8
95
7
361
6
6282
5647
2060
5
6148
4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
3
80313
26864
2
38452
1
40060
ĐB
356496
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,7,0,60
136,21
218,52
3-13
47,8,764
5295
61,0,9,4,07,96
70,9,64,47
8248
95,67,69

2. Thống kê vị trí SX Gia Lai / XSGL 28-03-2025

8
96
7
179
6
6157
4407
5697
5
7532
4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
3
16517
34062
2
88988
1
71858
ĐB
384253
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
1791
2-3,9,62
327,53
4-54
57,4,8,375
629,86
79,5,35,0,9,17
86,8,88,8,58
96,7,1,279

3.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 21-03-2025

8
96
7
755
6
6974
4645
0656
5
8629
4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
3
37028
21958
2
02380
1
85011
ĐB
821813
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
11,5,4,1,37,1,11
29,8-2
3-13
457,14
55,6,85,4,15
66,69,5,6,66
74,1,8-7
807,2,58
9629

4. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 14-03-2025

8
91
7
151
6
1881
4670
9108
5
9664
4
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
3
52149
32356
2
21861
1
51159
ĐB
206773
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
159,5,8,4,61
2--2
36,7,33,73
41,964
51,6,91,6,85
64,5,13,56
70,337
81,508
914,59

5.Thống kê vị trí GL / XSGL 07-03-2025

8
03
7
808
6
4459
4291
4491
5
2007
4
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
3
03204
99112
2
98240
1
35975
ĐB
709800
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,7,4,04,00
15,3,29,9,2,21
21,15,12
3-0,13
4004
59,7,21,75
6-96
750,57
8-08
91,1,659

6.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 28-02-2025

8
89
7
777
6
0958
9517
9347
5
0852
4
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
3
29178
94956
2
03662
1
66812
ĐB
773691
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,2,291
285,1,6,12
3--3
47,49,4,74
58,2,6-5
6256
77,8,4,7,87,1,4,77
895,2,7,78
94,189

7. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 21-02-2025

8
95
7
207
6
7237
8936
9253
5
4823
4
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
3
86268
65451
2
88394
1
88961
ĐB
802043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0780
192,5,61
23,1-2
37,6,45,2,5,43
438,8,3,94
53,3,195
68,136
7-0,37
84,4,068
95,419

8.Thống kê vị trí GL / XSGL 14-02-2025

8
77
7
849
6
4643
0971
9058
5
7889
4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
3
01982
50857
2
81710
1
17488
ĐB
533557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0510
17,071
2-82
3-4,43
49,3,3,8,6-4
58,7,705
6-46
77,1,97,1,5,57
89,8,2,85,8,4,88
9-4,8,79

9.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 07-02-2025

8
58
7
250
6
2651
7490
9437
5
7080
4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
3
73322
22996
2
37780
1
52052
ĐB
890447
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,9,8,6,80
1251
229,1,2,52
37,9-3
46,7-4
58,0,1,8,2-5
607,4,96
763,47
80,05,58
90,2,639

10. XSGL 31-01-2025

8
44
7
686
6
7694
6338
5314
5
7194
4
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
3
09380
19409
2
79425
1
54961
ĐB
091681
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,80
14,33,6,81
2542
38,11,43
44,2,3,0,44,9,1,9,44
5-25
618,86
7--7
86,6,0,138
94,409

11. XSGL 24-01-2025

8
61
7
766
6
9458
9387
2567
5
2676
4
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
3
86647
11512
2
53837
1
52729
ĐB
735399
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
126,71
293,12
32,7-3
45,774
5845
61,6,76,7,8,86
76,1,48,6,4,37
87,6,658
90,92,99

12. XSGL 17-01-2025

8
78
7
105
6
2489
9947
3733
5
3543
4
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
3
11152
11096
2
29413
1
84648
ĐB
336064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
13-1
24,752
333,4,7,13
47,3,82,7,7,64
520,85
68,496
78,4,4,34,27
89,57,6,48
9689

13. XSGL 10-01-2025

8
27
7
490
6
2030
1948
0308
5
5556
4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
3
13344
18289
2
92201
1
98557
ĐB
226236
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,19,3,10
1001
27,98,8,42
30,6-3
48,2,45,44
56,4,7-5
6-5,36
7-2,57
82,2,94,0,98
90,82,89

14. XSGL 03-01-2025

8
14
7
896
6
2105
1927
4980
5
8094
4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
3
74901
10130
2
71752
1
82017
ĐB
152370
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,18,6,1,3,70
14,9,0,701
27,452
35,053
491,9,24
53,20,35
6096
702,17
80-8
96,41,49

15. XSGL 27-12-2024

8
69
7
328
6
1845
0038
8345
5
4655
4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
3
96069
98173
2
20911
1
52129
ĐB
063222
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
19,111
28,9,20,22
3873
45,564
554,4,5,65
69,5,4,976
78,6,7,377
8-2,3,78
9-6,1,6,29

16. XSGL 20-12-2024

8
84
7
630
6
8622
1464
9185
5
5894
4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
3
09354
87374
2
48612
1
93149
ĐB
387412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
12,2-1
222,1,12
30-3
44,9,98,6,9,8,4,5,74
548,75
648,06
75,9,4-7
84,5,4,6-8
947,4,49
Thống kê vị trí Gia Lai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau