menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 24/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí GL - TK Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

31-01 Hôm nay 17-01 10-01 03-01 27-12 20-12 13-12

Thống kê Thống kê vị trí Gia Lai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-6

Biên độ 5 ngày:

6-2 6-3 6-6 6-7 8-8

Biên độ 4 ngày:

1-6 2-5 2-6 4-5 4-6 5-4 5-5 6-9 7-3 8-6 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-5 0-6 0-6 0-8 0-9 0-9 1-0 1-3 1-4 1-9 2-1 2-2 2-4 2-6 2-7 2-8 2-8 3-1 3-2 3-2 3-3 3-3 3-6 3-6 3-7 3-8 4-1 4-2 4-6 4-8 4-9 4-9 4-9 5-0 5-1 5-3 5-4 5-5 5-7 5-7 5-8 6-1 6-2 6-2 6-3 6-6 6-7 6-7 6-7 6-8 7-0 7-0 7-1 7-1 7-1 7-2 7-4 7-4 7-5 7-5 7-5 7-6 7-6 7-7 7-7 7-9 8-5 8-7 9-5 9-5 9-6 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí GL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Gia Lai đã chọn

8
78
7
105
6
2489
9947
3733
5
3543
4
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
3
11152
11096
2
29413
1
84648
ĐB
336064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
13-1
24,752
333,4,7,13
47,3,82,7,7,64
520,85
68,496
78,4,4,34,27
89,57,6,48
9689

2. Thống kê vị trí SX Gia Lai / XSGL 10-01-2025

8
27
7
490
6
2030
1948
0308
5
5556
4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
3
13344
18289
2
92201
1
98557
ĐB
226236
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,19,3,10
1001
27,98,8,42
30,6-3
48,2,45,44
56,4,7-5
6-5,36
7-2,57
82,2,94,0,98
90,82,89

3.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 03-01-2025

8
14
7
896
6
2105
1927
4980
5
8094
4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
3
74901
10130
2
71752
1
82017
ĐB
152370
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,18,6,1,3,70
14,9,0,701
27,452
35,053
491,9,24
53,20,35
6096
702,17
80-8
96,41,49

4. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 27-12-2024

8
69
7
328
6
1845
0038
8345
5
4655
4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
3
96069
98173
2
20911
1
52129
ĐB
063222
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
19,111
28,9,20,22
3873
45,564
554,4,5,65
69,5,4,976
78,6,7,377
8-2,3,78
9-6,1,6,29

5.Thống kê vị trí GL / XSGL 20-12-2024

8
84
7
630
6
8622
1464
9185
5
5894
4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
3
09354
87374
2
48612
1
93149
ĐB
387412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
12,2-1
222,1,12
30-3
44,9,98,6,9,8,4,5,74
548,75
648,06
75,9,4-7
84,5,4,6-8
947,4,49

6.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 13-12-2024

8
57
7
263
6
8127
0490
4144
5
1558
4
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
3
07142
47658
2
00520
1
96743
ĐB
724084
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,20
1--1
27,3,06,42
36,46,6,2,43
44,2,34,6,3,84
57,8,805
63,2,4,336
7-5,27
845,58
90-9

7. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 06-12-2024

8
24
7
677
6
5228
7223
9964
5
5412
4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
3
32117
49117
2
85151
1
93774
ĐB
601976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
12,7,751
24,8,3,8,712
332,33
4-2,6,5,74
54,1-5
64,776
77,0,4,67,6,2,1,17
882,8,28
9--9

8.Thống kê vị trí GL / XSGL 29-11-2024

8
45
7
879
6
2521
0859
5703
5
6755
4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
3
16592
14409
2
75011
1
29341
ĐB
127104
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,0,6,9,400
112,8,1,41
21,49,92
3-03
45,12,04
59,5,74,5,65
6506
7957
81-8
92,27,5,09

9.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 22-11-2024

8
01
7
415
6
3117
8485
2521
5
4450
4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
3
06022
45086
2
22393
1
48320
ĐB
722291
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,3,20
15,7,40,2,4,91
21,3,2,022
302,93
48,11,94
501,85
6-86
7817
85,64,78
94,3,1-9

10. XSGL 15-11-2024

8
30
7
732
6
1224
3456
2095
5
6768
4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
3
36393
14185
2
63026
1
87964
ĐB
740576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0130
1-0,2,91
24,1,7,632
30,293
4-2,7,64
569,7,85
68,45,2,76
75,4,62,97
8568
95,1,7,3-9

11. XSGL 08-11-2024

8
86
7
716
6
8634
0793
9653
5
5331
4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
3
63152
02398
2
15852
1
84140
ĐB
067741
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,240
163,41
250,5,52
34,1,79,53
49,0,134
53,6,2,225
6-8,1,56
7-0,37
8698
93,80,49

12. XSGL 01-11-2024

8
12
7
535
6
2738
4428
2494
5
3383
4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
3
50772
31952
2
16399
1
95513
ĐB
721289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5-0
12,3-1
28,81,7,52
35,88,13
4-94
58,23,8,0,05
6--6
728,97
83,5,7,93,2,5,28
94,7,99,89

13. XSGL 25-10-2024

8
07
7
445
6
5110
3371
4113
5
0673
4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
3
88758
01198
2
30566
1
88907
ĐB
588840
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,71,4,40
10,371
24-2
3-1,7,53
45,0,07,5,9,24
54,3,84,95
6666
71,3,40,07
8-5,98
95,4,8-9

14. XSGL 18-10-2024

8
32
7
088
6
6883
5400
6911
5
8125
4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
3
99568
31585
2
51676
1
90679
ĐB
109990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,9,7,1,90
11,011
25,632
3283
4-94
5-2,85
682,8,7,76
76,0,6,9-7
88,3,6,58,68
90,4,079

15. XSGL 11-10-2024

8
61
7
643
6
7496
8873
0100
5
4629
4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
3
34106
36637
2
70099
1
78955
ĐB
127515
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,600
1561
29,222
35,74,7,73
43-4
55,7,55,3,5,15
61,99,06
73,35,37
8-98
96,8,92,6,99
Thống kê vị trí Gia Lai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X