menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 31/05/2025

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

02-06 Hôm nay 26-05 19-05 12-05 05-05 28-04 21-04

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 8 ngày:

0-7

Biên độ 6 ngày:

4-0 8-8

Biên độ 5 ngày:

0-2 0-6 2-8 3-4 7-1 7-7

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-4 0-9 1-0 1-2 1-2 1-6 1-8 1-8 1-8 1-9 2-2 2-2 2-3 2-6 2-8 2-9 3-2 3-8 5-0 6-2 6-3 6-4 6-9 7-0 7-1 7-3 7-4 7-5 8-2 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-4 0-4 0-8 0-8 1-6 1-7 1-7 1-9 1-9 2-1 2-2 2-2 2-4 2-8 2-8 2-9 3-2 3-2 3-3 3-7 3-7 3-8 3-8 3-8 3-9 3-9 4-0 4-6 4-9 5-2 5-7 5-8 6-9 7-0 7-0 7-0 7-0 7-1 7-2 7-2 7-3 7-4 7-8 7-8 7-9 8-0 8-1 8-4 8-6 8-7 8-8 8-8 8-8 8-8 8-8 8-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
43
7
773
6
7782
7013
6162
5
7329
4
52148
36012
08040
43807
24904
28812
64905
3
22549
27296
2
71069
1
82478
ĐB
003001
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,5,140
13,2,201
298,6,1,12
3-4,7,13
43,8,0,904
5-05
62,996
73,807
824,78
962,4,69

2. Thống kê vị trí SX Đồng Tháp / XSDT 19-05-2025

8
34
7
332
6
4890
2749
9054
5
3786
4
45430
19223
12982
17492
88928
16767
29967
3
34357
51047
2
34498
1
09889
ĐB
701666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,30
1--1
23,83,8,92
34,2,023
49,73,54
54,7-5
67,7,68,66
7-6,6,5,47
86,2,92,98
90,2,84,89

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 12-05-2025

8
10
7
725
6
5443
0780
5757
5
4382
4
30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960
3
67184
87146
2
23785
1
90304
ĐB
697679
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
041,8,1,60
10,0,871
258,32
324,63
43,69,8,04
572,85
63,046
71,957
80,2,4,518
9479

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 05-05-2025

8
67
7
950
6
9017
8619
5472
5
4579
4
21845
77169
11871
27701
71982
87261
54593
3
11236
64086
2
40628
1
03881
ĐB
668296
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0150
17,97,0,6,81
287,82
3693
45-4
5045
67,9,13,8,96
72,9,16,17
82,6,128
93,61,7,69

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 28-04-2025

8
83
7
398
6
7752
8812
8732
5
1970
4
10604
34960
02928
97866
70037
10462
97432
3
90233
70891
2
76167
1
91648
ĐB
277711
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,60
12,19,11
285,1,3,6,32
32,7,2,38,33
4804
52-5
60,6,2,766
703,67
839,2,48
98,1-9

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 21-04-2025

8
30
7
140
6
6589
8001
0111
5
7817
4
67753
82347
52552
83513
46929
33023
56476
3
17621
58786
2
21550
1
59475
ĐB
055533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,4,50
11,7,30,1,21
29,3,152
30,35,1,2,33
40,7-4
53,2,075
6-7,86
76,51,47
89,6-8
9-8,29

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 14-04-2025

8
12
7
639
6
8335
4100
2899
5
1660
4
07032
80477
32937
27529
24290
43247
26252
3
64373
05072
2
87474
1
26749
ĐB
382771
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,6,90
1271
291,3,5,72
39,5,2,773
47,974
5235
60-6
77,3,2,4,17,3,47
8--8
99,03,9,2,49

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 07-04-2025

8
86
7
169
6
0341
6274
0387
5
7547
4
90177
66554
39448
10305
33901
64842
48786
3
54918
79466
2
83127
1
14585
ĐB
707033
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1-0
184,01
2742
3333
41,7,8,27,54
540,85
69,68,8,66
74,78,4,7,27
86,7,6,54,18
9-69

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 31-03-2025

8
96
7
052
6
1125
0883
3563
5
4511
4
25311
62610
24835
50244
64571
10304
96732
3
74853
96117
2
85574
1
50901
ĐB
075342
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,110
11,1,0,71,1,7,01
255,3,42
35,28,6,53
44,24,0,74
52,32,35
6396
71,417
83-8
96-9

10. XSDT 24-03-2025

8
09
7
864
6
7828
9435
5045
5
9051
4
59026
77843
67889
46683
75318
93745
97434
3
80922
20907
2
81532
1
19955
ĐB
487643
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
1851
28,6,22,32
35,4,24,8,43
45,3,5,36,34
51,53,4,4,55
6426
7-07
89,32,18
9-0,89

11. XSDT 17-03-2025

8
50
7
877
6
4052
6324
1057
5
1911
4
32473
74648
89007
54346
90881
20098
46100
3
88746
26017
2
78770
1
90592
ĐB
615833
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,05,0,70
11,71,81
245,92
337,33
48,6,624
50,2,7-5
6-4,46
77,3,07,5,0,17
814,98
98,2-9

12. XSDT 10-03-2025

8
64
7
173
6
0163
3640
5985
5
1013
4
07778
02928
54604
23200
74037
79219
04135
3
11614
39488
2
45859
1
68493
ĐB
526887
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,04,00
13,9,4-1
28-2
37,57,6,1,93
406,0,14
598,35
64,3-6
73,83,87
85,8,77,2,88
931,59

13. XSDT 03-03-2025

8
47
7
033
6
2764
9901
0820
5
9826
4
43560
36451
18692
85385
36948
40519
73268
3
32315
72722
2
07953
1
03715
ĐB
657888
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,60
19,5,50,51
20,6,29,22
333,53
47,864
51,38,1,15
64,0,826
7-47
85,84,6,88
9219

14. XSDT 24-02-2025

8
41
7
541
6
3299
7921
9345
5
3614
4
30471
01305
46420
11109
14168
89590
74119
3
85912
96395
2
00127
1
18251
ĐB
184108
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,82,90
14,9,24,4,2,7,51
21,0,712
3--3
41,1,514
514,0,95
68-6
7127
8-6,08
99,0,59,0,19

15. XSDT 17-02-2025

8
94
7
625
6
3106
2699
4915
5
0895
4
69017
74187
34466
64251
23452
40719
94211
3
46984
61319
2
03035
1
73382
ĐB
312488
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
15,7,9,1,95,11
255,82
35-3
4-9,84
51,22,1,9,35
660,66
7-1,87
87,4,2,888
94,9,59,1,19

16. XSDT 10-02-2025

8
90
7
203
6
0590
2802
0628
5
9415
4
05048
90066
56471
60788
85852
37457
90908
3
59098
88197
2
94124
1
98123
ĐB
161141
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,89,90
157,41
28,4,30,52
3-0,23
48,124
52,715
6666
715,97
882,4,8,0,98
90,0,8,7-9
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X