menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 13/12/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

16-12 Hôm nay 09-12 02-12 25-11 18-11 11-11 04-11

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-3

Biên độ 5 ngày:

2-4 3-8 3-9 3-9 7-6

Biên độ 4 ngày:

0-9 2-0 2-2 2-4 2-9 2-9 6-5 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-4 0-9 1-0 1-2 1-9 2-0 2-0 2-2 2-2 2-4 2-4 2-4 2-8 2-8 2-9 3-0 3-0 3-3 4-0 4-2 4-2 4-2 4-2 4-4 4-4 4-5 4-5 4-6 4-7 4-8 4-8 4-9 4-9 5-2 5-3 5-3 5-3 5-3 5-6 5-6 5-6 5-7 6-2 6-3 6-3 6-4 6-5 6-6 6-9 7-1 7-4 7-4 7-7 7-9 7-9 8-2 8-2 8-2 8-3 8-3 8-4 8-4 8-4 8-8 8-8 9-2 9-4 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
98
7
422
6
4512
4884
4734
5
4370
4
96572
46200
98502
64167
06864
39226
35598
3
12908
95205
2
99048
1
73322
ĐB
443001
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,2,8,5,17,00
1201
22,6,22,1,7,0,22
34-3
488,3,64
5-05
67,426
70,267
849,9,0,48
98,8-9

2. Thống kê vị trí SX Đồng Tháp / XSDT 02-12-2024

8
10
7
190
6
7892
9256
5060
5
7902
4
14646
30989
01331
91543
98644
38653
95282
3
60243
06547
2
89133
1
74427
ĐB
728636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
021,9,60
1031
279,0,82
31,3,64,5,4,33
46,3,4,3,744
56,3-5
605,4,36
7-4,27
89,2-8
90,289

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 25-11-2024

8
14
7
841
6
4122
0353
9115
5
0241
4
11276
40104
98906
38292
94624
43143
80703
3
55035
42176
2
77433
1
70343
ĐB
744864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,3-0
14,54,41
22,42,92
35,35,4,0,3,43
41,1,3,31,0,2,64
531,35
647,0,76
76,6-7
8--8
92-9

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 18-11-2024

8
78
7
496
6
4205
3792
1909
5
1413
4
51333
42293
21283
43855
01677
29566
51726
3
30639
31992
2
49158
1
64720
ĐB
901085
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,920
13-1
26,09,92
33,91,3,9,83
4--4
55,80,5,85
669,6,26
78,777
83,57,58
96,2,3,20,39

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 11-11-2024

8
14
7
401
6
4485
4577
2937
5
7518
4
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
3
06878
32416
2
28525
1
55030
ĐB
968131
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,14,30
14,8,60,7,0,8,31
25-2
37,9,0,1-3
48,01,54
548,25
6-16
77,1,87,37
85,11,4,78
9-39

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 04-11-2024

8
19
7
451
6
9963
4885
3010
5
2471
4
92255
43671
07019
72688
78243
68636
68503
3
77361
70112
2
20821
1
24097
ĐB
533584
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0310
19,0,9,25,7,7,6,21
2112
366,4,03
4384
51,58,55
63,136
71,197
85,8,488
971,19

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 28-10-2024

8
03
7
529
6
7035
8427
1575
5
4407
4
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
3
28428
51136
2
33826
1
39872
ĐB
949617
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7-0
15,8,761
29,7,8,672
35,603
4--4
58,63,7,15
61,9,85,3,26
75,22,0,17
8-1,6,5,28
9-2,69

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 21-10-2024

8
70
7
012
6
2006
8887
9992
5
9347
4
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
3
91048
46362
2
99660
1
87221
ĐB
197268
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,5,60
12,47,21
23,11,9,62
3923
47,814
5065
65,2,0,806
70,18,4,87
87,74,68
9239

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 14-10-2024

8
65
7
371
6
7594
1737
0875
5
8101
4
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918
3
73446
26265
2
53367
1
55349
ĐB
902602
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,28,60
187,0,01
2-02
3783
45,6,994
5-6,7,4,9,65
65,0,5,746
71,53,67
83,018
94,549

10. XSDT 07-10-2024

8
69
7
900
6
5899
4644
0172
5
3846
4
16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264
3
14342
41421
2
43121
1
39451
ĐB
951328
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
126,4,2,2,51
21,1,87,6,1,42
38-3
44,6,1,24,64
51-5
69,2,1,446
72-7
8-3,28
99,96,9,99

11. XSDT 30-09-2024

8
63
7
764
6
6461
5505
8329
5
2257
4
97014
22253
99903
84888
13429
23991
30211
3
55771
94785
2
00573
1
91151
ĐB
212513
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3-0
14,1,36,9,1,7,51
29,9-2
3-6,5,0,7,13
4-6,14
57,3,10,85
63,4,1-6
71,357
88,588
912,29

12. XSDT 23-09-2024

8
54
7
221
6
0493
8968
2655
5
8654
4
90696
67590
62403
87759
57699
47470
99636
3
71415
89797
2
56866
1
46517
ĐB
032038
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,70
15,721
21-2
36,89,03
4-5,54
54,5,4,95,15
68,69,3,66
709,17
8-6,38
93,6,0,9,75,99

13. XSDT 16-09-2024

8
21
7
600
6
7723
8446
8089
5
8446
4
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
3
26563
09332
2
50667
1
44945
ĐB
064458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,00,0,70
1-21
21,332
37,22,4,0,63
46,6,3,4,544
589,45
63,74,46
703,67
8958
9589

14. XSDT 09-09-2024

8
34
7
326
6
5301
8351
9039
5
1450
4
44537
77686
96812
34123
53297
17530
80792
3
78307
61984
2
00599
1
31144
ĐB
163693
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,75,30
120,51
26,31,92
34,9,7,02,93
443,8,44
51,0-5
6-2,86
7-3,9,07
86,4-8
97,2,9,33,99

15. XSDT 02-09-2024

8
98
7
231
6
4009
4455
7781
5
8174
4
09671
33714
79847
14458
92727
25619
08970
3
91016
78303
2
88064
1
04203
ĐB
470806
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,3,670
14,9,63,8,71
27-2
310,03
477,1,64
55,855
641,06
74,1,04,27
819,58
980,19

16. XSDT 26-08-2024

8
98
7
680
6
3708
5981
4970
5
1278
4
11574
23186
93327
22996
82847
91102
84508
3
26921
55350
2
74294
1
25438
ĐB
331078
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,88,7,50
1-8,21
27,102
38-3
477,94
50-5
6-8,96
70,8,4,82,47
80,1,69,0,7,0,3,78
98,6,4-9
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X