menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 08/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

09-09 Hôm nay 02-09 26-08 19-08 12-08 05-08 29-07

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 7 ngày:

7-6 9-7

Biên độ 6 ngày:

2-3

Biên độ 5 ngày:

4-6 4-7 6-3 7-7 7-7

Biên độ 4 ngày:

0-0 2-6 5-3 7-0 7-0 9-0 9-1 9-4 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-0 0-4 0-6 0-7 1-0 1-2 1-9 2-0 3-5 3-5 3-7 4-0 4-0 4-0 4-0 4-0 4-1 4-2 4-5 4-6 4-7 4-9 5-0 5-6 5-8 6-0 6-2 6-8 7-0 7-0 7-0 7-0 7-2 7-2 7-2 7-9 7-9 7-9 8-0 8-2 8-3 8-3 8-4 8-7 8-8 8-8 9-0 9-0 9-0 9-0 9-1 9-2 9-4 9-5 9-6 9-7 9-7 9-7 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
98
7
231
6
4009
4455
7781
5
8174
4
09671
33714
79847
14458
92727
25619
08970
3
91016
78303
2
88064
1
04203
ĐB
470806
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,3,670
14,9,63,8,71
27-2
310,03
477,1,64
55,855
641,06
74,1,04,27
819,58
980,19

2. Thống kê vị trí SX Đồng Tháp / XSDT 26-08-2024

8
98
7
680
6
3708
5981
4970
5
1278
4
11574
23186
93327
22996
82847
91102
84508
3
26921
55350
2
74294
1
25438
ĐB
331078
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,88,7,50
1-8,21
27,102
38-3
477,94
50-5
6-8,96
70,8,4,82,47
80,1,69,0,7,0,3,78
98,6,4-9

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 19-08-2024

8
66
7
144
6
9963
4553
8929
5
9128
4
68563
34538
04548
35672
38191
17542
62479
3
22336
60822
2
26331
1
43053
ĐB
378564
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-9,31
29,8,27,4,22
38,6,16,5,6,53
44,8,24,64
53,3-5
66,3,3,46,36
72,9-7
8-2,3,48
912,79

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 12-08-2024

8
95
7
147
6
4120
0597
4707
5
3597
4
92909
01658
99606
78480
71761
49589
48410
3
98203
27504
2
58625
1
97340
ĐB
382377
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,6,3,42,8,1,40
1061
20,5-2
3-03
47,004
589,25
6106
774,9,0,9,77
80,958
95,7,70,89

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 05-08-2024

8
03
7
968
6
3589
1520
8317
5
3663
4
82754
58737
01247
08865
42423
68737
95010
3
25480
72941
2
53721
1
64344
ĐB
292213
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
032,1,80
17,0,34,21
20,3,1-2
37,70,6,2,13
47,1,45,44
5465
68,3,5-6
7-1,3,4,37
89,068
9-89

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 29-07-2024

8
61
7
197
6
9263
5382
9164
5
7330
4
61919
54253
25931
53941
07053
75003
33613
3
30660
57803
2
32944
1
30958
ĐB
746259
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,33,60
19,36,3,41
2-82
30,16,5,5,0,1,03
41,46,44
53,3,8,9-5
61,3,4,0-6
7-97
8258
971,59

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 22-07-2024

8
66
7
517
6
7711
9593
6832
5
5135
4
73046
54495
58049
57828
53136
47097
51378
3
88267
89086
2
25104
1
45270
ĐB
273350
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,50
17,111
2832
32,5,693
46,904
503,95
66,76,4,3,86
78,01,9,67
862,78
93,5,749

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 15-07-2024

8
67
7
773
6
0170
9295
3229
5
1982
4
77886
26842
18396
18688
96939
51593
67342
3
51764
04564
2
66182
1
00858
ĐB
730810
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,10
10-1
298,4,4,82
397,93
42,26,64
5895
67,4,48,96
73,067
82,6,8,28,58
95,6,32,39

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 08-07-2024

8
84
7
278
6
5617
6856
3718
5
5183
4
34271
07855
54267
90670
96704
83829
98106
3
64468
67119
2
46631
1
55969
ĐB
039060
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,67,60
17,8,97,31
29-2
3183
4-8,04
56,555
67,8,9,05,06
78,1,01,67
84,37,1,68
9-2,1,69

10. XSDT 01-07-2024

8
62
7
203
6
9276
3745
5432
5
6673
4
60239
95716
01263
42585
78531
03619
89199
3
64789
44719
2
32233
1
99992
ĐB
499909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9-0
16,9,931
2-6,3,92
32,9,1,30,7,6,33
45-4
5-4,85
62,37,16
76,3-7
85,9-8
99,23,1,9,8,1,09

11. XSDT 24-06-2024

8
94
7
479
6
0951
2129
5312
5
5178
4
14596
29834
31396
96607
04262
76639
38537
3
32361
25902
2
92552
1
53350
ĐB
996243
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,250
125,61
291,6,0,52
34,9,743
439,34
51,2,0-5
62,19,96
79,80,37
8-78
94,6,67,2,39

12. XSDT 17-06-2024

8
21
7
538
6
8941
7340
6372
5
6409
4
86081
08848
34555
04855
53102
58608
23922
3
32370
32989
2
50275
1
93735
ĐB
029715
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,84,70
152,4,81
21,27,0,22
38,5-3
41,0,8-4
55,55,5,7,3,15
6--6
72,0,5-7
81,93,4,08
9-0,89

13. XSDT 10-06-2024

8
69
7
585
6
1564
2073
8980
5
2765
4
34746
35747
12533
50771
66370
19857
00749
3
44901
68822
2
29884
1
91935
ĐB
451188
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
018,70
1-7,01
2222
33,57,33
46,7,96,84
578,6,35
69,4,546
73,1,04,57
85,0,4,888
9-6,49

14. XSDT 03-06-2024

8
99
7
384
6
8677
6475
4756
5
6475
4
43058
18384
94610
79801
49986
93460
31972
3
63223
52829
2
93894
1
50571
ĐB
453876
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
011,60
100,71
23,972
3-23
4-8,8,94
56,87,75
605,8,76
77,5,5,2,1,677
84,4,658
99,49,29

15. XSDT 27-05-2024

8
45
7
559
6
9919
3111
2550
5
5832
4
67307
56100
65126
54553
23014
54923
60575
3
10005
69028
2
01040
1
00198
ĐB
575556
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,55,0,40
19,1,411
26,3,832
325,23
45,014
59,0,3,64,7,05
6-2,56
7507
8-2,98
985,19

16. XSDT 20-05-2024

8
53
7
452
6
4326
6767
9475
5
8579
4
02542
48600
71637
40175
16263
42309
69548
3
75330
05031
2
82289
1
79275
ĐB
982772
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,30
1-31
265,4,72
37,0,15,63
42,8-4
53,27,7,75
67,326
75,9,5,5,26,37
8948
9-7,0,89
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X