menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

23-11 Hôm nay 20-11 16-11 13-11 09-11 06-11 02-11

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

6-7

Biên độ 5 ngày:

1-4 5-0 6-0 6-9

Biên độ 4 ngày:

0-0 1-6 4-6 6-0 6-3 7-6 9-1 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-4 1-0 1-0 1-3 1-9 2-1 2-1 2-4 2-7 3-2 3-6 3-9 3-9 4-0 4-0 4-0 4-2 4-6 5-4 6-6 7-2 7-3 7-7 8-9 9-0 9-0 9-0 9-2 9-4 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
01
7
923
6
6164
5110
8102
5
9897
4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
3
31509
02644
2
96699
1
67266
ĐB
447652
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,9,0,91,00
10,9,90,61
230,52
3-23
446,44
52-5
64,8,1,69,66
7-97
8-68
97,6,91,1,0,0,99

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 16-11-2024

8
88
7
669
6
3179
2812
1480
5
7720
4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
3
05263
52648
2
33719
1
31675
ĐB
384534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,08,2,00
12,9-1
20,312
342,0,63
4834
5-6,75
69,5,3-6
79,8,58,97
88,0,78,7,48
976,7,19

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 13-11-2024

8
67
7
329
6
7332
4394
4140
5
7294
4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
3
47347
44532
2
96401
1
76364
ĐB
442829
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,14,90
1-0,01
29,3,93,8,32
32,22,83
40,9,79,9,64
5-85
67,4-6
7-6,47
82,3,5-8
94,4,02,4,29

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 09-11-2024

8
94
7
837
6
5265
7088
7736
5
4076
4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
3
39180
98335
2
12294
1
00764
ĐB
040820
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,8,20
1-21
21,5,092
37,6,5-3
4-9,8,9,64
556,5,2,35
65,7,43,76
763,67
88,4,0,088
94,2,4-9

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 06-11-2024

8
63
7
074
6
8255
5980
1315
5
2528
4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
3
35965
19528
2
82141
1
78773
ĐB
653585
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
153,41
28,5,8-2
316,6,6,73
45,174
555,1,2,4,6,85
63,9,3,3,5-6
74,7,377
80,52,28
9-69

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 02-11-2024

8
31
7
592
6
2331
9775
1000
5
9832
4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
3
18814
04019
2
74801
1
70349
ĐB
657409
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,900
17,4,93,3,7,01
2-9,32
31,1,2,6,473
49,93,14
5-75
6-8,36
75,3,117
86-8
924,1,4,09

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 30-10-2024

8
41
7
177
6
9607
0346
8069
5
8059
4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
3
88052
50428
2
03671
1
98837
ĐB
136481
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,10
104,7,81
283,52
30,2,753
41,6,754
59,4,3,2-5
69,746
77,17,0,4,6,37
8128
9-6,59

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 26-10-2024

8
84
7
416
6
6787
8741
2462
5
2254
4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
3
93584
57732
2
56484
1
62924
ĐB
488083
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
16,2,541
246,1,32
3283
41,98,5,9,8,8,24
5415
6216
798,07
84,7,8,4,4,388
944,79

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 23-10-2024

8
49
7
517
6
7359
3867
4707
5
0260
4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
3
46325
29258
2
86061
1
37936
ĐB
569773
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
076,80
17,561
24,9,5-2
37,673
4924
59,81,25
67,0,8,136
731,6,0,37
806,9,58
984,5,29

10. XSDNA 19-10-2024

8
02
7
225
6
0754
1440
2191
5
6064
4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
3
78199
96327
2
65789
1
32949
ĐB
379887
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0240
17,891
25,8,4,702
34,7-3
40,95,6,3,24
5425
64,666
7-1,3,2,87
89,72,18
91,99,8,49

11. XSDNA 16-10-2024

8
07
7
588
6
3490
9349
9418
5
7338
4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
3
36412
93614
2
30739
1
30107
ĐB
912964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,79,20
18,4,2,4-1
27,4,012
38,983
491,2,1,64
5--5
6476
760,2,0,07
88,38,1,38
904,39

12. XSDNA 12-10-2024

8
42
7
257
6
0707
2368
4773
5
2405
4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
3
01203
96588
2
14761
1
60910
ĐB
753517
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,6,1,310
15,0,75,5,0,61
2942
3-7,03
42-4
57,1,10,9,15
68,106
735,0,17
886,88
9529

13. XSDNA 09-10-2024

8
10
7
983
6
8847
7615
1314
5
6492
4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
3
97358
64163
2
60740
1
43682
ĐB
501185
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,2,40
10,5,4,231
20,69,1,82
318,63
47,01,54
54,6,81,85
635,26
7-47
83,2,59,58
92,8-9

14. XSDNA 05-10-2024

8
25
7
783
6
9856
1508
9595
5
6953
4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
3
98244
03078
2
83665
1
38796
ĐB
429217
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0890
172,3,41
25,1-2
39,18,5,63
47,1,444
56,32,9,65
63,55,96
784,17
830,78
95,0,639

15. XSDNA 02-10-2024

8
79
7
227
6
8771
7294
9411
5
1444
4
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
3
14464
07488
2
57012
1
90535
ĐB
021954
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
11,27,11
27,7,912
3593
449,4,5,6,54
54,435
6406
79,1,72,2,8,77
87,888
94,37,29

16. XSDNA 28-09-2024

8
37
7
970
6
9815
3524
3416
5
3893
4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
3
83918
64123
2
48823
1
15740
ĐB
663893
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,8,40
15,6,8,8-1
24,3,3-2
379,7,6,2,2,93
4024
5-1,95
631,76
70,7,6,33,77
801,18
93,5,3-9
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X