menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 19/03/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

22-03 Hôm nay 15-03 12-03 08-03 05-03 01-03 26-02

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 7 ngày:

5-5 7-3

Biên độ 6 ngày:

1-3 3-1 3-7

Biên độ 5 ngày:

1-8 2-5 4-5 6-1 8-5 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-2 0-4 0-5 0-7 1-0 1-0 1-1 1-2 1-4 1-4 1-6 1-7 1-8 2-4 4-7 5-4 5-7 5-8 6-1 6-9 7-1 7-7 7-8 8-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-7 0-7 1-1 1-8 2-0 2-0 2-1 2-7 2-7 2-7 2-8 2-8 2-9 3-4 3-4 3-4 3-7 3-7 3-7 3-7 3-8 3-8 4-4 4-4 4-4 4-5 4-7 4-8 5-0 5-0 5-1 5-3 5-3 5-4 5-5 5-5 5-8 5-8 6-2 7-0 7-1 7-4 7-7 7-8 7-8 8-0 8-1 8-1 8-1 8-5 8-5 8-5 8-6 8-6 8-7 8-8 8-9 8-9 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
58
7
625
6
1942
3908
8336
5
2930
4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
3
31854
47519
2
21509
1
67174
ĐB
849375
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,93,40
17,921
25,1,84,4,72
36,0-3
42,0,25,74
58,8,42,75
6-36
72,4,517
8-5,0,2,58
9-1,09

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 12-03-2025

8
93
7
142
6
7659
7327
4631
5
7621
4
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
3
39319
93597
2
91035
1
42025
ĐB
484266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
193,2,61
27,1,542
31,6,8,593
4274
593,25
61,6,63,0,6,66
742,97
8-38
93,0,75,19

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 08-03-2025

8
41
7
784
6
6373
5732
7561
5
9267
4
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
3
19898
03249
2
88915
1
94657
ĐB
547896
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,760
12,54,6,31
2-3,12
32,17,83
41,984
5715
61,7,00,96
736,0,57
84,3,88,98
98,649

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 05-03-2025

8
44
7
707
6
8690
3842
1723
5
1493
4
55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
3
68963
70665
2
75540
1
58925
ĐB
442415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,5,40
19,5-1
23,4,54,82
3-2,9,63
44,2,04,24
506,2,15
66,3,56,86
7-07
88,6,288
90,319

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 01-03-2025

8
01
7
610
6
5054
1301
5886
5
9016
4
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
3
05343
04053
2
58587
1
54420
ĐB
687823
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,11,20
10,6,90,0,81
26,0,3-2
3-9,4,5,23
47,35,64
54,3-5
648,1,26
7-4,87
86,8,1,788
9319

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 26-02-2025

8
72
7
470
6
2343
2999
1052
5
0332
4
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
3
67853
24859
2
98661
1
58479
ĐB
331094
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,10
1061
2-7,5,32
32,3,64,3,53
4394
52,7,3,985
6136
72,0,8,957
85,87,88
99,49,5,79

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 22-02-2025

8
58
7
020
6
9451
6450
4883
5
0898
4
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
3
76194
82448
2
83928
1
81963
ĐB
306811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,5,00
14,15,2,11
20,1,9,8-2
348,8,63
46,83,1,94
58,1,0-5
6346
7--7
83,35,9,4,28
98,429

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 19-02-2025

8
63
7
020
6
4194
7905
0870
5
2308
4
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
3
55353
12606
2
14404
1
60565
ĐB
464417
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,8,6,42,70
17-1
2072
3-6,53
499,5,8,04
54,5,30,5,65
63,506
70,217
840,08
94,99,49

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 15-02-2025

8
14
7
699
6
9388
9762
2796
5
4016
4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
3
89725
66935
2
47347
1
32137
ĐB
281516
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
14,6,7,681
20,562
37,5,753
49,5,714
534,2,35
629,1,16
7-3,1,4,37
88,188
99,69,49

10. XSDNA 12-02-2025

8
80
7
155
6
3909
7426
7428
5
0683
4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
3
27160
88382
2
74147
1
19038
ĐB
977405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,58,6,60
1-4,91
26,88,8,82
3883
41,7-4
555,9,05
69,0,026
7-47
80,3,2,2,22,38
91,50,69

11. XSDNA 08-02-2025

8
57
7
096
6
5066
8546
5229
5
1927
4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
3
64386
80740
2
06099
1
03148
ĐB
268674
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
18,111
29,7,222
3-9,8,43
46,3,5,0,874
5745
669,6,4,86
745,27
83,61,48
96,3,92,99

12. XSDNA 05-02-2025

8
88
7
400
6
5487
4107
6014
5
0724
4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
3
51774
59437
2
19497
1
08735
ĐB
640152
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,500
1431
2452
31,9,7,5-3
4-1,2,7,74
520,35
67-6
74,48,0,6,9,3,97
88,7,88,88
97,739

13. XSDNA 01-02-2025

8
11
7
000
6
8699
9723
1054
5
4933
4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
3
16575
76452
2
72202
1
69978
ĐB
039032
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,200
111,01
23,4,4,94,5,0,32
33,22,33
425,2,2,84
54,275
6--6
77,5,877
8478
999,29

14. XSDNA 29-01-2025

8
79
7
727
6
0514
0138
1385
5
2020
4
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
3
54236
24789
2
74095
1
00144
ĐB
687352
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
146,51
27,06,52
38,7,643
43,41,44
51,28,95
62,1,66,36
792,37
85,938
99,57,9,89

15. XSDNA 25-01-2025

8
67
7
264
6
0870
8188
0526
5
0106
4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
3
56621
48147
2
02317
1
08934
ĐB
302611
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,670
11,7,11,2,11
26,8,1-2
33,433
49,6,76,5,34
54-5
67,42,0,0,46
706,4,17
888,28
9-49

16. XSDNA 22-01-2025

8
62
7
772
6
9868
9376
5318
5
1662
4
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
3
87994
96568
2
08263
1
78277
ĐB
962888
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,1,90
18,0-1
206,7,62
35,98,63
4-94
5635
62,8,2,8,37,56
72,6,777
83,86,1,6,88
90,439
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X