menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 13/12/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

14-12 Hôm nay 11-12 07-12 04-12 30-11 27-11 23-11

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-6

Biên độ 6 ngày:

2-7 7-1 8-2

Biên độ 5 ngày:

3-7 5-2 7-7 8-4

Biên độ 4 ngày:

1-3 3-3 3-4 5-2 5-5 6-2 6-6 6-9 8-4 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-7 1-1 1-1 1-2 1-7 1-9 2-1 2-5 2-6 2-7 2-9 3-2 4-1 4-3 4-4 4-4 4-6 4-6 4-7 5-2 5-5 5-5 5-6 5-8 5-9 5-9 6-1 6-2 6-3 6-5 6-5 6-5 6-6 6-6 6-7 6-9 7-0 7-1 7-1 7-2 7-2 7-3 7-3 7-3 7-3 7-4 7-4 7-5 7-6 7-7 7-7 8-3 8-4 9-1 9-2 9-3 9-3 9-3 9-5 9-5 9-6 9-6 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
67
7
946
6
4885
2474
7858
5
5923
4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
3
69327
27753
2
81774
1
27912
ĐB
393667
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
14,261
23,7,76,12
3-2,5,53
467,1,74
58,3,38,05
67,6,2,1,74,66
74,46,2,2,67
8558
9--9

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 07-12-2024

8
29
7
673
6
8032
3561
6923
5
8268
4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
3
96531
47925
2
04675
1
52625
ĐB
214943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0840
1-6,6,31
29,3,5,532
32,17,2,9,43
45,9,0,3-4
5-4,2,7,25
61,8,1-6
73,587
876,08
932,49

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 04-12-2024

8
79
7
450
6
3370
8331
6094
5
7006
4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
3
95280
85745
2
34801
1
89077
ĐB
894937
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,15,7,80
143,4,4,01
2-32
31,2,7-3
41,9,1,59,14
5045
6-0,86
79,0,77,37
86,0-8
94,97,9,49

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 30-11-2024

8
15
7
213
6
6697
5319
4068
5
3860
4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
3
84671
37115
2
21158
1
70142
ĐB
954309
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,960
15,3,9,6,571
2-42
3-13
46,2-4
59,81,7,15
68,04,1,86
75,197
866,9,58
97,81,5,0,09

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 27-11-2024

8
02
7
878
6
3644
0191
2801
5
4946
4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
3
68812
68288
2
44300
1
65300
ĐB
582478
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,2,6,0,00,00
129,0,3,81
260,0,12
31,4-3
44,64,3,84
5--5
6-4,2,06
78,8-7
81,4,87,8,78
91-9

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 23-11-2024

8
86
7
199
6
3784
8483
4651
5
2121
4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
3
89355
24462
2
40265
1
47689
ĐB
477718
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
16,4,85,2,41
2162
3-83
418,14
51,5,8,55,5,65
66,2,58,6,16
78-7
86,4,3,97,5,18
999,89

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 20-11-2024

8
01
7
923
6
6164
5110
8102
5
9897
4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
3
31509
02644
2
96699
1
67266
ĐB
447652
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,9,0,91,00
10,9,90,61
230,52
3-23
446,44
52-5
64,8,1,69,66
7-97
8-68
97,6,91,1,0,0,99

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 16-11-2024

8
88
7
669
6
3179
2812
1480
5
7720
4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
3
05263
52648
2
33719
1
31675
ĐB
384534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,08,2,00
12,9-1
20,312
342,0,63
4834
5-6,75
69,5,3-6
79,8,58,97
88,0,78,7,48
976,7,19

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 13-11-2024

8
67
7
329
6
7332
4394
4140
5
7294
4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
3
47347
44532
2
96401
1
76364
ĐB
442829
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,14,90
1-0,01
29,3,93,8,32
32,22,83
40,9,79,9,64
5-85
67,4-6
7-6,47
82,3,5-8
94,4,02,4,29

10. XSDNA 09-11-2024

8
94
7
837
6
5265
7088
7736
5
4076
4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
3
39180
98335
2
12294
1
00764
ĐB
040820
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,8,20
1-21
21,5,092
37,6,5-3
4-9,8,9,64
556,5,2,35
65,7,43,76
763,67
88,4,0,088
94,2,4-9

11. XSDNA 06-11-2024

8
63
7
074
6
8255
5980
1315
5
2528
4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
3
35965
19528
2
82141
1
78773
ĐB
653585
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
153,41
28,5,8-2
316,6,6,73
45,174
555,1,2,4,6,85
63,9,3,3,5-6
74,7,377
80,52,28
9-69

12. XSDNA 02-11-2024

8
31
7
592
6
2331
9775
1000
5
9832
4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
3
18814
04019
2
74801
1
70349
ĐB
657409
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,900
17,4,93,3,7,01
2-9,32
31,1,2,6,473
49,93,14
5-75
6-8,36
75,3,117
86-8
924,1,4,09

13. XSDNA 30-10-2024

8
41
7
177
6
9607
0346
8069
5
8059
4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
3
88052
50428
2
03671
1
98837
ĐB
136481
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,10
104,7,81
283,52
30,2,753
41,6,754
59,4,3,2-5
69,746
77,17,0,4,6,37
8128
9-6,59

14. XSDNA 26-10-2024

8
84
7
416
6
6787
8741
2462
5
2254
4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
3
93584
57732
2
56484
1
62924
ĐB
488083
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
16,2,541
246,1,32
3283
41,98,5,9,8,8,24
5415
6216
798,07
84,7,8,4,4,388
944,79

15. XSDNA 23-10-2024

8
49
7
517
6
7359
3867
4707
5
0260
4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
3
46325
29258
2
86061
1
37936
ĐB
569773
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
076,80
17,561
24,9,5-2
37,673
4924
59,81,25
67,0,8,136
731,6,0,37
806,9,58
984,5,29

16. XSDNA 19-10-2024

8
02
7
225
6
0754
1440
2191
5
6064
4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
3
78199
96327
2
65789
1
32949
ĐB
379887
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0240
17,891
25,8,4,702
34,7-3
40,95,6,3,24
5425
64,666
7-1,3,2,87
89,72,18
91,99,8,49
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X