menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 14/06/2025

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

18-06 Hôm nay Hôm nay 11-06 07-06 04-06 31-05 28-05

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 7 ngày:

6-1

Biên độ 6 ngày:

1-4 6-8

Biên độ 5 ngày:

0-0 0-1 0-5 1-0 2-1 3-1 3-3

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-3 0-5 0-9 1-1 1-8 2-0 2-6 3-1 3-3 5-0 5-2 5-2 6-0 6-1 6-1 6-1 6-9 6-9 7-1 7-1 8-2 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-3 0-6 0-6 0-7 0-8 0-9 0-9 1-7 2-0 2-1 2-2 2-2 2-5 2-5 2-9 3-0 3-1 3-1 3-7 3-9 4-3 4-5 4-6 5-0 5-1 5-5 5-5 5-7 5-8 5-9 5-9 6-0 6-0 6-0 6-0 6-6 6-7 6-7 6-7 7-1 7-3 7-3 7-7 8-2 8-3 8-3 8-4 8-4 8-7 8-7 8-8 8-8 8-9 8-9 8-9 9-0 9-1 9-1 9-1 9-1 9-1

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
03
7
254
6
8021
0598
0578
5
8674
4
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
3
16931
10376
2
95720
1
53599
ĐB
141832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0320
122,31
21,01,32
39,1,203
4-5,74
54,9-5
698,76
78,4,6-7
86,99,78
98,9,99,8,5,3,6,99

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 11-06-2025

8
77
7
117
6
0973
8356
5941
5
2785
4
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
3
64976
46374
2
16125
1
75474
ĐB
735812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,40
17,8,24,01
254,12
3073
41,2,5,06,7,74
568,4,25
645,76
77,3,6,4,47,17
8518
9--9

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 07-06-2025

8
44
7
259
6
1719
0641
1534
5
4537
4
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
3
11636
08186
2
19954
1
69058
ĐB
405818
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
19,6,1,84,11
24,222
34,7,9,6-3
44,14,3,2,54
59,8,4,8-5
6-1,3,86
7837
865,7,5,18
9-5,1,39

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 04-06-2025

8
54
7
245
6
7934
4268
7200
5
1598
4
67602
46301
91706
41291
85733
68966
80861
3
18243
44667
2
81743
1
89633
ĐB
891105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,2,1,6,500
1-0,9,61
2-02
34,3,33,4,4,33
45,3,35,34
544,05
68,6,1,70,66
7-67
8-6,98
98,1-9

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 31-05-2025

8
95
7
792
6
2916
1042
8899
5
7662
4
62772
48113
75563
15713
06360
65128
54903
3
03491
89581
2
26559
1
09805
ĐB
001118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,560
16,3,3,89,81
289,4,6,72
3-1,6,1,03
42-4
599,05
62,3,016
72-7
812,18
95,2,9,19,59

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 28-05-2025

8
85
7
026
6
9793
9084
9226
5
3877
4
75823
04639
77289
41676
70584
96225
94964
3
69464
23623
2
15989
1
66247
ĐB
410912
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
12-1
26,6,3,5,312
399,2,23
478,8,6,64
5-8,25
64,42,2,76
77,67,47
85,4,9,4,9-8
933,8,89

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 24-05-2025

8
72
7
519
6
4939
4612
0348
5
4246
4
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
3
41989
39817
2
57268
1
55325
ĐB
774789
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,50
19,2,7-1
257,12
3963
48,6,7-4
5025
69,3,846
72,90,4,17
80,9,94,68
9-1,3,6,7,8,89

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 21-05-2025

8
44
7
608
6
6057
3759
1454
5
2248
4
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
3
64418
02100
2
75864
1
49845
ĐB
495719
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,000
11,8,91,91
26-2
3-03
44,8,54,5,64
57,9,4,745
642,86
7-5,9,57
860,4,18
91,75,19

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 17-05-2025

8
46
7
263
6
3537
6511
6251
5
0627
4
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
3
53263
47199
2
09827
1
88822
ĐB
482699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0840
111,51
27,3,7,222
37,46,2,7,5,63
46,03,84
51,3-5
63,346
733,2,27
8408
99,99,99

10. XSDNA 14-05-2025

8
67
7
843
6
5525
9766
7704
5
2634
4
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
3
07011
01512
2
03131
1
47335
ĐB
153566
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0450
11,21,31
253,12
34,6,2,1,543
430,34
502,35
67,6,66,3,7,66
76,86,97
887,88
97-9

11. XSDNA 10-05-2025

8
08
7
035
6
0822
1455
7598
5
8373
4
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
3
39062
07526
2
53765
1
59966
ĐB
906430
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
1--1
22,2,9,62,2,5,62
35,07,5,83
4--4
55,3,23,5,6,65
67,5,2,5,62,66
7367
830,98
9829

12. XSDNA 07-05-2025

8
28
7
589
6
9186
8141
6532
5
7636
4
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
3
34454
71675
2
78148
1
34195
ĐB
777406
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6-0
1-41
2832
32,653
41,5,6,89,54
53,44,7,95
6-8,3,4,06
7507
89,62,9,48
99,8,4,58,99

13. XSDNA 03-05-2025

8
89
7
605
6
0919
4609
8965
5
2805
4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
3
62305
86099
2
58668
1
39403
ĐB
749103
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,5,1,5,3,330
1901
29-2
306,0,03
4984
560,6,0,05
65,3,856
7--7
89,468
998,1,0,2,4,99

14. XSDNA 30-04-2025

8
19
7
483
6
5065
1696
9762
5
0061
4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
3
96686
50012
2
43677
1
42396
ĐB
719219
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,30
19,2,96,41
206,12
39,083
41-4
5765
65,2,19,8,96
77,77,5,77
83,8,688
96,61,3,19

15. XSDNA 26-04-2025

8
99
7
408
6
9870
6054
3164
5
8819
4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
3
61627
85960
2
91774
1
94213
ĐB
260998
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,17,6,2,60
19,301
20,762
386,13
4-5,6,74
54-5
64,0,3,2,0-6
70,48,27
870,3,98
99,89,19

16. XSDNA 23-04-2025

8
33
7
861
6
0265
0237
5805
5
4654
4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
3
35628
42031
2
83845
1
52278
ĐB
640935
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1-6,31
28-2
33,7,8,7,1,533
455,54
54,9,46,0,7,6,4,35
61,5,596
75,83,37
8-3,2,78
9659
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X