menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 23/05/2025

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

28-05 Hôm nay 21-05 14-05 07-05 30-04 23-04 16-04

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 9 ngày:

8-4

Biên độ 6 ngày:

3-0

Biên độ 5 ngày:

0-5 3-2 9-3 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-2 1-6 2-6 3-1 3-2 3-4 3-5 4-7 5-0 5-3 8-2 9-0 9-0 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-5 0-7 1-9 2-2 2-7 3-0 3-3 3-5 3-7 3-8 4-0 4-3 4-4 4-5 4-6 5-0 5-0 5-6 5-7 6-3 6-5 6-5 6-9 6-9 7-5 8-0 8-0 8-3 8-4 8-5 8-5 8-6 8-6 8-6 8-8 8-9 9-0 9-3 9-3 9-6 9-7 9-7 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
01
7
098
6
5091
3823
8456
5
4947
4
00806
48975
54579
60588
47336
03537
59295
3
50200
43774
2
58110
1
30574
ĐB
726660
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,00,1,60
100,91
23-2
36,723
477,74
567,95
605,0,36
75,9,4,44,37
889,88
98,1,579

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 14-05-2025

8
13
7
839
6
1029
6739
6684
5
1706
4
18284
50456
57072
81820
78595
73265
87671
3
78730
06785
2
28804
1
89348
ĐB
331525
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,42,30
1371
29,0,572
39,9,013
488,8,04
569,6,8,25
650,56
72,1-7
84,4,548
953,2,39

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 07-05-2025

8
37
7
996
6
6168
5586
0400
5
9078
4
86037
96533
00683
03698
41204
73913
02809
3
21994
23251
2
62590
1
64031
ĐB
125380
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,90,9,80
135,31
2--2
37,7,3,13,8,13
4-0,94
51-5
689,86
783,37
86,3,06,7,98
96,8,4,009

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 30-04-2025

8
26
7
738
6
9724
8655
8366
5
5948
4
17199
51620
56076
98452
41711
88618
88747
3
63892
07521
2
75565
1
02161
ĐB
970637
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
11,81,2,61
26,4,0,15,92
38,7-3
48,724
55,25,65
66,5,12,6,76
764,37
8-3,4,18
99,299

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 23-04-2025

8
65
7
043
6
8342
7015
7340
5
7991
4
76787
93189
16149
10460
20134
83886
21894
3
23688
30507
2
81862
1
99031
ĐB
840762
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,60
159,31
2-4,6,62
34,143
43,2,0,93,94
5-6,15
65,0,2,286
7-8,07
87,9,6,888
91,48,49

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 16-04-2025

8
38
7
518
6
3618
3338
4793
5
2350
4
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
3
85563
08823
2
84024
1
72163
ĐB
075449
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,75,50
18,8,10,11
23,4-2
38,8,79,6,2,63
495,24
50,0,4-5
63,3-6
7-0,37
8-3,1,1,38
93,99,49

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 09-04-2025

8
21
7
130
6
3882
4783
7822
5
8434
4
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
3
08252
04159
2
48647
1
43653
ĐB
987073
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
1-21
21,28,2,52
30,48,5,73
47,6,734
56,7,2,9,3-5
67,97,5,46
76,36,4,5,47
82,3-8
9-6,59

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 02-04-2025

8
67
7
708
6
7219
5960
7245
5
9958
4
23020
58001
19415
24230
55916
08310
10006
3
48345
58159
2
20898
1
79501
ĐB
294821
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,6,16,2,3,10
19,5,6,00,0,21
20,1-2
30-3
45,5-4
58,94,1,45
67,01,06
7-67
8-0,5,98
981,59

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 26-03-2025

8
44
7
069
6
5632
1351
2067
5
8957
4
91103
55462
70727
45584
68849
76067
05592
3
21538
19286
2
30192
1
39896
ĐB
040221
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
1-5,21
27,13,6,9,92
32,803
44,94,84
51,7-5
69,7,2,78,96
7-6,5,2,67
84,638
92,2,66,49

10. XSDN 19-03-2025

8
95
7
743
6
6789
0763
7922
5
7382
4
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
3
51524
54572
2
72768
1
52637
ĐB
089081
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1481
22,9,8,42,8,9,3,72
32,74,63
431,24
589,75
63,8-6
75,237
89,2,12,5,68
95,28,29

11. XSDN 12-03-2025

8
81
7
033
6
7685
5130
7736
5
7624
4
76532
27227
59811
23670
08675
49727
86520
3
26651
07288
2
83863
1
70970
ĐB
071864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,7,2,70
118,1,51
24,7,7,032
33,0,6,23,63
4-2,64
518,75
63,436
70,5,02,27
81,5,888
9--9

12. XSDN 05-03-2025

8
05
7
670
6
5145
4263
8353
5
3476
4
19360
04971
68555
36717
31189
75386
70805
3
94255
64480
2
24788
1
68957
ĐB
644817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,57,6,80
17,771
2--2
3-6,53
45-4
53,5,5,70,4,5,0,55
63,07,86
70,6,11,5,17
89,6,0,888
9-89

13. XSDN 26-02-2025

8
69
7
803
6
6378
4507
2277
5
3019
4
61026
34539
00460
94370
63478
29431
04615
3
20128
03362
2
06090
1
70465
ĐB
631064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,76,7,90
19,531
26,862
39,103
4-64
5-1,65
69,0,2,5,426
78,7,0,80,77
8-7,7,28
906,1,39

14. XSDN 19-02-2025

8
72
7
587
6
1892
4947
8563
5
6724
4
19295
94232
10586
94460
96786
92530
49432
3
39375
75985
2
88234
1
96916
ĐB
289797
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,30
16-1
247,9,3,32
32,0,2,463
472,34
5-9,7,85
63,08,8,16
72,58,4,97
87,6,6,5-8
92,5,7-9

15. XSDN 12-02-2025

8
27
7
341
6
3663
3595
2113
5
2991
4
40516
20728
67735
65362
61608
97548
62300
3
69455
42550
2
92180
1
02376
ĐB
840252
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,00,5,80
13,64,91
27,86,52
356,13
41,8-4
55,0,29,3,55
63,21,76
7627
802,0,48
95,1-9

16. XSDN 05-02-2025

8
47
7
662
6
8342
9606
3506
5
1141
4
79279
25409
11677
37727
86947
40201
09484
3
72948
31130
2
74370
1
92719
ĐB
976168
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,9,13,70
194,01
276,42
30-3
47,2,1,7,884
5--5
62,80,06
79,7,04,7,2,47
844,68
9-7,0,19
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X