menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

22-01 Hôm nay 15-01 08-01 01-01 25-12 18-12 11-12

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-3 2-4 3-0 3-7

Biên độ 5 ngày:

0-9 2-0 3-0 3-4 5-4 7-3 7-7 7-8 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-2 0-4 0-7 0-8 1-4 1-6 3-9 5-0 7-0 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-2 0-7 0-8 0-8 1-0 1-2 1-3 1-5 1-5 1-7 1-8 1-8 2-7 2-8 2-8 3-0 3-0 3-0 3-2 3-4 3-9 4-2 4-3 4-4 4-7 4-7 4-8 4-8 5-0 5-0 5-8 5-8 6-3 6-7 7-0 7-2 7-3 7-4 7-7 7-8 7-9 8-0 8-8 9-0 9-3 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
70
7
173
6
1754
2722
4643
5
0114
4
47058
89792
38743
55260
20803
37142
95543
3
94537
93200
2
75880
1
80808
ĐB
778021
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,0,87,6,0,80
1421
22,12,9,42
377,4,4,0,43
43,3,2,35,14
54,8-5
60-6
70,337
805,08
92-9

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 08-01-2025

8
99
7
422
6
5252
0018
4811
5
7684
4
24119
10076
73993
18388
66902
06754
36581
3
63532
57643
2
97513
1
44355
ĐB
548924
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
18,1,9,31,81
22,42,5,0,32
329,4,13
438,5,24
52,4,555
6-76
76-7
84,8,11,88
99,39,19

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 01-01-2025

8
18
7
402
6
9491
2016
9319
5
1460
4
57009
99277
80295
86819
55326
98870
86765
3
30396
08343
2
41059
1
54336
ĐB
202136
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,96,70
18,6,9,991
2602
36,643
43-4
599,65
60,51,2,9,3,36
77,077
8-18
91,5,61,0,1,59

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 25-12-2024

8
18
7
990
6
6121
3607
1525
5
8277
4
97915
17776
37659
19372
36170
70996
41365
3
76529
02597
2
59551
1
87623
ĐB
686702
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,29,70
18,52,51
21,5,9,37,02
3-23
4--4
59,12,1,65
657,96
77,6,2,00,7,97
8-18
90,6,75,29

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 18-12-2024

8
22
7
592
6
9589
5495
7255
5
7199
4
80750
03821
79533
89633
71213
66142
01215
3
21580
23563
2
26173
1
28430
ĐB
853977
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,8,30
13,521
22,12,9,42
33,3,03,3,1,6,73
42-4
55,09,5,15
63-6
73,777
89,0-8
92,5,98,99

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 11-12-2024

8
26
7
333
6
4207
0053
3871
5
2887
4
30117
87953
21713
07528
88377
42329
69363
3
73478
17202
2
67405
1
25839
ĐB
496276
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,2,5-0
17,371
26,8,902
33,93,5,5,1,63
4--4
53,305
632,76
71,7,8,60,8,1,77
872,78
9-2,39

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 04-12-2024

8
92
7
737
6
7271
7050
3315
5
3243
4
84011
59127
47034
85659
55730
92637
95242
3
76609
81615
2
55469
1
79399
ĐB
711691
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
095,30
15,1,57,1,91
279,42
37,4,0,743
43,234
50,91,15
69-6
713,2,37
8--8
92,9,15,0,6,99

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 27-11-2024

8
57
7
512
6
8030
5823
3688
5
6244
4
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
3
27389
90737
2
67150
1
94122
ĐB
193316
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,50
12,6-1
23,8,21,22
30,7,72,03
44,44,6,44
57,095
64,816
7-5,3,37
88,98,6,28
9589

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 20-11-2024

8
85
7
786
6
6502
2172
6607
5
0790
4
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
3
73723
05934
2
94694
1
76322
ĐB
069961
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,3,4,0,29,4,00
1-7,8,61
23,20,7,0,22
340,23
400,3,94
5-85
6186
72,107
85,6,1-8
90,4-9

10. XSDN 13-11-2024

8
33
7
434
6
6932
3199
3908
5
7397
4
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
3
31651
48799
2
57604
1
34897
ĐB
211173
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,49,4,40
1-51
2-32
33,4,23,6,9,73
40,03,04
5105
63-6
739,97
880,88
99,7,0,3,9,79,99

11. XSDN 06-11-2024

8
24
7
930
6
0718
8508
8200
5
1896
4
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
3
17003
54733
2
43935
1
38640
ĐB
158274
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,1,33,0,40
188,01
24,342
30,4,3,52,6,0,33
42,02,3,74
5935
6396
74-7
811,08
9659

12. XSDN 30-10-2024

8
21
7
047
6
0837
7508
6475
5
3991
4
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
3
67872
25372
2
04144
1
50226
ĐB
074215
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,100
152,9,6,01
21,67,72
376,73
47,444
5-7,15
61,6,36,26
75,3,2,24,3,87
8708
91-9

13. XSDN 23-10-2024

8
65
7
053
6
6117
2843
2355
5
1015
4
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
3
53143
65455
2
04956
1
53799
ĐB
471308
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
17,561
2392
3-5,4,2,43
43,5,354
53,5,4,5,66,5,1,4,55
65,156
7-1,87
87,908
92,98,99

14. XSDN 16-10-2024

8
19
7
584
6
0955
8215
6229
5
4075
4
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
3
03130
62484
2
70518
1
33411
ĐB
190561
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
19,5,2,8,18,1,61
2912
30-3
458,7,84
555,1,7,4,95
61-6
75,48,97
84,1,7,418
95,71,29

15. XSDN 09-10-2024

8
68
7
526
6
8549
1374
6194
5
8896
4
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
3
40185
89498
2
08706
1
52708
ĐB
615121
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,810
16,021
26,2,12,52
35-3
497,9,54
52,43,85
682,9,1,06
7407
856,9,08
94,6,849

16. XSDN 02-10-2024

8
71
7
322
6
1247
4358
2483
5
8513
4
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
3
10579
55476
2
47980
1
01155
ĐB
749879
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
003,9,0,80
13,871
22,422
308,1,93
4724
58,555
6776
71,9,6,94,67
83,05,18
90,37,79
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X