menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

09-10 Hôm nay 02-10 25-09 18-09 11-09 04-09 28-08

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

3-0 8-5

Biên độ 5 ngày:

4-0 4-9 5-5 8-1 8-9

Biên độ 4 ngày:

0-7 0-7 0-9 2-0 3-3 4-0 4-7 5-1 5-7 7-0 7-4 8-0 8-0 8-1 8-5 8-8

Biên độ 3 ngày:

0-9 0-9 1-0 1-4 1-5 1-5 1-9 2-3 2-7 3-0 3-4 4-0 4-4 4-4 4-4 4-7 4-7 4-9 6-1 6-3 6-9 7-4 7-4 7-9 8-1 8-3 8-4 8-4 8-7 8-7 8-8 9-0

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
71
7
322
6
1247
4358
2483
5
8513
4
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
3
10579
55476
2
47980
1
01155
ĐB
749879
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
003,9,0,80
13,871
22,422
308,1,93
4724
58,555
6776
71,9,6,94,67
83,05,18
90,37,79

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 25-09-2024

8
65
7
238
6
5966
2603
6816
5
8768
4
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
3
71538
94458
2
29490
1
41557
ĐB
092585
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
038,90
16-1
2-62
38,803
4-94
55,8,76,5,7,85
65,6,8,26,16
759,57
80,53,6,3,58
94,9,7,099

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 18-09-2024

8
81
7
074
6
1108
7876
7483
5
0272
4
56282
43630
16586
79751
58543
52882
90070
3
53519
64534
2
19229
1
38942
ĐB
227039
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,70
198,51
297,8,8,42
30,4,98,43
43,27,34
51-5
6-7,86
74,6,2,0-7
81,3,2,6,208
9-1,2,39

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 11-09-2024

8
46
7
009
6
2442
4108
9123
5
8335
4
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
3
65351
08802
2
18056
1
96700
ĐB
530114
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,6,2,000
149,51
234,5,5,02
3523
46,2,914
52,2,1,635
6-4,0,56
7-97
8-08
99,1,70,4,99

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 04-09-2024

8
84
7
809
6
5166
2119
4144
5
5099
4
94917
15800
30518
65941
90586
94861
44452
3
57963
09807
2
84516
1
36344
ĐB
359220
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,70,20
19,7,8,64,61
2052
3-63
44,1,48,4,44
52-5
66,1,36,8,16
7-1,07
84,618
990,1,99

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 28-08-2024

8
63
7
554
6
3293
5611
5715
5
5101
4
10030
67375
81277
82662
76492
90632
43190
3
85018
41435
2
81120
1
62382
ĐB
768438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,9,20
11,5,81,01
206,9,3,82
30,2,5,86,93
4-54
541,7,35
63,2-6
75,777
821,38
93,2,0-9

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 21-08-2024

8
15
7
570
6
5469
1644
1586
5
7568
4
35537
20228
85271
39261
04604
60300
66489
3
03056
56354
2
77037
1
89957
ĐB
664256
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,07,00
157,61
28-2
37,7-3
444,0,54
56,4,7,615
69,8,18,5,56
70,13,3,57
86,96,28
9-6,89

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 14-08-2024

8
75
7
087
6
2060
1223
9830
5
1681
4
30778
86417
36487
51820
12190
10693
95072
3
34846
86354
2
13650
1
53395
ĐB
438411
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,3,2,9,50
17,18,11
23,072
302,93
4654
54,07,95
6046
75,8,28,1,87
87,1,778
90,3,5-9

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 07-08-2024

8
19
7
068
6
9178
3620
2266
5
0870
4
42765
91328
51351
37138
74928
66492
44268
3
51738
18981
2
55883
1
02276
ĐB
985329
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,70
195,81
20,8,8,992
38,883
4--4
5165
68,6,5,86,76
78,0,6-7
81,36,7,2,3,2,6,38
921,29

10. XSDN 31-07-2024

8
84
7
594
6
8151
1711
0006
5
5132
4
91398
21744
86701
60378
03858
64855
53968
3
06896
83123
2
30027
1
48856
ĐB
602872
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1-0
115,1,01
23,73,72
3223
448,9,44
51,8,5,655
680,9,56
78,227
849,7,5,68
94,8,6-9

11. XSDN 24-07-2024

8
69
7
895
6
2317
7712
4364
5
5555
4
86003
76574
36120
59941
28305
06668
80498
3
48787
40939
2
15957
1
82662
ĐB
453392
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,520
17,241
201,6,92
3903
416,74
55,79,5,05
69,4,8,2-6
741,8,57
876,98
95,8,26,39

12. XSDN 17-07-2024

8
51
7
044
6
8436
7114
5108
5
1914
4
23596
67867
95783
85420
67783
91737
95399
3
21715
63187
2
44887
1
17978
ĐB
153597
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0820
14,4,551
20-2
36,78,83
444,1,14
5115
673,96
786,3,8,8,97
83,3,7,70,78
96,9,799

13. XSDN 10-07-2024

8
53
7
577
6
3742
8857
5763
5
1461
4
69462
78806
40799
26897
64067
52385
18019
3
56745
93148
2
07897
1
96763
ĐB
513322
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
1961
224,6,22
3-5,6,63
42,5,8-4
53,78,45
63,1,2,7,306
777,5,9,6,97
8548
99,7,79,19

14. XSDN 03-07-2024

8
42
7
779
6
5483
5530
5890
5
6509
4
87360
96062
69931
77537
57258
62464
84152
3
65991
78096
2
50012
1
82904
ĐB
408403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,33,9,60
123,91
2-4,6,5,12
30,1,78,03
426,04
58,2-5
60,2,496
7937
8358
90,1,67,09

15. XSDN 26-06-2024

8
25
7
367
6
6135
7195
5626
5
8855
4
07434
71398
66661
16482
85348
95559
68850
3
31956
12549
2
73761
1
74664
ĐB
439496
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1-6,61
25,682
35,4-3
48,93,64
55,9,0,62,3,9,55
67,1,1,42,5,96
7-67
829,48
95,8,65,49

16. XSDN 19-06-2024

8
85
7
323
6
1885
9990
8274
5
8189
4
26108
08267
23635
68446
62069
65442
95851
3
03801
30398
2
39429
1
25434
ĐB
925862
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,190
1-5,01
23,94,62
35,423
46,27,34
518,8,35
67,9,246
7467
85,5,90,98
90,88,6,29
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X