menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/07/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

31-07 Hôm nay 24-07 17-07 10-07 03-07 26-06 19-06

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 7 ngày:

6-8

Biên độ 5 ngày:

0-0 1-6 3-0 4-9 5-8 6-5 7-5 7-9 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-4 0-4 1-5 3-9 6-0 6-0 6-9 7-5 9-1 9-4 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-4 0-5 0-5 0-6 0-6 0-7 0-9 1-2 1-5 1-9 1-9 2-2 2-2 2-2 2-3 2-6 2-9 3-2 3-2 3-4 3-5 3-6 3-6 3-7 3-7 3-8 3-8 4-0 4-2 4-2 4-3 4-6 4-6 4-8 4-8 4-9 5-0 5-4 5-6 5-7 5-8 5-8 6-1 6-6 6-6 6-8 7-1 7-2 7-2 7-3 7-3 7-3 7-5 7-6 7-9 8-3 8-8 9-2 9-2 9-3 9-4 9-5 9-6 9-6 9-6 9-6 9-7 9-7 9-7 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
69
7
895
6
2317
7712
4364
5
5555
4
86003
76574
36120
59941
28305
06668
80498
3
48787
40939
2
15957
1
82662
ĐB
453392
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,520
17,241
201,6,92
3903
416,74
55,79,5,05
69,4,8,2-6
741,8,57
876,98
95,8,26,39

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 17-07-2024

8
51
7
044
6
8436
7114
5108
5
1914
4
23596
67867
95783
85420
67783
91737
95399
3
21715
63187
2
44887
1
17978
ĐB
153597
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0820
14,4,551
20-2
36,78,83
444,1,14
5115
673,96
786,3,8,8,97
83,3,7,70,78
96,9,799

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 10-07-2024

8
53
7
577
6
3742
8857
5763
5
1461
4
69462
78806
40799
26897
64067
52385
18019
3
56745
93148
2
07897
1
96763
ĐB
513322
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
1961
224,6,22
3-5,6,63
42,5,8-4
53,78,45
63,1,2,7,306
777,5,9,6,97
8548
99,7,79,19

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 03-07-2024

8
42
7
779
6
5483
5530
5890
5
6509
4
87360
96062
69931
77537
57258
62464
84152
3
65991
78096
2
50012
1
82904
ĐB
408403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,33,9,60
123,91
2-4,6,5,12
30,1,78,03
426,04
58,2-5
60,2,496
7937
8358
90,1,67,09

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 26-06-2024

8
25
7
367
6
6135
7195
5626
5
8855
4
07434
71398
66661
16482
85348
95559
68850
3
31956
12549
2
73761
1
74664
ĐB
439496
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1-6,61
25,682
35,4-3
48,93,64
55,9,0,62,3,9,55
67,1,1,42,5,96
7-67
829,48
95,8,65,49

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 19-06-2024

8
85
7
323
6
1885
9990
8274
5
8189
4
26108
08267
23635
68446
62069
65442
95851
3
03801
30398
2
39429
1
25434
ĐB
925862
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,190
1-5,01
23,94,62
35,423
46,27,34
518,8,35
67,9,246
7467
85,5,90,98
90,88,6,29

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 12-06-2024

8
68
7
228
6
8683
0771
7776
5
2992
4
71974
26549
79562
17601
67477
20463
70302
3
95704
44657
2
21096
1
65383
ĐB
369574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,4-0
1-7,01
289,6,02
3-8,6,83
497,0,74
57-5
68,2,37,96
71,6,4,7,47,57
83,36,28
92,649

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 05-06-2024

8
92
7
715
6
7865
7422
2840
5
1176
4
93490
51445
88779
77939
65061
70625
43545
3
82366
57977
2
06534
1
07141
ĐB
445102
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
024,90
156,41
22,59,2,02
39,4-3
40,5,5,134
5-1,6,4,2,45
65,1,67,66
76,9,777
8--8
92,07,39

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 29-05-2024

8
83
7
120
6
4970
8282
2144
5
2654
4
30137
98011
14218
67980
09411
94350
63401
3
81439
50275
2
66822
1
54024
ĐB
570453
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,7,8,50
11,8,11,1,01
20,2,48,22
37,98,53
444,5,24
54,0,375
6--6
70,537
83,2,018
9-39

10. XSDN 22-05-2024

8
87
7
485
6
8747
7914
8262
5
8708
4
34223
09028
36396
06217
58174
64798
38390
3
62083
62916
2
50849
1
83031
ĐB
449809
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,990
14,7,631
23,862
312,83
47,91,74
5-85
629,16
748,4,17
87,5,30,2,98
96,8,04,09

11. XSDN 15-05-2024

8
78
7
118
6
2614
3598
7416
5
9637
4
65762
85019
00929
55053
94966
44430
49395
3
35197
41093
2
15700
1
97565
ĐB
098850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
003,0,50
18,4,6,9-1
2962
37,05,93
4-14
53,09,65
62,6,51,66
783,97
8-7,1,98
98,5,7,31,29

12. XSDN 08-05-2024

8
98
7
766
6
8332
7567
2228
5
0763
4
60588
37832
98213
80491
59501
07794
08164
3
03177
96697
2
31168
1
09893
ĐB
930917
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
13,79,01
283,32
32,26,1,93
4-9,64
5--5
66,7,3,4,866
776,7,9,17
889,2,8,68
98,1,4,7,3-9

13. XSDN 01-05-2024

8
82
7
655
6
1810
6897
1694
5
5403
4
86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755
3
07732
00551
2
06375
1
59000
ĐB
117281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,01,5,00
105,81
268,32
320,93
4-94
55,0,5,15,5,75
662,6,86
7597
82,9,6,1-8
97,4,389

14. XSDN 24-04-2024

8
11
7
710
6
3710
8154
0910
5
0493
4
55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160
3
42657
45390
2
72208
1
37499
ĐB
159380
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,1,1,6,9,80
11,0,0,011
2932
3293
465,54
54,4,795
68,046
7-57
806,08
93,5,0,92,99

15. XSDN 17-04-2024

8
02
7
740
6
3505
9927
1632
5
8031
4
76918
51601
26010
38853
30389
04881
85544
3
67229
66894
2
19518
1
99898
ĐB
461037
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,14,10
18,0,83,0,81
27,90,32
32,1,753
40,44,94
5305
6--6
7-2,37
89,11,1,98
94,88,29

16. XSDN 10-04-2024

8
17
7
643
6
6211
6412
1046
5
4249
4
88031
44882
98841
86298
84584
30857
90723
3
18129
09560
2
30674
1
67926
ĐB
893144
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
17,1,21,3,41
23,9,61,82
314,23
43,6,9,1,48,7,44
57-5
604,26
741,57
82,498
984,29
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X