menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 29/04/2025

Thống kê vị trí DLK - TK Vị trí Đắk Lắk - Thống kê vị trí XSDLK

06-05 Hôm nay 22-04 15-04 08-04 01-04 25-03 18-03

Thống kê Thống kê vị trí Đắk Lắk hôm nay

Biên độ 5 ngày:

6-1 6-5 6-8

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-3 0-3 1-0 1-1 1-6 1-9 3-0 6-3 6-3 7-1 8-2 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-3 0-3 0-3 0-3 0-6 0-9 1-0 1-4 1-4 1-6 2-0 2-0 2-1 2-5 3-0 3-1 3-4 3-6 3-6 3-9 4-0 4-0 4-1 4-1 4-3 5-1 5-9 6-0 6-2 6-3 6-3 8-1 8-4 9-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DLK cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đắk Lắk đã chọn

8
64
7
934
6
8516
0016
0175
5
4269
4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
3
89103
06016
2
72690
1
51869
ĐB
319290
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,39,90
16,6,6,6-1
2--2
34,9,803
446,3,4,0,64
5-75
64,9,4,91,1,1,16
75,8-7
8-7,38
90,06,3,69

2. Thống kê vị trí SX Đắk Lắk / XSDLK 15-04-2025

8
37
7
273
6
8866
2322
6817
5
7721
4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
3
74493
66467
2
88491
1
53951
ĐB
673231
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
172,9,5,31
22,1,6,42,92
37,17,93
47,924
59,1-5
66,6,76,6,26
733,1,4,67
8--8
92,3,15,49

3.Thống kê vị trí XSDLK / XSDLK 08-04-2025

8
51
7
168
6
4899
9396
8078
5
0297
4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
3
91901
77974
2
80222
1
78569
ĐB
648587
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
16,35,01
2222
3-1,83
444,74
518,95
68,8,99,16
78,49,87
85,3,76,7,68
99,6,7,59,69

4. Thống kê vị trí Đắk Lắk, XSDLK 01-04-2025

8
16
7
166
6
4364
0876
1422
5
7460
4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
3
52168
85555
2
93336
1
46410
ĐB
195227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,2,7,1,10
16,0,061
22,8,0,72,62
36,6-3
4-64
5555
66,4,0,2,1,81,6,7,3,36
76,027
8-2,68
9--9

5.Thống kê vị trí DLK / XSDLK 25-03-2025

8
98
7
217
6
6372
2865
8241
5
2841
4
96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
3
22381
13075
2
22399
1
23627
ĐB
688372
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,54,4,81
277,7,72
3--3
41,1,754
57,46,6,1,75
65,5-6
72,2,5,21,4,8,5,27
87,198
98,999

6.Thống kê vị trí XSDLK / XSDLK 18-03-2025

8
10
7
681
6
4237
8639
1036
5
1002
4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
3
66798
10233
2
94267
1
21570
ĐB
154147
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
021,7,6,70
10,18,3,11
2802
37,9,6,1,333
47-4
5--5
60,73,8,86
70,03,6,47
81,6,62,98
9839

7. Thống kê vị trí Đắk Lắk, XSDLK 11-03-2025

8
55
7
444
6
9994
2496
7504
5
5854
4
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
3
96741
83591
2
70754
1
47676
ĐB
472376
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
144,91
2342
36,723
44,2,14,9,0,5,1,54
55,4,455
6-9,3,7,76
76,68,37
87,888
94,6,1-9

8.Thống kê vị trí DLK / XSDLK 04-03-2025

8
20
7
273
6
0602
4375
2116
5
3463
4
88247
11202
53093
75213
94298
73257
68555
3
28918
61964
2
56378
1
67090
ĐB
881583
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,22,90
16,3,8-1
200,02
3-7,6,9,1,83
4764
57,57,55
63,416
73,5,84,57
839,1,78
93,8,0-9

9.Thống kê vị trí XSDLK / XSDLK 25-02-2025

8
89
7
606
6
3571
5587
6387
5
2646
4
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
3
89318
33627
2
47552
1
63995
ĐB
401225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,00,1,70
10,871
26,7,54,52
3--3
46,25,54
54,4,29,25
6-0,4,26
71,08,8,27
89,7,718
9589

10. XSDLK 18-02-2025

8
73
7
465
6
5698
4651
7743
5
3018
4
01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
3
06790
22760
2
11454
1
00575
ĐB
880380
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,6,80
18,7,25,61
2-1,3,62
39,27,4,43
43,354
51,46,75
65,1,2,0-6
73,517
809,18
98,039

11. XSDLK 11-02-2025

8
83
7
158
6
3160
3835
8329
5
1043
4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
3
82316
71086
2
48295
1
20542
ĐB
833769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,30
16-1
29,642
35,0,98,43
43,284
58,73,95
60,92,9,1,86
7957
83,4,658
96,52,3,7,69

12. XSDLK 04-02-2025

8
17
7
644
6
8539
3981
7259
5
9909
4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
3
67649
20805
2
81687
1
00248
ĐB
631230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,51,30
17,3,081
25,8-2
39,08,13
44,9,844
592,7,05
6--6
77,51,7,87
81,3,72,48
9-3,5,0,49

13. XSDLK 28-01-2025

8
13
7
438
6
7744
9089
7007
5
0908
4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
3
23768
56323
2
31840
1
58901
ĐB
551291
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,7,15,40
130,91
23-2
38,61,7,5,23
44,5,044
50,345
68,836
730,07
893,0,6,68
9189

14. XSDLK 21-01-2025

8
21
7
155
6
5275
6475
0179
5
2276
4
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
3
19355
99208
2
62131
1
68434
ĐB
070262
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0880
1-2,6,31
2162
31,47,83
4934
55,9,55,7,7,55
61,7,276
75,5,9,6,367
80,308
9-7,4,59

15. XSDLK 14-01-2025

8
70
7
821
6
7678
5623
5765
5
9899
4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
3
81398
68918
2
03232
1
74897
ĐB
407605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0570
1821
21,3,632
36,9,223
4-64
566,05
65,9,43,2,56
70,897
8-7,9,18
99,9,8,79,6,3,99

16. XSDLK 07-01-2025

8
76
7
078
6
1371
6684
6319
5
6181
4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
3
37704
84556
2
06386
1
35881
ĐB
041859
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,460
19,9,47,8,81
25-2
3-8,03
4-8,1,04
56,925
67,07,5,86
76,8,167
84,1,3,6,178
9-1,1,59
Thống kê vị trí Đắk Lắk: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X