menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DL - TK Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

19-01 Hôm nay 12-01 05-01 29-12 22-12 15-12 08-12

Thống kê Thống kê vị trí Đà Lạt hôm nay

Biên độ 7 ngày:

5-1 7-3

Biên độ 6 ngày:

8-5

Biên độ 5 ngày:

2-3 5-9 9-0 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-6 1-5 2-2 2-6 6-4 6-8 8-8

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-8 1-0 1-0 1-2 1-2 1-6 1-8 1-8 1-8 2-0 2-1 2-5 2-6 2-8 3-3 4-0 4-0 4-6 4-6 4-8 5-0 5-0 5-1 5-1 5-2 5-2 5-5 5-5 5-6 5-6 5-7 5-8 5-8 5-8 6-6 6-8 6-8 6-9 7-0 7-0 7-3 7-5 7-9 8-0 8-2 8-5 8-5 8-8 9-5 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Lạt đã chọn

8
56
7
474
6
1665
4255
0811
5
5226
4
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
3
83964
31952
2
90600
1
97329
ĐB
812551
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,08,5,00
111,51
26,98,52
3-83
4-7,64
56,5,0,2,16,5,95
65,45,26
7407
83,0,9,2-8
958,29

2. Thống kê vị trí SX Đà Lạt / XSDL 05-01-2025

8
29
7
707
6
2915
6780
5188
5
5576
4
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
3
47100
46018
2
92096
1
51421
ĐB
694943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,08,00
15,6,821
29,1-2
33,3,33,3,3,43
47,3-4
591,95
6-7,1,96
760,47
80,88,18
95,62,59

3.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 29-12-2024

8
81
7
720
6
4303
7678
1833
5
7441
4
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
3
62941
96981
2
09131
1
56923
ĐB
453730
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,92,30
15,88,4,4,8,31
20,3-2
33,4,1,00,3,0,23
41,19,34
5815
6--6
78-7
81,17,5,18
9409

4. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 22-12-2024

8
72
7
945
6
5161
2544
4219
5
8450
4
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
3
28046
19405
2
62288
1
82628
ĐB
787547
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0550
19,761
26,9,87,32
32-3
45,4,6,74,54
50,44,05
61,92,46
721,47
88,88,8,28
9-1,6,29

5.Thống kê vị trí DL / XSDL 15-12-2024

8
58
7
791
6
7764
0906
1895
5
7273
4
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
3
05135
23672
2
70907
1
06876
ĐB
910931
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,2,7-0
1-9,31
290,0,72
35,173
4-6,64
589,35
64,6,40,6,9,76
73,2,68,07
8758
91,5,629

6.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 08-12-2024

8
96
7
963
6
4215
3942
8192
5
4694
4
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
3
03906
65227
2
86646
1
21979
ĐB
901676
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,690
15,481
26,74,92
3-63
42,69,6,14
5-15
63,4,79,2,0,4,76
79,66,0,27
81-8
96,2,4,079

7. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 01-12-2024

8
53
7
865
6
6504
6518
1382
5
4866
4
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
3
05133
95754
2
56741
1
60484
ĐB
174941
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
18,1,71,5,4,41
22,78,22
335,33
48,1,10,5,5,84
53,1,4,465
65,666
7-1,27
82,41,48
9--9

8.Thống kê vị trí DL / XSDL 24-11-2024

8
65
7
321
6
0030
0023
4195
5
6251
4
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
3
59165
62399
2
84240
1
56808
ĐB
816791
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,40
1-2,5,5,91
21,362
302,73
49,0-4
51,8,16,9,9,65
65,7,2,5-6
7367
8-5,08
95,5,9,14,99

9.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 17-11-2024

8
98
7
370
6
8489
5295
2116
5
9021
4
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
3
56253
58569
2
02637
1
33444
ĐB
688830
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,30
16,9,821
2142
37,053
42,6,444
55,8,39,55
691,4,76
70,637
899,1,58
98,58,1,69

10. XSDL 10-11-2024

8
81
7
530
6
8895
5233
5731
5
2121
4
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
3
91900
23446
2
54636
1
04863
ĐB
909254
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,03,0,2,6,00
138,3,2,91
21,0-2
30,3,1,63,4,1,63
43,654
5495
60,34,36
7--7
81-8
95,9,199

11. XSDL 03-11-2024

8
39
7
236
6
9216
7691
5075
5
0224
4
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
3
33936
59154
2
37423
1
93769
ĐB
657330
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
1691
24,3,3-2
39,6,6,02,23
492,6,54
55,47,8,55
64,93,1,9,36
7597
85-8
91,6,73,4,69

12. XSDL 27-10-2024

8
60
7
132
6
9330
4036
4566
5
0674
4
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
3
82988
12828
2
75266
1
68679
ĐB
607572
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,3,00
179,41
283,4,72
32,0,673
41,274
5--5
60,6,63,6,66
74,3,9,217
89,88,28
918,79

13. XSDL 20-10-2024

8
76
7
729
6
1547
6895
5504
5
1217
4
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
3
60060
63032
2
22121
1
77351
ĐB
521527
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,160
170,2,51
29,1,79,32
32-3
47,80,7,54
58,4,195
69,076
76,44,1,27
8-5,48
95,22,69

14. XSDL 13-10-2024

8
90
7
956
6
4780
3160
7132
5
2250
4
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
3
03468
48928
2
54685
1
77996
ĐB
474036
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,8,6,50
16,8-1
25,83,4,92
32,6-3
4254
56,0,42,85
60,6,85,1,6,9,36
7--7
80,51,6,28
90,2,6-9

15. XSDL 06-10-2024

8
45
7
612
6
1420
9719
7922
5
1491
4
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
3
52745
06193
2
26774
1
54909
ĐB
934750
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,3,50
12,9,69,71
20,2,61,2,42
3093
45,2,574
504,9,45
6-2,16
71,4-7
8-98
91,5,8,31,09

16. XSDL 29-09-2024

8
30
7
467
6
9089
0926
1568
5
7947
4
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
3
37881
42237
2
60347
1
11132
ĐB
150120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,1,20
1081
26,06,32
30,7,203
47,7-4
589,65
67,8,2,526
796,4,3,47
89,16,58
958,79
Thống kê vị trí Đà Lạt: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X