menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 31/05/2025

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

04-06 Hôm nay 28-05 21-05 14-05 07-05 30-04 23-04

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-1

Biên độ 5 ngày:

4-5 4-6 5-6 6-3 7-3

Biên độ 4 ngày:

0-5 3-1 3-3 3-5 3-8 3-8 4-1 4-5 4-5 4-9 4-9 5-3 5-4 5-8 6-1 6-6 7-8 8-5 8-5 8-5 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-3 0-4 0-4 0-8 0-9 1-1 1-1 1-2 1-4 1-4 2-1 2-2 2-4 2-4 3-4 3-4 3-4 3-7 3-8 4-0 4-0 4-0 4-2 4-2 4-4 4-6 4-6 5-0 5-1 5-1 5-2 5-2 5-2 5-3 5-4 5-5 5-5 5-6 5-7 5-7 5-8 6-4 6-6 7-0 7-0 7-1 7-1 7-1 7-5 7-5 7-5 7-6 7-8 8-1 8-1 8-3 8-3 8-4 8-5 8-7 8-7 8-9 9-0 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
72
7
862
6
5906
7800
5189
5
4305
4
94476
30430
50984
48553
87344
44275
19457
3
31845
87056
2
18429
1
34559
ĐB
741386
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,50,30
1--1
297,62
3053
44,58,44
53,7,6,90,7,45
620,7,5,86
72,6,557
89,4,6-8
9-8,2,59

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 21-05-2025

8
96
7
539
6
7973
7894
0309
5
7082
4
92567
02106
79455
40665
37527
21091
06649
3
40886
87276
2
53529
1
37791
ĐB
575375
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6-0
1-9,91
27,982
3973
4994
555,6,75
67,59,0,8,76
73,6,56,27
82,6-8
96,4,1,13,0,4,29

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 14-05-2025

8
35
7
164
6
8246
2858
0630
5
6833
4
34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326
3
98239
56784
2
78107
1
01007
ĐB
478068
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,730
165,61
26-2
35,0,3,933
466,6,84
58,135
64,9,1,4,84,1,26
7-0,07
845,0,68
9-6,39

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 07-05-2025

8
85
7
273
6
8682
2225
9020
5
1950
4
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496
3
61919
25688
2
73462
1
38412
ĐB
766176
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,50
19,22,71
25,0,18,4,6,12
3-73
42-4
508,2,6,65
65,5,29,9,76
73,1,6-7
85,2,888
96,619

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 30-04-2025

8
97
7
373
6
6365
3044
4412
5
8399
4
45146
93428
70850
59541
03948
68871
48478
3
69962
50382
2
83173
1
98042
ĐB
488973
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
124,71
281,6,8,42
3-7,7,73
44,6,1,8,244
5065
65,246
73,1,8,3,397
822,4,78
97,999

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 23-04-2025

8
23
7
490
6
1289
0277
1557
5
2892
4
19177
95781
92233
50747
82945
28661
82317
3
11066
71850
2
77913
1
17107
ĐB
991647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,50
17,38,61
2392
332,3,13
47,5,7-4
57,045
61,666
77,77,5,7,4,1,0,47
89,1-8
90,289

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 16-04-2025

8
00
7
266
6
7988
6245
0779
5
5571
4
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
3
35839
93941
2
56824
1
30796
ĐB
237494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1-7,8,8,41
28,4-2
39-3
45,4,14,2,94
5-4,0,95
66,66,6,96
79,1-7
88,1,18,28
95,6,47,39

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 09-04-2025

8
11
7
054
6
4155
4686
7864
5
7989
4
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
3
57128
33414
2
35828
1
38295
ĐB
412855
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0610
11,0,411
28,8-2
37-3
475,6,14
54,5,5,55,5,9,55
64,68,0,66
7-4,8,37
86,9,72,28
9589

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 02-04-2025

8
16
7
197
6
5477
4142
1665
5
8084
4
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
3
19169
50253
2
50861
1
52813
ĐB
263401
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
16,5,36,6,6,01
2-4,6,62
3-5,13
4284
536,6,1,95
65,2,1,1,5,2,9,116
779,77
84-8
97,569

10. XSCT 26-03-2025

8
56
7
155
6
5656
6020
3755
5
5308
4
41450
49591
21736
58965
98497
80584
78888
3
93171
26873
2
12376
1
54446
ĐB
740561
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,50
1-9,7,61
20-2
3673
4684
56,5,6,5,05,5,65
65,15,5,3,7,46
71,3,697
84,80,88
91,7-9

11. XSCT 19-03-2025

8
92
7
176
6
8492
2598
3429
5
3530
4
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
3
55880
47299
2
94531
1
31975
ĐB
025567
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,80
1-31
299,92
30,3,8,17,33
4-94
5-6,75
65,776
76,3,59,8,67
87,09,38
92,2,8,4,7,92,99

12. XSCT 12-03-2025

8
24
7
441
6
1539
7923
0670
5
5877
4
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
3
05998
79103
2
69557
1
94087
ĐB
052983
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,370
1241
24,312
392,5,6,0,83
41,52,04
53,745
63,9-6
70,77,5,87
87,398
983,0,69

13. XSCT 05-03-2025

8
94
7
757
6
8589
0565
3497
5
9925
4
58082
40643
92431
27039
95099
17546
81972
3
11415
63459
2
18620
1
25582
ĐB
299898
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1531
25,08,7,82
31,943
43,694
57,96,2,15
6546
725,97
89,2,298
94,7,9,88,3,9,59

14. XSCT 26-02-2025

8
61
7
602
6
4017
9107
9353
5
6463
4
04051
23584
58873
71541
97792
33295
28302
3
79073
74100
2
23941
1
91566
ĐB
066342
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,2,000
176,5,4,41
2-0,9,0,42
3-5,6,7,73
41,1,284
53,195
61,3,666
73,31,07
84-8
92,5-9

15. XSCT 19-02-2025

8
94
7
850
6
1033
3751
2879
5
9126
4
46193
37544
36643
54607
65800
43982
83816
3
93941
81099
2
82486
1
68849
ĐB
289912
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,05,00
16,25,41
268,12
333,9,43
44,3,1,99,44
50,1-5
6-2,1,86
7907
82,6-8
94,3,97,9,49

16. XSCT 12-02-2025

8
29
7
708
6
4108
5093
7064
5
7200
4
57866
86732
45817
72870
94143
75157
51015
3
27502
22935
2
42424
1
32665
ĐB
858567
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,0,20,70
17,5-1
29,43,02
32,59,43
436,24
571,3,65
64,6,5,766
701,5,67
8-0,08
9329
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X