menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

29-01 Hôm nay 15-01 08-01 01-01 25-12 18-12 11-12

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-1 4-5 5-3

Biên độ 5 ngày:

2-3 4-5 5-3 5-8 5-9 7-1

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-4 1-3 3-6 4-0 4-1 4-1 4-5 5-1 5-4 5-8 6-1 6-4 6-5 6-5 6-5 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-3 0-5 0-6 1-1 2-1 2-2 2-4 2-4 2-5 2-6 2-8 3-1 3-4 3-5 4-1 4-1 4-1 4-1 4-2 4-3 4-3 4-3 4-3 4-4 4-4 4-4 4-4 4-4 4-5 4-6 4-6 4-6 4-7 5-0 5-0 5-1 5-1 5-1 5-3 5-4 5-5 5-5 5-5 5-6 5-7 6-1 6-1 6-3 6-3 6-3 6-4 6-4 6-6 6-8 7-1 7-1 7-3 7-4 7-4 7-5 7-5 7-6 7-9 7-9 8-1 9-0 9-1 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
71
7
673
6
6044
5960
2555
5
0269
4
88544
84082
75649
01432
50552
02302
48445
3
74546
19646
2
33211
1
32453
ĐB
151115
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0260
11,57,11
2-8,3,5,02
327,53
44,4,9,5,6,64,44
55,2,35,4,15
60,94,46
71,3-7
82-8
9-6,49

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 08-01-2025

8
29
7
771
6
5912
4841
4582
5
9379
4
77713
41134
75772
02621
19260
89319
89420
3
14453
10906
2
36759
1
56875
ĐB
608713
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,20
12,3,9,37,4,21
29,1,01,8,72
341,5,13
4134
53,975
6006
71,9,2,5-7
82-8
9-2,7,1,59

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 01-01-2025

8
20
7
248
6
4599
5106
1516
5
0470
4
50132
41244
54297
56461
75982
72866
22524
3
98447
69529
2
79638
1
02899
ĐB
361511
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
062,70
16,16,11
20,4,93,82
32,8-3
48,4,74,24
5--5
61,60,1,66
709,47
824,38
99,7,99,2,99

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 25-12-2024

8
23
7
349
6
5577
0343
7645
5
9048
4
77632
92163
66907
48205
27409
71759
87141
3
31143
63017
2
86781
1
19421
ĐB
784240
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,940
174,8,21
23,132
322,4,6,43
49,3,5,8,1,3,0-4
594,05
63-6
777,0,17
8148
9-4,0,59

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 18-12-2024

8
68
7
790
6
0864
3557
7580
5
6045
4
88102
28128
46771
92211
03377
30404
01147
3
21520
99628
2
65195
1
44659
ĐB
983776
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,49,8,20
117,11
28,0,802
3--3
45,76,04
57,94,95
68,476
71,7,65,7,47
806,2,28
90,559

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 11-12-2024

8
07
7
322
6
2911
2305
7418
5
7299
4
81824
31408
75111
90251
25580
80383
84530
3
74649
60341
2
99741
1
93985
ĐB
389854
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,88,30
11,8,11,1,5,4,41
22,422
3083
49,1,12,54
51,40,85
6--6
7-07
80,3,51,08
999,49

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 04-12-2024

8
63
7
715
6
5249
7506
1255
5
3368
4
82708
81767
39259
17453
00094
51962
18485
3
18346
14117
2
30366
1
10911
ĐB
565797
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8-0
15,7,111
2-62
3-6,53
49,694
55,9,31,5,85
63,8,7,2,60,4,66
7-6,1,97
856,08
94,74,59

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 27-11-2024

8
78
7
461
6
4491
4326
3157
5
7616
4
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
3
42079
03505
2
03931
1
33743
ĐB
351306
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6-0
166,9,4,31
26-2
37,143
41,354
57,405
612,1,7,9,7,06
78,6,6,95,37
8-7,98
91,8,679

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 20-11-2024

8
99
7
924
6
1266
1881
5026
5
6994
4
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
3
51801
16988
2
02343
1
75386
ĐB
273288
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1-0
1-8,01
24,6,4-2
3-7,8,43
49,32,9,24
5-65
66,56,2,0,86
73-7
81,3,8,8,6,88,8,88
99,49,49

10. XSCT 13-11-2024

8
49
7
900
6
9208
9456
7972
5
6549
4
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
3
52084
06871
2
24120
1
86830
ĐB
437148
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,10,9,8,2,30
19,20,71
207,1,62
30-3
49,9,884
5695
6256
72,1-7
80,40,48
90,54,4,19

11. XSCT 06-11-2024

8
22
7
791
6
4393
1073
0174
5
4519
4
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
3
79195
60463
2
99391
1
26000
ĐB
388089
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,4,06,00
199,91
222,82
3-9,7,63
4-7,04
5-6,0,0,95
65,0,3-6
73,4-7
82,9-8
91,3,9,5,11,9,89

12. XSCT 30-10-2024

8
43
7
091
6
6448
4919
7832
5
2270
4
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
3
77657
91472
2
91477
1
23267
ĐB
268642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0370
19,49,51
253,7,42
324,03
43,8,21,9,94
51,725
6796
70,2,75,7,67
8-48
91,6,4,419

13. XSCT 23-10-2024

8
78
7
547
6
6173
5798
1318
5
6481
4
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
3
82842
19971
2
57615
1
33056
ĐB
695165
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
18,58,2,5,71
2142
357,4,43
47,3,3,2-4
51,63,1,65
60,57,56
78,3,6,147
817,9,18
98-9

14. XSCT 16-10-2024

8
97
7
823
6
8261
7602
4778
5
9714
4
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
3
45272
35929
2
42698
1
13109
ĐB
377467
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,930
1461
23,8,9,90,72
30,32,33
4614
58-5
61,79,46
78,29,67
8-7,2,5,98
97,6,82,2,09

15. XSCT 09-10-2024

8
31
7
693
6
8711
7560
9740
5
0386
4
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
3
93755
50956
2
24551
1
59660
ĐB
593381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
026,4,8,1,60
11,03,1,5,81
2702
319,5,83
4074
53,5,6,155
60,08,56
7427
86,0,3,1-8
93-9

16. XSCT 02-10-2024

8
93
7
987
6
5390
9451
0596
5
2417
4
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
3
63604
47626
2
13475
1
95081
ĐB
497230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,49,0,2,30
17,1,75,1,81
20,672
3093
4-04
51,875
6-9,26
72,58,1,17
87,15,98
93,0,6,8-9
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X