menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

27-11 Hôm nay 20-11 13-11 06-11 30-10 23-10 16-10

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-4 8-2

Biên độ 5 ngày:

0-2 0-3 4-4 5-0 6-6 6-7 8-2 8-4 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-4 2-3 2-5 2-6 4-9 6-1 6-3 6-8 7-3 8-0 8-4

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-8 1-1 1-4 1-4 1-5 1-6 1-6 2-5 3-1 3-3 3-4 3-6 3-6 3-8 4-0 4-0 4-4 4-4 4-5 4-7 4-8 4-8 5-4 6-0 6-3 6-3 6-8 6-8 7-1 8-0 8-0 8-0 8-1 8-2 8-3 8-3 8-8 9-1 9-6 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
99
7
924
6
1266
1881
5026
5
6994
4
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
3
51801
16988
2
02343
1
75386
ĐB
273288
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1-0
1-8,01
24,6,4-2
3-7,8,43
49,32,9,24
5-65
66,56,2,0,86
73-7
81,3,8,8,6,88,8,88
99,49,49

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 13-11-2024

8
49
7
900
6
9208
9456
7972
5
6549
4
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
3
52084
06871
2
24120
1
86830
ĐB
437148
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,10,9,8,2,30
19,20,71
207,1,62
30-3
49,9,884
5695
6256
72,1-7
80,40,48
90,54,4,19

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 06-11-2024

8
22
7
791
6
4393
1073
0174
5
4519
4
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
3
79195
60463
2
99391
1
26000
ĐB
388089
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,4,06,00
199,91
222,82
3-9,7,63
4-7,04
5-6,0,0,95
65,0,3-6
73,4-7
82,9-8
91,3,9,5,11,9,89

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 30-10-2024

8
43
7
091
6
6448
4919
7832
5
2270
4
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
3
77657
91472
2
91477
1
23267
ĐB
268642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0370
19,49,51
253,7,42
324,03
43,8,21,9,94
51,725
6796
70,2,75,7,67
8-48
91,6,4,419

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 23-10-2024

8
78
7
547
6
6173
5798
1318
5
6481
4
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
3
82842
19971
2
57615
1
33056
ĐB
695165
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
18,58,2,5,71
2142
357,4,43
47,3,3,2-4
51,63,1,65
60,57,56
78,3,6,147
817,9,18
98-9

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 16-10-2024

8
97
7
823
6
8261
7602
4778
5
9714
4
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
3
45272
35929
2
42698
1
13109
ĐB
377467
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,930
1461
23,8,9,90,72
30,32,33
4614
58-5
61,79,46
78,29,67
8-7,2,5,98
97,6,82,2,09

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 09-10-2024

8
31
7
693
6
8711
7560
9740
5
0386
4
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
3
93755
50956
2
24551
1
59660
ĐB
593381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
026,4,8,1,60
11,03,1,5,81
2702
319,5,83
4074
53,5,6,155
60,08,56
7427
86,0,3,1-8
93-9

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 02-10-2024

8
93
7
987
6
5390
9451
0596
5
2417
4
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
3
63604
47626
2
13475
1
95081
ĐB
497230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,49,0,2,30
17,1,75,1,81
20,672
3093
4-04
51,875
6-9,26
72,58,1,17
87,15,98
93,0,6,8-9

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 25-09-2024

8
38
7
245
6
8963
6031
7396
5
9406
4
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
3
73786
44669
2
77003
1
73082
ĐB
614920
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,320
1-31
203,8,82
38,1,8,26,9,03
45-4
5-45
63,7,99,0,7,86
78,667
82,6,23,3,78
96,369

10. XSCT 18-09-2024

8
20
7
493
6
8840
7312
6699
5
1910
4
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
3
33346
68722
2
66088
1
35892
ĐB
687013
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,02,4,1,3,0,00
12,0,1,31,31
20,21,2,92
30,8,19,13
40,6-4
5--5
6-46
7-87
87,83,88
93,9,299

11. XSCT 11-09-2024

8
13
7
201
6
6333
3586
3914
5
6715
4
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
3
80195
93411
2
45162
1
46744
ĐB
783120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,620
13,4,5,10,11
2062
331,3,93
44,9,41,4,44
5-1,95
69,8,28,06
78-7
866,78
93,56,49

12. XSCT 04-09-2024

8
70
7
499
6
2735
8805
1064
5
1429
4
63849
48894
00420
43535
46701
38727
46645
3
54317
19386
2
39045
1
40779
ĐB
406067
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,17,20
1701
29,0,7-2
35,5-3
49,5,56,94
5-3,0,3,4,45
64,786
70,92,1,67
86-8
99,49,2,4,79

13. XSCT 28-08-2024

8
65
7
842
6
9457
9504
7114
5
8806
4
50297
68373
53036
74647
24661
91043
98124
3
59726
24569
2
00302
1
95113
ĐB
546658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,2-0
14,361
24,64,02
367,4,13
42,7,30,1,24
57,865
65,1,90,3,26
735,9,47
8-58
9769

14. XSCT 21-08-2024

8
83
7
491
6
9362
8141
2494
5
4025
4
06334
47892
67371
92779
49417
83660
98093
3
67562
82958
2
15540
1
85691
ĐB
893804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
046,40
179,4,7,91
256,9,62
348,93
41,09,3,04
5825
62,0,2-6
71,917
8358
91,4,2,3,179

15. XSCT 14-08-2024

8
00
7
980
6
2485
0489
3814
5
2460
4
38658
01868
55803
54988
69301
70774
81671
3
67713
25202
2
78110
1
06756
ĐB
159235
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,1,20,8,6,10
14,3,00,71
2-02
350,13
4-1,74
58,68,35
60,856
74,1-7
80,5,9,85,6,88
9-89

16. XSCT 07-08-2024

8
89
7
594
6
7410
1181
4095
5
8077
4
75665
00337
75915
01357
65436
27012
71044
3
92318
88329
2
73738
1
94545
ĐB
869129
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
10,5,2,881
29,912
37,6,8-3
44,59,44
579,6,1,45
6536
777,3,57
89,11,38
94,58,2,29
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X