menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

25-11 Hôm nay 18-11 11-11 04-11 28-10 21-10 14-10

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-0

Biên độ 5 ngày:

3-4 9-5

Biên độ 4 ngày:

3-5 3-5 3-7 4-0 4-6 4-6 5-4 6-5 6-7 6-8 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-7 0-7 2-0 2-5 2-6 2-6 2-8 3-0 3-4 3-7 4-0 4-4 4-5 4-5 4-5 4-6 4-7 4-7 4-8 4-8 5-3 5-4 5-5 5-7 5-7 5-8 5-9 6-0 6-2 6-3 6-4 6-4 6-4 6-5 6-5 6-5 6-5 6-8 6-9 7-4 7-8 8-0 8-6 8-7 8-8 8-9 9-3 9-7 9-7 9-7 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
16
7
852
6
1306
4375
5993
5
4249
4
63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650
3
52793
58208
2
60680
1
52048
ĐB
807877
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,85,80
16-1
2-52
3-9,93
49,8,8-4
52,8,07,75
681,06
75,7,5,77,0,77
805,4,6,0,48
93,349

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 11-11-2024

8
00
7
484
6
1742
4104
5856
5
0131
4
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
3
03389
60038
2
84369
1
89258
ĐB
730200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,9,3,1,00,2,5,00
1-3,01
2042
31,803
428,0,84
56,0,8,8-5
6956
7--7
84,4,95,3,58
9-0,8,69

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 04-11-2024

8
48
7
098
6
8392
3715
9916
5
7196
4
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
3
81387
67550
2
14611
1
97332
ĐB
506409
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0950
15,6,14,11
2-9,4,32
32-3
48,1,2-4
501,95
6-1,9,76
77,6,77,7,87
874,9,98
98,2,6,8,509

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 28-10-2024

8
39
7
604
6
3932
4565
2718
5
0002
4
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
3
26008
89655
2
27582
1
23139
ĐB
036911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,88,90
18,14,4,11
2-3,0,4,82
39,2,9-3
42,1,104
556,55
65,9-6
7--7
80,8,21,8,08
903,6,39

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 21-10-2024

8
96
7
449
6
1894
4748
3353
5
5492
4
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
3
15664
92530
2
19033
1
98535
ĐB
378297
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
001,0,30
10,111
2-92
35,0,3,55,33
49,8,99,6,9,64
533,35
64,496
7-97
8-48
96,4,2,4,74,49

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 14-10-2024

8
90
7
708
6
8406
6106
9096
5
9930
4
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632
3
41004
33462
2
86426
1
78226
ĐB
782537
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,6,49,30
15-1
24,6,65,3,62
30,2,783
4-2,5,04
52,415
620,0,9,2,26
7937
8308
90,679

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 07-10-2024

8
85
7
134
6
3800
2085
7912
5
5362
4
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
3
14569
94431
2
39220
1
80509
ĐB
778887
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,20
1231
25,01,6,62
34,1-3
49,834
5-8,8,7,2,65
62,2,5,986
7587
85,5,6,748
9-4,6,09

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 30-09-2024

8
35
7
443
6
1452
6056
4093
5
0711
4
75487
54359
02720
53676
65008
97555
10251
3
56161
84524
2
06220
1
32871
ĐB
251460
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,2,60
111,5,6,71
20,4,052
354,93
4324
52,6,9,5,13,55
61,05,76
76,187
8708
9359

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 23-09-2024

8
49
7
737
6
4671
3168
0346
5
0303
4
36245
69660
90365
83965
16744
85589
33768
3
41970
67661
2
19817
1
53752
ĐB
982381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,70
177,6,81
2-52
3703
49,6,5,444
524,6,65
68,0,5,5,8,146
71,03,17
89,16,68
9-4,89

10. XSCM 16-09-2024

8
54
7
091
6
5853
3118
5394
5
7600
4
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
3
24845
82019
2
81232
1
52219
ĐB
573725
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
18,9,991
253,3,32
32,2,253
48,6,55,9,64
54,39,4,25
6446
79-7
8-1,48
91,4,57,1,19

11. XSCM 09-09-2024

8
58
7
907
6
6697
4932
3874
5
9456
4
45788
74838
69325
69573
32624
17062
94172
3
24806
94745
2
02383
1
78893
ĐB
007843
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6-0
1--1
25,43,6,72
32,87,8,9,43
45,37,24
58,62,45
625,06
74,3,20,97
88,35,8,38
97,3-9

12. XSCM 02-09-2024

8
66
7
246
6
8047
3417
0093
5
4379
4
95654
53191
24279
09678
35932
16673
07504
3
15237
64521
2
34905
1
62122
ĐB
900210
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,510
17,09,21
21,23,22
32,79,73
46,75,04
5405
666,46
79,9,8,34,1,37
8-78
93,17,79

13. XSCM 26-08-2024

8
34
7
123
6
7887
9301
0051
5
5950
4
97203
56339
25759
26108
88298
28403
05520
3
60296
50262
2
98875
1
48826
ĐB
145469
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,8,35,20
1-0,51
23,0,662
34,92,0,03
4-34
51,0,975
62,99,26
7587
870,98
98,63,5,69

14. XSCM 19-08-2024

8
29
7
016
6
7453
8593
2264
5
0924
4
50034
93443
56692
35083
52823
23483
11099
3
76940
74455
2
57039
1
88597
ĐB
204857
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
16-1
29,4,392
34,95,9,4,8,2,83
43,06,2,34
53,5,755
6416
7-9,57
83,3-8
93,2,9,72,9,39

15. XSCM 12-08-2024

8
06
7
531
6
3183
2199
7390
5
0920
4
52083
53692
31577
03964
37652
87153
25039
3
56069
02264
2
79449
1
69901
ĐB
927764
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,19,20
1-3,01
209,52
31,98,8,53
496,6,64
52,3-5
64,9,4,406
7777
83,3-8
99,0,29,3,6,49

16. XSCM 05-08-2024

8
05
7
849
6
8507
3795
6757
5
9596
4
02378
65889
04855
09570
38315
03758
07239
3
66239
46726
2
49064
1
29094
ĐB
968252
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,770
15-1
2652
39,9-3
496,94
57,5,8,20,9,5,15
649,26
78,00,57
897,58
95,6,44,8,3,39
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X