menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

27-01 Hôm nay 20-01 13-01 06-01 30-12 23-12 16-12

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 8 ngày:

9-5

Biên độ 5 ngày:

6-3 8-7 8-9

Biên độ 4 ngày:

0-7 0-7 0-8 1-5 3-3 3-8 5-0 5-0 5-0 5-7 6-8 7-3 8-0 8-3 8-5 8-7 9-0 9-0 9-1 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-3 0-7 0-7 0-8 1-7 1-7 2-7 3-5 3-7 3-7 3-8 4-0 4-6 4-8 5-0 5-3 5-3 5-5 5-6 5-7 5-7 5-7 5-8 5-8 5-8 5-9 5-9 5-9 5-9 5-9 6-7 6-7 7-4 7-5 7-7 8-0 8-0 8-7 9-0 9-0 9-2 9-3 9-5 9-5 9-7 9-7 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
97
7
666
6
8387
9394
8354
5
4941
4
46536
85965
99900
95938
53760
20009
92878
3
28559
30070
2
31939
1
98115
ĐB
377927
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,6,70
1541
27-2
36,8,9-3
419,54
54,96,15
66,5,06,36
78,09,8,27
873,78
97,40,5,39

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 13-01-2025

8
42
7
977
6
6183
5039
7193
5
9076
4
60183
09431
17714
30354
01757
27468
41456
3
15481
06332
2
87887
1
70787
ĐB
769315
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
14,53,81
2-4,32
39,1,28,9,83
421,54
54,7,615
687,56
77,67,5,8,87
83,3,1,7,768
9339

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 06-01-2025

8
30
7
430
6
7501
7679
1798
5
0527
4
51330
08976
18131
01780
74477
79751
98211
3
38587
37689
2
93972
1
79110
ĐB
950337
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,3,3,8,10
11,00,3,5,11
2772
30,0,0,1,7-3
4--4
51-5
6-76
79,6,7,22,7,8,37
80,7,998
987,89

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 30-12-2024

8
11
7
638
6
3617
8412
2585
5
1955
4
85782
73697
46483
35596
17362
68306
23941
3
28155
50693
2
18438
1
51557
ĐB
110921
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
11,7,21,4,21
211,8,62
38,88,93
41-4
55,5,78,5,55
629,06
7-1,9,57
85,2,33,38
97,6,3-9

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 23-12-2024

8
20
7
090
6
2261
5213
8372
5
7604
4
03070
76104
68596
89191
17098
26514
82092
3
15476
84265
2
67604
1
53535
ĐB
565867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,42,9,70
13,46,91
207,92
3513
4-0,0,1,04
5-6,35
61,5,79,76
72,0,667
8-98
90,6,1,8,2-9

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 16-12-2024

8
13
7
301
6
9258
8406
4477
5
8346
4
04611
84120
09530
09829
43367
73350
83081
3
04538
13832
2
27625
1
01447
ĐB
731327
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,62,3,50
13,10,1,81
20,9,5,732
30,8,213
46,7-4
58,025
670,46
777,6,4,27
815,38
9-29

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 09-12-2024

8
75
7
004
6
7375
5537
2544
5
4180
4
35554
52566
99975
15720
33120
02063
74554
3
22224
53816
2
47634
1
29404
ĐB
082858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,48,2,20
16-1
20,0,4-2
37,463
440,4,5,5,2,3,04
54,4,87,7,75
66,36,16
75,5,537
8058
9--9

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 02-12-2024

8
65
7
371
6
5018
3194
9968
5
5672
4
99214
56043
32467
17278
16965
19644
06135
3
47697
73323
2
58495
1
91549
ĐB
491288
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18,471
2372
354,23
43,4,99,1,44
5-6,6,3,95
65,8,7,5-6
71,2,86,97
881,6,7,88
94,7,549

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 25-11-2024

8
60
7
010
6
6530
7698
9820
5
6826
4
64663
17967
85510
58412
26891
08995
07367
3
92412
79808
2
94329
1
22883
ĐB
038446
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,1,3,2,10
10,0,2,291
20,6,91,12
306,83
46-4
5-95
60,3,7,72,46
7-6,67
839,08
98,1,529

10. XSCM 18-11-2024

8
16
7
852
6
1306
4375
5993
5
4249
4
63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650
3
52793
58208
2
60680
1
52048
ĐB
807877
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,85,80
16-1
2-52
3-9,93
49,8,8-4
52,8,07,75
681,06
75,7,5,77,0,77
805,4,6,0,48
93,349

11. XSCM 11-11-2024

8
00
7
484
6
1742
4104
5856
5
0131
4
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
3
03389
60038
2
84369
1
89258
ĐB
730200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,9,3,1,00,2,5,00
1-3,01
2042
31,803
428,0,84
56,0,8,8-5
6956
7--7
84,4,95,3,58
9-0,8,69

12. XSCM 04-11-2024

8
48
7
098
6
8392
3715
9916
5
7196
4
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
3
81387
67550
2
14611
1
97332
ĐB
506409
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0950
15,6,14,11
2-9,4,32
32-3
48,1,2-4
501,95
6-1,9,76
77,6,77,7,87
874,9,98
98,2,6,8,509

13. XSCM 28-10-2024

8
39
7
604
6
3932
4565
2718
5
0002
4
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
3
26008
89655
2
27582
1
23139
ĐB
036911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,88,90
18,14,4,11
2-3,0,4,82
39,2,9-3
42,1,104
556,55
65,9-6
7--7
80,8,21,8,08
903,6,39

14. XSCM 21-10-2024

8
96
7
449
6
1894
4748
3353
5
5492
4
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
3
15664
92530
2
19033
1
98535
ĐB
378297
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
001,0,30
10,111
2-92
35,0,3,55,33
49,8,99,6,9,64
533,35
64,496
7-97
8-48
96,4,2,4,74,49

15. XSCM 14-10-2024

8
90
7
708
6
8406
6106
9096
5
9930
4
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632
3
41004
33462
2
86426
1
78226
ĐB
782537
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,6,49,30
15-1
24,6,65,3,62
30,2,783
4-2,5,04
52,415
620,0,9,2,26
7937
8308
90,679

16. XSCM 07-10-2024

8
85
7
134
6
3800
2085
7912
5
5362
4
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
3
14569
94431
2
39220
1
80509
ĐB
778887
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,20
1231
25,01,6,62
34,1-3
49,834
5-8,8,7,2,65
62,2,5,986
7587
85,5,6,748
9-4,6,09
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X