menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/07/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

29-07 Hôm nay 22-07 15-07 08-07 01-07 24-06 17-06

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-0 9-0

Biên độ 5 ngày:

0-1 2-2 4-8 7-0 7-3 8-4 9-0 9-1

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-6 1-7 2-0 2-0 2-7 3-2 3-2 3-4 3-6 4-9 5-0 6-0 6-1 6-1 6-2 6-6 7-6 8-0 8-1 8-2 8-6 8-8 8-8 9-1 9-3 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-2 0-4 0-4 0-6 0-7 0-8 0-9 0-9 0-9 1-1 1-1 1-2 1-2 1-2 1-2 1-4 1-4 1-4 1-6 1-6 1-7 1-7 1-7 1-8 1-9 2-0 2-2 2-2 2-2 2-6 2-8 3-1 3-1 3-1 3-1 3-1 3-2 3-2 3-3 3-4 3-6 3-6 3-7 3-8 3-8 3-8 3-9 3-9 4-0 4-1 4-1 4-1 4-2 4-2 4-3 4-4 4-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
89
7
047
6
3071
3984
0310
5
4527
4
98468
85642
87546
69820
31603
94728
16593
3
64819
64418
2
51892
1
36648
ĐB
621070
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,2,70
10,9,871
27,0,84,92
3-0,93
47,2,6,884
5--5
6846
71,04,27
89,46,2,1,48
93,28,19

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 15-07-2024

8
19
7
484
6
1412
6636
3564
5
5878
4
50738
96709
31437
79609
03763
09906
10355
3
39886
76700
2
68402
1
80093
ĐB
300118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,6,0,200
19,2,8-1
2-1,02
36,8,76,93
4-8,64
5555
64,33,0,86
7837
84,67,3,18
931,0,09

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 08-07-2024

8
63
7
447
6
8738
9913
8656
5
3985
4
25851
83257
35839
93849
81183
77312
21468
3
07706
74018
2
38817
1
92896
ĐB
136798
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
13,2,8,751
2-12
38,96,1,83
47,9-4
56,1,785
63,85,0,96
7-4,5,17
85,33,6,1,98
96,83,49

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 01-07-2024

8
18
7
875
6
9569
3620
7405
5
4456
4
01306
64174
76436
45984
68128
37479
24166
3
09095
54130
2
56455
1
80130
ĐB
783767
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,62,3,30
18-1
20,8-2
36,0,0-3
4-7,84
56,57,0,9,55
69,6,75,0,3,66
75,4,967
841,28
956,79

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 24-06-2024

8
92
7
288
6
3808
3917
1349
5
0891
4
46435
47168
73091
90205
98453
90410
57956
3
80894
52889
2
17491
1
64990
ĐB
069538
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,51,90
17,09,9,91
2-92
35,853
4994
53,63,05
6856
7-17
88,98,0,6,38
92,1,1,4,1,04,89

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 17-06-2024

8
10
7
801
6
2274
1253
6690
5
8791
4
12018
75237
65284
01354
67232
19014
56177
3
84633
23849
2
25941
1
10705
ĐB
147788
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,51,90
10,8,40,9,41
2-32
37,2,35,33
49,17,8,5,14
53,405
6--6
74,73,77
84,81,88
90,149

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 10-06-2024

8
72
7
772
6
1918
0070
5931
5
7460
4
68964
36531
74637
40550
25129
63530
52124
3
15285
14206
2
46517
1
63500
ĐB
800199
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,07,6,5,3,00
18,73,31
29,47,72
31,1,7,0-3
4-6,24
5085
60,406
72,2,03,17
8518
992,99

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 03-06-2024

8
32
7
743
6
7011
1642
7519
5
6254
4
88523
53126
20340
94818
81402
42678
92639
3
42883
52056
2
02249
1
84391
ĐB
605440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
024,40
11,9,81,91
23,63,4,02
32,94,2,83
43,2,0,9,054
54,6-5
6-2,56
78-7
831,78
911,3,49

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 27-05-2024

8
15
7
991
6
6369
8382
5411
5
1628
4
90940
64256
33751
21021
69810
34952
06720
3
60687
30921
2
15370
1
45542
ĐB
188938
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,1,2,70
15,1,09,1,5,2,21
28,1,0,18,5,42
38-3
40,2-4
56,1,215
6956
7087
82,72,38
9169

10. XSCM 20-05-2024

8
65
7
010
6
4249
1301
3927
5
2758
4
50105
12029
31771
59520
71713
38272
97902
3
41083
41556
2
42962
1
98835
ĐB
287839
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,21,20
10,30,71
27,9,07,0,62
35,91,83
49-4
58,66,0,35
65,256
71,227
8358
9-4,2,39

11. XSCM 13-05-2024

8
30
7
677
6
6376
8904
3840
5
5865
4
21397
49590
60464
68568
97280
70400
55101
3
63157
49949
2
41841
1
11246
ĐB
071363
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,0,13,4,9,8,00
1-0,41
2--2
3063
40,9,1,60,64
5765
65,4,8,37,46
77,67,9,57
8068
97,049

12. XSCM 06-05-2024

8
94
7
461
6
2623
3964
3293
5
0275
4
19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990
3
49917
15689
2
12851
1
50180
ĐB
838679
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,9,80
16,76,6,3,51
23-2
39,12,93
409,64
5175
61,4,116
75,9,917
89,0-8
94,3,03,7,8,79

13. XSCM 29-04-2024

8
56
7
118
6
4383
1943
9872
5
8726
4
49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179
3
78938
72139
2
97312
1
65016
ĐB
209675
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18,5,3,2,691
267,12
38,98,4,1,73
43-4
56,81,75
6-5,2,16
72,3,9,587
83,71,5,38
917,39

14. XSCM 22-04-2024

8
89
7
409
6
1673
1004
2060
5
5316
4
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
3
28904
94086
2
59902
1
23148
ĐB
641398
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,6,4,26,6,70
16-1
2702
3673
480,04
5-85
60,01,0,7,3,86
73,6,027
89,5,64,98
988,09

15. XSCM 15-04-2024

8
35
7
148
6
3158
0387
3139
5
7848
4
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
3
14948
24529
2
71133
1
45450
ĐB
806843
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,3,50
17-1
29-2
35,9,0,33,43
48,8,8,3-4
58,6,03,65
65,85,76
768,17
87,04,5,4,6,48
9-3,29

16. XSCM 08-04-2024

8
21
7
389
6
3869
5295
7772
5
5003
4
58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297
3
38391
10114
2
05996
1
40772
ĐB
037856
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,7-0
14,42,91
217,72
3-03
491,14
55,69,55
699,9,56
72,20,97
89-8
95,6,7,1,68,6,0,49
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X