menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BTH - TK Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

28-11 Hôm nay 14-11 07-11 31-10 24-10 17-10 10-10

Thống kê Thống kê vị trí Bình Thuận hôm nay

Biên độ 7 ngày:

9-0

Biên độ 6 ngày:

0-0 0-9 9-5

Biên độ 5 ngày:

0-5 0-6 0-8 4-9 5-0 6-4

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-6 1-7 1-9 2-2 2-5 3-1 4-7 5-4 6-5 7-5 7-8 7-9 8-9 9-1 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-2 0-3 0-4 0-7 0-9 1-0 1-5 1-8 1-9 2-6 2-8 2-9 3-0 3-0 3-1 3-3 3-6 4-4 4-5 4-6 5-0 5-1 5-4 5-4 6-1 6-3 6-5 6-8 6-8 7-0 7-0 7-5 7-7 7-9 8-0 8-1 8-6 9-1 9-1 9-2 9-4 9-5 9-5 9-6 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Thuận đã chọn

8
02
7
564
6
5237
5429
7601
5
6557
4
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
3
32083
10310
2
43586
1
03110
ĐB
259354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,51,10
10,00,91
2902
3783
496,54
57,6,405
64,95,86
79,73,5,77
83,6-8
912,6,7,49

2. Thống kê vị trí SX Bình Thuận / XSBTH 07-11-2024

8
37
7
737
6
9607
1842
1506
5
9196
4
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
3
00618
67719
2
38160
1
74473
ĐB
333007
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,0,70,60
12,8,981
25,64,12
37,7,973
4284
5-25
600,9,26
733,3,0,07
84,118
963,19

3.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 31-10-2024

8
41
7
574
6
0674
0021
4715
5
1636
4
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
3
94525
31365
2
28404
1
06170
ĐB
918148
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,470
154,21
21,53,82
36,2,8,5-3
41,87,7,9,04
5-1,3,2,65
6536
74,4,7,07,07
823,48
94-9

4. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 24-10-2024

8
43
7
933
6
7540
7344
2449
5
4191
4
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
3
00241
49783
2
33024
1
74867
ĐB
299820
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,7,20
179,41
24,092
33,74,3,83
43,0,4,9,4,5,14,4,24
5-45
67-6
701,3,67
88,388
91,249

5.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 17-10-2024

8
19
7
952
6
8914
7905
4843
5
0872
4
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
3
53903
40288
2
47379
1
39335
ĐB
310585
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,330
19,4,5,741
2-5,72
34,7,0,54,03
43,11,34
52,50,1,5,3,85
6--6
72,93,17
88,588
9-1,79

6.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 10-10-2024

8
25
7
607
6
6141
0403
9684
5
6256
4
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
3
47124
77101
2
10082
1
18530
ĐB
509945
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,130
114,1,01
25,8,45,4,82
3003
41,2,58,24
56,7,22,45
6-56
77,80,5,77
84,22,78
9--9

7. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 03-10-2024

8
85
7
461
6
2902
7605
1603
5
4743
4
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
3
26184
34428
2
49259
1
19345
ĐB
002315
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,3,1-0
156,01
2802
38,90,43
43,56,84
598,0,9,8,4,15
61,4-6
7--7
85,5,9,43,28
953,8,59

8.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 26-09-2024

8
73
7
042
6
6427
7878
8153
5
0772
4
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
3
25037
08940
2
63380
1
10456
ĐB
249323
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,4,80
1--1
27,2,34,7,2,3,72
34,2,77,5,23
42,034
53,6-5
67,08,56
73,8,2,22,6,37
86,078
9--9

9.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 19-09-2024

8
80
7
743
6
3690
0529
1627
5
5336
4
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
3
50532
34493
2
64441
1
92233
ĐB
396934
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,28,9,70
1-3,41
29,7,5,37,0,32
36,1,2,3,44,2,9,33
43,134
5-25
6-36
72,027
80-8
90,32,09

10. XSBTH 12-09-2024

8
67
7
678
6
9869
7329
3117
5
6183
4
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
3
40356
01122
2
90373
1
45663
ĐB
680154
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5-0
17,1,711
29,222
388,7,63
4-54
58,6,405
67,9,7,356
78,36,1,0,6,17
837,3,58
9-6,29

11. XSBTH 05-09-2024

8
70
7
058
6
5565
5282
7480
5
7103
4
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
3
75369
36909
2
62547
1
37814
ĐB
590097
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,97,80
148,4,21
218,7,32
3203
41,77,14
5865
65,9-6
70,4,29,4,97
82,0,158
97,76,09

12. XSBTH 29-08-2024

8
75
7
204
6
2965
7028
7537
5
4843
4
20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
3
79385
72157
2
25481
1
11591
ĐB
168362
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,36,60
1-8,8,91
280,62
374,03
43,40,7,44
577,6,85
65,0,0,2-6
75,43,57
81,5,128
91-9

13. XSBTH 22-08-2024

8
63
7
195
6
4247
8821
5296
5
4129
4
98105
13640
34515
45085
49055
33807
39625
3
32037
41272
2
94411
1
57311
ĐB
777905
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,540
15,1,12,1,11
21,9,572
3763
47,0-4
559,0,1,8,5,2,05
6396
724,0,37
85-8
95,629

14. XSBTH 15-08-2024

8
12
7
840
6
6110
3915
1200
5
0718
4
71953
27747
73463
20017
29671
82276
00169
3
32507
54719
2
36627
1
92596
ĐB
356928
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,74,1,00
12,0,5,8,7,971
27,812
3-5,63
40,7-4
5315
63,97,96
71,64,1,0,27
8-1,28
966,19

15. XSBTH 08-08-2024

8
27
7
843
6
5455
7897
3038
5
8192
4
80922
00647
27552
39110
27570
53928
75015
3
53368
44617
2
13878
1
88485
ĐB
417408
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,70
10,5,7-1
27,2,89,2,52
3843
43,7-4
55,25,1,85
68-6
70,82,9,4,17
853,2,6,7,08
97,2-9
Thống kê vị trí Bình Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X