menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 20/05/2025

Thống kê vị trí BTH - TK Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

22-05 Hôm nay 15-05 08-05 01-05 24-04 17-04 10-04

Thống kê Thống kê vị trí Bình Thuận hôm nay

Biên độ 9 ngày:

8-5

Biên độ 7 ngày:

0-1

Biên độ 6 ngày:

0-0 0-4

Biên độ 5 ngày:

5-5 8-0

Biên độ 4 ngày:

1-7 4-2 4-5 5-0 5-1 5-2 5-9 6-7 7-5 8-2 8-9 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-3 0-7 0-9 1-1 1-9 2-1 2-3 2-3 2-4 2-5 2-5 2-8 2-8 3-2 3-4 3-5 3-6 4-9 5-1 5-1 5-3 5-7 5-7 5-9 6-5 6-5 6-6 6-7 6-9 7-0 7-2 7-3 7-7 7-8 7-9 8-2 8-5 8-7 8-7 8-7 8-9 9-0 9-2 9-2 9-3 9-4 9-4 9-5 9-5 9-6 9-6 9-7 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Thuận đã chọn

8
59
7
596
6
0508
8922
2255
5
7699
4
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
3
06636
04879
2
45555
1
57251
ĐB
096701
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1-0
133,5,01
222,9,82
31,61,73
4984
59,5,5,15,55
6-9,36
73,9-7
84,208
96,9,25,9,4,79

2. Thống kê vị trí SX Bình Thuận / XSBTH 08-05-2025

8
13
7
778
6
2409
0737
8644
5
6539
4
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
3
65031
46215
2
69112
1
67698
ĐB
580274
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5-0
13,5,28,8,3,31
2-5,12
37,9,1,113
44,4,84,4,74
520,15
6--6
78,437
81,17,4,98
980,39

3.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 01-05-2025

8
36
7
515
6
8742
0185
0534
5
8037
4
90178
11326
53591
19890
99620
40604
48091
3
14150
23530
2
93491
1
51104
ĐB
671654
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,49,2,5,30
159,9,91
26,042
36,4,7,0-3
423,0,0,54
50,41,85
6-3,26
7837
8578
91,0,1,1-9

4. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 24-04-2025

8
59
7
778
6
9070
1344
4196
5
0238
4
75021
16467
44082
77503
17993
57870
21601
3
78731
32633
2
50165
1
69163
ĐB
212140
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,17,7,40
1-2,0,31
2182
38,1,30,9,3,63
44,044
5965
67,5,396
78,0,067
827,38
96,359

5.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 17-04-2025

8
35
7
278
6
5709
6320
5682
5
7640
4
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
3
12498
33565
2
63620
1
34407
ĐB
646269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,72,4,6,20
13-1
20,082
35,3,5,33,3,13
40,9-4
5-3,8,3,65
60,5,9-6
7807
82,57,98
980,4,69

6.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 10-04-2025

8
89
7
397
6
3481
9426
8273
5
1660
4
43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434
3
09888
46072
2
34899
1
91659
ĐB
435035
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,5,20
1781
26,072
34,4,57,63
4-3,34
50,935
60,32,06
73,29,17
89,1,888
97,98,9,59

7. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 03-04-2025

8
28
7
348
6
3664
8518
7217
5
9287
4
30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363
3
27752
35500
2
98644
1
61912
ĐB
351962
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,00
18,7,2,2-1
281,5,1,62
3463
48,46,6,3,44
52-5
64,8,4,6,3,266
7-1,87
87,02,4,1,68
9--9

8.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 27-03-2025

8
16
7
306
6
2923
4058
2568
5
5403
4
31065
73622
23912
00727
90639
57362
59707
3
28573
68559
2
16314
1
09621
ĐB
850652
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3,7-0
16,2,421
23,2,7,12,1,6,52
392,0,73
4-14
58,9,265
68,5,21,06
732,07
8-5,68
9-3,59

9.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 20-03-2025

8
34
7
386
6
3521
4951
8587
5
3086
4
41358
65458
88137
50633
60457
89931
07722
3
64130
47343
2
22258
1
05159
ĐB
403045
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
1-2,5,31
21,222
34,7,3,1,03,43
43,534
51,8,8,7,8,945
6-8,86
7-8,3,57
86,7,65,5,58
9-59

10. XSBTH 13-03-2025

8
84
7
626
6
5939
9451
7496
5
3601
4
63550
94417
39801
60327
61783
47781
50953
3
45300
57736
2
78724
1
88236
ĐB
529261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,05,00
175,0,0,8,61
26,7,4-2
39,6,68,53
4-8,24
51,0,3-5
612,9,3,36
7-1,27
84,3,1-8
9639

11. XSBTH 06-03-2025

8
64
7
097
6
4989
5933
7968
5
4803
4
17174
55845
46736
65493
48322
04739
92242
3
68619
95389
2
86895
1
10400
ĐB
041165
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,000
19-1
222,42
33,6,93,0,93
45,26,74
5-4,9,65
64,8,536
7497
89,968
97,3,58,3,1,89

12. XSBTH 27-02-2025

8
21
7
554
6
6484
7621
5865
5
8007
4
81497
43294
58674
83194
48756
51541
36248
3
71711
96350
2
91840
1
28594
ĐB
317269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
075,40
112,2,4,11
21,1-2
3--3
41,8,05,8,9,7,9,94
54,6,065
65,956
740,97
8448
97,4,4,469

13. XSBTH 20-02-2025

8
66
7
149
6
2477
4219
2314
5
0688
4
22323
60505
64756
87186
49650
66263
62887
3
69107
85233
2
38858
1
40642
ĐB
905951
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,750
19,451
2342
332,6,33
49,214
56,0,8,105
66,36,5,86
777,8,07
88,6,78,58
9-4,19

14. XSBTH 13-02-2025

8
71
7
014
6
2573
9545
7165
5
8699
4
40371
00305
76625
26311
08539
01395
83913
3
44521
19170
2
30546
1
76955
ĐB
592345
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0570
14,1,37,7,1,21
25,1-2
397,13
45,6,514
554,6,0,2,9,5,45
6546
71,3,1,0-7
8--8
99,59,39

15. XSBTH 06-02-2025

8
54
7
978
6
0420
2614
7633
5
4195
4
83690
92115
67667
11594
77844
20510
22332
3
48778
07648
2
06702
1
90400
ĐB
926731
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,02,9,1,00
14,5,031
203,02
33,2,133
44,85,1,9,44
549,15
67-6
78,867
8-7,7,48
95,0,4-9

16. XSBTH 30-01-2025

8
99
7
244
6
8218
2457
9000
5
4744
4
70005
43309
42780
37107
67436
60234
88565
3
88117
11742
2
73678
1
90447
ĐB
406289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,9,70,80
18,7-1
2-42
36,4-3
44,4,2,74,4,34
570,65
6536
785,0,1,47
80,91,78
999,0,89
Thống kê vị trí Bình Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X