menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 20/05/2025

Thống kê vị trí BP - TK Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP

24-05 Hôm nay 17-05 10-05 03-05 26-04 19-04 12-04

Thống kê Thống kê vị trí Bình Phước hôm nay

Biên độ 7 ngày:

0-2 0-7 0-8

Biên độ 6 ngày:

6-1 6-4 9-8

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-8 4-7 6-2 6-4 8-2 8-7

Biên độ 4 ngày:

1-4 1-5 1-8 2-7 2-7 2-9 4-3 4-3 4-4 4-8 4-9 6-5 6-6 6-6 6-8 8-2 8-4

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-6 0-7 0-8 0-8 1-2 1-4 1-5 1-6 1-8 2-2 2-2 2-8 3-1 3-1 3-1 3-2 3-2 3-3 3-3 3-6 3-7 3-9 4-0 4-0 4-0 4-1 4-2 4-2 5-1 5-2 6-1 6-7 7-2 7-2 7-2 7-2 7-2 7-4 7-5 7-7 7-8 8-2 8-3 8-7 8-7 8-7 8-8 8-9 9-0 9-1 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Phước đã chọn

8
09
7
438
6
8577
2000
5204
5
4158
4
72141
30066
40218
94433
78207
15286
28177
3
63175
34101
2
22088
1
18792
ĐB
740574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,4,7,100
184,01
2-92
38,333
410,74
5875
666,86
77,7,5,47,0,77
86,83,5,1,88
9209

2. Thống kê vị trí SX Bình Phước / XSBP 10-05-2025

8
23
7
402
6
4328
4364
9108
5
9832
4
99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793
3
99744
71532
2
58668
1
06579
ĐB
109415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,83,90
15-1
23,8,50,3,32
32,0,22,93
48,7,46,44
5-2,15
64,8-6
7947
882,0,8,4,68
90,379

3.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 03-05-2025

8
08
7
886
6
4598
3454
0627
5
8716
4
27642
72739
31396
41196
16207
31152
97647
3
56291
14762
2
84854
1
26660
ĐB
275583
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,760
1691
274,5,62
3983
42,75,54
54,2,4-5
62,08,1,9,96
7-2,0,47
86,30,98
98,6,6,139

4. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 26-04-2025

8
78
7
947
6
8303
1793
3903
5
8628
4
46540
73186
23129
70403
63979
94877
70488
3
47550
81769
2
98524
1
55267
ĐB
755438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,34,50
1--1
28,9,4-2
380,9,0,03
47,024
50-5
69,786
78,9,74,7,67
86,87,2,8,38
932,7,69

5.Thống kê vị trí BP / XSBP 19-04-2025

8
12
7
852
6
5631
2634
0475
5
4038
4
32825
39879
63718
57916
86842
26262
17810
3
49700
53308
2
48226
1
42074
ĐB
530832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,81,00
12,8,6,031
25,61,5,4,6,32
31,4,8,2-3
423,74
527,25
621,26
75,9,4-7
8-3,1,08
9-79

6.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 12-04-2025

8
18
7
611
6
5659
2903
5928
5
4063
4
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
3
56735
59498
2
74869
1
87785
ĐB
339612
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0310
18,1,0,21,71
28,4,22,12
350,63
4-7,24
59,8,83,85
63,9-6
74,1-7
851,2,5,5,98
985,69

7. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 05-04-2025

8
51
7
495
6
7011
0604
5401
5
9291
4
86533
19678
07448
76362
29257
21031
31561
3
77609
51571
2
24882
1
39723
ĐB
586735
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,9-0
115,1,0,9,3,6,71
236,82
33,1,53,23
4804
51,79,35
62,1-6
78,157
827,48
95,109

8.Thống kê vị trí BP / XSBP 29-03-2025

8
68
7
104
6
8760
7478
8533
5
2506
4
34621
19787
09089
44587
71244
77316
82038
3
50019
39467
2
11615
1
46282
ĐB
609622
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,660
16,9,521
21,28,22
33,833
440,44
5-15
68,0,70,16
788,8,67
87,9,7,26,7,38
9-8,19

9.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 22-03-2025

8
03
7
010
6
4536
6131
3010
5
7108
4
10656
07436
51947
29180
52140
16071
30218
3
18484
25880
2
02718
1
62508
ĐB
654532
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,81,1,8,4,80
10,0,8,83,71
2-32
36,1,6,203
47,084
56-5
6-3,5,36
7147
80,4,00,1,1,08
9--9

10. XSBP 15-03-2025

8
43
7
856
6
1083
9646
0725
5
0318
4
15235
94496
30508
21948
26103
55870
16817
3
43181
22452
2
36411
1
87041
ĐB
301509
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,970
18,7,18,1,41
2552
354,8,03
43,6,8,1-4
56,22,35
6-5,4,96
7017
83,11,0,48
9609

11. XSBP 08-03-2025

8
19
7
687
6
2771
5408
4592
5
2158
4
84397
50740
35756
25985
87174
41237
64208
3
87780
81071
2
80701
1
24281
ĐB
952671
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,14,80
197,7,0,8,71
2-92
37-3
4074
58,685
6-56
71,4,1,18,9,37
87,5,0,10,5,08
92,719

12. XSBP 01-03-2025

8
34
7
944
6
8558
1828
6928
5
5466
4
72107
13735
12622
22447
43632
90371
08867
3
78729
20804
2
45689
1
12485
ĐB
402890
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,490
1-71
28,8,2,92,32
34,5,2-3
44,73,4,04
583,85
66,766
710,4,67
89,55,2,28
902,89

13. XSBP 22-02-2025

8
57
7
247
6
9777
8747
7897
5
2698
4
93758
02283
16855
31290
12811
52853
19374
3
49442
01246
2
35789
1
54275
ĐB
554013
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
11,311
2-42
3-8,5,13
47,7,2,674
57,8,5,35,75
6-46
77,4,55,4,7,4,97
83,99,58
97,8,089

14. XSBP 15-02-2025

8
57
7
003
6
7409
0679
1066
5
1558
4
40851
70971
81435
03230
90327
77465
42081
3
03353
15240
2
82324
1
85742
ĐB
929357
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,93,40
1-5,7,81
27,442
35,00,53
40,224
57,8,1,3,73,65
66,566
79,15,2,57
8158
9-0,79

15. XSBP 08-02-2025

8
08
7
622
6
0460
7518
0704
5
9313
4
23105
52734
33286
30061
19134
58431
00308
3
51880
76371
2
39043
1
83425
ĐB
844663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,5,86,80
18,36,3,71
22,522
34,4,11,4,63
430,3,34
5-0,25
60,1,386
71-7
86,00,1,08
9--9

16. XSBP 01-02-2025

8
96
7
800
6
6284
6452
5079
5
6867
4
20113
54726
30570
06762
10643
35311
39133
3
17543
81954
2
48744
1
70806
ĐB
332084
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,70
13,111
265,62
331,4,3,43
43,3,48,5,4,84
52,4-5
67,29,2,06
79,067
84,4-8
9679
Thống kê vị trí Bình Phước: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X