menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 14/02/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BL - TK Vị trí Bạc Liêu - Thống kê vị trí XSBL

18-02 Hôm nay 11-02 04-02 28-01 21-01 14-01 07-01

Thống kê Thống kê vị trí Bạc Liêu hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-2 0-9 3-2 8-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-6 1-2 1-4 1-7 3-0 3-2 3-7 6-0 6-1 6-1 7-9 8-0 9-5 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-2 0-2 0-2 0-2 0-3 0-4 0-5 0-6 0-7 0-7 0-9 1-0 1-0 1-0 1-2 1-3 1-6 1-6 1-8 1-9 1-9 2-0 2-2 2-3 2-4 2-6 2-7 2-9 3-0 3-0 3-2 3-3 3-6 3-6 3-7 3-7 4-0 4-5 4-5 4-5 4-7 5-0 5-2 5-3 5-3 5-4 5-6 6-0 6-1 6-2 6-4 6-6 6-9 6-9 6-9 7-2 7-3 7-4 7-6 7-6 7-7 7-9 8-2 8-2 8-4 8-7 8-9 9-0 9-1 9-2 9-2 9-4 9-5 9-6 9-6 9-6 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bạc Liêu đã chọn

8
83
7
104
6
9829
0037
3610
5
8606
4
92012
29381
50251
74899
80713
22140
51733
3
30603
29120
2
47722
1
89256
ĐB
615269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,31,4,20
10,2,38,51
29,0,21,22
37,38,1,3,03
4004
51,6-5
690,56
7-37
83,1-8
992,9,69

2. Thống kê vị trí SX Bạc Liêu / XSBL 04-02-2025

8
46
7
440
6
5591
4618
7555
5
1303
4
71060
60746
62217
65916
31535
44682
66125
3
00585
19409
2
29206
1
01452
ĐB
883574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,64,60
18,7,691
258,52
3503
46,0,674
55,25,3,2,85
604,4,1,06
7417
82,518
9109

3.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 28-01-2025

8
40
7
034
6
9098
1552
2336
5
5038
4
07855
14718
72204
61521
87599
14714
92096
3
71582
12146
2
35205
1
58293
ĐB
568569
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,540
18,421
215,82
34,6,893
40,63,0,14
52,55,05
693,9,46
7--7
829,3,18
98,9,6,39,69

4. Thống kê vị trí Bạc Liêu, XSBL 21-01-2025

8
84
7
618
6
2850
3836
6976
5
0691
4
20886
49941
35611
47887
71934
90645
00154
3
88278
71428
2
26391
1
78354
ĐB
131199
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
18,19,4,1,91
28-2
36,4-3
41,58,3,5,54
50,4,445
6-3,7,86
76,887
84,6,71,7,28
91,1,999

5.Thống kê vị trí BL / XSBL 14-01-2025

8
14
7
682
6
5490
3195
4871
5
8709
4
71259
40905
54957
55330
41081
84920
99182
3
59592
31951
2
39305
1
86772
ĐB
286004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,5,49,3,20
147,8,51
208,8,9,72
30-3
4-1,04
59,7,19,0,05
6--6
71,257
82,1,2-8
90,5,20,59

6.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 07-01-2025

8
58
7
264
6
1054
1098
2645
5
3159
4
71160
89615
99472
22444
79915
85360
88268
3
59532
69646
2
87794
1
40200
ĐB
212226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,6,00
15,5-1
267,32
32-3
45,4,66,5,4,94
58,4,94,1,15
64,0,0,84,26
72-7
8-5,9,68
98,459

7. Thống kê vị trí Bạc Liêu, XSBL 31-12-2024

8
76
7
732
6
2823
6000
3754
5
1190
4
19493
14826
82303
07043
79022
15259
36865
3
71540
14717
2
56525
1
52213
ĐB
318068
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,30,9,40
17,3-1
23,6,2,53,22
322,9,0,4,13
43,054
54,96,25
65,87,26
7617
8-68
90,359

8.Thống kê vị trí BL / XSBL 24-12-2024

8
54
7
503
6
6838
6901
7303
5
4752
4
43831
98981
22886
99063
68937
46500
62307
3
93609
08146
2
70812
1
90182
ĐB
290407
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,3,0,7,9,700
120,3,81
2-5,1,82
38,1,70,0,63
4654
54,2-5
638,46
7-3,0,07
81,6,238
9-09

9.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 17-12-2024

8
12
7
950
6
9552
0732
1771
5
9092
4
09388
62879
41565
72656
59655
39849
31278
3
02010
59269
2
68974
1
86050
ĐB
044052
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,1,50
12,071
2-1,5,3,9,52
32-3
4974
50,2,6,5,0,26,55
65,956
71,9,8,4-7
888,78
927,4,69

10. XSBL 10-12-2024

8
29
7
649
6
1881
8010
0200
5
8455
4
30905
90200
84967
23704
48739
96302
28544
3
76430
53413
2
08640
1
95758
ĐB
397020
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,0,4,21,0,0,3,4,20
10,381
29,002
39,013
49,4,00,44
55,85,05
67-6
7-67
8158
9-2,4,39

11. XSBL 03-12-2024

8
06
7
822
6
6857
0336
5031
5
8904
4
31536
93075
19630
91935
24357
50598
80557
3
57868
41254
2
12273
1
35722
ĐB
928667
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,430
1-31
22,22,22
36,1,6,0,573
4-0,54
57,7,7,47,35
68,70,3,36
75,35,5,5,67
8-9,68
98-9

12. XSBL 26-11-2024

8
54
7
198
6
9971
2513
1478
5
4983
4
83896
09805
90674
70664
95013
37022
69232
3
49853
01868
2
07352
1
76806
ĐB
109732
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6-0
13,371
222,3,5,32
32,21,8,1,53
4-5,7,64
54,3,205
64,89,06
71,8,4-7
839,7,68
98,6-9

13. XSBL 19-11-2024

8
36
7
863
6
1935
5217
5421
5
0158
4
49761
76866
66560
08899
66653
16928
93727
3
76200
48001
2
69810
1
69328
ĐB
706480
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,16,0,1,80
17,02,6,01
21,8,7,8-2
36,56,53
4--4
58,335
63,1,6,03,66
7-1,27
805,2,28
9999

14. XSBL 12-11-2024

8
74
7
869
6
0502
6767
2581
5
3664
4
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
3
49154
65305
2
44069
1
61178
ĐB
613037
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,510
1081
25,40,72
37-3
4-7,6,5,2,54
54,42,05
69,7,4,90,86
74,2,86,37
81,678
9-6,69

15. XSBL 05-11-2024

8
33
7
318
6
5299
0863
6856
5
9145
4
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
3
48038
92414
2
42866
1
68154
ĐB
889575
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
18,491
2--2
33,4,83,6,8,73
453,1,54
56,44,7,75
63,0,65,66
73,5,5-7
83,91,38
99,19,89

16. XSBL 29-10-2024

8
17
7
661
6
6965
8189
4937
5
6271
4
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
3
70201
80947
2
13291
1
98961
ĐB
320052
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,140
176,7,0,9,61
248,8,52
37-3
40,724
526,75
61,5,106
71,5,81,3,47
89,2,278
9189
Thống kê vị trí Bạc Liêu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X