menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 18/05/2025

Thống kê vị trí BL - TK Vị trí Bạc Liêu - Thống kê vị trí XSBL

20-05 Hôm nay 13-05 06-05 29-04 22-04 15-04 08-04

Thống kê Thống kê vị trí Bạc Liêu hôm nay

Biên độ 8 ngày:

6-5

Biên độ 6 ngày:

1-0 1-7

Biên độ 5 ngày:

1-2 2-4 4-0 4-8 5-2 5-4 5-8

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-6 1-1 1-2 2-1 3-8 4-2 5-0 5-1 5-1 5-2 5-2 5-5 5-8 5-9 7-1 7-2 7-8 8-1 8-2 8-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-4 0-4 0-4 0-5 0-5 0-6 0-7 0-7 0-8 0-8 1-2 1-6 2-6 2-8 2-8 3-9 4-2 4-6 4-6 4-6 5-1 5-2 5-4 5-4 5-5 5-6 5-6 5-8 6-2 6-2 6-4 6-6 6-6 6-8 6-8 7-2 7-5 7-6 7-8 7-8 7-8 8-1 8-1 8-1 8-2 8-6 8-8 8-9 9-0 9-8 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bạc Liêu đã chọn

8
60
7
608
6
1295
5685
9331
5
4717
4
04472
87258
75694
54131
54125
06218
72217
3
62548
60859
2
87388
1
22182
ĐB
619262
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0860
17,8,73,31
257,8,62
31,1-3
4894
58,99,8,25
60,2-6
721,17
85,8,20,5,1,4,88
95,459

2. Thống kê vị trí SX Bạc Liêu / XSBL 06-05-2025

8
08
7
509
6
3641
2936
6058
5
7115
4
31793
30054
85978
78440
90222
15536
75279
3
68363
00862
2
88095
1
71522
ĐB
488763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,940
1541
22,22,6,22
36,69,6,63
41,054
58,41,95
63,2,33,36
78,9-7
8-0,5,78
93,50,79

3.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 29-04-2025

8
95
7
654
6
8768
1928
1232
5
1058
4
90745
79608
18648
45189
58222
07357
68319
3
54919
53311
2
51177
1
96114
ĐB
946795
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
19,9,1,411
28,23,22
32-3
45,85,14
54,8,79,4,95
68-6
775,77
896,2,5,0,48
95,58,1,19

4. Thống kê vị trí Bạc Liêu, XSBL 22-04-2025

8
70
7
148
6
2218
8272
6162
5
3963
4
45613
44286
85566
27843
78097
83048
01417
3
20180
54124
2
86121
1
77684
ĐB
509386
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,80
18,3,721
24,17,62
3-6,1,43
48,3,82,84
5--5
62,3,68,6,86
70,29,17
86,0,4,64,1,48
97-9

5.Thống kê vị trí BL / XSBL 15-04-2025

8
65
7
522
6
7641
2220
6209
5
5268
4
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
3
51230
55881
2
42932
1
25248
ĐB
162672
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,12,2,30
1-4,0,81
22,0,02,6,3,72
35,0,283
41,8-4
5-6,9,35
65,8,2-6
77,277
83,16,48
9509

6.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 08-04-2025

8
84
7
003
6
0486
4908
6975
5
2319
4
45893
96401
44762
13005
41571
35893
95295
3
19089
80539
2
00573
1
09645
ĐB
665103
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,1,5,3-0
190,71
2-62
390,9,9,7,03
4584
5-7,0,9,45
6286
75,1,3-7
84,6,908
93,3,51,8,39

7. Thống kê vị trí Bạc Liêu, XSBL 01-04-2025

8
28
7
517
6
0940
0956
6985
5
2767
4
42689
28656
22696
84208
06330
18136
81965
3
12473
41338
2
67901
1
49059
ĐB
227152
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,14,30
1701
2852
30,6,873
40-4
56,6,9,28,65
67,55,5,9,36
731,67
85,92,0,38
968,59

8.Thống kê vị trí BL / XSBL 25-03-2025

8
62
7
779
6
5243
4230
3663
5
9118
4
20516
49382
12464
42410
96043
40470
62523
3
54534
21096
2
97862
1
93642
ĐB
136902
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
023,1,70
18,6,0-1
236,8,6,4,02
30,44,6,4,23
43,3,26,34
5--5
62,3,4,21,96
79,0-7
8218
9679

9.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 18-03-2025

8
74
7
320
6
5543
1354
5586
5
0256
4
98340
43922
74639
94941
91617
15428
43740
3
41694
15211
2
92449
1
10478
ĐB
104017
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,4,40
17,1,74,11
20,2,822
3943
43,0,1,0,97,5,94
54,6-5
6-8,56
74,81,17
862,78
943,49

10. XSBL 11-03-2025

8
86
7
594
6
3780
5555
1392
5
2335
4
05574
08314
53531
42828
42585
53691
00183
3
94057
66482
2
61379
1
43269
ĐB
441115
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
14,53,91
289,82
35,183
4-9,7,14
55,75,3,8,15
6986
74,957
86,0,5,3,228
94,2,17,69

11. XSBL 04-03-2025

8
57
7
240
6
6238
5956
2533
5
9539
4
69067
08824
16886
58553
23923
88282
61567
3
04221
08462
2
42614
1
97683
ĐB
345368
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
1421
24,3,18,62
38,3,93,5,2,83
402,14
57,6,3-5
67,7,2,85,86
7-5,6,67
86,2,33,68
9-39

12. XSBL 25-02-2025

8
74
7
852
6
6425
4609
1063
5
8345
4
72299
07983
33254
56846
61323
10662
97016
3
61594
24929
2
45820
1
71990
ĐB
424489
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,90
16-1
25,3,9,05,62
3-6,8,23
45,67,5,94
52,42,45
63,24,16
74-7
83,9-8
99,4,00,9,2,89

13. XSBL 18-02-2025

8
81
7
636
6
2125
4252
9301
5
5612
4
81276
86181
68936
89899
14086
66420
98377
3
01675
91190
2
18352
1
11630
ĐB
881024
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,9,30
128,0,81
25,0,45,1,52
36,6,0-3
4-24
52,22,75
6-3,7,3,86
76,7,577
81,1,6-8
99,099

14. XSBL 11-02-2025

8
83
7
104
6
9829
0037
3610
5
8606
4
92012
29381
50251
74899
80713
22140
51733
3
30603
29120
2
47722
1
89256
ĐB
615269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,31,4,20
10,2,38,51
29,0,21,22
37,38,1,3,03
4004
51,6-5
690,56
7-37
83,1-8
992,9,69

15. XSBL 04-02-2025

8
46
7
440
6
5591
4618
7555
5
1303
4
71060
60746
62217
65916
31535
44682
66125
3
00585
19409
2
29206
1
01452
ĐB
883574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,64,60
18,7,691
258,52
3503
46,0,674
55,25,3,2,85
604,4,1,06
7417
82,518
9109

16. XSBL 28-01-2025

8
40
7
034
6
9098
1552
2336
5
5038
4
07855
14718
72204
61521
87599
14714
92096
3
71582
12146
2
35205
1
58293
ĐB
568569
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,540
18,421
215,82
34,6,893
40,63,0,14
52,55,05
693,9,46
7--7
829,3,18
98,9,6,39,69
Thống kê vị trí Bạc Liêu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X