menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BDI - TK Vị trí Bình Định - Thống kê vị trí XSBDI

23-01 Hôm nay 16-01 09-01 02-01 26-12 19-12 12-12

Thống kê Thống kê vị trí Bình Định hôm nay

Biên độ 7 ngày:

5-4 8-3

Biên độ 6 ngày:

5-9 6-7 9-3

Biên độ 5 ngày:

0-4 3-3 8-7 8-9 8-9 9-3

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-0 5-0 5-3 5-9 6-0 6-3 9-3 9-5 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-3 0-3 0-3 0-3 0-4 0-4 0-5 0-8 0-8 0-9 0-9 0-9 0-9 1-3 1-3 2-0 3-0 3-3 3-5 4-0 4-1 4-2 4-3 4-3 4-3 4-9 5-1 5-5 5-7 5-7 5-8 5-9 5-9 5-9 5-9 6-4 6-5 6-7 6-9 6-9 7-2 7-3 7-7 7-7 8-1 8-6 8-7 8-8 8-9 9-0 9-0 9-3 9-3 9-3 9-4 9-5 9-5 9-7 9-7 9-7 9-7 9-9 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BDI cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Định đã chọn

8
99
7
540
6
9097
3398
8025
5
9055
4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
3
38056
39051
2
83923
1
27917
ĐB
713753
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,140
170,51
25,3-2
3-5,7,2,53
40,684
55,3,6,1,32,5,0,95
6-4,56
739,17
8498
99,7,8,599

2. Thống kê vị trí SX Bình Định / XSBDI 09-01-2025

8
47
7
597
6
5190
9159
7228
5
8605
4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
3
22553
52242
2
33569
1
78924
ĐB
222739
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,890
14-1
28,8,2,42,5,42
3953
47,21,5,24
59,4,2,305
6986
7-4,97
862,2,08
97,05,6,39

3.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 02-01-2025

8
42
7
708
6
4436
4816
1939
5
3314
4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
3
13977
17135
2
10883
1
55198
ĐB
521010
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,10
16,4,8,081
2542
36,9,9,8,583
4214
502,35
683,16
7777
81,30,1,3,6,98
983,39

4. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 26-12-2024

8
02
7
278
6
5122
2616
6126
5
1996
4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
3
88775
48905
2
60955
1
71175
ĐB
350606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,6-0
16-1
22,6,90,22
3--3
47-4
55,7,9,55,7,0,5,75
6-1,2,9,8,06
78,5,55,4,87
87,678
965,29

5.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 19-12-2024

8
51
7
289
6
4548
1801
6784
5
8802
4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
3
22330
60397
2
89865
1
58161
ĐB
372800
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,1,6,03,00
1-5,0,4,0,61
2-02
309,63
48,18,74
51,765
63,5,106
745,97
89,448
93,789

6.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 12-12-2024

8
08
7
927
6
7632
1299
9778
5
5046
4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
3
71169
03189
2
33430
1
20458
ĐB
710601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,5,16,1,0,30
16,001
2732
32,0-3
46-4
5805
60,6,94,1,66
78,827
890,7,7,58
999,6,89

7. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 05-12-2024

8
48
7
447
6
4224
4943
3128
5
1106
4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
3
05301
96021
2
57248
1
12151
ĐB
716545
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,18,90
119,1,0,2,51
24,8,1-2
3-43
48,7,3,8,524
58,145
6-06
784,07
804,2,7,5,48
91,0-9

8.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 28-11-2024

8
19
7
732
6
0483
9346
8892
5
9332
4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
3
03220
27715
2
11274
1
85974
ĐB
398179
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
19,5,5-1
203,9,32
32,2,78,63
46,87,74
5-1,15
69,346
74,4,98,37
83,748
92,91,9,6,79

9.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 21-11-2024

8
24
7
990
6
4030
2808
5310
5
7440
4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
3
41777
94037
2
41651
1
17420
ĐB
172279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,39,3,1,4,20
10,9,97,3,51
24,0-2
30,1,70,73
4024
51-5
6--6
71,3,7,97,37
8908
901,1,8,79

10. XSBDI 14-11-2024

8
61
7
829
6
6158
8705
7816
5
0227
4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
3
85096
72346
2
18280
1
93438
ĐB
679346
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
056,80
166,5,21
29,7,1-2
3883
46,6-4
58,8,10,85
61,01,9,4,46
7827
85,3,05,5,7,38
9629

11. XSBDI 07-11-2024

8
48
7
441
6
2596
8211
0681
5
9250
4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
3
93050
52072
2
83387
1
34861
ĐB
841294
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,4,50
11,94,1,8,61
265,72
3--3
48,1,094
50,2,8,0-5
619,26
7287
81,9,74,58
96,9,49,8,19

12. XSBDI 31-10-2024

8
89
7
619
6
2883
4434
4069
5
3349
4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
3
65469
51155
2
39093
1
78025
ĐB
118793
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
1901
2592
34,58,9,93
493,8,7,74
553,5,25
69,9-6
74,4-7
89,3,4-8
99,2,3,38,1,6,4,9,69

13. XSBDI 24-10-2024

8
11
7
060
6
6989
2661
2033
5
2399
4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
3
25382
66569
2
81029
1
08189
ĐB
122309
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
11,11,6,11
2982
3333
49-4
5--5
60,1,6,96,76
78,697
89,2,978
99,7,98,9,4,9,6,2,8,09

14. XSBDI 17-10-2024

8
01
7
166
6
2963
0252
6757
5
9391
4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
3
53910
88113
2
16157
1
54950
ĐB
432620
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
011,5,20
10,30,9,2,71
21,052
336,8,3,13
4--4
52,7,7,9,7,0-5
66,366
715,5,57
83-8
91,99,59

15. XSBDI 10-10-2024

8
74
7
708
6
0815
2495
9921
5
1169
4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
3
67509
31817
2
80794
1
75026
ĐB
678316
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,5,9-0
15,7,621
21,69,9,32
320,63
497,94
5-1,9,05
69,32,16
7417
8-08
95,2,2,46,4,09

16. XSBDI 03-10-2024

8
69
7
052
6
3799
1592
6659
5
8769
4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
3
76730
06161
2
80071
1
39998
ĐB
117930
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,30
136,6,71
2-5,9,92
30,06,13
4--4
52,96,95
69,9,3,5,1,1-6
71-7
8-9,98
99,2,5,2,8,86,9,5,69
Thống kê vị trí Bình Định: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X