menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 08/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BDI - TK Vị trí Bình Định - Thống kê vị trí XSBDI

10-10 Hôm nay 03-10 26-09 19-09 12-09 05-09 29-08

Thống kê Thống kê vị trí Bình Định hôm nay

Biên độ 5 ngày:

6-8 9-0 9-6 9-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-6 1-6 6-8 7-9 7-9 9-0 9-8 9-8 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-9 1-3 1-9 3-6 3-9 3-9 5-3 5-5 5-6 5-9 6-2 6-2 6-3 6-5 6-5 6-9 6-9 6-9 7-9 9-0 9-2 9-3 9-3 9-6 9-6 9-7 9-9 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BDI cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Định đã chọn

8
69
7
052
6
3799
1592
6659
5
8769
4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
3
76730
06161
2
80071
1
39998
ĐB
117930
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,30
136,6,71
2-5,9,92
30,06,13
4--4
52,96,95
69,9,3,5,1,1-6
71-7
8-9,98
99,2,5,2,8,86,9,5,69

2. Thống kê vị trí SX Bình Định / XSBDI 26-09-2024

8
99
7
472
6
1872
3774
5823
5
4939
4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
3
46453
01294
2
66378
1
98407
ĐB
581627
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7-0
17-1
23,77,7,62
392,5,9,53
467,94
53,305
66,26,46
72,2,4,81,0,27
8-78
99,3,49,39

3.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 19-09-2024

8
08
7
978
6
2940
3336
6410
5
4264
4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
3
45051
95005
2
69888
1
06490
ĐB
806494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,4,54,1,1,90
10,051
2-72
36,6-3
406,0,94
5105
643,0,36
78,2-7
88,8,80,7,8,8,88
90,4-9

4. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 12-09-2024

8
80
7
824
6
2903
1285
1710
5
8850
4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
3
93173
97902
2
54848
1
11964
ĐB
204004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,48,1,5,70
10-1
24,502
350,73
482,7,6,04
508,3,25
67,4-6
70,4,367
80,5,88,9,48
98-9

5.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 05-09-2024

8
05
7
031
6
6295
0370
5495
5
7995
4
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
3
98401
16607
2
28494
1
94133
ĐB
157145
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,1,770
1-3,01
2--2
31,36,33
45,55,94
540,9,9,9,4,45
63,8,666
708,07
876,08
95,5,5,4-9

6.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 29-08-2024

8
01
7
255
6
5706
3539
9991
5
8686
4
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
3
55150
13209
2
18491
1
52625
ĐB
314822
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,98,50
150,9,7,8,91
25,25,22
39,4-3
444,34
55,2,05,1,25
6-0,86
71-7
86,1,0-8
91,13,09

7. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 22-08-2024

8
32
7
175
6
8778
7355
5064
5
0189
4
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
3
16874
26723
2
14942
1
84659
ĐB
311461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0160
1-0,61
233,42
328,23
426,5,6,74
55,7,4,97,55
64,4,0,1-6
75,8,7,45,77
89,378
9-8,59

8.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 15-08-2024

8
80
7
379
6
1960
8963
8358
5
5402
4
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
3
74946
41296
2
75993
1
70721
ĐB
298865
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,88,6,30
1721
210,9,9,72
306,8,93
46-4
5865
60,3,54,96
79,217
80,35,08
92,2,6,379

9.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 08-08-2024

8
20
7
386
6
1835
6525
9051
5
7224
4
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
3
85011
89262
2
79817
1
19154
ĐB
654719
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,42,2,20
13,9,1,7,95,11
20,5,4,0,062
3513
4-2,0,54
51,43,25
628,06
7817
8678
9-1,19

10. XSBDI 01-08-2024

8
71
7
576
6
1433
6001
6879
5
5000
4
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
3
65624
55394
2
77601
1
50170
ĐB
586782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,10,70
1-7,0,4,9,01
248,82
333,7,43
41,32,94
57-5
6-76
71,6,9,3,7,07,57
82,2-8
91,479

11. XSBDI 25-07-2024

8
25
7
637
6
0678
6719
0599
5
4977
4
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
3
40603
00203
2
43959
1
43986
ĐB
079588
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3-0
19,331
25,482
37,11,0,03
4924
58,925
6-86
78,73,7,87
87,2,6,87,5,88
991,9,4,59

12. XSBDI 18-07-2024

8
68
7
756
6
7841
2695
2573
5
1313
4
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
3
31128
28989
2
18818
1
41916
ĐB
908085
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,8,64,61
26,8-2
337,1,7,3,43
41,3-4
569,85
68,6,15,2,6,9,16
73,3-7
89,56,2,18
95,689

13. XSBDI 11-07-2024

8
03
7
865
6
6439
5926
1088
5
0548
4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
3
73536
11081
2
95895
1
50561
ĐB
402055
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,9,150
1-3,0,8,61
26-2
39,1,603
48-4
50,56,0,9,55
65,12,36
7-97
88,18,48
97,9,53,0,99

14. XSBDI 04-07-2024

8
62
7
321
6
6824
8142
3205
5
9575
4
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
3
52263
16516
2
70678
1
96621
ĐB
563819
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1-0
18,7,6,92,8,0,21
21,4,16,4,52
3-63
42,824
55,20,7,55
62,316
75,817
811,4,78
9-19

15. XSBDI 27-06-2024

8
05
7
351
6
6466
5326
5636
5
7674
4
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
3
36172
33265
2
78029
1
65543
ĐB
660713
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,820
135,91
26,0,3,7,972
362,4,13
47,37,74
510,65
66,56,2,36
74,4,24,27
8-08
9129

16. XSBDI 20-06-2024

8
72
7
519
6
3975
8568
6961
5
3888
4
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
3
40083
04298
2
26771
1
01968
ĐB
283930
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
19,46,7,2,71
28,8,172
3083
4-14
5-75
68,1,8-6
72,5,1,8,8,1-7
88,36,8,2,2,7,7,9,68
9819
Thống kê vị trí Bình Định: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X